TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 27-29/7/2017
Nội dung thông báo:

KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản đợt 9 khóa ngày 27-29/7/2018

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

1. Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Hoàng Thị Vân Anh

01/01/1971

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

8.0

7.0

Đạt

 

2

0002

Nguyễn Thị Hải Anh

13/10/1974

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

8.0

6.3

Đạt

 

3

0003

Nguyễn Tuấn Anh

26/08/1967

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

8.0

6.5

Đạt

 

4

0004

Hà Trường Chi

17/04/1983

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

5

0005

Trần Xuân Chiến

31/07/1985

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

6

0006

Đặng Văn Chính

29/01/1966

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

7

0007

Đỗ Văn Công

25/01/1962

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

8

0008

Trần Văn Đạo

31/08/1969

Nam

Việt Trì, Phú Thọ

5.0

7.5

Đạt

 

9

0009

Trần Hùng Đoàn

20/02/1963

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

9.7

8.0

Đạt

 

10

0010

Nguyễn Thành Đôn

10/02/1988

Nam

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

8.3

7.5

Đạt

 

11

0011

Nguyễn Thị Dung

14/08/1975

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.0

6.3

Đạt

 

12

0012

Nguyễn Thị Dung

08/04/1984

Nữ

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

13

0013

Nguyễn Thị Thùy Dương

10/05/1986

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

7.0

8.5

Đạt

 

14

0014

Nguyễn Thị Giang

22/06/1991

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

15

0015

Lưu Thị Hà

29/09/1975

Nữ

Mê Linh, Hà Nội

5.0

7.5

Đạt

 

16

0016

Bùi Thuận Hải

30/04/1985

Nam

Thuận Châu, Sơn La

5.7

8.0

Đạt

 

17

0017

Trần Thị Hậu

06/11/1990

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

18

0018

Đỗ Thu Hiền

22/01/1995

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.3

7.3

Đạt

 

19

0019

Trần Thị Thu Hiền

12/08/1985

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

7.0

8.0

Đạt

 

20

0020

Nguyễn Thị Hiệp

23/04/1977

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

21

0021

Phan Mạnh Hồng

08/01/1985

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

22

0022

Hoàng Việt Hùng

22/10/1982

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

23

0023

Lê Thị Thu Hương

26/10/1985

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.0

7.8

Đạt

 

24

0024

Vũ Thị Hương

25/04/1980

Nữ

TP Nam Định, Nam Định

5.3

7.3

Đạt

 

25

0025

Phạm Quang Huy

22/10/1995

Nam

Vĩnh Tường,  Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

26

0026

Lê Thị Huyền

02/11/1981

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.3

5.5

Đạt

 

27

0027

Lê Thị Huyền

15/11/1989

Nữ

Hoằng Hóa, Thanh Hóa

5.3

8.0

Đạt

 

28

0028

Nguyễn Thị Thanh Huyền

19/11/1983

Nữ

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

7.7

6.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

29

0029

Đặng Thị Quỳnh Liên

16/11/1987

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

30

0030

Vương Thị Hồng Lĩnh

25/02/1970

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

7.3

7.0

Đạt

 

31

0031

Lê Thị Mai Loan

05/12/1981

Nữ

Yên Sơn, Tuyên Quang

8.0

6.0

Đạt

 

32

0032

Nguyễn Văn Mạnh

27/05/1988

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

33

0033

Đặng Thị Nga

12/09/1982

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

8.3

6.5

Đạt

 

34

0034

Vũ Thị Kim Oanh

16/02/1967

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.3

5.0

Đạt

 

35

0035

Nguyễn Văn Quân

04/11/1977

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

6.0

6.3

Đạt

 

36

0036

Hoàng Minh Quốc

13/03/1971

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.3

5.5

Đạt

 

37

0037

Đỗ Hồng Sơn

01/01/1966

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

9.7

5.8

Đạt

 

38

0038

Phùng Quang Tá

10/06/1976

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

39

0039

Vũ Kim Thành

10/08/1969

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

40

0040

Nguyễn Thị Thịnh

20/09/1988

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

41

0041

Lê Xuân Thùy

26/01/1972

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

42

0042

Nguyễn Thị Kim Thủy

12/08/1977

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

43

0043

Nguyễn Thị Thanh Thủy

01/10/1978

Nữ

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

8.7

7.0

Đạt

 

44

0044

Phạm Thị Thủy

24/06/1983

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

45

0045

Vũ Xuân Thủy

12/04/1970

Nam

Hòa An, Cao Bằng

9.0

8.0

Đạt

 

46

0046

Trần Văn Tiến

06/03/1972

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

8.0

5.0

Đạt

 

47

0047

Thái Huyền Trang

10/09/1989

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

7.3

6.5

Đạt

 

48

0048

Nguyễn Văn Trường

29/11/1969

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

49

0049

Đặng Minh Tuân

05/07/1985

Nam

Mê Linh, Hà Nội

6.0

6.5

Đạt

 

50

0050

Lê Văn Tuấn

05/02/1964

Nam

Việt Trì, Phúc Thọ

5.3

6.0

Đạt

 

51

0051

Nguyễn Đình Vĩnh

15/04/1963

Nam

Lâm Thao, Phú Thọ

5.3

7.8

Đạt

 

52

0052

Nguyễn Văn Vũ

19/05/1966

Nam

Hoài Nhơn, Ninh Bình

8.3

6.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

53

0053

Nguyễn Thị Anh

20/12/1979

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

54

0054

Phùng Quốc Ban

14/02/1970

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.0

5.0

Đạt

 

55

0055

Trương Văn Chức

09/06/1989

Nam

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

5.0

6.0

Đạt

 

56

0056

Nguyễn Thành Công

22/02/1984

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

57

0057

Nguyễn Văn Cường

12/09/1976

Nam

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

58

0058

Tạ Đức Đại

15/06/1975

Nam

Thanh Ba, Phú Thọ

9.0

7.0

Đạt

 

59

0059

Triệu Hữu Đại

09/11/1969

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

60

0060

Cao Trần Đăng

31/08/1973

Nam

Vĩnh Phú

6.3

5.5

Đạt

 

61

0061

Nguyễn Trọng Đăng

05/08/1974

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

7.3

6.5

Đạt

 

62

0062

Hoàng Anh Đào

10/10/1975

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

8.3

7.0

Đạt

 

63

0063

Nguyễn Đức Đạt

29/12/1985

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

64

0064

Lưu Văn Điệp

02/01/1991

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

65

0065

Lê Văn Dũng

20/08/1972

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

66

0067

Phí Thị Thu Hằng

01/11/1984

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

67

0068

Nguyễn Thị Hạnh

08/11/1981

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

68

0069

Nguyễn Thị Hiếu Hạnh

04/07/1982

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

69

0070

Đỗ Thị Thu Hiền

01/11/1980

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

7.7

6.5

Đạt

 

70

0071

Nguyễn Việt Hiếu

28/10/1991

Nam

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

71

0072

Lê Thị Phương Hoa

02/08/1973

Nữ

TX Lào Cai, Lào Cai

5.0

7.0

Đạt

 

72

0073

Bùi Mạnh Hùng

27/11/1988

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

73

0074

Nguyễn Mạnh Hùng

12/08/1980

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

74

0075

Lương Thị Hưng

27/11/1987

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

75

0076

Đỗ Thị Hương

21/10/1987

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

9.0

8.0

Đạt

 

76

0078

Nguyễn Thị Kiểm

14/04/1989

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

8.3

8.5

Đạt

 

77

0079

Bùi Thị Lan

06/03/1969

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

9.7

8.0

Đạt

 

78

0080

Nguyễn Ngọc Linh

01/12/1981

Nam

Mê Linh, Hà Nội

5.0

6.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 11

79

0066

Đặng Văn Hải

05/07/1979

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

80

0259

Lâm Quỳnh Anh

14/02/1984

Nam

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

81

0260

Phạm Thị Phương Anh

14/03/1985

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

82

0261

Hoàng Văn Bình

28/01/1981

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

83

0262

Nguyễn Văn Bộ

02/05/1986

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

84

0263

Nguyễn Quốc Chung

22/03/1980

Nam

Sông Lô, Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

85

0264

Kiều Đức Cường

21/06/1989

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.0

5.0

Đạt

 

86

0265

Nguyễn Quốc Dân

08/11/1983

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

87

0266

Nguyễn Điệp Dũng

23/05/1982

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

88

0267

Nguyễn Châu Giang

11/10/1981

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

9.3

8.0

Đạt

 

89

0268

Nguyễn Quốc Hải

13/06/1981

Nam

Việt Trì, Phú Thọ

7.0

8.5

Đạt

 

90

0269

Vũ Thị Thu Hằng

18/03/1980

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

91

0270

Nguyễn Bá Hiến

11/03/1979

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

92

0271

Nguyễn Phương Hiền

04/04/1987

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

93

0273

Nguyễn Thị Hoa

04/01/1985

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

94

0274

Dương Quang Hợp

07/07/1974

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

95

0275

Hoàng Thị Lan Hương

16/01/1982

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

6.7

7.0

Đạt

 

96

0277

Phan Thị Liên

10/12/1984

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

97

0278

Nguyễn Đức Long

13/12/1980

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

98

0279

Lương Quốc Lực

05/06/1984

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

9.3

8.5

Đạt

 

99

0280

Nguyễn Văn Lương

25/09/1983

Nam

Mê Linh, Hà Nội

7.0

7.0

Đạt

 

100

0281

Hoàng Trường Minh

03/03/1987

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

101

0282

Nguyễn Ngọc Minh

24/11/1978

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

102

0283

Nguyễn Văn Nam

21/10/1988

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

103

0081

Nguyễn Thị Hải Lý

16/05/1988

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

9.7

7.3

Đạt

 

104

0082

Trần Thị Tuyết Mai

07/01/1982

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

8.7

8.3

Đạt

 

105

0084

Nguyễn Thị Sơn Nga

25/05/1983

Nữ

TX Phú Thọ, Phú Thọ

9.7

7.0

Đạt

 

106

0085

Nguyễn Thị Ngân

17/03/1980

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

107

0086

Nguyễn Thị Nhàn

01/07/1983

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

9.0

7.0

Đạt

 

108

0087

Nguyễn Ngọc Phúc

28/12/1972

Nam

TP Lào Cai, Lào Cai

6.3

7.8

Đạt

 

109

0088

Ngô Thục Phương

27/04/1973

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

110

0089

Nguyễn Thị Phương

24/04/1993

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

111

0090

Trần Vũ Phương

26/10/1978

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

112

0091

Lộc Xuân Quang

08/01/1983

Nam

Sông Lô, Vĩnh Phúc

5.3

7.3

Đạt

 

113

0092

Nguyễn Thị Sâm

01/09/1976

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

114

0093

Nguyễn Thị Tâm

08/10/1982

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

115

0094

Tạ Thị Tâm

05/09/1970

Nữ

Mê Linh, Hà Nội

9.3

7.0

Đạt

 

116

0095

Hạ Văn Thái

08/06/1968

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.7

5.0

Đạt

 

117

0096

Đường Tiến Thịnh

03/10/1974

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

118

0097

Bùi Thị Ngọc Thương

28/06/1985

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.3

7.8

Đạt

 

119

0098

Nguyễn Thị Thúy

25/05/1982

Nữ

Tân Lạc, Hòa Bình

5.0

7.0

Đạt

 

120

0099

Hà Thế Tú

02/01/1989

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

121

0100

Nguyễn Anh Tuấn

15/08/1980

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.7

7.8

Đạt

 

122

0101

Phùng Văn Tuấn

08/09/1992

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

123

0102

Nguyễn Thùy Vân

24/09/1989

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

5.7

8.3

Đạt

 

124

0103

Nguyễn Thị Xuân

15/08/1983

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

125

0104

Đặng Phú Xuyên

06/01/1964

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

126

0105

Nguyễn Văn Bình

23/03/1977

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

127

0106

Đàm Văn Chúc

05/06/1986

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

128

0107

Nguyễn Thị Định

03/10/1986

Nữ

Mê Linh, Hà Nội

5.0

8.3

Đạt

 

129

0109

Trịnh Việt Đức

21/08/1997

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.0

6.0

Đạt

 

130

0110

Nguyễn Thị Ngọc Dung

18/09/1971

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

7.7

7.3

Đạt

 

131

0111

Nguyễn Anh Dũng

20/09/1983

Nam

Mê Linh, Hà Nội

5.3

7.0

Đạt

 

132

0112

Hà Thị Giang

26/12/1980

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

133

0113

Trần Thu Hà

14/11/1991

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

134

0115

Trần Văn Hải

18/02/1985

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

135

0116

Bùi Thị Thu Hằng

03/02/1974

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

136

0117

Lê Thị Hằng

22/10/1987

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

9.0

8.0

Đạt

 

137

0118

Trần Thị Hằng

29/11/1983

Nữ

Lâm Thao, Phú Thọ

6.0

7.3

Đạt

 

138

0119

Hà Thị Anh Hoa

29/11/1976

Nữ

Sóc Sơn, Hà Nội

5.7

7.0

Đạt

 

139

0120

Nguyễn Thanh Hoa

12/09/1986

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

140

0121

Trần Văn Hòa

05/09/1974

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

141

0124

Trịnh Việt Hưng

21/08/1992

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

142

0125

Nguyễn Thị Thu Hương

13/08/1976

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.3

5.5

Đạt

 

143

0126

Trịnh Thị Hương

19/01/1975

Nữ

Tuần Giáo, Điện Biên

6.0

7.0

Đạt

 

144

0127

Lại Quang Huy

15/11/1981

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.3

8.3

Đạt

 

145

0128

Cao Thị Thanh Huyền

04/09/1976

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

146

0129

Nguyễn Thị Huyền

10/05/1986

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.3

5.8

Đạt

 

147

0130

Bùi Khánh

25/10/1984

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

148

0131

Trần Thị Phương Lan

05/08/1982

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

7.3

7.8

Đạt

 

149

0132

Kim Diệu Linh

21/11/1988

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

150

0133

Nguyễn Thị Diệu Linh

07/05/1986

Nữ

Hoàng Mai, Hà Nội

8.7

8.5

Đạt

 

151

0134

Nguyễn Huy Mạnh

10/08/1985

Nam

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

152

0135

Kim Trung Nam

22/11/1994

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

7.7

6.8

Đạt

 

153

0137

Nguyễn Thị Bích Ngọc

05/01/1982

Nữ

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

7.3

7.8

Đạt

 

154

0138

Nguyễn Thị Nguyệt

13/06/1988

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

7.3

7.8

Đạt

 

155

0139

Phạm Văn Nhân

30/10/1987

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

156

0140

Nguyễn Thanh Quang

10/09/1967

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

7.7

7.3

Đạt

 

157

0141

Nguyễn Thanh Quang

25/08/1979

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.0

5.0

Đạt

 

158

0142

Phùng Tú Quyên

09/01/1983

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

159

0143

Đỗ Hồng Sơn

26/10/1986

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.3

7.3

Đạt

 

160

0144

Nguyễn Văn Sỹ

28/08/1969

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

161

0145

Nguyễn Thị Minh Tâm

21/05/1980

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.3

7.3

Đạt

 

162

0147

Nguyễn Thị Thúy

02/06/1987

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.0

7.3

Đạt

 

163

0148

Trần Minh Thùy

28/03/1982

Nữ

Long Biên, Hà Nội

8.7

7.3

Đạt

 

164

0149

Nguyễn Diệu Thủy

12/12/1982

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.7

6.3

Đạt

 

165

0150

Vũ Việt Tiến

28/11/1981

Nam

Thanh Thủy, Phú Thọ

6.3

7.3

Đạt

 

166

0151

Lê Văn Tiện

24/10/1974

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.0

6.8

Đạt

 

167

0152

Cao Khánh Toàn

19/02/1980

Nam

Việt Trì, Phú Thọ

9.7

7.3

Đạt

 

168

0153

Đỗ Đức Toàn

02/02/1985

Nam

Sông Lô, Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

169

0154

Bùi Mạnh Tuấn

10/08/1986

Nam

Lâm Thao, Phú Thọ

5.3

6.5

Đạt

 

170

0156

Đinh Thị Hồng Vân

16/07/1979

Nữ

Sơn Tây, Hà Nội

6.7

7.8

Đạt

 

 

Phòng thi số 07

171

0157

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

10/08/1991

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

172

0158

Tạ Việt Dũng

28/08/1979

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

9.3

6.5

Đạt

 

173

0159

Nguyễn Thị Hương Giang

26/11/1975

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

7.7

6.0

Đạt

 

174

0160

Phạm Thị Thu Hà

05/11/1975

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

8.0

7.8

Đạt

 

175

0161

Vũ Khánh Hà

29/10/1991

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

9.3

8.5

Đạt

 

176

0162

Phạm Thị Thu Hiền

01/05/1976

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

5.3

7.3

Đạt

 

177

0163

Nguyễn Quang Hiếu

08/10/1969

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

9.7

7.0

Đạt

 

178

0164

Trần Thị Hồng

05/01/1978

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

179

0165

Hoàng Thị Huệ

20/06/1973

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

7.7

7.3

Đạt

 

180

0166

Nguyễn Thị Hương

02/10/1988

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

181

0167

Nguyễn Thị Lan Hương

05/07/1976

Nữ

Sóc Sơn, Hà Nội

7.3

7.0

Đạt

 

182

0168

Nguyễn Thị Thu Hương

15/09/1986

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

5.0

7.8

Đạt

 

183

0169

Hoàng Huy

15/09/1983

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

184

0170

Phùng Thị Huyền

08/07/1990

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

185

0171

Nguyễn Trung Kiên

26/12/1985

Nam

Việt Trì, Phú Thọ

6.0

6.5

Đạt

 

186

0172

Trần Hồng Lâm

01/03/1971

Nam

Gia Lâm, Hà Nội

8.3

8.5

Đạt

 

187

0174

Nguyễn Thị Lương

03/02/1983

Nữ

Nga Sơn, Thanh Hóa

8.3

8.5

Đạt

 

188

0175

Lưu Tố Nga

23/12/1986

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

9.3

8.0

Đạt

 

189

0176

Nguyễn Thị Ngân

26/10/1986

Nữ

Tam Đảo,Vĩnh phúc

5.3

7.5

Đạt

 

190

0177

Nguyễn Thị Kim Ngân

21/12/1973

Nữ

TP Hà Giang, Hà Giang

8.3

9.3

Đạt

 

191

0178

Ngô Anh Ngọc

13/03/1990

Nam

Phúc Yên, Vĩnh Phúc

8.7

7.5

Đạt

 

192

0179

Đào Văn Ngôi

26/03/1964

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

193

0180

Vũ Thị Hồng Nguyệt

15/12/1986

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

194

0181

Dương Việt Thành Phương

05/07/1983

Nam

Việt Trì, Phú Thọ

6.0

7.5

Đạt

 

195

0182

Nguyễn Thị Lan Phương

23/09/1990

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

196

0183

Nguyễn Lê Hải Phượng

12/03/1986

Nữ

Kỳ Sơn, Hòa Bình

6.7

7.8

Đạt

 

197

0184

Lê Hồng Quy

16/04/1981

Nam

Sơn Dương, Tuyên Quang

8.0

7.3

Đạt

 

 

Phòng thi số 08

198

0185

Nguyễn Thị Thanh Sơn

03/12/1983

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

7.3

7.3

Đạt

 

199

0186

Trần Minh Tâm

18/09/1971

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

200

0187

Lê Thị Thắm

20/02/1987

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

8.0

6.8

Đạt

 

201

0188

Trương Quốc Thắng

19/06/1980

Nam

Tam Đảo,Vĩnh phúc

9.7

6.5

Đạt

 

202

0189

Phạm Thị Lệ Thanh

19/12/1989

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

6.0

7.5

Đạt

 

203

0190

Bùi Thị Vần Thơ

31/08/1985

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

8.7

7.5

Đạt

 

204

0191

Trần Thị Thúy

25/08/1991

Nữ

Bát Xát, Lào Cai

5.7

6.5

Đạt

 

205

0192

Đặng Thị Thủy

06/05/1965

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

5.3

6.8

Đạt

 

206

0193

Lê Thị Thủy

02/02/1984

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

207

0194

Nguyễn Thị Thủy

15/10/1995

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.7

7.3

Đạt

 

208

0195

Đỗ Kim Toàn

15/02/1989

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

8.3

8.3

Đạt

 

209

0196

Hà Thị Thu Trang

27/06/1987

Nữ

Thanh Thủy, Phú Thọ

6.7

7.8

Đạt

 

210

0197

Trần Thị Huyền Trang

08/05/1995

Nữ

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

6.0

7.3

Đạt

 

211

0198

Lương Thị Kiên Trinh

24/08/1982

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.7

8.8

Đạt

 

212

0199

Trần Xuân Trường

01/05/1975

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

213

0200

Phan Trường Tú

22/06/1980

Nam

Trấn Yên, Yên Bái

8.3

7.5

Đạt

 

214

0201

Nguyễn Anh Tuấn

20/01/1980

Nam

Vĩnh Yên , Vĩnh Phúc

9.3

5.5

Đạt

 

215

0202

Lê Sơn Tùng

25/05/1990

Nam

Thanh Sơn, Phú Thọ

5.0

6.0

Đạt

 

216

0203

Nguyễn Thị Kim Tuyến

26/12/1990

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

217

0204

Nguyễn Xuân Tuyến

05/12/1984

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

218

0205

Đoàn Thị Tuyết

15/10/1981

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

219

0206

Nguyễn Thị Anh Vân

04/12/1990

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

220

0207

Nguyễn Khắc Quỳnh Vương

23/06/1988

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

221

0208

Nguyễn Thị Hải Yến

17/08/1974

Nữ

Bình Giang, Hải Dương

5.3

8.3

Đạt

 

 

Phòng thi số 09

222

0209

Nguyễn Thế Anh

08/12/1987

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

9.0

7.8

Đạt

 

223

0210

Nguyễn Thị Bắc Anh

14/03/1982

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

7.3

7.8

Đạt

 

224

0211

Nguyễn Thị Loan Anh

16/10/1981

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.0

6.8

Đạt

 

225

0212

Vũ Diệp Anh

17/04/1990

Nữ

Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

7.3

8.3

Đạt

 

226

0213

Nguyễn Ngọc Ánh

19/05/1979

Nam

Việt Trì, Phú Thọ

7.3

7.0

Đạt

 

227

0214

Nguyễn Thị Bích Chinh

12/12/1979

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

228

0215

Lê Anh Cường

15/02/1981

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

7.3

Đạt

 

229

0216

Nguyễn Văn Đức

14/08/1978

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

230

0217

Nguyễn Thị Dung

26/10/1978

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

231

0218

Nguyễn Văn Duy

11/11/1983

Nam

Lâm Thao, Phú Thọ

6.7

8.0

Đạt

 

232

0219

Hoàng Thị Thu Giang

06/06/1980

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.3

7.3

Đạt

 

233

0220

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

05/12/1991

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

234

0221

Kiều Tuấn Hoàng

28/10/1991

Nam

Việt Trì,  Phú Thọ

6.0

7.0

Đạt

 

235

0222

Nguyễn Việt Hùng

20/06/1986

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

6.7

6.0

Đạt

 

236

0223

Nguyễn Quang Hưng

22/03/1986

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

6.3

Đạt

 

237

0224

Nguyễn Lan Hương

19/03/1988

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

7.3

8.3

Đạt

 

238

0226

Nguyễn Thị Thanh Hương

30/10/1980

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

239

0227

Phí Thị Thanh Huyền

24/02/1983

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.0

6.3

Đạt

 

240

0228

Đinh Gia Khánh

27/02/1995

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

7.0

6.3

Đạt

 

241

0229

Nguyễn Bình Khương

25/11/1983

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

242

0230

Chu Ánh Kiều

26/07/1995

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

5.0

7.3

Đạt

 

243

0231

Đặng Thị Lâm

26/01/1980

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

244

0232

Nguyễn Thị Ngọc Lan

28/06/1973

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

245

0233

Hoàng Đức Linh

20/10/1988

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

9.7

8.5

Đạt

 

246

0234

Dương Thị Thanh Loan

24/09/1986

Nữ

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 10

247

0235

Đặng Sơn Hoàng Long

01/08/1987

Nam

Lập Thạch, Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

248

0236

Đào Ngọc Mai

18/07/1975

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

5.3

7.0

Đạt

 

249

0237

Phạm Thu Nga

21/06/1990

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

250

0238

Đỗ Thị Như Ngọc

06/06/1991

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

251

0239

Nguyễn Thanh Nhàn

24/03/1976

Nam

Thanh Ba, Phú Thọ

8.3

7.0

Đạt

 

252

0241

Phan Thị Nhung

28/11/1983

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.7

5.5

Đạt

 

253

0242

Phùng Thị Như Quỳnh

10/08/1980

Nữ

Tam Nông, Phú Thọ

7.3

7.0

Đạt

 

254

0243

Lê Thị Hồng Sinh

20/10/1980

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.7

6.0

Đạt

 

255

0244

Vũ Đình Sơn

27/01/1983

Nam

Vụ Bản, Nam Định

8.7

8.0

Đạt

 

256

0245

Lê Minh Thắng

04/07/1986

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

257

0246

Nguyễn Đức Thắng

09/03/1980

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

258

0247

Ngô Thị Hồng Thanh

26/07/1977

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

259

0249

Lê Thị Thanh Thảo

26/02/1989

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

260

0250

Nguyễn Thị Thanh Thùy

15/11/1984

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

261

0251

Trần Huyền Trang

21/04/1990

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

262

0252

Trần Công Tùng

14/04/1993

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

263

0253

Đặng Thị Tuyên

06/05/1989

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

264

0254

Nguyễn Thị Hải Vân

07/01/1977

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

9.3

6.5

Đạt

 

265

0255

Lê Quang Vinh

20/10/1973

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

266

0256

Bùi Thanh Xuân

09/01/1978

Nữ

Kim Bôi, Hòa Bình

7.3

6.5

Đạt

 

267

0257

Lê Thị Xuân

10/11/1973

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

9.0

7.0

Đạt

 

268

0258

Lê Hải Yến

09/10/1994

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 12

269

0285

Nguyễn Thị Yến Nga

26/08/1986

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh phúc

9.0

1.0

Không

Đạt

 

270

0286

Trương Thị Nhu

04/06/1981

Nữ

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

271

0288

Kiều Đức Thái

07/07/1981

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

272

0289

Trịnh Thị Thắm

27/08/1987

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

3.3

0

Không

Đạt

 

273

0290

Lê Huy Thắng

17/11/1991

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.7

5.5

Đạt

 

274

0291

Trần Minh Thắng

23/12/1984

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

6.0

6.0

Đạt

 

275

0292

Trần Thị Lê Thanh

07/06/1980

Nữ

Việt Trì, Phú Thọ

7.0

7.0

Đạt

 

276

0293

Nguyễn Hoài Thu

24/11/1984

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

277

0294

Phạm Lệ Thu

13/08/1979

Nữ

TX Phú Thọ, Phú Thọ

6.0

5.5

Đạt

 

278

0295

Vũ Thị Minh Thu

26/11/1990

Nữ

Kim Động, Hưng Yên

7.0

8.5

Đạt

 

279

0296

Nguyễn Thị Kim Thúy

16/09/1992

Nữ

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

5.3

5.5

Đạt

 

280

0297

Dương Đức Tiến

25/05/1990

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

281

0299

Trần Quang Tiến

15/07/1983

Nam

Sông Lô, Vĩnh Phúc

7.3

5.0

Đạt

 

282

0300

Lê Văn Toàn

25/10/1970

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

283

0302

Trần Thu Trang

15/10/1990

Nữ

Tp.Tuyên Quang, Tuyên Quang

8.7

8.5

Đạt

 

284

0303

Nguyễn Văn Tranh

23/01/1981

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

285

0304

Kiều Văn Trường

08/10/1980

Nam

Tam Dương, Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

286

0305

Nguyễn Văn Trường

12/08/1983

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

287

0306

Phùng Mạnh Trường

04/10/1980

Nam

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

288

0307

Phạm Thanh Tú

14/03/1970

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

7.7

5.0

Đạt

 

 

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Ghi chú

1

0077

Nguyễn Khánh Huyền

29/10/1997

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

 

2

0272

Trần Vĩnh Hiếu

15/09/1982

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

 

3

0276

Nguyễn Thị Mai Hương

22/10/1978

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

 

4

0083

Nguyễn Huy Ngọc Minh

07/02/1990

Nam

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

 

5

0108

Phạm Minh Đức

18/07/1981

Nam

Tam Đảo, Vĩnh Phúc

 

6

0114

Hoàng Văn Hải

14/07/1970

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

 

7

0122

Hoàng Văn Huân

16/02/1961

Nam

TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

 

8

0123

Nguyễn Trần Hưng

31/07/1976

Nam

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

 

9

0136

Nguyễn Thị Nga

28/10/1987

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

 

10

0146

Nguyễn Tiến Thắng

26/03/1975

Nam

Sơn La

 

11

0155

Đoàn Thanh Tùng

17/12/1978

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

 

12

0173

Phùng Thị Liên

12/08/1978

Nữ

Sông Lô, Vĩnh Phúc

 

13

0225

Nguyễn Thị Thanh Hương

06/11/1973

Nữ

Tân Yên, Bắc Giang

 

14

0240

Nguyễn Thị Nhung

20/06/1974

Nữ

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

 

15

0248

Bùi Văn Thành

18/08/1969

Nam

Đông Anh, Hà Nội

 

16

0284

Lê Thị Thanh Nga

22/04/1971

Nữ

Sơn Tây, Hà Nội

 

17

0287

Dương Đức Quân

04/08/1987

Nam

Yên Lạc, Vĩnh Phúc

 

18

0298

Hoàng Thị Tiến

14/10/1983

Nữ

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

 

19

0301

Lê Thị Hà Trang

08/05/1994

Nữ

Tam Dương, Vĩnh Phúc