THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY08-09/12/2018
Nội dung thông báo:
KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 08-09/12/2018
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
- Danh sách kết quả thi
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Điểm LT
|
Điểm TH
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Phòng thi số 01
|
1
|
0001
|
Phạm Thị An
|
13/11/1987
|
Nữ
|
Lâm Thao, Phú Thọ
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
2
|
0002
|
Phan Việt Anh
|
01/07/1983
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
3
|
0003
|
Hoàng Văn Bản
|
28/09/1972
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
4
|
0004
|
Hoàng Long Biên
|
25/05/1970
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
5
|
0005
|
Nguyễn Phú Bình
|
26/09/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
6
|
0006
|
Vũ Thành Công
|
27/03/1977
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
7
|
0007
|
Ngô Thị Cúc
|
12/08/1984
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
8
|
0008
|
Kiều Mạnh Cường
|
23/10/1993
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
9
|
0009
|
Nguyễn Văn Cường
|
20/07/1987
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
10
|
0010
|
Vũ Mạnh Cường
|
11/09/1982
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
11
|
0011
|
Đào Văn Đăng
|
26/09/1980
|
Nam
|
Tam Nông, Phú Thọ
|
6.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
12
|
0012
|
Nguyễn Xuân Đính
|
01/08/1983
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
5.0
|
Đạt
|
|
13
|
0013
|
Nguyễn Thị Dung
|
10/10/1970
|
Nữ
|
Hải Hậu, Nam Định
|
8.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
14
|
0016
|
Phùng Quang Dũng
|
26/05/1979
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
15
|
0017
|
Trịnh Văn Dũng
|
14/09/1979
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
9.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
16
|
0018
|
Phạm Tuấn Giang
|
10/05/1971
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
17
|
0019
|
Phùng Thị Thu Hà
|
24/05/1978
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
18
|
0020
|
Hoàng Văn Hải
|
06/11/1970
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
19
|
0022
|
Trương Hàng Hải
|
18/04/1968
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
20
|
0023
|
Hà Thị Thu Hạnh
|
12/08/1973
|
Nữ
|
Yên Bái
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
21
|
0024
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
06/10/1980
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
22
|
0025
|
Nghiêm Minh Hiền
|
01/07/1990
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
23
|
0026
|
Trần Văn Hiếu
|
19/02/1993
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
24
|
0132
|
Lê Thị Ánh Tuyết
|
16/05/1978
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
25
|
0179
|
Lê Thanh Tâm
|
05/07/1973
|
Nam
|
TX Phú Thọ, Phú Thọ
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 02
|
26
|
0027
|
Nguyễn Thị Tuyết Hoa
|
20/01/1975
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phú
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
27
|
0028
|
Phan Thị Hoan
|
11/05/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
28
|
0029
|
Lưu Thị Hoàn
|
26/06/1980
|
Nữ
|
Binh Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
29
|
0030
|
Nguyễn Việt Hùng
|
08/12/1984
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
30
|
0031
|
Phạm Mạnh Hùng
|
15/03/1979
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
31
|
0033
|
Đinh Thị Thu Hương
|
19/09/1971
|
Nữ
|
Hạ Hòa, Phú Thọ
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
32
|
0035
|
Phạm Thu Hương
|
06/11/1981
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
33
|
0036
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
05/09/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
34
|
0037
|
Nguyễn Trọng Khánh
|
20/11/1977
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
35
|
0038
|
Nguyễn Văn Kỳ
|
29/11/1981
|
Nam
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
36
|
0039
|
Lưu Thị Hồng Lê
|
15/04/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
37
|
0040
|
Tô Thị Bích Liên
|
29/12/1979
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
38
|
0041
|
Nguyễn Văn Linh
|
10/10/1985
|
Nam
|
Hoài Đức, Hà Nội
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
39
|
0042
|
Nguyễn Thị Loan
|
16/03/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
40
|
0043
|
Nguyễn Thị Loan
|
20/05/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
41
|
0044
|
Phạm Tuấn Long
|
28/10/1980
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
42
|
0045
|
Lương Đức Minh
|
14/10/1969
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
43
|
0046
|
Trần Quang Minh
|
29/08/1967
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
44
|
0047
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
14/07/1977
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
45
|
0048
|
Nguyễn Văn Phúc
|
25/05/1980
|
Nam
|
Ứng Hòa, Hà Tây
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
46
|
0085
|
Nguyễn Ánh Dương
|
12/06/1980
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
47
|
0123
|
Hoàng Thị Thanh
|
26/09/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 03
|
48
|
0049
|
Nguyễn Thị Phương
|
27/06/1976
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
49
|
0050
|
Khổng Văn Quý
|
09/10/1989
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
50
|
0051
|
Nguyễn Văn Sáng
|
03/06/1964
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
51
|
0052
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
21/03/1979
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
6.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
52
|
0053
|
Nguyễn Quang Tập
|
30/05/1963
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
53
|
0054
|
Đỗ Thị Hồng Thắm
|
17/12/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
54
|
0055
|
Lê Minh Thắng
|
29/02/1984
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
55
|
0056
|
Trần Văn Thiết
|
26/05/1992
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
56
|
0057
|
Nguyễn Văn Thời
|
03/10/1981
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
57
|
0058
|
Trương Trung Thực
|
28/12/1964
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
58
|
0059
|
Phạm Thị Phương Thúy
|
27/11/1984
|
Nữ
|
BV Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
59
|
0060
|
Nguyễn Chí Trung
|
27/06/1974
|
Nam
|
Đại Từ, Thái Nguyên
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
60
|
0061
|
Phùng Ngọc Tuân
|
22/02/1979
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
61
|
0062
|
Kim Quốc Tuấn
|
15/01/1963
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
62
|
0063
|
Trần Mạnh Tuấn
|
06/08/1984
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
63
|
0064
|
Đoàn Huy Tùng
|
20/07/1977
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
64
|
0065
|
Đỗ Thị Hồng Tươi
|
08/12/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
65
|
0066
|
Hoàng Thị Thúy Vân
|
24/11/1978
|
Nữ
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
66
|
0067
|
Nguyễn Viết Xuân
|
15/08/1977
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
67
|
0068
|
Nguyễn Thị Bạch Yến
|
29/08/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 04
|
68
|
0069
|
Nguyễn Thị Đào Anh
|
08/02/1974
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
69
|
0070
|
Nguyễn Thị Kiều Anh
|
23/09/1985
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
70
|
0071
|
Trần Tuấn Anh
|
31/08/1989
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
71
|
0072
|
Tạ Hữu Bền
|
06/11/1984
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
8.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
72
|
0073
|
Đỗ Xuân Bình
|
12/03/1984
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
73
|
0074
|
Nguyễn Đỉnh Căn
|
01/06/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
74
|
0075
|
Nguyễn Mạnh Chiến
|
08/07/1987
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
75
|
0076
|
Nguyễn Thanh Công
|
21/10/1981
|
Nam
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
76
|
0077
|
Bùi Văn Đạm
|
20/10/1963
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
77
|
0078
|
Nguyễn Thị Đào
|
28/11/1984
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
78
|
0080
|
Nguyễn Thị Dịu
|
05/09/1987
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
79
|
0081
|
Lê Thị Dung
|
17/04/1985
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
2.0
|
7.5
|
Hỏng
|
|
80
|
0082
|
Nguyễn Lê Thu Dung
|
22/05/1986
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
81
|
0083
|
Phùng Thị Dung
|
12/09/1988
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
82
|
0084
|
Lưu Hải Dương
|
14/11/1994
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
83
|
0086
|
Trần Hoài Dương
|
04/03/1977
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
84
|
0087
|
Phạm Thị Hồng Gấm
|
01/09/1990
|
Nữ
|
Ý Yên, Nam Định
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
85
|
0088
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
06/06/1985
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
86
|
0089
|
Lê Thị Hồng Hà
|
23/07/1987
|
Nữ
|
Phù Ninh, Phú Thọ
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
87
|
0090
|
Phạm Thị Quý Hà
|
25/06/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 05
|
88
|
0092
|
Mai Thị Thu Hằng
|
23/12/1982
|
Nữ
|
Phù Ninh, Phú thọ
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
89
|
0094
|
Phùng Thị Hạnh
|
08/04/1981
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
90
|
0095
|
Đinh Thanh Hảo
|
22/06/1961
|
Nam
|
Hưng Hà, Thái Bình
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
91
|
0097
|
Nguyễn Thu Hảo
|
25/10/1984
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
92
|
0098
|
Phan Thị Hảo
|
01/02/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
93
|
0099
|
Nguyễn Văn Hạt
|
08/08/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
94
|
0100
|
Chu Thị Hậu
|
18/08/1993
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
95
|
0101
|
Nguyễn Thị Hải Hậu
|
26/02/1996
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
96
|
0102
|
Phạm Văn Hòa
|
22/11/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
97
|
0103
|
Trần Việt Hùng
|
28/08/1974
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
98
|
0104
|
Đào Duy Hưng
|
01/08/1974
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
99
|
0105
|
Nguyễn Thành Hưng
|
09/11/1980
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
100
|
0106
|
Chu Thu Huyền
|
01/10/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
101
|
0107
|
Nguyễn Đình Khang
|
31/12/1976
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
102
|
0108
|
Lưu Trung Khánh
|
08/11/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
103
|
0109
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
18/09/1984
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
104
|
0110
|
Bùi Mỹ Linh
|
05/01/1982
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
105
|
0111
|
Khổng Minh Mạnh
|
01/06/1990
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
106
|
0112
|
Đinh Văn Mười
|
20/05/1975
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
107
|
0113
|
Nguyễn Thanh Ngà
|
03/06/1975
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
108
|
0114
|
Hà Thái Nguyên
|
03/03/1966
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
109
|
0115
|
Vũ Duy Nhất
|
29/04/1976
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
110
|
0116
|
Nguyễn Thị Phương Nhung
|
08/09/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 06
|
141
|
0117
|
Lê Hồng Phong
|
26/05/1977
|
Nam
|
Phú Thọ
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
142
|
0118
|
Phạm Thu Phương
|
02/10/1988
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
143
|
0119
|
Phạm Văn Sơn
|
29/10/1977
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
144
|
0122
|
Nguyễn Văn Thắng
|
02/11/1973
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
145
|
0124
|
Nguyễn Phương Thảo
|
22/04/1980
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
146
|
0125
|
Bùi Trọng Thủy
|
06/01/1965
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
147
|
0126
|
Hoàng Thị Thu Thủy
|
22/11/1986
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
148
|
0129
|
Nguyễn Đức Trung
|
12/08/1970
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phú
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
149
|
0130
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
02/08/1971
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
150
|
0133
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
08/11/1991
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
151
|
0134
|
Trần Quốc Vị
|
27/10/1975
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
152
|
0136
|
Ngô Hữu Vỵ
|
21/09/1973
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 07
|
176
|
0137
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
02/08/1991
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
177
|
0138
|
Viên Văn Bào
|
10/04/1963
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
178
|
0139
|
Đoàn Thanh Bình
|
07/09/1975
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
179
|
0140
|
Nguyễn Thanh Bình
|
27/09/1975
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
180
|
0141
|
Nguyễn Đắc Ca
|
02/07/1974
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
181
|
0142
|
Trần Văn Chung
|
04/03/1969
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
182
|
0143
|
Nguyễn Văn Cường
|
01/03/1980
|
Nam
|
Phú Bình, Thái Nguyên
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
183
|
0145
|
Phùng Văn Đức
|
18/01/1986
|
Nam
|
Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
184
|
0146
|
Đặng Thị Hải
|
20/05/1977
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
185
|
0147
|
Nguyễn Bá Hải
|
25/06/1966
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
186
|
0149
|
Nguyễn Thuý Hiền
|
16/05/1993
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
187
|
0150
|
Phạm Thị Minh Hiền
|
03/08/1986
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh phúc
|
6.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
188
|
0151
|
Nguyễn Thị Hoà
|
24/01/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
2.5
|
Hỏng
|
|
189
|
0152
|
Trần Thị Huệ
|
27/09/1981
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
190
|
0153
|
Đặng Việt Hùng
|
13/02/1986
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
191
|
0154
|
Hà Thu Hường
|
03/10/1993
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
192
|
0155
|
Lương Thị Thu Hường
|
12/01/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
193
|
0156
|
Nguyễn Văn Kết
|
05/05/1986
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
194
|
0157
|
Đoàn Thị Mai
|
07/10/1990
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
195
|
0159
|
Kim Thị Hồng Minh
|
14/01/1980
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh phúc
|
5.7
|
5.0
|
Đạt
|
|
196
|
0160
|
Nguyễn Thị Minh
|
29/06/1990
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
197
|
0161
|
Nguyễn Hồng Nết
|
08/06/1986
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
198
|
0162
|
Dương Thị Nga
|
06/08/1984
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
1.0
|
Hỏng
|
|
199
|
0163
|
Lê Thị Nga
|
12/06/1986
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
200
|
0164
|
Nguyễn Văn Ngà
|
15/05/1974
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
201
|
0229
|
Trần Đức Thành
|
15/06/1969
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 08
|
153
|
0135
|
Ngô Quang Việt
|
03/02/1977
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
154
|
0165
|
Trần Thị Ngân
|
24/07/1987
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
155
|
0166
|
Đinh Thị Thanh Ngọc
|
27/08/1979
|
Nữ
|
Thanh Sơn, Phú Thọ
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
156
|
0167
|
Ngô Thị Bảo Ngọc
|
07/11/1981
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
157
|
0168
|
Bùi Thị Kim Oanh
|
20/11/1986
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
158
|
0169
|
Nguyễn Thị Oanh
|
20/12/1984
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
159
|
0170
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
14/05/1983
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
160
|
0171
|
Nguyễn Quang Phúc
|
07/12/1978
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
161
|
0172
|
Phạm Thị Minh Phương
|
19/10/1984
|
Nữ
|
Lương Tài, Bắc Ninh
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
162
|
0173
|
Nguyễn Thị Quê
|
21/12/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
163
|
0174
|
Dương Ngọc Quế
|
19/10/1978
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
164
|
0175
|
Nguyễn Thị Quyên
|
09/09/1983
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phú
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
165
|
0176
|
Nguyễn Quyết
|
16/07/1991
|
Nam
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
166
|
0177
|
Nguyễn Thị Sơn
|
26/01/1975
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
167
|
0178
|
Nguyễn Văn Sơn
|
12/12/1985
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
168
|
0180
|
Nguyễn Văn Thắng
|
15/03/1983
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
169
|
0181
|
Nguyễn Phương Thảo
|
24/10/1985
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
170
|
0182
|
Bùi Minh Thế
|
28/05/1983
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
171
|
0183
|
Quảng Thị Thơm
|
15/10/1988
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
5.0
|
Đạt
|
|
172
|
0184
|
Hoàng Thị Thu Thuý
|
31/05/1987
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
173
|
0185
|
Nguyễn Thị Thuý
|
11/01/1980
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
174
|
0187
|
Nguyễn Bá Tuyên
|
20/10/1983
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
175
|
0188
|
Hán Thị Anh Vân
|
25/03/1980
|
Nữ
|
Phù Ninh, Phú Thọ
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 09
|
111
|
0096
|
Nguyễn Thị Hảo
|
21/10/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
112
|
0131
|
Trương Đức Tuấn
|
24/08/1972
|
Nam
|
Yên Sơn, Tuyên Quang
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
113
|
0189
|
Dương Thị Ngọc Anh
|
13/02/1984
|
Nữ
|
Sóc Sơn, Hà Nội
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
114
|
0190
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
08/02/1984
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
115
|
0191
|
Nguyễn Việt Chiến
|
03/07/1982
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
116
|
0192
|
Lê Thị Điệp
|
02/02/1987
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
117
|
0193
|
Ngô Thị Đông
|
27/06/1989
|
Nữ
|
Sóc Sơn, Hà Nội
|
5.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
118
|
0194
|
Phùng Quốc Đồng
|
08/09/1980
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
119
|
0195
|
Nguyễn Thị Hà
|
17/06/1974
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
120
|
0196
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
18/09/1986
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
121
|
0197
|
Trần Thị Hà
|
19/01/1994
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
122
|
0198
|
Nguyễn Thị Hải
|
10/10/1983
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
123
|
0199
|
Nguyễn Thị Hải
|
06/05/1985
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
124
|
0200
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
09/11/1982
|
Nữ
|
Sóc Sơn, Hà Nội
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
125
|
0201
|
Ngô Thị Thu Hằng
|
15/09/1988
|
Nữ
|
Thanh Sơn, Phú Thọ
|
6.3
|
5.0
|
Đạt
|
|
126
|
0202
|
Đỗ Thị Bích Hạnh
|
27/03/1985
|
Nữ
|
Sóc Sơn, Hà Nội
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
127
|
0203
|
Nguyễn Thị Hảo
|
13/10/1997
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
128
|
0204
|
Trần Thị Hiên
|
13/07/1986
|
Nữ
|
Thanh Thủy, Phú Thọ
|
8.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
129
|
0205
|
Lương Thị Mai Hoa
|
01/11/1984
|
Nữ
|
Thanh Thủy, Phú Thọ
|
6.3
|
5.0
|
Đạt
|
|
130
|
0206
|
Vũ Thị Hoà
|
21/01/1975
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
131
|
0207
|
Lưu Thị Thuý Hồng
|
12/12/1988
|
Nữ
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
5.8
|
Đạt
|
|
132
|
0208
|
Hoàng Thị Huế
|
25/06/1985
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
133
|
0209
|
Trần Bích Huế
|
12/08/1983
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
7.0
|
5.0
|
Đạt
|
|
134
|
0210
|
Đặng Thị Hương
|
20/09/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
135
|
0211
|
Nguyễn Thị Hương
|
24/09/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
136
|
0212
|
Nguyễn Thị Hương
|
18/01/1985
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
5.8
|
Đạt
|
|
137
|
0213
|
Nguyễn Thị Hương
|
12/12/1989
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
138
|
0214
|
Phan Thị Thu Hương
|
05/01/1988
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
139
|
0215
|
Trần Thị Kim
|
24/07/1983
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
140
|
0216
|
Trần Thị Phương Lan
|
18/02/1984
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 10
|
202
|
0158
|
Ngô Hữu Mai
|
28/12/1969
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.0
|
8.3
|
Đạt
|
|
203
|
0217
|
Lương Thuỳ Liên
|
20/04/1984
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.0
|
5.0
|
Đạt
|
|
204
|
0218
|
Nguyễn Phương Loan
|
13/07/1997
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
205
|
0219
|
Nguyễn Thị Mai Loan
|
10/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
206
|
0220
|
Nguyễn Thị Tường Minh
|
09/11/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phú
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
207
|
0221
|
Nguyễn Thị Thuý Nga
|
07/08/1987
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.0
|
Đạt
|
|
208
|
0222
|
Vũ Thị Ngân
|
10/07/1996
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
209
|
0223
|
Phùng Thị Oanh
|
05/07/1987
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
210
|
0224
|
Hồ Quang Phúc
|
17/08/1975
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phú
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
211
|
0225
|
Nguyễn Hồng Quang
|
27/01/1977
|
Nam
|
Việt Trì, Vĩnh Phú
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
212
|
0226
|
Phùng Văn Sơn
|
22/08/1987
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
213
|
0227
|
Trần Thị Sự
|
01/09/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
214
|
0228
|
Lê Thị Thanh Tâm
|
15/05/1985
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
215
|
0230
|
Phùng Phương Thảo
|
01/06/1992
|
Nữ
|
Phong Châu, Vĩnh Phú
|
5.7
|
6.8
|
Đạt
|
|
216
|
0231
|
Đặng Hồng Thúy
|
18/11/1982
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
217
|
0232
|
Trần Thị Tiến
|
01/06/1988
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
218
|
0233
|
Nguyễn Thế Toàn
|
22/08/1989
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
219
|
0234
|
Vũ Mạnh Toàn
|
01/09/1962
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
220
|
0235
|
Trần Thanh Tùng
|
27/10/1990
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
221
|
0236
|
Lưu Thị Vân
|
10/10/1983
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
222
|
0237
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
19/07/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
223
|
0238
|
Lê Thị Vinh
|
20/11/1984
|
Nữ
|
Quảng Trạch, Quảng Bình
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
224
|
0239
|
Nguyễn Văn Xuân
|
28/03/1980
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
225
|
0240
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
17/03/1988
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
0014
|
Nguyễn Quốc Dũng
|
01/03/1981
|
Nam
|
|
2
|
0015
|
Nguyễn Văn Dũng
|
17/06/1977
|
Nam
|
|
3
|
0021
|
Nguyễn Trung Hải
|
23/09/1973
|
Nam
|
|
4
|
0032
|
Hoàng Văn Hưng
|
14/04/1977
|
Nữ
|
|
5
|
0034
|
Hoàng Thị Thu Hương
|
11/01/1969
|
Nữ
|
|
6
|
0079
|
Nguyễn Thị Diệp
|
27/10/1979
|
Nữ
|
|
7
|
0091
|
Nguyễn Thanh Hải
|
28/10/1964
|
Nam
|
|
8
|
0093
|
Nguyễn Tiến Hạnh
|
27/07/1963
|
Nam
|
|
9
|
0120
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
11/08/1969
|
Nữ
|
|
10
|
0121
|
Nguyễn Mạnh Thắng
|
01/02/1966
|
Nam
|
|
11
|
0127
|
Dương Mạnh Tiến
|
13/09/1987
|
Nam
|
|
12
|
0128
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
22/10/1992
|
Nữ
|
|
13
|
0144
|
Bùi Ngọc Đức
|
12/01/1979
|
Nam
|
|
14
|
0148
|
Nguyễn Thị Kim Hậu
|
28/05/1985
|
Nữ
|
|
15
|
0186
|
Phan Thị Thanh Thủy
|
01/07/1974
|
Nữ
|
|
|
|