THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 28-29/9/2019
Nội dung thông báo:
KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 28-29/9/2019
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Điểm LT
|
Điểm TH
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Phòng thi số 01
|
1
|
0001
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
15/01/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
2
|
0002
|
Nguyễn Văn Anh
|
21/06/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
3
|
0003
|
Lỗ Thị Kim Cúc
|
20/09/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
4
|
0004
|
Nguyễn Văn Cường
|
05/10/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
5
|
0006
|
Vũ Trí Đức
|
08/04/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
6
|
0007
|
Phạm Văn Dũng
|
26/12/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
7
|
0008
|
Trần Thị Giang
|
25/08/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
8
|
0009
|
Nguyễn Thị Hà
|
13/10/1981
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
9
|
0010
|
Hoàng Minh Hải
|
17/05/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
10
|
0011
|
Nịnh Thị Thu Hằng
|
17/10/1977
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
5.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
11
|
0012
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
10/11/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
12
|
0013
|
Hoàng Tất Hiếu
|
19/01/1969
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
13
|
0016
|
Nguyễn Thu Hương
|
19/08/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
14
|
0017
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
26/09/1988
|
Nữ
|
Nam Định
|
7.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
15
|
0018
|
Phạm Thị Thu Hương
|
03/11/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
16
|
0019
|
Trần Thị Thu Hương
|
01/09/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
17
|
0020
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
10/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
18
|
0021
|
Nguyễn Thị Huyền
|
18/09/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
19
|
0022
|
Phí Thương Huyền
|
06/12/1984
|
Nữ
|
Yên Bái
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
20
|
0023
|
Nguyễn Văn Khoa
|
18/01/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
21
|
0024
|
Nguyễn Văn Lãi
|
30/10/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
22
|
0025
|
Dương Tiến Lâm
|
18/07/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
23
|
0027
|
Đỗ Thị Lập
|
06/05/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
24
|
0210
|
Nguyễn Thị Kim Thúy
|
30/09/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
25
|
0216
|
Lê Kim Trọng
|
29/01/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
26
|
0238
|
Nguyễn Xuân Hải
|
05/07/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 02
|
27
|
0026
|
Hoàng Thị Thúy Lan
|
06/05/1966
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
28
|
0028
|
Trần Doãn Liên
|
20/07/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
29
|
0029
|
Hoàng Diệu Linh
|
28/10/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
30
|
0030
|
Lê Văn Lộc
|
15/12/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
31
|
0031
|
Trần Thị Long
|
25/12/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
32
|
0032
|
Lê Hồng Lương
|
28/03/1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
33
|
0033
|
Đỗ Đình Lượng
|
28/10/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
34
|
0034
|
Nguyễn Văn Lý
|
13/02/1967
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
35
|
0035
|
Lê Thị Thanh Mai
|
29/03/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
36
|
0036
|
Lương Thị Tuyết Mai
|
04/04/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
37
|
0037
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
10/10/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
38
|
0038
|
Nguyễn Trường Minh
|
27/06/1984
|
Nam
|
Gia Lai
|
9.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
39
|
0039
|
Kim Thị Thanh Ngà
|
26/03/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
40
|
0040
|
Hoàng Thị Nhung
|
11/03/1971
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
41
|
0041
|
Nguyễn Thị Ngọc Nhung
|
15/08/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
42
|
0042
|
Lương Thị Ninh
|
01/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
43
|
0043
|
Lâm Xuân Phán
|
02/03/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
44
|
0044
|
Lê Hồng Phong
|
19/07/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
45
|
0045
|
Nguyễn Thị Hồng Phúc
|
10/04/1987
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
46
|
0046
|
Đỗ Thị Thanh Phương
|
14/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
47
|
0047
|
Hạ Thị Lan Phương
|
30/12/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
48
|
0048
|
Nguyễn Toàn Quân
|
18/11/1987
|
Nam
|
Yên Bái
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
49
|
0049
|
Nguyễn Văn Quân
|
16/08/1981
|
Nam
|
Hà Nam
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
50
|
0050
|
Đỗ Ngọc Quang
|
28/04/1975
|
Nam
|
Hà Nội
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 03
|
51
|
0051
|
Nguyễn Vinh Quang
|
15/06/1980
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
52
|
0052
|
Dương Thị Ngọc Quyên
|
30/12/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
53
|
0053
|
Đinh Văn Sơn
|
03/03/1986
|
Nam
|
Hà Nội
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
54
|
0054
|
Vũ Văn Sơn
|
01/01/1994
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
55
|
0055
|
Kiều Thị Tâm
|
24/04/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
56
|
0057
|
Trần Minh Thắng
|
22/01/1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
9.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
57
|
0058
|
Lê Trung Thành
|
12/04/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
58
|
0059
|
Trần Thị Thảo
|
14/08/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
59
|
0060
|
Nguyễn Thị Thịnh
|
16/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
60
|
0061
|
Trần Thị Hương Thu
|
11/11/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
61
|
0062
|
Hoàng Thị Lệ Thúy
|
24/10/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
62
|
0063
|
Trần Thị Thúy
|
13/08/1985
|
Nữ
|
Thái Bình
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
63
|
0064
|
Cao Minh Trường
|
13/05/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
64
|
0065
|
Nguyễn Kim Tuấn
|
23/11/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
65
|
0066
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
12/03/1985
|
Nam
|
Bắc Giang
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
66
|
0067
|
Nguyễn Quang Tuấn
|
23/04/1999
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
67
|
0068
|
Hà Hữu Tùng
|
28/11/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
68
|
0069
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
21/07/1966
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
69
|
0070
|
Nguyễn Thị Kim Tuyến
|
19/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
70
|
0071
|
Lê Thị Thúy Vân
|
18/08/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
71
|
0072
|
Nguyễn Thị Xuân
|
28/06/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
72
|
0073
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
18/01/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 04
|
73
|
0074
|
Tô Văn An
|
28/11/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
74
|
0075
|
Bùi Văn Anh
|
02/09/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
75
|
0076
|
Lê Tuấn Anh
|
04/07/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
76
|
0077
|
Trần Ngọc Anh
|
28/01/1991
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
77
|
0078
|
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh
|
02/07/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
78
|
0079
|
Nguyễn Hữu Bảy
|
25/09/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
79
|
0081
|
Kiều Linh Chi
|
27/09/1994
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
80
|
0082
|
Nguyễn Văn Công
|
10/11/1978
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
81
|
0083
|
Phùng Quốc Đạt
|
16/03/1996
|
Nam
|
Phú Thọ
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
82
|
0084
|
Nguyễn Văn Đức
|
08/10/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
83
|
0085
|
Hướng Tiến Dũng
|
24/07/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
84
|
0086
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
06/10/1968
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
85
|
0087
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
26/07/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
86
|
0088
|
Nguyễn Văn Dũng
|
28/08/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
87
|
0089
|
Nguyễn Duy Dương
|
27/10/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
88
|
0090
|
Ngô Nam Giang
|
05/08/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
89
|
0091
|
Tạ Thị Xuân Hải
|
06/02/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
90
|
0092
|
Nguyễn Thị Bích Hằng
|
19/07/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
91
|
0093
|
Đỗ Thị Hạnh
|
18/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
92
|
0094
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
11/04/1981
|
Nữ
|
Việt Trì
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
93
|
0095
|
Lê Hoàng Hiệp
|
20/11/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
94
|
0096
|
Phan Hữu Hiếu
|
10/07/1994
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
95
|
0097
|
Lâm Quỳnh Hoa
|
19/08/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
96
|
0098
|
Nguyễn Thị Hoa
|
25/10/1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
97
|
0099
|
Chu Đức Hùng
|
04/10/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
98
|
0277
|
Nguyễn Tiến Thành
|
04/10/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
99
|
0280
|
Nguyễn Thị Thu
|
02/09/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 05
|
100
|
0100
|
Nguyễn Việt Hùng
|
15/05/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
101
|
0101
|
Đoàn Văn Hưng
|
07/10/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
102
|
0102
|
Hoàng Ngọc Hưng
|
03/03/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
103
|
0103
|
Trần Nhạc Hoàng Hưng
|
19/09/1995
|
Nam
|
Phú Thọ
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
104
|
0104
|
Ngô Thị Thu Hương
|
04/10/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
105
|
0105
|
Bùi Thị Thu Hường
|
01/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
106
|
0106
|
Trần Đức Huyên
|
01/11/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
107
|
0107
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
16/10/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
108
|
0108
|
Đỗ Văn Kha
|
03/11/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
109
|
0109
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
02/08/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
110
|
0110
|
Nguyễn Quang Kính
|
06/05/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
111
|
0111
|
Nguyễn Thị Lệ
|
01/07/1982
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
112
|
0112
|
Kim Chu Khánh Linh
|
13/07/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
113
|
0113
|
Phùng Thị Thùy Linh
|
06/05/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
114
|
0114
|
Nguyễn Đức Minh
|
17/05/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
115
|
0115
|
Nguyễn Phạm Minh
|
21/11/1976
|
Nam
|
Phú Thọ
|
7.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
116
|
0116
|
Trần Thị Thanh Minh
|
26/12/1983
|
Nữ
|
Nghệ An
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
117
|
0117
|
Nguyễn Văn Nam
|
06/12/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
118
|
0118
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
02/09/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
119
|
0119
|
Phùng Thị Nga
|
15/05/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
120
|
0120
|
Lê Thị Ngân
|
25/06/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
121
|
0121
|
Lê Thị Kim Ngân
|
12/06/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
122
|
0122
|
Dương Thị Tố Nguyên
|
10/08/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
123
|
0144
|
Lê Hồng Trung
|
01/06/1970
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 06
|
124
|
0123
|
Vũ Thị Nhàn
|
03/01/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
125
|
0124
|
Tạ Thị Oanh
|
20/07/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
126
|
0125
|
Nguyễn Chí Phó
|
26/08/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
127
|
0126
|
Lê Việt Phong
|
06/05/1987
|
Nam
|
Phú Thọ
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
128
|
0127
|
Nguyễn Đức Phú
|
12/01/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
129
|
0128
|
Nguyễn Hồng Phúc
|
23/10/1973
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
130
|
0129
|
Hoàng Thị Minh Phương
|
03/09/1988
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
6.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
131
|
0130
|
Nguyễn Thị Kim Quy
|
16/07/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
132
|
0131
|
Dương Ngọc Sỹ
|
31/10/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
133
|
0132
|
Phan Thị Minh Tâm
|
01/01/1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
134
|
0133
|
Trần Việt Thái
|
02/03/1983
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
135
|
0134
|
Nguyễn Thị Thơm
|
12/08/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
136
|
0135
|
Nguyễn Thị Hồng Thu
|
02/06/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
137
|
0136
|
Hoàng Thị Thuận
|
05/04/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
138
|
0137
|
Tạ Văn Thuận
|
20/06/1972
|
Nam
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
139
|
0138
|
Trần Thị Thu Thuỷ
|
17/04/1984
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
140
|
0139
|
Trần Thị Thúy
|
29/04/1991
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
141
|
0140
|
Phùng Văn Thủy
|
06/03/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
142
|
0141
|
Phùng Quang Tiến
|
04/08/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
143
|
0142
|
Bùi Cảnh Toàn
|
15/03/1968
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
144
|
0143
|
Dương Thị Trà
|
02/10/1990
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
8.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
145
|
0145
|
Trần Ngọc Trường
|
06/11/1972
|
Nam
|
Hà Nội
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
146
|
0146
|
Bùi Quốc Tuấn
|
15/07/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
147
|
0147
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
13/11/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 07
|
148
|
0148
|
Lê Tuấn Anh
|
02/08/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
149
|
0149
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
05/08/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
150
|
0150
|
Nguyễn Thị Ánh
|
13/05/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
151
|
0151
|
Ngô Gia Bảo
|
15/06/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
152
|
0152
|
Ngô Anh Cương
|
18/11/1975
|
Nam
|
Tuyên Quang
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
153
|
0153
|
Nguyễn Đức Cường
|
26/03/1995
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
154
|
0154
|
Nguyễn Tất Cường
|
19/06/1975
|
Nam
|
Hà Nội
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
155
|
0155
|
Trần Văn Đế
|
20/09/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
156
|
0156
|
Lê Văn Để
|
06/10/1965
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
157
|
0157
|
Phạm Việt Đức
|
01/11/1996
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
158
|
0158
|
Trịnh Văn Đức
|
28/08/1980
|
Nam
|
Hưng Yên
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
159
|
0159
|
Thiều Thị Giang
|
03/04/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
160
|
0160
|
Vũ Thị Việt Hà
|
11/07/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
161
|
0161
|
Hoàng Thị Thu Hằng
|
07/12/1974
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
8.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
162
|
0162
|
Nguyễn Thị Hằng
|
20/06/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
163
|
0163
|
Nguyễn Thị Hằng
|
10/05/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
164
|
0164
|
Nguyễn Thị Hằng
|
19/09/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
165
|
0165
|
Tạ Thị Thu Hằng
|
01/11/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
166
|
0166
|
Trần Thu Hằng
|
22/05/1988
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
167
|
0167
|
Tạ Thị Hiển
|
11/07/1981
|
Nữ
|
Thái Bình
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
168
|
0168
|
Nguyễn Văn Hồ
|
10/11/1974
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
169
|
0169
|
Kim Anh Hoan
|
13/08/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
170
|
0170
|
Lê Thị Hồng
|
30/07/1983
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
171
|
0171
|
Tạ Quốc Hưng
|
26/02/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
172
|
0173
|
Nguyễn Thị Hường
|
26/03/1975
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 08
|
173
|
0174
|
Vũ Thị Hường
|
07/11/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
174
|
0175
|
Phạm Thúy Huyền
|
11/06/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
175
|
0176
|
Lại Trung Kiên
|
26/11/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
176
|
0177
|
Vũ Thành Kiên
|
16/07/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
177
|
0178
|
Nguyễn Mạnh Linh
|
28/11/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
178
|
0179
|
Phạm Thị Phương Linh
|
30/12/1990
|
Nữ
|
Thái Bình
|
7.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
179
|
0180
|
Phạm Thị Loan
|
23/10/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
180
|
0181
|
Cao Thị Kim Lương
|
24/01/1971
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
181
|
0182
|
Phan Thị Mây
|
01/02/1981
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
182
|
0183
|
Phạm Thị Quỳnh Nga
|
14/09/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
183
|
0184
|
Bùi Xuân Ngọc
|
13/01/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
184
|
0185
|
Lê Thị Ngọc
|
24/12/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
185
|
0186
|
Phạm Quang Nguyên
|
25/08/1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
186
|
0188
|
Phan Thị Kim Nhị
|
01/03/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
187
|
0189
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
10/12/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
188
|
0190
|
Nguyễn Thị Ninh
|
28/10/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
189
|
0191
|
Nguyễn Thị Oanh
|
18/06/1971
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
190
|
0192
|
Ngô Minh Phương
|
16/06/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
191
|
0193
|
Phùng Thị Phương
|
13/01/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
192
|
0194
|
Trần Văn Quang
|
22/11/1981
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
193
|
0195
|
Nguyễn Thị Tâm
|
16/07/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
194
|
0196
|
Phùng Duy Tân
|
27/08/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
195
|
0197
|
Kiều Văn Thái
|
07/02/1966
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 09
|
196
|
0198
|
Trần Văn Thăng
|
14/04/1978
|
Nam
|
Thái Bình
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
197
|
0200
|
Nguyễn Văn Thắng
|
11/12/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
198
|
0201
|
Hà Thị Thanh
|
16/04/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
199
|
0202
|
Nghiêm Thị Mai Thanh
|
04/09/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
200
|
0203
|
Tạ Thị Mai Thanh
|
25/12/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
201
|
0204
|
Nguyễn Thị Thảo
|
27/11/1981
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
202
|
0205
|
Trần Văn Thảo
|
02/11/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
203
|
0206
|
Nguyễn Thị Hương Thu
|
20/02/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
204
|
0207
|
Cao Anh Thuận
|
07/08/1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
205
|
0208
|
Nguyễn Thanh Thương
|
09/07/1987
|
Nữ
|
Yên Bái
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
206
|
0209
|
Trần Trọng Thuỷ
|
20/10/1988
|
Nam
|
Hà Nội
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
207
|
0211
|
Ngô Thị Hồng Thủy
|
14/10/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
208
|
0212
|
Lê Anh Tiến
|
19/08/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
209
|
0213
|
Phạm Văn Tiến
|
13/09/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
210
|
0214
|
Ngô Lý Ngọc Trâm
|
17/04/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
211
|
0215
|
Trần Vĩnh Trinh
|
02/09/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
212
|
0217
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
29/03/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
213
|
0218
|
Nguyễn Thành Tuyến
|
31/10/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
214
|
0219
|
Nghiêm Thị Tuyết
|
12/08/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
215
|
0220
|
Dương Thị Tố Uyên
|
19/11/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
216
|
0221
|
Trần Thị Anh Vân
|
10/11/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 10
|
217
|
0222
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
10/06/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
218
|
0223
|
Trịnh Xuân Anh
|
05/10/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
219
|
0224
|
Nguyễn Thanh Bình
|
15/08/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
220
|
0225
|
Bùi Văn Chiến
|
08/06/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
221
|
0226
|
Đào Thị Chung
|
05/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
5.0
|
Đạt
|
|
222
|
0227
|
Trần Thị Cúc
|
13/11/1986
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
223
|
0228
|
Nguyễn Cao Cường
|
02/02/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
224
|
0229
|
Nguyễn Khắc Cường
|
27/07/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
225
|
0230
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
01/01/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
226
|
0231
|
Phạm Thị Dự
|
02/04/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
227
|
0232
|
Ngô Trịnh Thùy Dương
|
02/08/1994
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
228
|
0233
|
Đặng Thanh Duy
|
18/01/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
229
|
0234
|
Đào Tuấn Duy
|
01/12/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
230
|
0235
|
Ngô Ngọc Duy
|
05/09/1994
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
231
|
0236
|
Nguyễn Thị Duyên
|
20/01/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
232
|
0237
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
14/11/1980
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
233
|
0239
|
Lê Thị Hằng
|
03/12/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
234
|
0240
|
Phạm Thị Hằng
|
15/12/1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
235
|
0241
|
Phạm Thị Hậu
|
12/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
236
|
0242
|
Đặng Thị Kim Hoa
|
12/11/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
237
|
0243
|
Đào Thị Thanh Hòa
|
28/05/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
238
|
0244
|
Vũ Thị Thu Hòa
|
15/10/1970
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
239
|
0245
|
Lương Thị Hoàn
|
15/10/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
240
|
0246
|
Hoàng Thị Hồng
|
11/10/1981
|
Nữ
|
Hòa Bình
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
241
|
0247
|
Phạm Văn Hùng
|
12/06/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 11
|
242
|
0248
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
03/06/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
243
|
0249
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
25/05/1998
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
244
|
0250
|
Đỗ Đặng Lâm
|
08/07/1980
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
245
|
0251
|
Trần Thị Thanh Lan
|
09/09/1987
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
246
|
0252
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
16/01/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
247
|
0253
|
Phạm Thị Liên
|
21/01/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
248
|
0254
|
Hà Ngọc Linh
|
03/02/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
249
|
0255
|
Nguyễn Thị Hồng Linh
|
24/01/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
250
|
0256
|
Phùng Mạnh Linh
|
25/10/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
251
|
0257
|
Trần Thùy Linh
|
22/07/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
252
|
0258
|
Nguyễn Hoàng Long
|
07/01/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
253
|
0259
|
Ngô Thành Luân
|
05/08/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
254
|
0260
|
Phùng Thị Mai
|
25/09/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
255
|
0261
|
Trần Thị Ngọc Mai
|
13/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
256
|
0262
|
Phạm Hữu Mạnh
|
19/10/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
257
|
0263
|
Nguyễn Văn Nam
|
10/08/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
258
|
0264
|
Nguyễn Hằng Nga
|
11/12/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
259
|
0265
|
Lê Thị Ngân
|
18/09/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
260
|
0266
|
Triệu Đại Nghĩa
|
01/06/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
261
|
0267
|
Trương Đình Ngọc
|
21/08/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
262
|
0268
|
Phùng Thị Nhung
|
08/11/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
263
|
0269
|
Đỗ Văn Phương
|
09/09/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
4.0
|
Không đạt
|
|
264
|
0271
|
Lê Thị Minh Phượng
|
04/04/1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 12
|
265
|
0272
|
Đỗ Như Quỳnh
|
27/11/1987
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
266
|
0273
|
Hoàng Quỳnh
|
08/11/1981
|
Nam
|
Tuyên Quang
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
267
|
0274
|
Nguyễn Đức Quỳnh
|
30/07/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
268
|
0275
|
Vũ Thị Tắc
|
14/04/1987
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
269
|
0276
|
Nguyễn Thị Thanh
|
16/09/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
270
|
0279
|
Nguyễn Thị Thơm
|
22/10/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
271
|
0281
|
Hà Duy Tiến
|
02/10/1976
|
Nam
|
Yên Bái
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
272
|
0282
|
Nguyễn Thị Trâm
|
24/01/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
273
|
0283
|
Hoàng Thu Trang
|
18/10/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
274
|
0284
|
Mạch Thị Trang
|
01/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
275
|
0285
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
27/02/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
276
|
0286
|
Vũ Văn Trường
|
05/01/1981
|
Nam
|
Nam Định
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
277
|
0287
|
Trừ Văn Trưởng
|
07/12/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
278
|
0288
|
Bùi Thị Tư
|
25/10/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
279
|
0289
|
Nguyễn Thị Hồng Tuyến
|
30/09/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
280
|
0290
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
21/11/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
281
|
0291
|
Đỗ Văn Vinh
|
22/08/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
282
|
0292
|
Nguyễn Thị Vinh
|
28/09/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
283
|
0293
|
Vương Thị Vy
|
15/02/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Ghi chú
|
1
|
0056
|
Bùi Công Thắng
|
05/8/1964
|
|
2
|
0080
|
Nguyễn Văn Bảy
|
13/3/1971
|
|
3
|
0172
|
Trần Duy Hưng
|
15/7/1980
|
|
4
|
0187
|
Trần Thị Nguyệt
|
10/9/1985
|
|
5
|
0015
|
Phùng Thị Hòa
|
16/02/1993
|
|
6
|
0199
|
Lê Văn Thắng
|
21/02/1985
|
|
7
|
0005
|
Trần Tân Dân
|
27/10/1969
|
|
8
|
0270
|
Hướng Thị Hà Phương
|
18/8/1990
|
|
9
|
0278
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
01/9/1996
|
|
|
|