TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 25/8/2019
Nội dung thông báo:

 

KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 25/8/2019

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

  1. Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Hà Thị Ngọc Anh

06/11/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.5

Đạt

 

2

0002

Nguyễn Thị Lan Anh

10/07/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

9.5

Đạt

 

3

0003

Trần Văn Chiên

05/06/1980

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

5.0

Đạt

 

4

0004

Dương Văn Chiến

16/12/1977

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

5

0005

Phạm Thị Kim Cúc

23/01/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.5

Đạt

 

6

0006

Đào Thị Hồng Điệp

30/06/1974

Nữ

Phú Thọ

5.3

7.0

Đạt

 

7

0007

Nguyễn Thị Phương Dung

20/05/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

8

0008

Nguyễn Thanh Dương

25/12/1992

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

9

0009

Lê Thị Hà

30/06/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

10

0010

Phùng Thị Thu Hà

04/11/1978

Nữ

Phú Thọ

9.7

6.0

Đạt

 

11

0011

Nguyễn Thị Hằng

14/06/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

12

0012

Vũ Thị Hạnh

22/11/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

13

0013

Đỗ Thị Hiền

04/11/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

8.0

Đạt

 

14

0014

Phan Thị Thu Hiền

14/09/1988

Nữ

Hà Giang

6.3

8.5

Đạt

 

15

0015

Phùng Thị Hoa

28/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

16

0016

Đào Đặng Hòa

12/10/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

17

0017

Phạm Văn Hòa

02/01/1967

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

18

0018

Phạm Thị Hồng Huế

16/11/1976

Nữ

Phú Thọ

5.7

9.0

Đạt

 

19

0019

Bùi Thị Kim Huệ

22/12/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

20

0020

Phùng Văn Huệ

12/10/1965

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

21

0021

Trần Thế Hùng

01/07/1988

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

6.0

Đạt

 

22

0022

Đỗ Thị Thu Hương

17/01/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

23

0023

Hoàng Thị Hương

24/01/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

24

0024

Nguyễn Thị Thanh Hường

28/03/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

25

0025

Nguyễn Thị Thu Hường

02/03/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

6.0

Đạt

 

26

0026

Nguyễn Quốc Huy

12/11/1967

Nam

Nam Định

6.3

9.0

Đạt

 

27

0027

Trần Quốc Huy

12/07/1967

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

28

0028

Khuất Thị Thanh Huyền

26/08/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

29

0029

Nguyễn Thị Thanh Huyền

25/05/1978

Nữ

Lai Châu

5.3

9.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

30

0030

Phạm Thị Bích Huyền

30/10/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

31

0031

Trần Đình Kiên

17/06/1986

Nam

Hà Nội

7.0

8.0

Đạt

 

32

0032

Nguyễn Thị Phong Lan

20/03/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

33

0033

Phạm Thị Khánh Linh

20/11/1999

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.5

Đạt

 

34

0034

Nguyễn Thị Loan

22/02/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

35

0036

Nguyễn Thị Lưu

16/07/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

7.5

Đạt

 

36

0037

Nguyễn Thị Luyện

26/06/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

37

0038

Phan Thị Lý

18/10/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

38

0039

Lê Thị Mai

15/09/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

39

0040

Nguyễn Thị Thanh Minh

06/06/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

9.0

Đạt

 

40

0041

Vũ Thúy Nghi

24/09/1968

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

41

0042

Trần Thị Bích Ngọc

17/05/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

42

0043

Nguyễn Kim Nhạn

04/05/1967

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

43

0044

Lê Thị Nhung

06/03/1971

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

44

0045

Nguyễn Thị Hồng Nhung

15/04/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

45

0046

Nguyễn Thị Trang Nhung

15/08/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.5

Đạt

 

46

0047

Phạm Thị Hồng Nhung

19/07/1971

Nữ

Vĩnh Phú

7.3

8.5

Đạt

 

47

0048

Phạm Thị Hồng Nhung

05/07/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.5

Đạt

 

48

0049

Hoàng Xuân Phú

10/02/1974

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

49

0050

Hoàng Văn Phương

06/06/1993

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.5

Đạt

 

50

0051

Phó Đức Phương

15/07/1992

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

7.0

Đạt

 

51

0052

Trần Minh Quân

09/08/1979

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

9.0

Đạt

 

52

0053

Nguyễn Viết Sơn

01/11/1969

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

53

0055

Dương Thị Thắng

06/04/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

7.5

Đạt

 

54

0057

Lê Thị Thanh

20/08/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

55

0058

Lê Thị Việt Thành

04/01/1977

Nữ

Phú Thọ

5.3

7.5

Đạt

 

56

0059

Phạm Văn Thành

26/03/1963

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

57

0060

Đào Duy Thảo

07/07/1974

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

58

0061

Đào Thị Thảo

21/09/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

59

0062

Lương Văn Thịnh

15/12/1989

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

8.0

Đạt

 

60

0063

Đoàn Thị Kim Thoa

06/01/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

61

0064

Trần Thị Xuân Thu

16/08/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

62

0065

Nguyễn Quang Thuần

15/06/1971

Nam

Phú Thọ

6.7

7.5

Đạt

 

63

0066

Trần Thị Thủy

25/12/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

64

0067

Hồ Sĩ Toàn

17/03/1972

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

9.0

Đạt

 

65

0068

Nguyễn Thị Trang

23/12/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

66

0069

Vũ Thu Trang

11/06/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.5

Đạt

 

67

0070

Phan Thị Thanh Tú

15/07/1987

Nữ

Vĩnh Phú

7.3

9.5

Đạt

 

68

0071

Lê Xuân Tứ

25/11/1979

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

8.5

Đạt

 

69

0072

Hoàng Văn Tuân

17/08/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

70

0073

Bùi Mạnh Tuấn

10/11/1991

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.5

Đạt

 

71

0074

Đặng Thị Lâm Tuyền

10/04/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.5

Đạt

 

72

0075

Trần Thị Ánh Tuyết

09/02/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

73

0076

Cao Lâm Ngọc Vân

09/07/1985

Nữ

Hà Nội

9.0

9.5

Đạt

 

74

0077

Phạm Văn Vụ

07/05/1971

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

75

0146

Chu Thị Thúy

02/08/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

76

0078

Nguyễn Tuấn Anh

01/09/1993

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

77

0079

Phạm Thị Lan Anh

09/01/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

78

0080

Trần Văn Bính

17/09/1980

Nam

Hà Nội

7.3

9.0

Đạt

 

79

0081

Lê Xuân Bình

01/02/1973

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

9.0

Đạt

 

80

0082

Nguyễn Thị Thanh Bình

01/12/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.0

Đạt

 

81

0083

Đàm Thị Thúy Cải

19/12/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

82

0084

Nguyễn Thị Thu Chà

14/01/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

83

0085

Nguyễn Văn Chiêm

01/06/1971

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

84

0086

Đinh Văn Đại

12/02/1989

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

85

0087

Nguyễn Xuân Đệm

10/10/1973

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

8.8

Đạt

 

86

0088

Tạ Thị Ánh Điệp

16/03/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

87

0089

Nguyễn Khắc Đoan

01/01/1971

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.8

Đạt

 

88

0090

Phạm Trung Đông

29/08/1989

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

6.5

Đạt

 

89

0092

Lê Tiến Dũng

14/05/1978

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

90

0093

Lê Thị Hà Giang

10/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

91

0094

Lê Thị Hương Giang

25/04/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

92

0095

Lê Thị Thái Hà

06/11/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

93

0096

Nguyễn Thị Thu Hà

26/03/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

94

0097

Nguyễn Đức Hải

03/07/1976

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

95

0098

Phạm Thị Hằng

06/06/1992

Nữ

Thanh Hóa

9.3

8.0

Đạt

 

96

0099

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

17/08/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

97

0100

Kiều Văn Hiên

06/07/1988

Nam

Hà Nội

5.0

7.5

Đạt

 

98

0101

Nguyễn Văn Hợp

10/10/1980

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

99

0102

Giang Văn Hùng

25/08/1969

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

100

0103

Hà Thanh Hùng

04/01/1978

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

101

0104

Nguyễn Văn Hùng

20/05/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

102

0105

Nguyễn Việt Hùng

15/01/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

103

0106

Nguyễn Thế Hưng

26/12/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

104

0107

Trịnh Văn Hưng

02/01/1974

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

105

0108

Nguyễn Thị Lan Hương

19/10/1987

Nữ

Hà Nội

8.3

5.0

Đạt

 

106

0109

Tạ Thị Hương

16/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

107

0110

Hoàng Đức Hưởng

28/01/1982

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

108

0111

Cao Thị Thanh Huyền

10/11/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

5.5

Đạt

 

109

0112

Trịnh Minh Kha

08/11/1978

Nam

Hà Nội

8.0

8.0

Đạt

 

110

0113

Lương Thị Hương Lan

20/11/1969

Nữ

Vĩnh Phú

7.0

8.5

Đạt

 

111

0114

Phạm Thị Phương Liên

18/02/1986

Nữ

Hà Nội

7.0

7.0

Đạt

 

112

0115

Nguyễn Thị Diệu Linh

07/10/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.3

Đạt

 

113

0116

Hoàng Thị Ngọc Loan

27/04/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

114

0117

Nguyễn Thị Loan

11/04/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

115

0118

Lê Thị Lụa

25/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

8.5

Đạt

 

116

0119

Trần Văn Luyến

01/10/1971

Nam

Vĩnh Phú

5.0

7.0

Đạt

 

117

0120

Hà Thị Lý

22/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

118

0121

Lê Hoài Nam

01/05/1992

Nam

Tuyên Quang

7.3

7.5

Đạt

 

119

0122

Phạm Thị Quỳnh Nga

03/05/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

9.0

Đạt

 

120

0123

Đoàn Minh Nghĩa

15/08/1981

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

9.0

Đạt

 

121

0124

Nguyễn Thành Nhất

22/12/1986

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

122

0125

Nguyễn Thị Nhung

28/08/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

123

0126

Phạm Thị Tuyết Nhung

16/01/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

124

0127

Đào Thanh Phú

16/02/1986

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

125

0128

Lê Thị Hồng Phương

02/08/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

126

0129

Nguyễn Ngọc Phương

12/05/1966

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

6.8

Đạt

 

127

0130

Nguyễn Thị Phương

17/01/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

128

0131

Nguyễn Văn Phương

16/09/1986

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

129

0132

Lăng Hồng Quân

26/06/1978

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

130

0133

Trần Hồng Quân

08/10/1982

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

7.0

Đạt

 

131

0134

Vũ Mạnh Quân

24/12/1978

Nam

Phú Thọ

5.3

6.5

Đạt

 

132

0135

Vũ Văn Quang

06/10/1983

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

133

0136

Nguyễn Văn Tâm

27/11/1976

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

5.5

Đạt

 

134

0137

Hà Trọng Tấn

29/07/1981

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

135

0138

Nguyễn Thị Thắm

11/02/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

136

0139

Lương Ngọc Thắng

29/10/1991

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

137

0140

Nguyễn Văn Thắng

13/01/1980

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

9.0

Đạt

 

138

0141

Nguyễn Hữu Thảo

26/07/1988

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

139

0142

Nguyễn Đức Thiện

29/12/1982

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

140

0143

Trần Ngọc Thông

20/11/1982

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

141

0145

Đỗ Văn Thư

13/12/1977

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

5.5

Đạt

 

142

0148

Đặng Thị Phương Thủy

18/06/1971

Nữ

Phú Thọ

6.3

8.5

Đạt

 

143

0149

Hoàng Thị Thu Thủy

26/03/1986

Nữ

Phú Thọ

5.7

8.0

Đạt

 

144

0150

Lê Thị Thủy

24/07/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

9.0

Đạt

 

145

0151

Nguyễn Thị Thu Thủy

01/01/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

146

0152

Lê Thu Trang

24/03/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

147

0153

Nguyễn Khắc Tuyến

24/08/1986

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.0

Đạt

 

148

0154

Trần Ngọc Yên

28/12/1973

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

149

0155

Lưu Thị Hải Yến

02/09/1972

Nữ

Vĩnh Phú

7.0

8.5

Đạt

 

 

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

0035

Nguyễn Hoàng Long

07/01/1978

 

2

0056

Trần Minh Thắng

22/01/1982

 

3

0091

Trịnh Văn Đức

28/8/1980

 

4

0054

Vũ Văn Sơn

01/01/1994

 

5

0144

Nguyễn Thị Hồng Thu

02/6/1983

 

6

0147

Đinh Thị Thùy

15/02/1982