THÔNG BÁO KẾT QUẢ KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 09-10 THÁNG 9 NĂM 2017
- Từ ngày 13/9/2017 đến hết ngày 23/9/2017: Hội đồng thi nhận đơn phúc khảo.
- Từ ngày 24/9/2017 đến hết ngày 08/10/2017: Hội đồng thi chấm phúc khảo.
KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản
khóa ngày 09-10 tháng 9 năm 2017
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Điểm bài thi trắc nghiệm
|
Điểm bài thi thực hành
|
Điểm trung bình
|
Kết quả
|
1
|
0001
|
Bùi Vân Anh
|
23/11/1993
|
Nữ
|
5.7
|
7.5
|
6.6
|
Đạt
|
2
|
0002
|
Hoàng Việt Anh
|
10/04/1975
|
Nam
|
6.0
|
6.5
|
6.3
|
Đạt
|
3
|
0003
|
Lê Thị Vân Anh
|
05/02/1988
|
Nữ
|
7.3
|
7.5
|
7.4
|
Đạt
|
4
|
0004
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
23/11/1988
|
Nữ
|
8.3
|
6.0
|
7.2
|
Đạt
|
5
|
0005
|
Ngô Thanh Bình
|
22/02/1970
|
Nam
|
6.0
|
3.5
|
4.8
|
Không đạt
|
6
|
0006
|
Nguyễn Thị Bình
|
20/07/1990
|
Nữ
|
8.0
|
6.5
|
7.3
|
Đạt
|
7
|
0007
|
Nguyễn Thị Thu Cúc
|
01/11/1978
|
Nữ
|
7.0
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
8
|
0008
|
Phan Quốc Cường
|
19/04/1976
|
Nam
|
6.3
|
5.0
|
5.7
|
Đạt
|
9
|
0009
|
Vũ Thị Bích Đào
|
13/08/1972
|
Nữ
|
6.0
|
5.5
|
5.8
|
Đạt
|
10
|
0010
|
Nguyễn Bá Điệp
|
03/06/1988
|
Nữ
|
5.3
|
2.0
|
3.7
|
Không đạt
|
11
|
0011
|
Vũ Thị Dịu
|
25/01/1989
|
Nữ
|
6.3
|
5.5
|
5.9
|
Đạt
|
12
|
0012
|
Phạm Công Độ
|
07/12/1968
|
Nam
|
5.3
|
5.5
|
5.4
|
Đạt
|
13
|
0013
|
Lưu Quang Đông
|
04/03/1987
|
Nam
|
5.7
|
7.0
|
6.3
|
Đạt
|
14
|
0014
|
Trần Thị Kim Dung
|
03/05/1984
|
Nữ
|
6.7
|
6.5
|
6.6
|
Đạt
|
15
|
0015
|
Vũ Thị Kim Dung
|
25/05/1979
|
Nữ
|
8.0
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
16
|
0016
|
Đỗ Trung Dũng
|
01/06/1984
|
Nam
|
7.0
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
17
|
0017
|
Nguyễn Anh Dũng
|
06/01/1966
|
Nam
|
5.7
|
5.5
|
5.6
|
Đạt
|
18
|
0018
|
Nguyễn Đình Dương
|
10/08/1973
|
Nam
|
5.3
|
7.0
|
6.2
|
Đạt
|
19
|
0019
|
Bùi Khương Duy
|
08/07/1990
|
Nam
|
6.0
|
6.0
|
6.0
|
Đạt
|
20
|
0020
|
Nguyễn Thị Hà Giang
|
12/11/1982
|
Nữ
|
6.0
|
7.5
|
6.8
|
Đạt
|
21
|
0021
|
Chu Mạnh Hà
|
01/05/1971
|
Nam
|
7.7
|
6.0
|
6.8
|
Đạt
|
22
|
0022
|
Hoàng Thị Việt Hà
|
11/09/1984
|
Nữ
|
7.7
|
7.5
|
7.6
|
Đạt
|
23
|
0023
|
Lăng Thị Hà
|
19/07/1986
|
Nữ
|
5.3
|
5.5
|
5.4
|
Đạt
|
24
|
0024
|
Lê Thị Thu Hà
|
12/11/1977
|
Nữ
|
6.7
|
5.5
|
6.1
|
Đạt
|
25
|
0025
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
02/07/1971
|
Nữ
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
Đạt
|
26
|
0026
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
04/12/1978
|
Nữ
|
5.3
|
6.5
|
5.9
|
Đạt
|
27
|
0027
|
Đại Huy Hải
|
03/12/1978
|
Nam
|
6.3
|
5.0
|
5.7
|
Đạt
|
28
|
0028
|
Lê Thanh Hải
|
19/03/1989
|
Nam
|
7.7
|
8.0
|
7.8
|
Đạt
|
29
|
0029
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
16/09/1970
|
Nữ
|
7.3
|
6.0
|
6.7
|
Đạt
|
30
|
0030
|
Bùi Thị Thu Hằng
|
19/11/1983
|
Nữ
|
5.3
|
5.0
|
5.2
|
Đạt
|
31
|
0031
|
Nguyễn Thị Hằng
|
30/08/1986
|
Nữ
|
5.0
|
6.0
|
5.5
|
Đạt
|
32
|
0032
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
28/10/1991
|
Nữ
|
5.7
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
33
|
0033
|
Đỗ Phương Hạnh
|
01/09/1980
|
Nữ
|
6.0
|
6.0
|
6.0
|
Đạt
|
34
|
0034
|
Lê Thị Hồng Hạnh
|
20/01/1983
|
Nữ
|
7.0
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
35
|
0035
|
Mầu Thị Liên Hạnh
|
19/06/1974
|
Nữ
|
6.3
|
5.0
|
5.7
|
Đạt
|
36
|
0036
|
Tạ Thị Thu Hạnh
|
10/09/1971
|
Nữ
|
8.3
|
7.5
|
7.9
|
Đạt
|
37
|
0037
|
Trịnh Thị Hảo
|
01/11/1975
|
Nữ
|
5.3
|
5.0
|
5.2
|
Đạt
|
38
|
0038
|
Đào Thu Hiền
|
06/06/1984
|
Nữ
|
7.3
|
8.0
|
7.7
|
Đạt
|
39
|
0039
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
14/03/1986
|
Nữ
|
8.3
|
6.0
|
7.2
|
Đạt
|
40
|
0040
|
Phùng Thị Thanh Hiền
|
14/04/1991
|
Nữ
|
7.3
|
6.0
|
6.7
|
Đạt
|
41
|
0041
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
19/11/1988
|
Nam
|
5.3
|
6.0
|
5.7
|
Đạt
|
42
|
0042
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
10/05/1981
|
Nữ
|
5.7
|
7.0
|
6.3
|
Đạt
|
43
|
0043
|
Nguyễn Thị Tuyết Hoa
|
01/01/1971
|
Nữ
|
6.7
|
5.0
|
5.8
|
Đạt
|
44
|
0044
|
Phan Thị Thanh Hoa
|
04/03/1983
|
Nữ
|
8.0
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
45
|
0045
|
Nguyễn Minh Hóa
|
09/09/1976
|
Nam
|
5.3
|
5.0
|
5.2
|
Đạt
|
46
|
0046
|
Cao Đức Hòa
|
04/09/1965
|
Nam
|
9.3
|
6.0
|
7.7
|
Đạt
|
47 `
|
0047
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
11/03/1973
|
Nam
|
5.7
|
4.0
|
4.8
|
Không đạt
|
48
|
0048
|
Trần Công Hoàng
|
09/12/1983
|
Nam
|
5.0
|
7.0
|
6.0
|
Đạt
|
49
|
0049
|
Chu Thị Thu Hồng
|
14/08/1984
|
Nữ
|
5.7
|
5.0
|
5.3
|
Đạt
|
50
|
0050
|
Mầu Thị Thu Hồng
|
11/10/1982
|
Nữ
|
5.3
|
5.0
|
5.2
|
Đạt
|
51
|
0051
|
Nguyễn Thị Hồng
|
05/05/1990
|
Nữ
|
7.3
|
7.5
|
7.4
|
Đạt
|
52
|
0052
|
Phan Thu Hồng
|
19/08/1978
|
Nữ
|
5.3
|
6.5
|
5.9
|
Đạt
|
53
|
0053
|
Tạ Thị Hồng
|
10/02/1985
|
Nữ
|
9.0
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
54
|
0054
|
Vũ Thị Thúy Hồng
|
10/03/1990
|
Nữ
|
9.0
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
55
|
0055
|
Lê Thị Minh Huệ
|
21/07/1977
|
Nữ
|
7.3
|
7.8
|
7.5
|
Đạt
|
56
|
0056
|
Dương Minh Hùng
|
28/05/1979
|
Nam
|
6.0
|
6.8
|
6.4
|
Đạt
|
57
|
0057
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
17/08/1976
|
Nam
|
5.3
|
6.5
|
5.9
|
Đạt
|
58
|
0058
|
Nguyễn Tuấn Hùng
|
29/08/1982
|
Nam
|
5.7
|
6.5
|
6.1
|
Đạt
|
59
|
0059
|
Vũ Minh Hùng
|
13/12/1985
|
Nam
|
7.7
|
7.8
|
7.7
|
Đạt
|
60
|
0060
|
Lê Văn Hưng
|
13/01/1974
|
Nam
|
5.7
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
61
|
0061
|
Đinh Thị Ngọc Hương
|
30/08/1983
|
Nữ
|
6.7
|
7.8
|
7.2
|
Đạt
|
62
|
0062
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
27/07/1985
|
Nữ
|
8.7
|
6.0
|
7.3
|
Đạt
|
63
|
0063
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
03/09/1986
|
Nữ
|
6.0
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
64
|
0064
|
Nguyễn Thị Thùy Hương
|
01/07/1979
|
Nữ
|
7.3
|
5.0
|
6.2
|
Đạt
|
65
|
0066
|
Vũ Thị Thu Hương
|
05/12/1977
|
Nữ
|
5.3
|
5.8
|
5.5
|
Đạt
|
66
|
0067
|
Nguyễn Thị Hường
|
16/12/1979
|
Nữ
|
9.7
|
7.0
|
8.3
|
Đạt
|
67
|
0068
|
Đặng Thanh Huyền
|
08/08/1987
|
Nữ
|
5.7
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
68
|
0069
|
Đỗ Hải Huyền
|
10/04/1984
|
Nữ
|
6.3
|
7.5
|
6.9
|
Đạt
|
69
|
0070
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
10/03/1982
|
Nữ
|
6.7
|
7.5
|
7.1
|
Đạt
|
70
|
0072
|
Phan Thu Huyền
|
26/10/1987
|
Nữ
|
9.7
|
7.0
|
8.3
|
Đạt
|
71
|
0073
|
Nguyễn Văn Khanh
|
20/10/1976
|
Nam
|
6.7
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
72
|
0074
|
Phương Thị Thu Khuyến
|
15/06/1974
|
Nữ
|
5.7
|
5.0
|
5.3
|
Đạt
|
73
|
0075
|
Phùng Đắc Kiên
|
11/02/1978
|
Nam
|
5.7
|
3.5
|
4.6
|
Không đạt
|
74
|
0076
|
Lê Hải Lâm
|
19/04/1980
|
Nam
|
6.7
|
5.8
|
6.2
|
Đạt
|
75
|
0077
|
Nguyễn Đức Lâm
|
01/05/1971
|
Nam
|
5.7
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
76
|
0078
|
Phạm Thanh Lâm
|
01/06/1984
|
Nam
|
8.0
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
77
|
0079
|
Bùi Thị Phương Lan
|
17/08/1977
|
Nữ
|
6.3
|
6.5
|
6.4
|
Đạt
|
78
|
0080
|
Đỗ Thị Ngọc Lan
|
04/12/1977
|
Nữ
|
7.7
|
5.0
|
6.3
|
Đạt
|
79
|
0081
|
Nguyễn Thị Lan
|
16/12/1988
|
Nữ
|
7.3
|
6.8
|
7.0
|
Đạt
|
80
|
0082
|
Nguyễn Thị Hương Lan
|
29/10/1978
|
Nữ
|
6.3
|
5.0
|
5.7
|
Đạt
|
81
|
0083
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
30/01/1985
|
Nữ
|
7.0
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
82
|
0084
|
Trần Phương Lan
|
15/12/1987
|
Nữ
|
7.3
|
7.8
|
7.5
|
Đạt
|
83
|
0085
|
Dương Thị Kim Liên
|
03/07/1982
|
Nữ
|
5.0
|
5.5
|
5.3
|
Đạt
|
84
|
0086
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
09/04/1974
|
Nữ
|
7.7
|
5.5
|
6.6
|
Đạt
|
85
|
0087
|
Bạch Văn Liệu
|
20/09/1972
|
Nam
|
5.0
|
6.0
|
5.5
|
Đạt
|
86
|
0088
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
11/10/1992
|
Nữ
|
5.3
|
6.0
|
5.7
|
Đạt
|
87
|
0089
|
Trần Thuỳ Linh
|
03/04/1982
|
Nữ
|
5.7
|
6.8
|
6.2
|
Đạt
|
88
|
0090
|
Nguyễn Thị Loan
|
11/10/1971
|
Nữ
|
5.7
|
5.0
|
5.3
|
Đạt
|
89
|
0091
|
Đặng Văn Long
|
12/12/1980
|
Nam
|
5.3
|
6.0
|
5.7
|
Đạt
|
90
|
0093
|
Phạm Đức Long
|
06/05/1988
|
Nam
|
5.7
|
6.5
|
6.1
|
Đạt
|
91
|
0094
|
Lê Thúy Mai
|
26/10/1981
|
Nữ
|
5.7
|
6.0
|
5.8
|
Đạt
|
92
|
0095
|
Nguyễn Thị Mai
|
16/08/1979
|
Nữ
|
5.7
|
5.0
|
5.3
|
Đạt
|
93
|
0096
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
19/05/1991
|
Nữ
|
6.7
|
5.0
|
5.8
|
Đạt
|
94
|
0097
|
Trần Thị Tuyết Mai
|
01/10/1975
|
Nữ
|
5.7
|
5.0
|
5.3
|
Đạt
|
95
|
0098
|
Lưu Chí Mạnh
|
19/07/1976
|
Nam
|
5.0
|
5.0
|
5.0
|
Đạt
|
96
|
0099
|
Dương Quang Minh
|
07/11/1984
|
Nam
|
6.7
|
6.5
|
6.6
|
Đạt
|
97
|
0100
|
Nguyễn Hữu Minh
|
01/08/1977
|
Nam
|
7.0
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
98
|
0101
|
Nguyễn Thị Hồng Minh
|
16/06/1982
|
Nữ
|
6.7
|
6.0
|
6.3
|
Đạt
|
99
|
0102
|
Nguyễn Hải Nam
|
22/10/1978
|
Nam
|
6.0
|
5.5
|
5.8
|
Đạt
|
100
|
0103
|
Nguyễn Thị Năng
|
07/06/1977
|
Nữ
|
8.3
|
8.5
|
8.4
|
Đạt
|
101
|
0104
|
Đỗ Thị Nga
|
18/11/1986
|
Nữ
|
5.3
|
7.8
|
6.5
|
Đạt
|
102
|
0105
|
Nguyễn Thị Huyền Nga
|
06/12/1977
|
Nữ
|
6.0
|
5.0
|
5.5
|
Đạt
|
103
|
0106
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
05/07/1982
|
Nữ
|
6.3
|
8.5
|
7.4
|
Đạt
|
104
|
0107
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
14/12/1979
|
Nữ
|
6.7
|
7.0
|
6.8
|
Đạt
|
105
|
0108
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
16/05/1991
|
Nữ
|
7.0
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
106
|
0109
|
Hà Kim Ngân
|
26/01/1971
|
Nữ
|
5.7
|
6.0
|
5.8
|
Đạt
|
107
|
0110
|
Phùng Đắc Nghĩa
|
11/10/1988
|
Nam
|
6.3
|
7.0
|
6.7
|
Đạt
|
108
|
0111
|
Nguyễn Quang Ngọc
|
11/03/1985
|
Nam
|
6.7
|
9.0
|
7.8
|
Đạt
|
109
|
0112
|
Nguyễn Thị Thúy Ngọc
|
12/03/1986
|
Nữ
|
7.7
|
6.8
|
7.2
|
Đạt
|
110
|
0113
|
Lưu Trần Vĩnh Nguyên
|
27/10/1982
|
Nữ
|
6.3
|
9.0
|
7.7
|
Đạt
|
111
|
0114
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
20/09/1984
|
Nữ
|
6.7
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
112
|
0115
|
Lê Thị Phương
|
24/02/1985
|
Nữ
|
5.7
|
5.0
|
5.3
|
Đạt
|
113
|
0116
|
Nguyễn An Phương
|
17/10/1992
|
Nữ
|
7.7
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
114
|
0118
|
Nguyễn Thu Phương
|
14/04/1981
|
Nữ
|
7.3
|
7.5
|
7.4
|
Đạt
|
115
|
0119
|
Nguyễn Văn Phương
|
01/11/1984
|
Nam
|
7.3
|
5.5
|
6.4
|
Đạt
|
116
|
0120
|
Phạm Thị Phương
|
21/08/1989
|
Nữ
|
5.7
|
9.0
|
7.3
|
Đạt
|
117
|
0121
|
Tạ Thị Phương
|
18/04/1975
|
Nữ
|
5.3
|
5.8
|
5.5
|
Đạt
|
118
|
0122
|
Trần Thị Thu Phương
|
10/08/1980
|
Nữ
|
7.0
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
119
|
0123
|
Từ Thị Liên Phương
|
01/09/1969
|
Nữ
|
6.7
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
120
|
0124
|
Đặng Thị Phượng
|
20/12/1979
|
Nữ
|
6.7
|
8.5
|
7.6
|
Đạt
|
121
|
0125
|
Ngô Thị Quỳnh Phượng
|
17/08/1977
|
Nữ
|
7.0
|
6.3
|
6.6
|
Đạt
|
122
|
0126
|
Phạm Như Phượng
|
10/11/1981
|
Nữ
|
6.7
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
123
|
0127
|
Khổng Thị Quý
|
14/12/1970
|
Nữ
|
6.7
|
7.5
|
7.1
|
Đạt
|
124
|
0128
|
Bùi Thị Ngọc Quyên
|
01/02/1984
|
Nữ
|
5.0
|
8.3
|
6.6
|
Đạt
|
125
|
0129
|
Phan Thị Quỳnh
|
19/10/1989
|
Nữ
|
7.7
|
8.5
|
8.1
|
Đạt
|
126
|
0130
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
11/09/1977
|
Nam
|
6.3
|
7.5
|
6.9
|
Đạt
|
127
|
0131
|
Nguyễn Hữu Sử
|
24/04/1975
|
Nam
|
6.0
|
5.5
|
5.8
|
Đạt
|
128
|
0132
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
01/03/1977
|
Nam
|
5.3
|
7.5
|
6.4
|
Đạt
|
129
|
0133
|
Nguyễn Thị Hồng Tâm
|
13/03/1990
|
Nữ
|
6.3
|
8.3
|
7.3
|
Đạt
|
130
|
0134
|
Nguyễn Thị Ngọc Tân
|
11/02/1983
|
Nữ
|
5.7
|
8.5
|
7.1
|
Đạt
|
131
|
0135
|
Hà Thị Hồng Thắm
|
25/09/1979
|
Nữ
|
7.3
|
9.0
|
8.2
|
Đạt
|
132
|
0136
|
Đoàn Huy Thắng
|
18/12/1985
|
Nam
|
7.7
|
8.0
|
7.8
|
Đạt
|
133
|
0137
|
Tạ Đình Thắng
|
28/09/1981
|
Nam
|
5.0
|
7.0
|
6.0
|
Đạt
|
134
|
0138
|
Vũ Hoài Thanh
|
10/03/1970
|
Nam
|
5.7
|
8.5
|
7.1
|
Đạt
|
135
|
0139
|
Lê Phương Thảo
|
02/05/1989
|
Nữ
|
8.0
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
136
|
0140
|
Phạm Thị Thanh Thảo
|
05/10/1977
|
Nữ
|
5.7
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
137
|
0141
|
Nguyễn Thị Kim Thu
|
30/01/1978
|
Nữ
|
7.0
|
6.5
|
6.8
|
Đạt
|
138
|
0142
|
Tô Thị Hồng Thu
|
13/02/1970
|
Nữ
|
5.3
|
6.3
|
5.8
|
Đạt
|
139
|
0143
|
Lê Hoài Thương
|
29/06/1992
|
Nữ
|
5.7
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
140
|
0144
|
Ngô Thị Loan Thương
|
06/03/1980
|
Nữ
|
6.0
|
8.3
|
7.1
|
Đạt
|
141
|
0145
|
Nguyễn Thị Thúy
|
08/08/1985
|
Nữ
|
7.3
|
7.8
|
7.5
|
Đạt
|
142
|
0146
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
26/10/1973
|
Nữ
|
6.7
|
9.0
|
7.8
|
Đạt
|
143
|
0147
|
Nguyễn Xuân Thủy
|
08/06/1975
|
Nam
|
6.0
|
8.5
|
7.3
|
Đạt
|
144
|
0148
|
Trần Thị Thủy
|
11/07/1974
|
Nữ
|
5.3
|
8.3
|
6.8
|
Đạt
|
145
|
0149
|
Lương Duy Tình
|
05/08/1980
|
Nam
|
5.0
|
7.5
|
6.3
|
Đạt
|
146
|
0150
|
Đỗ Đức Toàn
|
04/10/1966
|
Nam
|
8.7
|
8.5
|
8.6
|
Đạt
|
147
|
0151
|
Phạm Anh Toàn
|
10/02/1984
|
Nam
|
7.3
|
9.3
|
8.3
|
Đạt
|
148
|
0152
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
28/11/1988
|
Nữ
|
8.0
|
8.3
|
8.1
|
Đạt
|
149
|
0153
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
13/11/1984
|
Nữ
|
7.3
|
8.0
|
7.7
|
Đạt
|
150
|
0154
|
Trần Thị Huyền Trang
|
20/12/1988
|
Nữ
|
5.3
|
8.3
|
6.8
|
Đạt
|
151
|
0155
|
Trần Thị Kiều Trang
|
23/08/1978
|
Nữ
|
8.0
|
7.5
|
7.8
|
Đạt
|
152
|
0156
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
25/03/1990
|
Nam
|
7.0
|
7.8
|
7.4
|
Đạt
|
153
|
0157
|
Lê Thị Tư
|
15/12/1982
|
Nữ
|
6.0
|
6.8
|
6.4
|
Đạt
|
154
|
0158
|
Phan Thế Tư
|
20/10/1991
|
Nam
|
8.0
|
8.5
|
8.3
|
Đạt
|
155
|
0159
|
Viên Hồng Tư
|
01/02/1970
|
Nam
|
6.0
|
5.0
|
5.5
|
Đạt
|
156
|
0160
|
Khổng Anh Tuấn
|
24/02/1977
|
Nam
|
5.7
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
157
|
0162
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
14/09/1988
|
Nam
|
5.3
|
8.5
|
6.9
|
Đạt
|
158
|
0163
|
Lê Thanh Tùng
|
26/12/1993
|
Nam
|
9.3
|
8.8
|
9.0
|
Đạt
|
159
|
0164
|
Nguyễn Thanh Tuyên
|
15/06/1981
|
Nam
|
5.7
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
160
|
0165
|
Nguyễn Thị Tuyên
|
05/05/1984
|
Nữ
|
6.0
|
8.5
|
7.3
|
Đạt
|
161
|
0166
|
Kiều Thị Ước
|
02/02/1985
|
Nữ
|
5.3
|
8.0
|
6.7
|
Đạt
|
162
|
0167
|
Hoàng Thị Hồng Vân
|
19/03/1969
|
Nữ
|
5.7
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
163
|
0169
|
Đỗ Thị Văn
|
01/05/1980
|
Nữ
|
8.7
|
8.0
|
8.3
|
Đạt
|
164
|
0171
|
Nguyễn Thị Vinh
|
24/04/1978
|
Nữ
|
7.7
|
7.5
|
7.6
|
Đạt
|
165
|
0172
|
Ngô Thị Thục Vĩnh
|
01/11/1974
|
Nữ
|
8.3
|
7.8
|
8.0
|
Đạt
|
166
|
0173
|
Nguyễn Đắc Vĩnh
|
20/07/1966
|
Nam
|
7.7
|
7.0
|
7.3
|
Đạt
|
167
|
0174
|
Kim Thị Hoài Yến
|
27/04/1971
|
Nữ
|
6.3
|
6.0
|
6.2
|
Đạt
|
168
|
0175
|
Vũ Thị Hồng Yến
|
05/05/1972
|
Nữ
|
7.0
|
7.5
|
7.3
|
Đạt
|
169
|
0176
|
Nguyễn Thị Anh
|
30/11/1980
|
Nữ
|
5.3
|
7.0
|
6.2
|
Đạt
|
170
|
0177
|
Chu Mạnh Cảnh
|
10/10/1972
|
Nam
|
7.0
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
171
|
0178
|
Lê Thị Chanh
|
10/08/1978
|
Nữ
|
6.0
|
6.5
|
6.3
|
Đạt
|
172
|
0179
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
28/04/1989
|
Nam
|
5.3
|
8.5
|
6.9
|
Đạt
|
173
|
0180
|
Phạm Thị Ngọc Diệp
|
14/12/1994
|
Nữ
|
5.7
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
174
|
0181
|
Trần Bá Định
|
04/08/1985
|
Nam
|
9.7
|
5.0
|
7.3
|
Đạt
|
175
|
0182
|
Nguyễn Anh Dũng
|
25/09/1997
|
Nam
|
5.7
|
6.0
|
5.8
|
Đạt
|
176
|
0183
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
04/11/1996
|
Nữ
|
7.0
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
177
|
0185
|
Nguyễn Thị Hảo
|
21/12/1989
|
Nữ
|
7.0
|
7.3
|
7.1
|
Đạt
|
178
|
0186
|
Nguyễn Thị Mai Hiên
|
05/04/1980
|
Nữ
|
7.3
|
5.0
|
6.2
|
Đạt
|
179
|
0187
|
Cao Minh Hoàng
|
05/12/1997
|
Nam
|
6.0
|
7.5
|
6.8
|
Đạt
|
180
|
0188
|
Nguyễn Thị Việt Hồng
|
14/07/1979
|
Nữ
|
5.0
|
7.5
|
6.3
|
Đạt
|
181
|
0189
|
Nguyễn Ngọc Hùng
|
30/03/1979
|
Nam
|
9.3
|
7.5
|
8.4
|
Đạt
|
182
|
0190
|
Đỗ Thị Thu Hương
|
25/05/1977
|
Nữ
|
8.3
|
6.5
|
7.4
|
Đạt
|
183
|
0191
|
Kim Thị Thu Hương
|
10/07/1977
|
Nữ
|
7.0
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
184
|
0192
|
Đỗ Thị Thu Hướng
|
13/07/1990
|
Nữ
|
7.3
|
8.5
|
7.9
|
Đạt
|
185
|
0194
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
31/01/1998
|
Nữ
|
6.3
|
7.5
|
6.9
|
Đạt
|
186
|
0195
|
Cao Thị Thùy Linh
|
11/10/1996
|
Nữ
|
7.0
|
7.5
|
7.3
|
Đạt
|
187
|
0196
|
Nguyễn Văn Minh
|
21/06/1971
|
Nam
|
5.7
|
5.0
|
5.3
|
Đạt
|
188
|
0197
|
Dương Thị Thanh Nga
|
20/09/1980
|
Nữ
|
6.7
|
6.0
|
6.3
|
Đạt
|
189
|
0198
|
Trần Thị Thúy Nga
|
23/09/1991
|
Nữ
|
8.0
|
6.3
|
7.1
|
Đạt
|
190
|
0199
|
Vũ Thị Thanh Nga
|
05/09/1984
|
Nữ
|
9.0
|
6.5
|
7.8
|
Đạt
|
191
|
0200
|
Nguyễn Công Nguyên
|
16/12/1982
|
Nam
|
5.3
|
8.0
|
6.7
|
Đạt
|
192
|
0202
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
02/06/1995
|
Nữ
|
6.0
|
7.5
|
6.8
|
Đạt
|
193
|
0203
|
Dương Hồng Sơn
|
11/09/1986
|
Nam
|
5.0
|
8.3
|
6.6
|
Đạt
|
194
|
0204
|
Đỗ Thị Minh Thúy
|
19/05/1980
|
Nữ
|
6.0
|
6.8
|
6.4
|
Đạt
|
195
|
0205
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
22/07/1993
|
Nữ
|
6.7
|
8.0
|
7.3
|
Đạt
|
196
|
0206
|
Nguyễn Đình Tú
|
09/03/1990
|
Nam
|
5.0
|
7.3
|
6.1
|
Đạt
|
197
|
0207
|
Kim Thị Ánh Tuyết
|
01/06/1974
|
Nữ
|
9.3
|
7.3
|
8.3
|
Đạt
|
198
|
0208
|
Phạm Quang Vũ
|
28/09/1980
|
Nam
|
5.7
|
5.5
|
5.6
|
Đạt
|
DANH SÁCH THÍ SINH HOÃN, BỎ THI
TT
|
SBD
|
Phòng thi
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
0065
|
Phòng số 3
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
25/12/1998
|
Nữ
|
|
2
|
0071
|
Phòng số 3
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
01/11/1971
|
Nữ
|
|
3
|
0092
|
Phòng số 4
|
Đào Xuân Long
|
29/07/1975
|
Nam
|
|
4
|
0117
|
Phòng số 5
|
Nguyễn Duy Phương
|
19/09/1976
|
Nam
|
|
5
|
0161
|
Phòng số 7
|
Lê Đình Tuấn
|
10/05/1965
|
Nam
|
|
6
|
0168
|
Phòng số 7
|
Trần Thị Thanh Vân
|
19/05/1973
|
Nữ
|
|
7
|
0170
|
Phòng số 7
|
Lương Minh Việt
|
23/05/1987
|
Nữ
|
|
8
|
0184
|
Phòng số 7
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
09/07/1989
|
Nữ
|
|
9
|
0193
|
Phòng số 8
|
Đinh Thị Thu Huyền
|
14/09/1988
|
Nam
|
|
10
|
0201
|
Phòng số 8
|
Hà Thị Ánh Nguyệt
|
17/09/1989
|
Nữ
|
|