THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 27-29/7/2017
Nội dung thông báo:
KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản đợt 9 khóa ngày 27-29/7/2018
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Điểm LT
|
Điểm TH
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Phòng thi số 01
|
1
|
0001
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
01/01/1971
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
2
|
0002
|
Nguyễn Thị Hải Anh
|
13/10/1974
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
6.3
|
Đạt
|
|
3
|
0003
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
26/08/1967
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
4
|
0004
|
Hà Trường Chi
|
17/04/1983
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
5
|
0005
|
Trần Xuân Chiến
|
31/07/1985
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
6
|
0006
|
Đặng Văn Chính
|
29/01/1966
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
7
|
0007
|
Đỗ Văn Công
|
25/01/1962
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
8
|
0008
|
Trần Văn Đạo
|
31/08/1969
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
9
|
0009
|
Trần Hùng Đoàn
|
20/02/1963
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
10
|
0010
|
Nguyễn Thành Đôn
|
10/02/1988
|
Nam
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
11
|
0011
|
Nguyễn Thị Dung
|
14/08/1975
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.3
|
Đạt
|
|
12
|
0012
|
Nguyễn Thị Dung
|
08/04/1984
|
Nữ
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
13
|
0013
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
10/05/1986
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
14
|
0014
|
Nguyễn Thị Giang
|
22/06/1991
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
15
|
0015
|
Lưu Thị Hà
|
29/09/1975
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
16
|
0016
|
Bùi Thuận Hải
|
30/04/1985
|
Nam
|
Thuận Châu, Sơn La
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
17
|
0017
|
Trần Thị Hậu
|
06/11/1990
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
18
|
0018
|
Đỗ Thu Hiền
|
22/01/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
19
|
0019
|
Trần Thị Thu Hiền
|
12/08/1985
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
20
|
0020
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
23/04/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
21
|
0021
|
Phan Mạnh Hồng
|
08/01/1985
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
22
|
0022
|
Hoàng Việt Hùng
|
22/10/1982
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
23
|
0023
|
Lê Thị Thu Hương
|
26/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
24
|
0024
|
Vũ Thị Hương
|
25/04/1980
|
Nữ
|
TP Nam Định, Nam Định
|
5.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
25
|
0025
|
Phạm Quang Huy
|
22/10/1995
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
26
|
0026
|
Lê Thị Huyền
|
02/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
27
|
0027
|
Lê Thị Huyền
|
15/11/1989
|
Nữ
|
Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
28
|
0028
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
19/11/1983
|
Nữ
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 02
|
29
|
0029
|
Đặng Thị Quỳnh Liên
|
16/11/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
30
|
0030
|
Vương Thị Hồng Lĩnh
|
25/02/1970
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
31
|
0031
|
Lê Thị Mai Loan
|
05/12/1981
|
Nữ
|
Yên Sơn, Tuyên Quang
|
8.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
32
|
0032
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
27/05/1988
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
33
|
0033
|
Đặng Thị Nga
|
12/09/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
34
|
0034
|
Vũ Thị Kim Oanh
|
16/02/1967
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.0
|
Đạt
|
|
35
|
0035
|
Nguyễn Văn Quân
|
04/11/1977
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.3
|
Đạt
|
|
36
|
0036
|
Hoàng Minh Quốc
|
13/03/1971
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
37
|
0037
|
Đỗ Hồng Sơn
|
01/01/1966
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
5.8
|
Đạt
|
|
38
|
0038
|
Phùng Quang Tá
|
10/06/1976
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
39
|
0039
|
Vũ Kim Thành
|
10/08/1969
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
40
|
0040
|
Nguyễn Thị Thịnh
|
20/09/1988
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
41
|
0041
|
Lê Xuân Thùy
|
26/01/1972
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
42
|
0042
|
Nguyễn Thị Kim Thủy
|
12/08/1977
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
43
|
0043
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
01/10/1978
|
Nữ
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
44
|
0044
|
Phạm Thị Thủy
|
24/06/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
45
|
0045
|
Vũ Xuân Thủy
|
12/04/1970
|
Nam
|
Hòa An, Cao Bằng
|
9.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
46
|
0046
|
Trần Văn Tiến
|
06/03/1972
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
5.0
|
Đạt
|
|
47
|
0047
|
Thái Huyền Trang
|
10/09/1989
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
48
|
0048
|
Nguyễn Văn Trường
|
29/11/1969
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
49
|
0049
|
Đặng Minh Tuân
|
05/07/1985
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
50
|
0050
|
Lê Văn Tuấn
|
05/02/1964
|
Nam
|
Việt Trì, Phúc Thọ
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
51
|
0051
|
Nguyễn Đình Vĩnh
|
15/04/1963
|
Nam
|
Lâm Thao, Phú Thọ
|
5.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
52
|
0052
|
Nguyễn Văn Vũ
|
19/05/1966
|
Nam
|
Hoài Nhơn, Ninh Bình
|
8.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 03
|
53
|
0053
|
Nguyễn Thị Anh
|
20/12/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
54
|
0054
|
Phùng Quốc Ban
|
14/02/1970
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
5.0
|
Đạt
|
|
55
|
0055
|
Trương Văn Chức
|
09/06/1989
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
56
|
0056
|
Nguyễn Thành Công
|
22/02/1984
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
57
|
0057
|
Nguyễn Văn Cường
|
12/09/1976
|
Nam
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
58
|
0058
|
Tạ Đức Đại
|
15/06/1975
|
Nam
|
Thanh Ba, Phú Thọ
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
59
|
0059
|
Triệu Hữu Đại
|
09/11/1969
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
60
|
0060
|
Cao Trần Đăng
|
31/08/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
61
|
0061
|
Nguyễn Trọng Đăng
|
05/08/1974
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
62
|
0062
|
Hoàng Anh Đào
|
10/10/1975
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
63
|
0063
|
Nguyễn Đức Đạt
|
29/12/1985
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
64
|
0064
|
Lưu Văn Điệp
|
02/01/1991
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
65
|
0065
|
Lê Văn Dũng
|
20/08/1972
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
66
|
0067
|
Phí Thị Thu Hằng
|
01/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
67
|
0068
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
08/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
68
|
0069
|
Nguyễn Thị Hiếu Hạnh
|
04/07/1982
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
69
|
0070
|
Đỗ Thị Thu Hiền
|
01/11/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
70
|
0071
|
Nguyễn Việt Hiếu
|
28/10/1991
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
71
|
0072
|
Lê Thị Phương Hoa
|
02/08/1973
|
Nữ
|
TX Lào Cai, Lào Cai
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
72
|
0073
|
Bùi Mạnh Hùng
|
27/11/1988
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
73
|
0074
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
12/08/1980
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
74
|
0075
|
Lương Thị Hưng
|
27/11/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
75
|
0076
|
Đỗ Thị Hương
|
21/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
76
|
0078
|
Nguyễn Thị Kiểm
|
14/04/1989
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
77
|
0079
|
Bùi Thị Lan
|
06/03/1969
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
78
|
0080
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
01/12/1981
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 11
|
79
|
0066
|
Đặng Văn Hải
|
05/07/1979
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
80
|
0259
|
Lâm Quỳnh Anh
|
14/02/1984
|
Nam
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
81
|
0260
|
Phạm Thị Phương Anh
|
14/03/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
82
|
0261
|
Hoàng Văn Bình
|
28/01/1981
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
83
|
0262
|
Nguyễn Văn Bộ
|
02/05/1986
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
84
|
0263
|
Nguyễn Quốc Chung
|
22/03/1980
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
85
|
0264
|
Kiều Đức Cường
|
21/06/1989
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
5.0
|
Đạt
|
|
86
|
0265
|
Nguyễn Quốc Dân
|
08/11/1983
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
87
|
0266
|
Nguyễn Điệp Dũng
|
23/05/1982
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
88
|
0267
|
Nguyễn Châu Giang
|
11/10/1981
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
89
|
0268
|
Nguyễn Quốc Hải
|
13/06/1981
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
90
|
0269
|
Vũ Thị Thu Hằng
|
18/03/1980
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
91
|
0270
|
Nguyễn Bá Hiến
|
11/03/1979
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
92
|
0271
|
Nguyễn Phương Hiền
|
04/04/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
93
|
0273
|
Nguyễn Thị Hoa
|
04/01/1985
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
94
|
0274
|
Dương Quang Hợp
|
07/07/1974
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
95
|
0275
|
Hoàng Thị Lan Hương
|
16/01/1982
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
96
|
0277
|
Phan Thị Liên
|
10/12/1984
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
97
|
0278
|
Nguyễn Đức Long
|
13/12/1980
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
98
|
0279
|
Lương Quốc Lực
|
05/06/1984
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
99
|
0280
|
Nguyễn Văn Lương
|
25/09/1983
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
100
|
0281
|
Hoàng Trường Minh
|
03/03/1987
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
101
|
0282
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
24/11/1978
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
102
|
0283
|
Nguyễn Văn Nam
|
21/10/1988
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 04
|
103
|
0081
|
Nguyễn Thị Hải Lý
|
16/05/1988
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
104
|
0082
|
Trần Thị Tuyết Mai
|
07/01/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.3
|
Đạt
|
|
105
|
0084
|
Nguyễn Thị Sơn Nga
|
25/05/1983
|
Nữ
|
TX Phú Thọ, Phú Thọ
|
9.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
106
|
0085
|
Nguyễn Thị Ngân
|
17/03/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
107
|
0086
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
01/07/1983
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
108
|
0087
|
Nguyễn Ngọc Phúc
|
28/12/1972
|
Nam
|
TP Lào Cai, Lào Cai
|
6.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
109
|
0088
|
Ngô Thục Phương
|
27/04/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
110
|
0089
|
Nguyễn Thị Phương
|
24/04/1993
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
111
|
0090
|
Trần Vũ Phương
|
26/10/1978
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
112
|
0091
|
Lộc Xuân Quang
|
08/01/1983
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
113
|
0092
|
Nguyễn Thị Sâm
|
01/09/1976
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
114
|
0093
|
Nguyễn Thị Tâm
|
08/10/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
115
|
0094
|
Tạ Thị Tâm
|
05/09/1970
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
116
|
0095
|
Hạ Văn Thái
|
08/06/1968
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
5.0
|
Đạt
|
|
117
|
0096
|
Đường Tiến Thịnh
|
03/10/1974
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
118
|
0097
|
Bùi Thị Ngọc Thương
|
28/06/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
119
|
0098
|
Nguyễn Thị Thúy
|
25/05/1982
|
Nữ
|
Tân Lạc, Hòa Bình
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
120
|
0099
|
Hà Thế Tú
|
02/01/1989
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
121
|
0100
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
15/08/1980
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
122
|
0101
|
Phùng Văn Tuấn
|
08/09/1992
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
123
|
0102
|
Nguyễn Thùy Vân
|
24/09/1989
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.3
|
Đạt
|
|
124
|
0103
|
Nguyễn Thị Xuân
|
15/08/1983
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
125
|
0104
|
Đặng Phú Xuyên
|
06/01/1964
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 05
|
126
|
0105
|
Nguyễn Văn Bình
|
23/03/1977
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
127
|
0106
|
Đàm Văn Chúc
|
05/06/1986
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
128
|
0107
|
Nguyễn Thị Định
|
03/10/1986
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
5.0
|
8.3
|
Đạt
|
|
129
|
0109
|
Trịnh Việt Đức
|
21/08/1997
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
130
|
0110
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung
|
18/09/1971
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
131
|
0111
|
Nguyễn Anh Dũng
|
20/09/1983
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
132
|
0112
|
Hà Thị Giang
|
26/12/1980
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
133
|
0113
|
Trần Thu Hà
|
14/11/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
134
|
0115
|
Trần Văn Hải
|
18/02/1985
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
135
|
0116
|
Bùi Thị Thu Hằng
|
03/02/1974
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
136
|
0117
|
Lê Thị Hằng
|
22/10/1987
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
137
|
0118
|
Trần Thị Hằng
|
29/11/1983
|
Nữ
|
Lâm Thao, Phú Thọ
|
6.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
138
|
0119
|
Hà Thị Anh Hoa
|
29/11/1976
|
Nữ
|
Sóc Sơn, Hà Nội
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
139
|
0120
|
Nguyễn Thanh Hoa
|
12/09/1986
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
140
|
0121
|
Trần Văn Hòa
|
05/09/1974
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
141
|
0124
|
Trịnh Việt Hưng
|
21/08/1992
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
142
|
0125
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
13/08/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
143
|
0126
|
Trịnh Thị Hương
|
19/01/1975
|
Nữ
|
Tuần Giáo, Điện Biên
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
144
|
0127
|
Lại Quang Huy
|
15/11/1981
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
145
|
0128
|
Cao Thị Thanh Huyền
|
04/09/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
146
|
0129
|
Nguyễn Thị Huyền
|
10/05/1986
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.8
|
Đạt
|
|
147
|
0130
|
Bùi Khánh
|
25/10/1984
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
148
|
0131
|
Trần Thị Phương Lan
|
05/08/1982
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
149
|
0132
|
Kim Diệu Linh
|
21/11/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 06
|
150
|
0133
|
Nguyễn Thị Diệu Linh
|
07/05/1986
|
Nữ
|
Hoàng Mai, Hà Nội
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
151
|
0134
|
Nguyễn Huy Mạnh
|
10/08/1985
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
152
|
0135
|
Kim Trung Nam
|
22/11/1994
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.8
|
Đạt
|
|
153
|
0137
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
05/01/1982
|
Nữ
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
154
|
0138
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
13/06/1988
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
155
|
0139
|
Phạm Văn Nhân
|
30/10/1987
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
156
|
0140
|
Nguyễn Thanh Quang
|
10/09/1967
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
157
|
0141
|
Nguyễn Thanh Quang
|
25/08/1979
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
5.0
|
Đạt
|
|
158
|
0142
|
Phùng Tú Quyên
|
09/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
159
|
0143
|
Đỗ Hồng Sơn
|
26/10/1986
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
160
|
0144
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
28/08/1969
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
161
|
0145
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
21/05/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
162
|
0147
|
Nguyễn Thị Thúy
|
02/06/1987
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
163
|
0148
|
Trần Minh Thùy
|
28/03/1982
|
Nữ
|
Long Biên, Hà Nội
|
8.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
164
|
0149
|
Nguyễn Diệu Thủy
|
12/12/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.3
|
Đạt
|
|
165
|
0150
|
Vũ Việt Tiến
|
28/11/1981
|
Nam
|
Thanh Thủy, Phú Thọ
|
6.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
166
|
0151
|
Lê Văn Tiện
|
24/10/1974
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.8
|
Đạt
|
|
167
|
0152
|
Cao Khánh Toàn
|
19/02/1980
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
9.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
168
|
0153
|
Đỗ Đức Toàn
|
02/02/1985
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
169
|
0154
|
Bùi Mạnh Tuấn
|
10/08/1986
|
Nam
|
Lâm Thao, Phú Thọ
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
170
|
0156
|
Đinh Thị Hồng Vân
|
16/07/1979
|
Nữ
|
Sơn Tây, Hà Nội
|
6.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 07
|
171
|
0157
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
10/08/1991
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
172
|
0158
|
Tạ Việt Dũng
|
28/08/1979
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
173
|
0159
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
26/11/1975
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
174
|
0160
|
Phạm Thị Thu Hà
|
05/11/1975
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
8.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
175
|
0161
|
Vũ Khánh Hà
|
29/10/1991
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
176
|
0162
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
01/05/1976
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
177
|
0163
|
Nguyễn Quang Hiếu
|
08/10/1969
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
178
|
0164
|
Trần Thị Hồng
|
05/01/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
179
|
0165
|
Hoàng Thị Huệ
|
20/06/1973
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
180
|
0166
|
Nguyễn Thị Hương
|
02/10/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
181
|
0167
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
05/07/1976
|
Nữ
|
Sóc Sơn, Hà Nội
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
182
|
0168
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
15/09/1986
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
183
|
0169
|
Hoàng Huy
|
15/09/1983
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
184
|
0170
|
Phùng Thị Huyền
|
08/07/1990
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
185
|
0171
|
Nguyễn Trung Kiên
|
26/12/1985
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
186
|
0172
|
Trần Hồng Lâm
|
01/03/1971
|
Nam
|
Gia Lâm, Hà Nội
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
187
|
0174
|
Nguyễn Thị Lương
|
03/02/1983
|
Nữ
|
Nga Sơn, Thanh Hóa
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
188
|
0175
|
Lưu Tố Nga
|
23/12/1986
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
189
|
0176
|
Nguyễn Thị Ngân
|
26/10/1986
|
Nữ
|
Tam Đảo,Vĩnh phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
190
|
0177
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
21/12/1973
|
Nữ
|
TP Hà Giang, Hà Giang
|
8.3
|
9.3
|
Đạt
|
|
191
|
0178
|
Ngô Anh Ngọc
|
13/03/1990
|
Nam
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
192
|
0179
|
Đào Văn Ngôi
|
26/03/1964
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
193
|
0180
|
Vũ Thị Hồng Nguyệt
|
15/12/1986
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
194
|
0181
|
Dương Việt Thành Phương
|
05/07/1983
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
195
|
0182
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
23/09/1990
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
196
|
0183
|
Nguyễn Lê Hải Phượng
|
12/03/1986
|
Nữ
|
Kỳ Sơn, Hòa Bình
|
6.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
197
|
0184
|
Lê Hồng Quy
|
16/04/1981
|
Nam
|
Sơn Dương, Tuyên Quang
|
8.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 08
|
198
|
0185
|
Nguyễn Thị Thanh Sơn
|
03/12/1983
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
199
|
0186
|
Trần Minh Tâm
|
18/09/1971
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
200
|
0187
|
Lê Thị Thắm
|
20/02/1987
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
|
201
|
0188
|
Trương Quốc Thắng
|
19/06/1980
|
Nam
|
Tam Đảo,Vĩnh phúc
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
202
|
0189
|
Phạm Thị Lệ Thanh
|
19/12/1989
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
203
|
0190
|
Bùi Thị Vần Thơ
|
31/08/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
204
|
0191
|
Trần Thị Thúy
|
25/08/1991
|
Nữ
|
Bát Xát, Lào Cai
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
205
|
0192
|
Đặng Thị Thủy
|
06/05/1965
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
5.3
|
6.8
|
Đạt
|
|
206
|
0193
|
Lê Thị Thủy
|
02/02/1984
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
207
|
0194
|
Nguyễn Thị Thủy
|
15/10/1995
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
208
|
0195
|
Đỗ Kim Toàn
|
15/02/1989
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
209
|
0196
|
Hà Thị Thu Trang
|
27/06/1987
|
Nữ
|
Thanh Thủy, Phú Thọ
|
6.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
210
|
0197
|
Trần Thị Huyền Trang
|
08/05/1995
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
211
|
0198
|
Lương Thị Kiên Trinh
|
24/08/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.8
|
Đạt
|
|
212
|
0199
|
Trần Xuân Trường
|
01/05/1975
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
213
|
0200
|
Phan Trường Tú
|
22/06/1980
|
Nam
|
Trấn Yên, Yên Bái
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
214
|
0201
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
20/01/1980
|
Nam
|
Vĩnh Yên , Vĩnh Phúc
|
9.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
215
|
0202
|
Lê Sơn Tùng
|
25/05/1990
|
Nam
|
Thanh Sơn, Phú Thọ
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
216
|
0203
|
Nguyễn Thị Kim Tuyến
|
26/12/1990
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
217
|
0204
|
Nguyễn Xuân Tuyến
|
05/12/1984
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
218
|
0205
|
Đoàn Thị Tuyết
|
15/10/1981
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
219
|
0206
|
Nguyễn Thị Anh Vân
|
04/12/1990
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
220
|
0207
|
Nguyễn Khắc Quỳnh Vương
|
23/06/1988
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
221
|
0208
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
17/08/1974
|
Nữ
|
Bình Giang, Hải Dương
|
5.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 09
|
222
|
0209
|
Nguyễn Thế Anh
|
08/12/1987
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
223
|
0210
|
Nguyễn Thị Bắc Anh
|
14/03/1982
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
224
|
0211
|
Nguyễn Thị Loan Anh
|
16/10/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.8
|
Đạt
|
|
225
|
0212
|
Vũ Diệp Anh
|
17/04/1990
|
Nữ
|
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
|
7.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
226
|
0213
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
19/05/1979
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
227
|
0214
|
Nguyễn Thị Bích Chinh
|
12/12/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
228
|
0215
|
Lê Anh Cường
|
15/02/1981
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
229
|
0216
|
Nguyễn Văn Đức
|
14/08/1978
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
230
|
0217
|
Nguyễn Thị Dung
|
26/10/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
231
|
0218
|
Nguyễn Văn Duy
|
11/11/1983
|
Nam
|
Lâm Thao, Phú Thọ
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
232
|
0219
|
Hoàng Thị Thu Giang
|
06/06/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
233
|
0220
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
05/12/1991
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
234
|
0221
|
Kiều Tuấn Hoàng
|
28/10/1991
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
235
|
0222
|
Nguyễn Việt Hùng
|
20/06/1986
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
236
|
0223
|
Nguyễn Quang Hưng
|
22/03/1986
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.3
|
Đạt
|
|
237
|
0224
|
Nguyễn Lan Hương
|
19/03/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
238
|
0226
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
30/10/1980
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
239
|
0227
|
Phí Thị Thanh Huyền
|
24/02/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.3
|
Đạt
|
|
240
|
0228
|
Đinh Gia Khánh
|
27/02/1995
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.3
|
Đạt
|
|
241
|
0229
|
Nguyễn Bình Khương
|
25/11/1983
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
242
|
0230
|
Chu Ánh Kiều
|
26/07/1995
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
243
|
0231
|
Đặng Thị Lâm
|
26/01/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
244
|
0232
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
28/06/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
245
|
0233
|
Hoàng Đức Linh
|
20/10/1988
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
246
|
0234
|
Dương Thị Thanh Loan
|
24/09/1986
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 10
|
247
|
0235
|
Đặng Sơn Hoàng Long
|
01/08/1987
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
248
|
0236
|
Đào Ngọc Mai
|
18/07/1975
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
249
|
0237
|
Phạm Thu Nga
|
21/06/1990
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
250
|
0238
|
Đỗ Thị Như Ngọc
|
06/06/1991
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
251
|
0239
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
24/03/1976
|
Nam
|
Thanh Ba, Phú Thọ
|
8.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
252
|
0241
|
Phan Thị Nhung
|
28/11/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
253
|
0242
|
Phùng Thị Như Quỳnh
|
10/08/1980
|
Nữ
|
Tam Nông, Phú Thọ
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
254
|
0243
|
Lê Thị Hồng Sinh
|
20/10/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
255
|
0244
|
Vũ Đình Sơn
|
27/01/1983
|
Nam
|
Vụ Bản, Nam Định
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
256
|
0245
|
Lê Minh Thắng
|
04/07/1986
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
257
|
0246
|
Nguyễn Đức Thắng
|
09/03/1980
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
258
|
0247
|
Ngô Thị Hồng Thanh
|
26/07/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
259
|
0249
|
Lê Thị Thanh Thảo
|
26/02/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
260
|
0250
|
Nguyễn Thị Thanh Thùy
|
15/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
261
|
0251
|
Trần Huyền Trang
|
21/04/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
262
|
0252
|
Trần Công Tùng
|
14/04/1993
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
263
|
0253
|
Đặng Thị Tuyên
|
06/05/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
264
|
0254
|
Nguyễn Thị Hải Vân
|
07/01/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
265
|
0255
|
Lê Quang Vinh
|
20/10/1973
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
266
|
0256
|
Bùi Thanh Xuân
|
09/01/1978
|
Nữ
|
Kim Bôi, Hòa Bình
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
267
|
0257
|
Lê Thị Xuân
|
10/11/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
268
|
0258
|
Lê Hải Yến
|
09/10/1994
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 12
|
269
|
0285
|
Nguyễn Thị Yến Nga
|
26/08/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh phúc
|
9.0
|
1.0
|
Không
Đạt
|
|
270
|
0286
|
Trương Thị Nhu
|
04/06/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
271
|
0288
|
Kiều Đức Thái
|
07/07/1981
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
272
|
0289
|
Trịnh Thị Thắm
|
27/08/1987
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
3.3
|
0
|
Không
Đạt
|
|
273
|
0290
|
Lê Huy Thắng
|
17/11/1991
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
274
|
0291
|
Trần Minh Thắng
|
23/12/1984
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
275
|
0292
|
Trần Thị Lê Thanh
|
07/06/1980
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
276
|
0293
|
Nguyễn Hoài Thu
|
24/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
277
|
0294
|
Phạm Lệ Thu
|
13/08/1979
|
Nữ
|
TX Phú Thọ, Phú Thọ
|
6.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
278
|
0295
|
Vũ Thị Minh Thu
|
26/11/1990
|
Nữ
|
Kim Động, Hưng Yên
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
279
|
0296
|
Nguyễn Thị Kim Thúy
|
16/09/1992
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
280
|
0297
|
Dương Đức Tiến
|
25/05/1990
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
281
|
0299
|
Trần Quang Tiến
|
15/07/1983
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
5.0
|
Đạt
|
|
282
|
0300
|
Lê Văn Toàn
|
25/10/1970
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
283
|
0302
|
Trần Thu Trang
|
15/10/1990
|
Nữ
|
Tp.Tuyên Quang, Tuyên Quang
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
284
|
0303
|
Nguyễn Văn Tranh
|
23/01/1981
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
285
|
0304
|
Kiều Văn Trường
|
08/10/1980
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
286
|
0305
|
Nguyễn Văn Trường
|
12/08/1983
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
287
|
0306
|
Phùng Mạnh Trường
|
04/10/1980
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
288
|
0307
|
Phạm Thanh Tú
|
14/03/1970
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
5.0
|
Đạt
|
|
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Ghi chú
|
1
|
0077
|
Nguyễn Khánh Huyền
|
29/10/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
|
2
|
0272
|
Trần Vĩnh Hiếu
|
15/09/1982
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
|
3
|
0276
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
22/10/1978
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
|
4
|
0083
|
Nguyễn Huy Ngọc Minh
|
07/02/1990
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
|
5
|
0108
|
Phạm Minh Đức
|
18/07/1981
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
|
6
|
0114
|
Hoàng Văn Hải
|
14/07/1970
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
|
7
|
0122
|
Hoàng Văn Huân
|
16/02/1961
|
Nam
|
TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
|
8
|
0123
|
Nguyễn Trần Hưng
|
31/07/1976
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
|
9
|
0136
|
Nguyễn Thị Nga
|
28/10/1987
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
|
10
|
0146
|
Nguyễn Tiến Thắng
|
26/03/1975
|
Nam
|
Sơn La
|
|
11
|
0155
|
Đoàn Thanh Tùng
|
17/12/1978
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
|
12
|
0173
|
Phùng Thị Liên
|
12/08/1978
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
|
13
|
0225
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
06/11/1973
|
Nữ
|
Tân Yên, Bắc Giang
|
|
14
|
0240
|
Nguyễn Thị Nhung
|
20/06/1974
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
|
15
|
0248
|
Bùi Văn Thành
|
18/08/1969
|
Nam
|
Đông Anh, Hà Nội
|
|
16
|
0284
|
Lê Thị Thanh Nga
|
22/04/1971
|
Nữ
|
Sơn Tây, Hà Nội
|
|
17
|
0287
|
Dương Đức Quân
|
04/08/1987
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
|
18
|
0298
|
Hoàng Thị Tiến
|
14/10/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
|
19
|
0301
|
Lê Thị Hà Trang
|
08/05/1994
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|