TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 28-29/9/2019
Nội dung thông báo:

  KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 28-29/9/2019

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

1. Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Nguyễn Thị Vân Anh

15/01/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

2

0002

Nguyễn Văn Anh

21/06/1972

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

3

0003

Lỗ Thị Kim Cúc

20/09/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

4

0004

Nguyễn Văn Cường

05/10/1978

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

5

0006

Vũ Trí Đức

08/04/1981

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

6

0007

Phạm Văn Dũng

26/12/1987

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

7

0008

Trần Thị Giang

25/08/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

8

0009

Nguyễn Thị Hà

13/10/1981

Nữ

Hà Nội

5.7

6.5

Đạt

 

9

0010

Hoàng Minh Hải

17/05/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

10

0011

Nịnh Thị Thu Hằng

17/10/1977

Nữ

Tuyên Quang

5.0

5.5

Đạt

 

11

0012

Nguyễn Văn Hiệp

10/11/1992

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

12

0013

Hoàng Tất Hiếu

19/01/1969

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

9.0

Đạt

 

13

0016

Nguyễn Thu Hương

19/08/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

14

0017

Phạm Thị Thanh Hương

26/09/1988

Nữ

Nam Định

7.7

9.0

Đạt

 

15

0018

Phạm Thị Thu Hương

03/11/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

16

0019

Trần Thị Thu Hương

01/09/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

17

0020

Nguyễn Thị Thu Hường

10/12/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

18

0021

Nguyễn Thị Huyền

18/09/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

19

0022

Phí Thương Huyền

06/12/1984

Nữ

Yên Bái

8.3

8.5

Đạt

 

20

0023

Nguyễn Văn Khoa

18/01/1985

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

9.0

Đạt

 

21

0024

Nguyễn Văn Lãi

30/10/1976

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

22

0025

Dương Tiến Lâm

18/07/1985

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

23

0027

Đỗ Thị Lập

06/05/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

24

0210

Nguyễn Thị Kim Thúy

30/09/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

25

0216

Lê Kim Trọng

29/01/1976

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

9.0

Đạt

 

26

0238

Nguyễn Xuân Hải

05/07/1978

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

6.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

27

0026

Hoàng Thị Thúy Lan

06/05/1966

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

28

0028

Trần Doãn Liên

20/07/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

29

0029

Hoàng Diệu Linh

28/10/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

30

0030

Lê Văn Lộc

15/12/1975

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

31

0031

Trần Thị Long

25/12/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

8.5

Đạt

 

32

0032

Lê Hồng Lương

28/03/1967

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

5.5

Đạt

 

33

0033

Đỗ Đình Lượng

28/10/1988

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

34

0034

Nguyễn Văn Lý

13/02/1967

Nữ

Bắc Ninh

6.0

8.5

Đạt

 

35

0035

Lê Thị Thanh Mai

29/03/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

36

0036

Lương Thị Tuyết Mai

04/04/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

37

0037

Nguyễn Văn Mạnh

10/10/1991

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

38

0038

Nguyễn Trường Minh

27/06/1984

Nam

Gia Lai

9.3

9.0

Đạt

 

39

0039

Kim Thị Thanh Ngà

26/03/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

6.5

Đạt

 

40

0040

Hoàng Thị Nhung

11/03/1971

Nữ

Phú Thọ

5.0

8.0

Đạt

 

41

0041

Nguyễn Thị Ngọc Nhung

15/08/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

42

0042

Lương Thị Ninh

01/01/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

43

0043

Lâm Xuân Phán

02/03/1982

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

6.5

Đạt

 

44

0044

Lê Hồng Phong

19/07/1992

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

45

0045

Nguyễn Thị Hồng Phúc

10/04/1987

Nữ

Phú Thọ

7.3

9.0

Đạt

 

46

0046

Đỗ Thị Thanh Phương

14/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

47

0047

Hạ Thị Lan Phương

30/12/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

48

0048

Nguyễn Toàn Quân

18/11/1987

Nam

Yên Bái

8.3

8.0

Đạt

 

49

0049

Nguyễn Văn Quân

16/08/1981

Nam

Hà Nam

6.0

6.5

Đạt

 

50

0050

Đỗ Ngọc Quang

28/04/1975

Nam

Hà Nội

6.3

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

51

0051

Nguyễn Vinh Quang

15/06/1980

Nam

Phú Thọ

6.0

8.5

Đạt

 

52

0052

Dương Thị Ngọc Quyên

30/12/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

53

0053

Đinh Văn Sơn

03/03/1986

Nam

Hà Nội

5.7

9.0

Đạt

 

54

0054

Vũ Văn Sơn

01/01/1994

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

55

0055

Kiều Thị Tâm

24/04/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

56

0057

Trần Minh Thắng

22/01/1982

Nam

Hà Nội

9.7

9.0

Đạt

 

57

0058

Lê Trung Thành

12/04/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

58

0059

Trần Thị Thảo

14/08/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

59

0060

Nguyễn Thị Thịnh

16/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

60

0061

Trần Thị Hương Thu

11/11/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

8.0

Đạt

 

61

0062

Hoàng Thị Lệ Thúy

24/10/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

62

0063

Trần Thị Thúy

13/08/1985

Nữ

Thái Bình

5.3

9.0

Đạt

 

63

0064

Cao Minh Trường

13/05/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

64

0065

Nguyễn Kim Tuấn

23/11/1992

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

65

0066

Nguyễn Mạnh Tuấn

12/03/1985

Nam

Bắc Giang

5.3

8.0

Đạt

 

66

0067

Nguyễn Quang Tuấn

23/04/1999

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

67

0068

Hà Hữu Tùng

28/11/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

68

0069

Nguyễn Thanh Tùng

21/07/1966

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

69

0070

Nguyễn Thị Kim Tuyến

19/01/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

70

0071

Lê Thị Thúy Vân

18/08/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

71

0072

Nguyễn Thị Xuân

28/06/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

72

0073

Nguyễn Thị Thanh Xuân

18/01/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

73

0074

Tô Văn An

28/11/1978

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

74

0075

Bùi Văn Anh

02/09/1979

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

75

0076

Lê Tuấn Anh

04/07/1985

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

76

0077

Trần Ngọc Anh

28/01/1991

Nam

Phú Thọ

6.0

8.5

Đạt

 

77

0078

Nguyễn Thị Nguyệt Ánh

02/07/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.0

Đạt

 

78

0079

Nguyễn Hữu Bảy

25/09/1973

Nam

Vĩnh Phú

6.0

7.5

Đạt

 

79

0081

Kiều Linh Chi

27/09/1994

Nữ

Phú Thọ

8.3

8.5

Đạt

 

80

0082

Nguyễn Văn Công

10/11/1978

Nam

Thái Nguyên

6.7

7.5

Đạt

 

81

0083

Phùng Quốc Đạt

16/03/1996

Nam

Phú Thọ

5.0

8.5

Đạt

 

82

0084

Nguyễn Văn Đức

08/10/1990

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

83

0085

Hướng Tiến Dũng

24/07/1979

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

84

0086

Nguyễn Tiến Dũng

06/10/1968

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

8.0

Đạt

 

85

0087

Nguyễn Tiến Dũng

26/07/1979

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

8.5

Đạt

 

86

0088

Nguyễn Văn Dũng

28/08/1992

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

87

0089

Nguyễn Duy Dương

27/10/1983

Nam

Vĩnh Phú

5.3

7.5

Đạt

 

88

0090

Ngô Nam Giang

05/08/1992

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

89

0091

Tạ Thị Xuân Hải

06/02/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

90

0092

Nguyễn Thị Bích Hằng

19/07/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

91

0093

Đỗ Thị Hạnh

18/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

92

0094

Nguyễn Thị Thu Hiền

11/04/1981

Nữ

Việt Trì

5.7

9.0

Đạt

 

93

0095

Lê Hoàng Hiệp

20/11/1991

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

6.5

Đạt

 

94

0096

Phan Hữu Hiếu

10/07/1994

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

95

0097

Lâm Quỳnh Hoa

19/08/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

96

0098

Nguyễn Thị Hoa

25/10/1983

Nữ

Hà Nội

6.3

8.5

Đạt

 

97

0099

Chu Đức Hùng

04/10/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

98

0277

Nguyễn Tiến Thành

04/10/1988

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

99

0280

Nguyễn Thị Thu

02/09/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

100

0100

Nguyễn Việt Hùng

15/05/1991

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

101

0101

Đoàn Văn Hưng

07/10/1981

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

102

0102

Hoàng Ngọc Hưng

03/03/1991

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

103

0103

Trần Nhạc Hoàng Hưng

19/09/1995

Nam

Phú Thọ

7.0

8.5

Đạt

 

104

0104

Ngô Thị Thu Hương

04/10/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

9.0

Đạt

 

105

0105

Bùi Thị Thu Hường

01/12/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

106

0106

Trần Đức Huyên

01/11/1987

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

107

0107

Nguyễn Thị Huỳnh

16/10/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

108

0108

Đỗ Văn Kha

03/11/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

109

0109

Nguyễn Ngọc Khánh

02/08/1979

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

110

0110

Nguyễn Quang Kính

06/05/1986

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

111

0111

Nguyễn Thị Lệ

01/07/1982

Nữ

Bắc Ninh

6.3

8.5

Đạt

 

112

0112

Kim Chu Khánh Linh

13/07/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

113

0113

Phùng Thị Thùy Linh

06/05/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

114

0114

Nguyễn Đức Minh

17/05/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

115

0115

Nguyễn Phạm Minh

21/11/1976

Nam

Phú Thọ

7.7

9.0

Đạt

 

116

0116

Trần Thị Thanh Minh

26/12/1983

Nữ

Nghệ An

7.0

9.0

Đạt

 

117

0117

Nguyễn Văn Nam

06/12/1981

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

9.0

Đạt

 

118

0118

Nguyễn Thị Thanh Nga

02/09/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

119

0119

Phùng Thị Nga

15/05/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

9.0

Đạt

 

120

0120

Lê Thị Ngân

25/06/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

121

0121

Lê Thị Kim Ngân

12/06/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

122

0122

Dương Thị Tố Nguyên

10/08/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

123

0144

Lê Hồng Trung

01/06/1970

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

124

0123

Vũ Thị Nhàn

03/01/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

125

0124

Tạ Thị Oanh

20/07/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

126

0125

Nguyễn Chí Phó

26/08/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

127

0126

Lê Việt Phong

06/05/1987

Nam

Phú Thọ

5.7

6.0

Đạt

 

128

0127

Nguyễn Đức Phú

12/01/1982

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

129

0128

Nguyễn Hồng Phúc

23/10/1973

Nam

Phú Thọ

6.3

8.0

Đạt

 

130

0129

Hoàng Thị Minh Phương

03/09/1988

Nữ

Phú Thọ

6.0

9.0

Đạt

 

131

0130

Nguyễn Thị Kim Quy

16/07/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

132

0131

Dương Ngọc Sỹ

31/10/1987

Nam

Vĩnh Phú

5.3

9.0

Đạt

 

133

0132

Phan Thị Minh Tâm

01/01/1982

Nữ

Hà Nội

7.0

9.0

Đạt

 

134

0133

Trần Việt Thái

02/03/1983

Nam

Phú Thọ

6.0

9.0

Đạt

 

135

0134

Nguyễn Thị Thơm

12/08/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

136

0135

Nguyễn Thị Hồng Thu

02/06/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

137

0136

Hoàng Thị Thuận

05/04/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

138

0137

Tạ Văn Thuận

20/06/1972

Nam

Hà Nội

7.3

8.5

Đạt

 

139

0138

Trần Thị Thu Thuỷ

17/04/1984

Nữ

Phú Thọ

5.3

8.0

Đạt

 

140

0139

Trần Thị Thúy

29/04/1991

Nữ

Thái Nguyên

6.7

8.0

Đạt

 

141

0140

Phùng Văn Thủy

06/03/1985

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

142

0141

Phùng Quang Tiến

04/08/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

143

0142

Bùi Cảnh Toàn

15/03/1968

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

144

0143

Dương Thị Trà

02/10/1990

Nữ

Bắc Ninh

8.0

9.0

Đạt

 

145

0145

Trần Ngọc Trường

06/11/1972

Nam

Hà Nội

8.7

9.0

Đạt

 

146

0146

Bùi Quốc Tuấn

15/07/1973

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

147

0147

Nguyễn Văn Vĩnh

13/11/1972

Nam

Vĩnh Phú

6.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 07

148

0148

Lê Tuấn Anh

02/08/1983

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

7.0

Đạt

 

149

0149

Nguyễn Thị Lan Anh

05/08/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

150

0150

Nguyễn Thị Ánh

13/05/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

151

0151

Ngô Gia Bảo

15/06/1983

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

152

0152

Ngô Anh Cương

18/11/1975

Nam

Tuyên Quang

7.7

7.0

Đạt

 

153

0153

Nguyễn Đức Cường

26/03/1995

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

154

0154

Nguyễn Tất Cường

19/06/1975

Nam

Hà Nội

7.0

9.0

Đạt

 

155

0155

Trần Văn Đế

20/09/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

156

0156

Lê Văn Để

06/10/1965

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

157

0157

Phạm Việt Đức

01/11/1996

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

158

0158

Trịnh Văn Đức

28/08/1980

Nam

Hưng Yên

7.7

8.5

Đạt

 

159

0159

Thiều Thị Giang

03/04/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

160

0160

Vũ Thị Việt Hà

11/07/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

161

0161

Hoàng Thị Thu Hằng

07/12/1974

Nữ

Hưng Yên

8.3

9.0

Đạt

 

162

0162

Nguyễn Thị Hằng

20/06/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

163

0163

Nguyễn Thị Hằng

10/05/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

164

0164

Nguyễn Thị Hằng

19/09/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

165

0165

Tạ Thị Thu Hằng

01/11/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

166

0166

Trần Thu Hằng

22/05/1988

Nữ

Tuyên Quang

6.3

8.0

Đạt

 

167

0167

Tạ Thị Hiển

11/07/1981

Nữ

Thái Bình

5.3

8.0

Đạt

 

168

0168

Nguyễn Văn Hồ

10/11/1974

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

6.5

Đạt

 

169

0169

Kim Anh Hoan

13/08/1990

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

170

0170

Lê Thị Hồng

30/07/1983

Nữ

Thanh Hóa

5.3

8.0

Đạt

 

171

0171

Tạ Quốc Hưng

26/02/1980

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

172

0173

Nguyễn Thị Hường

26/03/1975

Nữ

Thanh Hóa

6.3

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 08

173

0174

Vũ Thị Hường

07/11/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

174

0175

Phạm Thúy Huyền

11/06/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

175

0176

Lại Trung Kiên

26/11/1979

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

176

0177

Vũ Thành Kiên

16/07/1984

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

177

0178

Nguyễn Mạnh Linh

28/11/1986

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

6.5

Đạt

 

178

0179

Phạm Thị Phương Linh

30/12/1990

Nữ

Thái Bình

7.7

9.0

Đạt

 

179

0180

Phạm Thị Loan

23/10/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

180

0181

Cao Thị Kim Lương

24/01/1971

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

181

0182

Phan Thị Mây

01/02/1981

Nữ

Bắc Giang

7.0

8.5

Đạt

 

182

0183

Phạm Thị Quỳnh Nga

14/09/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

183

0184

Bùi Xuân Ngọc

13/01/1987

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

184

0185

Lê Thị Ngọc

24/12/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

185

0186

Phạm Quang Nguyên

25/08/1967

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

186

0188

Phan Thị Kim Nhị

01/03/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

187

0189

Nguyễn Hồng Nhung

10/12/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

188

0190

Nguyễn Thị Ninh

28/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

189

0191

Nguyễn Thị Oanh

18/06/1971

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

190

0192

Ngô Minh Phương

16/06/1981

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

7.0

Đạt

 

191

0193

Phùng Thị Phương

13/01/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

7.5

Đạt

 

192

0194

Trần Văn Quang

22/11/1981

Nam

Phú Thọ

6.7

9.0

Đạt

 

193

0195

Nguyễn Thị Tâm

16/07/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

194

0196

Phùng Duy Tân

27/08/1981

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

8.5

Đạt

 

195

0197

Kiều Văn Thái

07/02/1966

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 09

196

0198

Trần Văn Thăng

14/04/1978

Nam

Thái Bình

5.0

7.5

Đạt

 

197

0200

Nguyễn Văn Thắng

11/12/1980

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

198

0201

Hà Thị Thanh

16/04/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

199

0202

Nghiêm Thị Mai Thanh

04/09/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

8.5

Đạt

 

200

0203

Tạ Thị Mai Thanh

25/12/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

201

0204

Nguyễn Thị Thảo

27/11/1981

Nữ

Hà Nội

5.3

9.0

Đạt

 

202

0205

Trần Văn Thảo

02/11/1993

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

9.0

Đạt

 

203

0206

Nguyễn Thị Hương Thu

20/02/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

204

0207

Cao Anh Thuận

07/08/1967

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

205

0208

Nguyễn Thanh Thương

09/07/1987

Nữ

Yên Bái

7.0

8.0

Đạt

 

206

0209

Trần Trọng Thuỷ

20/10/1988

Nam

Hà Nội

8.3

8.5

Đạt

 

207

0211

Ngô Thị Hồng Thủy

14/10/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

208

0212

Lê Anh Tiến

19/08/1973

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

209

0213

Phạm Văn Tiến

13/09/1980

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

210

0214

Ngô Lý Ngọc Trâm

17/04/1996

Nữ

Vĩnh Phú

8.3

8.0

Đạt

 

211

0215

Trần Vĩnh Trinh

02/09/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

212

0217

Nguyễn Anh Tuấn

29/03/1981

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

213

0218

Nguyễn Thành Tuyến

31/10/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

214

0219

Nghiêm Thị Tuyết

12/08/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

215

0220

Dương Thị Tố Uyên

19/11/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

216

0221

Trần Thị Anh Vân

10/11/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 10

217

0222

Nguyễn Thị Lan Anh

10/06/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

218

0223

Trịnh Xuân Anh

05/10/1993

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

219

0224

Nguyễn Thanh Bình

15/08/1988

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

220

0225

Bùi Văn Chiến

08/06/1993

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

6.0

Đạt

 

221

0226

Đào Thị Chung

05/01/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

5.0

Đạt

 

222

0227

Trần Thị Cúc

13/11/1986

Nữ

Hà Nội

5.3

7.5

Đạt

 

223

0228

Nguyễn Cao Cường

02/02/1985

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

224

0229

Nguyễn Khắc Cường

27/07/1982

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

8.0

Đạt

 

225

0230

Nguyễn Mạnh Cường

01/01/1977

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.0

Đạt

 

226

0231

Phạm Thị Dự

02/04/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

6.0

Đạt

 

227

0232

Ngô Trịnh Thùy Dương

02/08/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

228

0233

Đặng Thanh Duy

18/01/1990

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

229

0234

Đào Tuấn Duy

01/12/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

230

0235

Ngô Ngọc Duy

05/09/1994

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

231

0236

Nguyễn Thị Duyên

20/01/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

5.5

Đạt

 

232

0237

Nguyễn Thị Thu Hà

14/11/1980

Nữ

Hà Nội

6.0

7.5

Đạt

 

233

0239

Lê Thị Hằng

03/12/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

7.0

Đạt

 

234

0240

Phạm Thị Hằng

15/12/1984

Nữ

Hà Nội

6.0

6.0

Đạt

 

235

0241

Phạm Thị Hậu

12/10/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

236

0242

Đặng Thị Kim Hoa

12/11/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

6.0

Đạt

 

237

0243

Đào Thị Thanh Hòa

28/05/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

238

0244

Vũ Thị Thu Hòa

15/10/1970

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.0

Đạt

 

239

0245

Lương Thị Hoàn

15/10/1991

Nữ

Vĩnh Phú

6.0

6.5

Đạt

 

240

0246

Hoàng Thị Hồng

11/10/1981

Nữ

Hòa Bình

7.7

8.0

Đạt

 

241

0247

Phạm Văn Hùng

12/06/1987

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 11

242

0248

Đỗ Thị Thanh Huyền

03/06/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

243

0249

Nguyễn Thị Thu Huyền

25/05/1998

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

244

0250

Đỗ Đặng Lâm

08/07/1980

Nam

Phú Thọ

6.7

6.5

Đạt

 

245

0251

Trần Thị Thanh Lan

09/09/1987

Nữ

Hà Nội

5.3

7.0

Đạt

 

246

0252

Nguyễn Thị Bích Liên

16/01/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.0

Đạt

 

247

0253

Phạm Thị Liên

21/01/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

248

0254

Hà Ngọc Linh

03/02/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

249

0255

Nguyễn Thị Hồng Linh

24/01/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

9.0

Đạt

 

250

0256

Phùng Mạnh Linh

25/10/1988

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

6.0

Đạt

 

251

0257

Trần Thùy Linh

22/07/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

252

0258

Nguyễn Hoàng Long

07/01/1978

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

9.0

Đạt

 

253

0259

Ngô Thành Luân

05/08/1987

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

254

0260

Phùng Thị Mai

25/09/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

255

0261

Trần Thị Ngọc Mai

13/01/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

256

0262

Phạm Hữu Mạnh

19/10/1986

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

257

0263

Nguyễn Văn Nam

10/08/1986

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

258

0264

Nguyễn Hằng Nga

11/12/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

6.0

Đạt

 

259

0265

Lê Thị Ngân

18/09/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

260

0266

Triệu Đại Nghĩa

01/06/1988

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

7.0

Đạt

 

261

0267

Trương Đình Ngọc

21/08/1975

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

262

0268

Phùng Thị Nhung

08/11/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

9.0

Đạt

 

263

0269

Đỗ Văn Phương

09/09/1984

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

4.0

Không đạt

 

264

0271

Lê Thị Minh Phượng

04/04/1984

Nữ

Hà Nội

7.0

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 12

265

0272

Đỗ Như Quỳnh

27/11/1987

Nữ

Ninh Bình

5.3

7.0

Đạt

 

266

0273

Hoàng Quỳnh

08/11/1981

Nam

Tuyên Quang

5.7

7.0

Đạt

 

267

0274

Nguyễn Đức Quỳnh

30/07/1988

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

268

0275

Vũ Thị Tắc

14/04/1987

Nữ

Hà Nội

6.7

7.0

Đạt

 

269

0276

Nguyễn Thị Thanh

16/09/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

6.0

Đạt

 

270

0279

Nguyễn Thị Thơm

22/10/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

6.5

Đạt

 

271

0281

Hà Duy Tiến

02/10/1976

Nam

Yên Bái

6.3

6.0

Đạt

 

272

0282

Nguyễn Thị Trâm

24/01/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

273

0283

Hoàng Thu Trang

18/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

274

0284

Mạch Thị Trang

01/12/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

275

0285

Nguyễn Thị Thu Trang

27/02/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

276

0286

Vũ Văn Trường

05/01/1981

Nam

Nam Định

9.3

7.5

Đạt

 

277

0287

Trừ Văn Trưởng

07/12/1987

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

9.0

Đạt

 

278

0288

Bùi Thị Tư

25/10/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

279

0289

Nguyễn Thị Hồng Tuyến

30/09/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

280

0290

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

21/11/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

281

0291

Đỗ Văn Vinh

22/08/1983

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

282

0292

Nguyễn Thị Vinh

28/09/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

8.5

Đạt

 

283

0293

Vương Thị Vy

15/02/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

 

 

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

0056

Bùi Công Thắng

05/8/1964

 

2

0080

Nguyễn Văn Bảy

13/3/1971

 

3

0172

Trần Duy Hưng

15/7/1980

 

4

0187

Trần Thị Nguyệt

10/9/1985

 

5

0015

Phùng Thị Hòa

16/02/1993

 

    6

0199

Lê Văn Thắng

21/02/1985

 

    7

0005

Trần Tân Dân

27/10/1969

 

    8

0270

Hướng Thị Hà Phương

18/8/1990

 

    9

0278

Nguyễn Thị Phương Thảo

01/9/1996