TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY08-09/12/2018
Nội dung thông báo:

 

KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 08-09/12/2018

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

  1. Danh sách kết quả thi 

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Phạm Thị An

13/11/1987

Nữ

Lâm Thao, Phú Thọ

7.3

7.0

Đạt

 

2

0002

Phan Việt Anh

01/07/1983

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

3

0003

Hoàng Văn Bản

28/09/1972

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

8.7

5.5

Đạt

 

4

0004

Hoàng Long Biên

25/05/1970

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

9.3

6.5

Đạt

 

5

0005

Nguyễn Phú Bình

26/09/1972

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

6

0006

Vũ Thành Công

27/03/1977

Nam

Việt Trì, Phú Thọ

6.3

6.0

Đạt

 

7

0007

Ngô Thị Cúc

12/08/1984

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

8

0008

Kiều Mạnh Cường

23/10/1993

Nam

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

9

0009

Nguyễn Văn Cường

20/07/1987

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

8.7

7.0

Đạt

 

10

0010

Vũ Mạnh Cường

11/09/1982

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

8.0

7.0

Đạt

 

11

0011

Đào Văn Đăng

26/09/1980

Nam

Tam Nông, Phú Thọ

6.7

5.5

Đạt

 

12

0012

Nguyễn Xuân Đính

01/08/1983

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

8.7

5.0

Đạt

 

13

0013

Nguyễn Thị Dung

10/10/1970

Nữ

Hải Hậu, Nam Định

8.7

6.0

Đạt

 

14

0016

Phùng Quang Dũng

26/05/1979

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

5.0

6.0

Đạt

 

15

0017

Trịnh Văn Dũng

14/09/1979

Nam

Mê Linh,  Hà Nội

9.0

6.0

Đạt

 

16

0018

Phạm Tuấn Giang

10/05/1971

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

8.7

6.5

Đạt

 

17

0019

Phùng Thị Thu Hà

24/05/1978

Nữ

Mê Linh, Hà Nội

7.7

7.5

Đạt

 

18

0020

Hoàng Văn Hải

06/11/1970

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

7.3

6.5

Đạt

 

19

0022

Trương Hàng Hải

18/04/1968

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

8.0

5.5

Đạt

 

20

0023

Hà Thị Thu Hạnh

12/08/1973

Nữ

Yên Bái

6.7

7.0

Đạt

 

21

0024

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

06/10/1980

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

9.3

6.0

Đạt

 

22

0025

Nghiêm Minh Hiền

01/07/1990

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.0

5.5

Đạt

 

23

0026

Trần Văn Hiếu

19/02/1993

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

24

0132

Lê Thị Ánh Tuyết

16/05/1978

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

9.0

5.5

Đạt

 

25

0179

Lê Thanh Tâm

05/07/1973

Nam

TX Phú Thọ, Phú Thọ

5.7

6.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

26

0027

Nguyễn Thị Tuyết Hoa

20/01/1975

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phú

6.0

6.5

Đạt

 

27

0028

Phan Thị Hoan

11/05/1983

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

28

0029

Lưu Thị Hoàn

26/06/1980

Nữ

Binh Xuyên, Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

29

0030

Nguyễn Việt Hùng

08/12/1984

Nam

Mê Linh, Hà Nội

7.3

7.5

Đạt

 

30

0031

Phạm Mạnh Hùng

15/03/1979

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

31

0033

Đinh Thị Thu Hương

19/09/1971

Nữ

Hạ Hòa, Phú Thọ

5.3

6.5

Đạt

 

32

0035

Phạm Thu Hương

06/11/1981

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

33

0036

Nguyễn Thanh Huyền

05/09/1987

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

7.7

6.0

Đạt

 

34

0037

Nguyễn Trọng Khánh

20/11/1977

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

35

0038

Nguyễn Văn Kỳ

29/11/1981

Nam

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

36

0039

Lưu Thị Hồng Lê

15/04/1976

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

37

0040

Tô Thị Bích Liên

29/12/1979

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

38

0041

Nguyễn Văn Linh

10/10/1985

Nam

Hoài Đức, Hà Nội

6.3

6.0

Đạt

 

39

0042

Nguyễn Thị Loan

16/03/1984

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.7

5.5

Đạt

 

40

0043

Nguyễn Thị Loan

20/05/1985

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

41

0044

Phạm Tuấn Long

28/10/1980

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

42

0045

Lương Đức Minh

14/10/1969

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

8.0

6.5

Đạt

 

43

0046

Trần Quang Minh

29/08/1967

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

44

0047

Nguyễn Thị Kim Ngân

14/07/1977

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

45

0048

Nguyễn Văn Phúc

25/05/1980

Nam

Ứng Hòa, Hà Tây

6.7

7.5

Đạt

 

46

0085

Nguyễn Ánh Dương

12/06/1980

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

47

0123

Hoàng Thị Thanh

26/09/1990

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

48

0049

Nguyễn Thị Phương

27/06/1976

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

49

0050

Khổng Văn Quý

09/10/1989

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.3

6.0

Đạt

 

50

0051

Nguyễn Văn Sáng

03/06/1964

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

8.0

6.5

Đạt

 

51

0052

Nguyễn Thị Thanh Tâm

21/03/1979

Nữ

Mê Linh, Hà Nội

6.7

6.0

Đạt

 

52

0053

Nguyễn Quang Tập

30/05/1963

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

53

0054

Đỗ Thị Hồng Thắm

17/12/1975

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

54

0055

Lê Minh Thắng

29/02/1984

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

55

0056

Trần Văn Thiết

26/05/1992

Nam

Sông Lô, Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

56

0057

Nguyễn Văn Thời

03/10/1981

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

7.7

6.0

Đạt

 

57

0058

Trương Trung Thực

28/12/1964

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

58

0059

Phạm Thị Phương Thúy

27/11/1984

Nữ

BV Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

59

0060

Nguyễn Chí Trung

27/06/1974

Nam

Đại Từ, Thái Nguyên

8.7

7.5

Đạt

 

60

0061

Phùng Ngọc Tuân

22/02/1979

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

61

0062

Kim Quốc Tuấn

15/01/1963

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

62

0063

Trần Mạnh Tuấn

06/08/1984

Nam

Sông Lô, Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

63

0064

Đoàn Huy Tùng

20/07/1977

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

64

0065

Đỗ Thị Hồng Tươi

08/12/1973

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

65

0066

Hoàng Thị Thúy Vân

24/11/1978

Nữ

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

66

0067

Nguyễn Viết Xuân

15/08/1977

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

67

0068

Nguyễn Thị Bạch Yến

29/08/1983

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

68

0069

Nguyễn Thị Đào Anh

08/02/1974

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

7.0

6.0

Đạt

 

69

0070

Nguyễn Thị Kiều Anh

23/09/1985

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

70

0071

Trần Tuấn Anh

31/08/1989

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

71

0072

Tạ Hữu Bền

06/11/1984

Nam

Mê Linh, Hà Nội

8.3

7.0

Đạt

 

72

0073

Đỗ Xuân Bình

12/03/1984

Nam

Sông Lô, Vĩnh Phúc

9.3

6.0

Đạt

 

73

0074

Nguyễn Đỉnh Căn

01/06/1972

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

74

0075

Nguyễn Mạnh Chiến

08/07/1987

Nam

Mê Linh, Hà Nội

6.0

8.5

Đạt

 

75

0076

Nguyễn Thanh Công

21/10/1981

Nam

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

76

0077

Bùi Văn Đạm

20/10/1963

Nam

Sông Lô, Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

77

0078

Nguyễn Thị Đào

28/11/1984

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

78

0080

Nguyễn Thị Dịu

05/09/1987

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

79

0081

Lê Thị Dung

17/04/1985

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

2.0

7.5

Hỏng

 

80

0082

Nguyễn Lê Thu Dung

22/05/1986

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

81

0083

Phùng Thị Dung

12/09/1988

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh phúc

6.0

8.0

Đạt

 

82

0084

Lưu Hải Dương

14/11/1994

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

83

0086

Trần Hoài Dương

04/03/1977

Nam

Việt Trì, Phú Thọ

5.3

8.5

Đạt

 

84

0087

Phạm Thị Hồng Gấm

01/09/1990

Nữ

Ý Yên, Nam Định

7.3

8.5

Đạt

 

85

0088

Nguyễn Thị Thu Giang

06/06/1985

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

86

0089

Lê Thị Hồng Hà

23/07/1987

Nữ

Phù Ninh, Phú Thọ

6.0

7.0

Đạt

 

87

0090

Phạm Thị Quý Hà

25/06/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

88

0092

Mai Thị Thu Hằng

23/12/1982

Nữ

Phù Ninh, Phú thọ

7.3

7.0

Đạt

 

89

0094

Phùng Thị Hạnh

08/04/1981

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

7.0

6.0

Đạt

 

90

0095

Đinh Thanh Hảo

22/06/1961

Nam

Hưng Hà, Thái Bình

6.7

7.0

Đạt

 

91

0097

Nguyễn Thu Hảo

25/10/1984

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

92

0098

Phan Thị Hảo

01/02/1987

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

93

0099

Nguyễn Văn Hạt

08/08/1972

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

94

0100

Chu Thị Hậu

18/08/1993

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

95

0101

Nguyễn Thị Hải Hậu

26/02/1996

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

96

0102

Phạm Văn Hòa

22/11/1978

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

97

0103

Trần Việt Hùng

28/08/1974

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

8.7

7.5

Đạt

 

98

0104

Đào Duy Hưng

01/08/1974

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

8.5

Đạt

 

99

0105

Nguyễn Thành Hưng

09/11/1980

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

100

0106

Chu Thu Huyền

01/10/1981

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

101

0107

Nguyễn Đình Khang

31/12/1976

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

102

0108

Lưu Trung Khánh

08/11/1973

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

8.5

Đạt

 

103

0109

Nguyễn Quốc Khánh

18/09/1984

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

104

0110

Bùi Mỹ Linh

05/01/1982

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

8.3

8.5

Đạt

 

105

0111

Khổng Minh Mạnh

01/06/1990

Nam

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

106

0112

Đinh Văn Mười

20/05/1975

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

107

0113

Nguyễn Thanh Ngà

03/06/1975

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

108

0114

Hà Thái Nguyên

03/03/1966

Nam

Sông Lô, Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

109

0115

Vũ Duy Nhất

29/04/1976

Nam

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

110

0116

Nguyễn Thị Phương Nhung

08/09/1977

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

141

0117

Lê Hồng Phong

26/05/1977

Nam

Phú Thọ

5.3

6.5

Đạt

 

142

0118

Phạm Thu Phương

02/10/1988

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

143

0119

Phạm Văn Sơn

29/10/1977

Nam

Sông Lô, Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

144

0122

Nguyễn Văn Thắng

02/11/1973

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

9.3

8.5

Đạt

 

145

0124

Nguyễn Phương Thảo

22/04/1980

Nữ

Mê Linh, Hà Nội

5.7

8.5

Đạt

 

146

0125

Bùi Trọng Thủy

06/01/1965

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

147

0126

Hoàng Thị Thu Thủy

22/11/1986

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

9.0

8.5

Đạt

 

148

0129

Nguyễn Đức Trung

12/08/1970

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phú

6.3

8.5

Đạt

 

149

0130

Nguyễn Văn Tuấn

02/08/1971

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

150

0133

Nguyễn Thị Tuyết

08/11/1991

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

151

0134

Trần Quốc Vị

27/10/1975

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

152

0136

Ngô Hữu Vỵ

21/09/1973

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 07

176

0137

Nguyễn Tuấn Anh

02/08/1991

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

177

0138

Viên Văn Bào

10/04/1963

Nam

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

178

0139

Đoàn Thanh Bình

07/09/1975

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

179

0140

Nguyễn Thanh Bình

27/09/1975

Nam

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

180

0141

Nguyễn Đắc Ca

02/07/1974

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

181

0142

Trần Văn Chung

04/03/1969

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

182

0143

Nguyễn Văn Cường

01/03/1980

Nam

Phú Bình, Thái Nguyên

5.0

8.0

Đạt

 

183

0145

Phùng Văn Đức

18/01/1986

Nam

Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú

7.7

8.0

Đạt

 

184

0146

Đặng Thị Hải

20/05/1977

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

185

0147

Nguyễn Bá Hải

25/06/1966

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

5.3

5.5

Đạt

 

186

0149

Nguyễn Thuý Hiền

16/05/1993

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

187

0150

Phạm Thị Minh Hiền

03/08/1986

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh phúc

6.7

6.0

Đạt

 

188

0151

Nguyễn Thị Hoà

24/01/1980

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

9.0

2.5

Hỏng

 

189

0152

Trần Thị Huệ

27/09/1981

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh phúc

5.7

7.5

Đạt

 

190

0153

Đặng Việt Hùng

13/02/1986

Nam

Việt Trì, Phú Thọ

7.3

7.5

Đạt

 

191

0154

Hà Thu Hường

03/10/1993

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

192

0155

Lương Thị Thu Hường

12/01/1985

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.0

5.5

Đạt

 

193

0156

Nguyễn Văn Kết

05/05/1986

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.0

6.0

Đạt

 

194

0157

Đoàn Thị Mai

07/10/1990

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

195

0159

Kim Thị Hồng Minh

14/01/1980

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh phúc

5.7

5.0

Đạt

 

196

0160

Nguyễn Thị Minh

29/06/1990

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.3

5.5

Đạt

 

197

0161

Nguyễn Hồng Nết

08/06/1986

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

8.7

7.0

Đạt

 

198

0162

Dương Thị Nga

06/08/1984

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

5.7

1.0

Hỏng

 

199

0163

Lê Thị Nga

12/06/1986

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

8.0

7.0

Đạt

 

200

0164

Nguyễn Văn Ngà

15/05/1974

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

201

0229

Trần Đức Thành

15/06/1969

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 08

153

0135

Ngô Quang Việt

03/02/1977

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

154

0165

Trần Thị Ngân

24/07/1987

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

6.0

5.5

Đạt

 

155

0166

Đinh Thị Thanh Ngọc

27/08/1979

Nữ

Thanh Sơn, Phú Thọ

6.3

7.5

Đạt

 

156

0167

Ngô Thị Bảo Ngọc

07/11/1981

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

5.7

6.5

Đạt

 

157

0168

Bùi Thị Kim Oanh

20/11/1986

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

158

0169

Nguyễn Thị Oanh

20/12/1984

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

8.3

6.5

Đạt

 

159

0170

Nguyễn Thị Kim Oanh

14/05/1983

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

5.0

8.0

Đạt

 

160

0171

Nguyễn Quang Phúc

07/12/1978

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

161

0172

Phạm Thị Minh Phương

19/10/1984

Nữ

Lương Tài, Bắc Ninh

5.0

8.5

Đạt

 

162

0173

Nguyễn Thị Quê

21/12/1986

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

163

0174

Dương Ngọc Quế

19/10/1978

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

164

0175

Nguyễn Thị Quyên

09/09/1983

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phú

5.3

7.0

Đạt

 

165

0176

Nguyễn Quyết

16/07/1991

Nam

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

9.3

8.5

Đạt

 

166

0177

Nguyễn Thị Sơn

26/01/1975

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

167

0178

Nguyễn Văn Sơn

12/12/1985

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

168

0180

Nguyễn Văn Thắng

15/03/1983

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

169

0181

Nguyễn Phương Thảo

24/10/1985

Nữ

Mê Linh, Hà Nội

6.3

7.0

Đạt

 

170

0182

Bùi Minh Thế

28/05/1983

Nam

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

9.0

8.5

Đạt

 

171

0183

Quảng Thị Thơm

15/10/1988

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.0

5.0

Đạt

 

172

0184

Hoàng Thị Thu Thuý

31/05/1987

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

173

0185

Nguyễn Thị Thuý

11/01/1980

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

174

0187

Nguyễn Bá Tuyên

20/10/1983

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

175

0188

Hán Thị Anh Vân

25/03/1980

Nữ

Phù Ninh, Phú Thọ

5.7

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 09

111

0096

Nguyễn Thị Hảo

21/10/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

112

0131

Trương Đức Tuấn

24/08/1972

Nam

Yên Sơn, Tuyên Quang

6.3

8.0

Đạt

 

113

0189

Dương Thị Ngọc Anh

13/02/1984

Nữ

Sóc Sơn, Hà Nội

5.0

6.5

Đạt

 

114

0190

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

08/02/1984

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

115

0191

Nguyễn Việt Chiến

03/07/1982

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

8.0

7.0

Đạt

 

116

0192

Lê Thị Điệp

02/02/1987

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

117

0193

Ngô Thị Đông

27/06/1989

Nữ

Sóc Sơn, Hà Nội

5.0

5.5

Đạt

 

118

0194

Phùng Quốc Đồng

08/09/1980

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

119

0195

Nguyễn Thị Hà

17/06/1974

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

8.3

6.0

Đạt

 

120

0196

Nguyễn Thị Thu Hà

18/09/1986

Nữ

Mê Linh, Hà Nội

9.3

7.5

Đạt

 

121

0197

Trần Thị Hà

19/01/1994

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.0

5.5

Đạt

 

122

0198

Nguyễn Thị Hải

10/10/1983

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.3

5.5

Đạt

 

123

0199

Nguyễn Thị Hải

06/05/1985

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.0

6.0

Đạt

 

124

0200

Nguyễn Thị Thanh Hải

09/11/1982

Nữ

Sóc Sơn, Hà Nội

6.0

6.5

Đạt

 

125

0201

Ngô Thị Thu Hằng

15/09/1988

Nữ

Thanh Sơn, Phú Thọ

6.3

5.0

Đạt

 

126

0202

Đỗ Thị Bích Hạnh

27/03/1985

Nữ

Sóc Sơn, Hà Nội

5.3

6.0

Đạt

 

127

0203

Nguyễn Thị Hảo

13/10/1997

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

128

0204

Trần Thị Hiên

13/07/1986

Nữ

Thanh Thủy, Phú Thọ

8.7

6.5

Đạt

 

129

0205

Lương Thị Mai Hoa

01/11/1984

Nữ

Thanh Thủy, Phú Thọ

6.3

5.0

Đạt

 

130

0206

Vũ Thị Hoà

21/01/1975

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

5.7

7.5

Đạt

 

131

0207

Lưu Thị Thuý Hồng

12/12/1988

Nữ

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

6.0

5.8

Đạt

 

132

0208

Hoàng Thị Huế

25/06/1985

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

133

0209

Trần Bích Huế

12/08/1983

Nữ

Mê Linh, Hà Nội

7.0

5.0

Đạt

 

134

0210

Đặng Thị Hương

20/09/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

135

0211

Nguyễn Thị Hương

24/09/1984

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

6.0

Đạt

 

136

0212

Nguyễn Thị Hương

18/01/1985

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

9.0

5.8

Đạt

 

137

0213

Nguyễn Thị Hương

12/12/1989

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.0

5.5

Đạt

 

138

0214

Phan Thị Thu Hương

05/01/1988

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

8.7

5.5

Đạt

 

139

0215

Trần Thị Kim

24/07/1983

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

9.7

5.5

Đạt

 

140

0216

Trần Thị Phương Lan

18/02/1984

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

8.7

6.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 10

202

0158

Ngô Hữu Mai

28/12/1969

Nam

Việt Trì, Phú Thọ

6.0

8.3

Đạt

 

203

0217

Lương Thuỳ Liên

20/04/1984

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

7.0

5.0

Đạt

 

204

0218

Nguyễn Phương Loan

13/07/1997

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

205

0219

Nguyễn Thị Mai Loan

10/11/1984

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.0

6.0

Đạt

 

206

0220

Nguyễn Thị Tường Minh

09/11/1996

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phú

6.7

8.5

Đạt

 

207

0221

Nguyễn Thị Thuý Nga

07/08/1987

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

6.3

5.0

Đạt

 

208

0222

Vũ Thị Ngân

10/07/1996

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

209

0223

Phùng Thị Oanh

05/07/1987

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

210

0224

Hồ Quang Phúc

17/08/1975

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phú

7.7

8.5

Đạt

 

211

0225

Nguyễn Hồng Quang

27/01/1977

Nam

Việt Trì, Vĩnh Phú

6.7

9.0

Đạt

 

212

0226

Phùng Văn Sơn

22/08/1987

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

213

0227

Trần Thị Sự

01/09/1986

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

214

0228

Lê Thị Thanh Tâm

15/05/1985

Nữ

Mê Linh, Hà Nội

7.0

6.5

Đạt

 

215

0230

Phùng Phương Thảo

01/06/1992

Nữ

Phong Châu, Vĩnh Phú

5.7

6.8

Đạt

 

216

0231

Đặng Hồng Thúy

18/11/1982

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

217

0232

Trần Thị Tiến

01/06/1988

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

218

0233

Nguyễn Thế Toàn

22/08/1989

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

7.7

5.5

Đạt

 

219

0234

Vũ Mạnh Toàn

01/09/1962

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

220

0235

Trần Thanh Tùng

27/10/1990

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

221

0236

Lưu Thị Vân

10/10/1983

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

222

0237

Nguyễn Thị Thanh Vân

19/07/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

223

0238

Lê Thị Vinh

20/11/1984

Nữ

Quảng Trạch, Quảng Bình

5.7

6.0

Đạt

 

224

0239

Nguyễn Văn Xuân

28/03/1980

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

9.0

6.0

Đạt

 

225

0240

Nguyễn Thị Hoàng Yến

17/03/1988

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

5.7

5.5

Đạt

 

 

 

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Ghi chú

1

0014

Nguyễn Quốc Dũng

01/03/1981

Nam

 

2

0015

Nguyễn Văn Dũng

17/06/1977

Nam

 

3

0021

Nguyễn Trung Hải

23/09/1973

Nam

 

4

0032

Hoàng Văn Hưng

14/04/1977

Nữ

 

5

0034

Hoàng Thị Thu Hương

11/01/1969

Nữ

 

6

0079

Nguyễn Thị Diệp

27/10/1979

Nữ

 

7

0091

Nguyễn Thanh Hải

28/10/1964

Nam

 

8

0093

Nguyễn Tiến Hạnh

27/07/1963

Nam

 

9

0120

Trần Thị Thanh Tâm

11/08/1969

Nữ

 

10

0121

Nguyễn Mạnh Thắng

01/02/1966

Nam

 

11

0127

Dương Mạnh Tiến

13/09/1987

Nam

 

12

0128

Nguyễn Thị Huyền Trang

22/10/1992

Nữ

 

13

0144

Bùi Ngọc Đức

12/01/1979

Nam

 

14

0148

Nguyễn Thị Kim Hậu

28/05/1985

Nữ

 

15

0186

Phan Thị Thanh Thủy

01/07/1974

Nữ