THÔNG BÁO THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN ĐỢT 02-2019 KHÓA: NGÀY 16, 17, 23, 24 THÁNG 3 NĂM 2019
1. LỊCH THI
+ Sáng ngày 16/3/2019 ( Thứ 7) : Phòng thi số 1; phòng thi số 2; phòng thi số 3
+ Chiều ngày 16/3/2019 ( Thứ 7) : Phòng thi số 4; phòng thi số 5; phòng thi số 6
+ Sáng ngày 17/3/2019 ( Chủ nhật): Phòng thi số 7; phòng thi số 8; phòng thi số 9
+ Chiều ngày 17/3/2019 ( Chủ nhật): Phòng thi số 10; phòng thi số 11; phòng thi số 12
+ Sáng ngày 23/3/2019 (Thứ 7): Phòng thi số 13; phòng thi số 14; phòng thi số 15
+ Chiều ngày 23/3/2019 (Thứ 7): Phòng thi số 16; phòng thi số 17; phòng thi số 18
+ Sáng ngày 24/3/2019 (Chủ nhật): Phòng thi số 19; phòng thi số 20; phòng thi số 21
(Buổi sáng thí sinh có mặt trước 7h15, buổi chiều trước 13h30; thí sinh mang theo CMTND)
2. ĐỊA ĐIỂM
Tại tầng 6, Trung tâm CNTT&TT (Sở TT&TT), số 396 đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên.
3. DANH SÁCH THÍ SINH THEO CÁC PHÒNG THI
STT
|
|
Tài khoản dự thi trắc nghiệm
|
|
|
|
Số CMTND
|
KT
|
PT
|
Số báo danh
|
Mã tài khoản thi
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
hoặc thẻ căn cước
|
|
Phòng thi số 01 - Lịch thi: Sáng ngày 16/3/2019 (Thứ 7)
|
|
1
|
1
|
0001
|
003752
|
Phạm Thị Quỳnh Anh
|
03/10/1980
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
135003820
|
2
|
2
|
0002
|
003746
|
Phùng Ngọc Anh
|
25/04/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135516259
|
3
|
3
|
0003
|
003775
|
Nguyễn Văn Bắc
|
09/05/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135538999
|
4
|
4
|
0004
|
003756
|
Đào Ngọc Chính
|
11/05/1965
|
Nam
|
Sơn La
|
026065000106
|
5
|
5
|
0005
|
003738
|
Hoàng Xuân Đào
|
14/12/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084002438
|
6
|
6
|
0006
|
003720
|
Nguyễn Khánh Dư
|
05/07/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026079000506
|
7
|
7
|
0007
|
003723
|
Trần Văn Dự
|
10/11/1966
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135394145
|
8
|
8
|
0008
|
003747
|
Tạ Ngọc Đức
|
23/02/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026085001056
|
9
|
9
|
0009
|
003727
|
Trần Xuân Đức
|
10/02/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135146422
|
10
|
10
|
0010
|
003761
|
Nguyễn Thị Dung
|
28/02/1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
135461964
|
11
|
11
|
0011
|
003740
|
Trương Thành Dũng
|
30/01/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135058743
|
12
|
12
|
0012
|
003710
|
Nguyễn Hoàng Giang
|
21/06/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135059111
|
13
|
13
|
0013
|
003728
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
15/07/1985
|
Nữ
|
Phú thọ
|
135159913
|
14
|
14
|
0014
|
003772
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
15/08/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026197000325
|
15
|
15
|
0015
|
003711
|
Nguyễn Thu Hà
|
18/02/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135513423
|
16
|
16
|
0016
|
003753
|
Phạm Thị Thúy Hà
|
12/08/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
025178000307
|
17
|
17
|
0017
|
003770
|
Vũ Thị Thu Hà
|
24/01/1980
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
135866641
|
18
|
18
|
0018
|
003767
|
Trần Thanh Hải
|
05/05/1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135592164
|
19
|
19
|
0019
|
003750
|
Nguyễn Thị Hằng
|
03/12/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135247039
|
20
|
20
|
0020
|
003748
|
Nguyễn Thị Bích Hằng
|
07/12/1988
|
Nữ
|
Phú thọ
|
135822509
|
21
|
21
|
0021
|
003714
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
25/02/1992
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
135515579
|
22
|
22
|
0022
|
003712
|
Phan Thị Thu Hằng
|
10/08/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026192000361
|
23
|
23
|
0023
|
003719
|
Lương Thị Mỹ Hạnh
|
24/04/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135513895
|
24
|
24
|
0024
|
003745
|
Bùi Văn Hậu
|
06/10/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135013707
|
25
|
25
|
0025
|
003766
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
07/10/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135330942
|
26
|
26
|
0026
|
003758
|
Nguyễn Thị Kiều Hoa
|
06/08/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135247388
|
|
Phòng thi số 02 - Lịch thi: Sáng ngày 16/3/2019 ( Thứ 7)
|
|
27
|
1
|
0027
|
003725
|
Lê Thế Hoàng
|
25/08/1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135606275
|
28
|
2
|
0028
|
003730
|
Dương Minh Hồng
|
28/07/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185004599
|
29
|
3
|
0029
|
003776
|
Nguyễn Thị Hồng
|
14/10/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135582492
|
30
|
4
|
0030
|
003709
|
Nguyễn Thị Hồng
|
11/10/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026182001085
|
31
|
5
|
0031
|
003769
|
Bùi Thị Minh Huệ
|
06/09/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184001279
|
32
|
6
|
0032
|
003726
|
Lê Văn Hùng
|
17/08/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026075001212
|
33
|
7
|
0033
|
003729
|
Tô Quang Hưng
|
27/10/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135764679
|
34
|
8
|
0034
|
003733
|
Đào Bích Hường
|
15/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183002743
|
35
|
9
|
0035
|
003757
|
Trần Thị Thu Hường
|
28/05/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185005457
|
36
|
10
|
0036
|
003764
|
Nguyễn Thị Huyền
|
15/02/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135105065
|
37
|
11
|
0037
|
003751
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
31/10/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135749280
|
38
|
12
|
0038
|
003735
|
Vũ Thị Thanh Huyền
|
04/10/1981
|
Nữ
|
Phú thọ
|
135791143
|
39
|
13
|
0039
|
003768
|
Trần Việt Linh
|
20/12/1996
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135763501
|
40
|
14
|
0040
|
003715
|
Kim Việt Long
|
06/09/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135665035
|
41
|
15
|
0041
|
003717
|
Trần Việt Long
|
26/11/1982
|
Nam
|
Tuyên Quang
|
135001128
|
42
|
16
|
0042
|
003742
|
Trần Thị Lụa
|
24/10/1989
|
Nữ
|
Thái Bình
|
017308571
|
43
|
17
|
0043
|
003722
|
Lê Ngọc Mai
|
03/12/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026195000164
|
44
|
18
|
0044
|
003760
|
Nguyễn Thị Mai
|
06/05/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135531866
|
45
|
19
|
0045
|
003739
|
Trần Thị Tuyết Nga
|
30/01/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135032256
|
46
|
20
|
0046
|
003724
|
Lê Thị Hồng Nghĩa
|
09/12/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185003654
|
47
|
21
|
0047
|
003765
|
Bùi Xuân Ngôn
|
25/08/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026090000293
|
48
|
22
|
0048
|
003736
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
24/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135565859
|
|
Phòng thi số 03 - Lịch thi: Sáng ngày 16/3/2019 ( Thứ 7)
|
|
49
|
1
|
0049
|
003721
|
Lê Thị Phương
|
01/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183002731
|
50
|
2
|
0050
|
003755
|
Lê Thị Mai Phương
|
15/03/1971
|
Nữ
|
Thái Bình
|
026171000975
|
51
|
3
|
0051
|
003763
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
23/02/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184001337
|
52
|
4
|
0052
|
003732
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
30/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185000934
|
53
|
5
|
0053
|
003759
|
Đỗ Thị Phượng
|
26/04/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135866835
|
54
|
6
|
0054
|
003716
|
Vũ Kim Phượng
|
09/05/1993
|
Nữ
|
Thái Bình
|
151942070
|
55
|
7
|
0055
|
003718
|
Khổng Văn Tế
|
15/02/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026087002333
|
56
|
8
|
0056
|
003737
|
Khổng Hoàng Thao
|
03/09/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026091001208
|
57
|
9
|
0057
|
003713
|
Tô Thị Thơm
|
26/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
13523997
|
58
|
10
|
0058
|
003741
|
Phan Thị Minh Thu
|
11/07/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026174001422
|
59
|
11
|
0059
|
003771
|
Trần Thị Thuận
|
09/10/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183005911
|
60
|
12
|
0060
|
003773
|
Ninh Viết Thủy
|
20/03/1974
|
Nam
|
Nam Định
|
135821501
|
61
|
13
|
0061
|
003744
|
Phạm Thị Thủy
|
18/07/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026190003787
|
62
|
14
|
0063
|
003754
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
30/01/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
132053748
|
63
|
15
|
0064
|
003743
|
Triệu Thị Huyền Trang
|
23/08/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026192000140
|
64
|
16
|
0065
|
003731
|
Phạm Anh Tuấn
|
17/02/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135632623
|
65
|
17
|
0066
|
003762
|
Bùi Thị Bích Vân
|
26/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183004176
|
66
|
18
|
0067
|
003774
|
Nguyễn Thế Văn
|
19/05/1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026067000169
|
67
|
19
|
0068
|
003749
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
16/12/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183004846
|
|
Phòng thi số 04 - Lịch thi: Chiều ngày 16/3/2019 ( Thứ 7)
|
|
95
|
1
|
0069
|
003823
|
Phạm Hồng Chinh
|
20/11/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135029411
|
96
|
2
|
0070
|
003788
|
Lục Tiến Chung
|
09/05/1978
|
Nam
|
Tuyên Quang
|
135692169
|
97
|
3
|
0071
|
003785
|
Đỗ Thị Hoàng Dung
|
10/12/1982
|
Nữ
|
Việt Trì
|
135100887
|
98
|
4
|
0072
|
003839
|
Phạm Thị Dung
|
16/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135165925
|
99
|
5
|
0073
|
003791
|
Triệu Thị Kim Dung
|
03/11/1972
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
026172000180
|
100
|
6
|
0074
|
003838
|
Dương Trung Dũng
|
14/12/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135776376
|
101
|
7
|
0075
|
003829
|
Trần Quốc Dũng
|
05/12/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135212623
|
102
|
8
|
0076
|
003805
|
Bùi Thị Thủy Giang
|
28/05/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184003715
|
103
|
9
|
0077
|
003793
|
Hạ Việt Hà
|
08/09/1997
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025197000139
|
104
|
10
|
0078
|
003827
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
03/10/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135863747
|
105
|
11
|
0079
|
003831
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
02/04/1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
135152087
|
106
|
12
|
0080
|
003841
|
Nguyễn Trung Hải
|
23/09/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135600204
|
107
|
13
|
0081
|
003818
|
Lê Thị Hằng
|
23/11/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135082286
|
108
|
14
|
0082
|
003783
|
Trần Thị Hằng
|
09/07/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135577888
|
109
|
15
|
0083
|
003794
|
Vũ Thị Thanh Hằng
|
18/10/1974
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
135166446
|
110
|
16
|
0084
|
003800
|
Tô Thị Mỹ Hạnh
|
13/06/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135799603
|
111
|
17
|
0085
|
003777
|
Cao Duy Hào
|
04/08/1970
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135617844
|
112
|
18
|
0086
|
003830
|
Nguyễn Tiến Hảo
|
25/12/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
02608730630
|
113
|
19
|
0087
|
003817
|
Triệu Thị Hiền
|
15/08/1990
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
121984287
|
114
|
20
|
0088
|
003810
|
Phạm Vũ Hiệp
|
31/08/1990
|
Nam
|
Phú Thọ
|
025090000121
|
115
|
21
|
0089
|
003786
|
Đào Thị Hoa
|
16/07/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185001731
|
116
|
22
|
0090
|
003802
|
Nguyễn Thị Hoan
|
23/11/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026180000827
|
117
|
23
|
0091
|
003813
|
Nguyễn Thị Xuân Hồng
|
18/11/1975
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135528164
|
118
|
24
|
0092
|
003807
|
Kiều Thị Huấn
|
25/09/1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
135067800
|
119
|
25
|
0093
|
003806
|
Lương Kim Huệ
|
10/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135264759
|
120
|
26
|
0094
|
003842
|
Hoàng Văn Hưng
|
14/04/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026077001890
|
|
Phòng thi số 05 - Lịch thi: Chiều ngày 16/3/2019 ( Thứ 7)
|
|
121
|
1
|
0095
|
003822
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
10/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188003707
|
122
|
2
|
0096
|
003790
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
23/02/1977
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
135866443
|
123
|
3
|
0097
|
003820
|
Tô Thị Thanh Hương
|
01/09/1979
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025179000149
|
124
|
4
|
0098
|
003799
|
Vương Tuấn Khanh
|
16/12/1980
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
01908000240
|
125
|
5
|
0099
|
003832
|
Nguyễn Thị Lan
|
21/02/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185000700
|
126
|
6
|
0100
|
003840
|
Dương Thị Minh Lượng
|
12/10/1977
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135890518
|
127
|
7
|
0101
|
003778
|
Bùi Thị Thu Lý
|
28/08/1976
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135827009
|
128
|
8
|
0102
|
003811
|
Đào Thị Tuyết Mai
|
15/08/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026181002779
|
129
|
9
|
0103
|
003833
|
Nguyễn Thị Mai
|
12/03/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185001063
|
130
|
10
|
0104
|
003812
|
Nguyễn Văn Nam
|
18/10/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135372692
|
131
|
11
|
0105
|
003782
|
Nguyễn Kim Ngân
|
04/09/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188001661
|
132
|
12
|
0106
|
003803
|
Đoàn Thị Bích Ngọc
|
22/11/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135018163
|
133
|
13
|
0107
|
003796
|
Nguyễn Thị Thu Nguyệt
|
15/09/1983
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
026183004003
|
134
|
14
|
0108
|
003795
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
01/06/1990
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
135510766
|
135
|
15
|
0109
|
003792
|
Nguyễn Thị Nhung
|
27/11/1983
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
026183003984
|
136
|
16
|
0110
|
003801
|
Phạm Thị Kim Oanh
|
18/06/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185000424
|
137
|
17
|
0111
|
003836
|
Nguyễn Tuấn Phương
|
14/12/1970
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135703425
|
138
|
18
|
0112
|
003781
|
Đỗ Thị Kim Phượng
|
15/01/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185003372
|
139
|
19
|
0113
|
003780
|
Nguyễn Đức Quang
|
05/10/1996
|
Nam
|
Phú Thọ
|
132381336
|
140
|
20
|
0114
|
003821
|
Nguyễn Thị Đỗ Quyên
|
08/10/1975
|
Nữ
|
Hà Hội
|
013630861
|
141
|
21
|
0115
|
003826
|
Nguyễn Trường Sơn
|
30/09/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026079000685
|
142
|
22
|
0116
|
003787
|
Nguyễn Thị Thanh
|
26/07/1990
|
Nữ
|
Hà Nội
|
110486976
|
|
Phòng thi số 06 - Lịch thi: Chiều ngày 16/3/2019 ( Thứ 7)
|
|
143
|
1
|
0117
|
003844
|
Lê Hồng Thi
|
20/08/1985
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135616717
|
144
|
2
|
0118
|
003809
|
Nguyễn Thị Lệ Thu
|
21/11/1976
|
Nữ
|
Sơn La
|
050333853
|
145
|
3
|
0119
|
003814
|
Đinh Thị Ngọc Thủy
|
10/04/1974
|
Nữ
|
Hoàng Liên Sơn
|
026174000167
|
146
|
4
|
0121
|
003804
|
Phan Thị Tĩnh
|
23/03/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135092041
|
147
|
5
|
0122
|
003798
|
Trần Văn Toản
|
01/02/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026083001267
|
148
|
6
|
0123
|
003797
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
04/01/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026189001248
|
149
|
7
|
0124
|
003824
|
Trần Thị Thu Trang
|
20/11/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135155052
|
150
|
8
|
0125
|
003784
|
Nguyễn Quốc Trung
|
22/09/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135031322
|
151
|
9
|
0126
|
003837
|
Nguyễn Thiệu Trung
|
25/05/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135560612
|
152
|
10
|
0127
|
003825
|
Nguyễn Hồng Trường
|
30/10/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135042887
|
153
|
11
|
0128
|
003816
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
18/10/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026090001095
|
154
|
12
|
0129
|
003819
|
Trần Anh Tuấn
|
19/07/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135042457
|
155
|
13
|
0130
|
003835
|
Lưu Thị Út
|
20/03/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187003472
|
156
|
14
|
0131
|
003828
|
Phan Duy Viện
|
14/08/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026083000610
|
157
|
15
|
0132
|
003779
|
Hà Văn Việt
|
10/09/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
1325/448579
|
158
|
16
|
0133
|
003834
|
Đỗ Quang Vinh
|
02/05/1968
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135082301
|
159
|
17
|
0134
|
003789
|
Nguyễn Thị Xuân
|
10/08/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135507276
|
160
|
18
|
0135
|
003843
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
22/07/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135525668
|
161
|
19
|
0136
|
003808
|
Lưu Thị Yến
|
05/07/1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001182007010
|
162
|
20
|
0249
|
003957
|
Trần Việt Phương
|
23/10/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135040630
|
|
Phòng thi số 07 - Lịch thi: Sáng ngày 17/3/2019 (Chủ nhật)
|
|
68
|
1
|
0062
|
003734
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
13/09/1976
|
Nữ
|
Phú thọ
|
025176000461
|
69
|
2
|
0137
|
003863
|
Đỗ Thị Kim Ánh
|
25/04/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183003644
|
70
|
3
|
0138
|
003857
|
Đỗ Văn Bắc
|
18/10/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
135588166
|
71
|
4
|
0139
|
003861
|
Lê Thị Bảy
|
06/06/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135437544
|
72
|
5
|
0140
|
003853
|
Nguyễn Thị Bình
|
05/09/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026181003001
|
73
|
6
|
0141
|
003851
|
Vũ Đức Chiên
|
24/10/1975
|
Nam
|
Phú thọ
|
135516555
|
74
|
7
|
0142
|
003894
|
Phan Chí Công
|
12/08/1983
|
Nam
|
Phú Thọ
|
025083000274
|
75
|
8
|
0143
|
003875
|
Vũ Duy Cường
|
01/07/1985
|
Nam
|
Hà Nội
|
135105036
|
76
|
9
|
0144
|
003885
|
Dương Tuấn Đạt
|
23/12/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135112568
|
77
|
10
|
0145
|
003871
|
Nguyễn Thị Diễn
|
12/01/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184002551
|
78
|
11
|
0146
|
003859
|
Trần Thị Đức
|
06/04/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135006617
|
79
|
12
|
0147
|
003908
|
Đỗ Thị Dung
|
16/10/1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001184030963
|
80
|
13
|
0149
|
003866
|
Tô Thị Hồng Gấm
|
09/02/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185004150
|
81
|
14
|
0150
|
003888
|
Tạ Quỳnh Giang
|
22/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
135210124
|
82
|
15
|
0151
|
003884
|
Hà Thị Hải Hà
|
19/08/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135134669
|
83
|
16
|
0152
|
003905
|
Hoàng Thu Hà
|
28/08/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026179003641
|
84
|
17
|
0153
|
003891
|
Đinh Thị Ngọc Hải
|
05/08/1976
|
Nữ
|
Lào Cai
|
135825688
|
85
|
18
|
0154
|
003911
|
Hoàng Thúy Hằng
|
14/06/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135091425
|
86
|
19
|
0155
|
003867
|
Lê Diệu Hằng
|
16/08/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135550474
|
87
|
20
|
0156
|
003879
|
Nguyễn Thị Hằng
|
08/04/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135028151
|
88
|
21
|
0157
|
003903
|
Nguyễn Thị Hằng
|
13/10/1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
135119302
|
89
|
22
|
0158
|
003848
|
Vũ Thị Lệ Hằng
|
05/12/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135032911
|
90
|
23
|
0159
|
003864
|
Vũ Thị Thúy Hằng
|
10/05/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135715679
|
91
|
24
|
0160
|
003904
|
Trần Thị Bích Hạnh
|
31/12/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135670465
|
92
|
25
|
0161
|
003845
|
Phan Đình Hội
|
15/12/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026080002982
|
93
|
26
|
0162
|
003881
|
Đào Thị Huệ
|
20/10/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135300846
|
94
|
27
|
0327
|
004034
|
Phùng Quang Thi
|
08/02/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026085000283
|
|
Phòng thi số 08 - Lịch thi: Sáng ngày 17/3/2019 (Chủ nhật)
|
|
211
|
1
|
0163
|
003856
|
Dương Thị Thu Hương
|
28/10/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135096381
|
212
|
2
|
0164
|
003909
|
Hoàng Thị Thu Hương
|
11/01/1969
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026169001785
|
213
|
3
|
0165
|
003902
|
Hoàng Thị Thu Hương
|
14/03/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184003700
|
214
|
4
|
0166
|
003882
|
Lăng Thị Mai Hương
|
10/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184004880
|
215
|
5
|
0167
|
003893
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
28/02/1979
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025179000634
|
216
|
6
|
0168
|
003849
|
Dương Thị Hường
|
27/06/1978
|
Nữ
|
Lạng Sơn
|
080934471
|
217
|
7
|
0169
|
003874
|
Đào Thị Bích Huyền
|
06/08/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026186002429
|
218
|
8
|
0170
|
003895
|
Đỗ Thị Khuyên
|
06/09/1971
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135864688
|
219
|
9
|
0171
|
003870
|
Đỗ Thị Lan
|
02/09/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135590356
|
220
|
10
|
0172
|
003898
|
Lê Thị Liên
|
01/11/1986
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001186011192
|
221
|
11
|
0173
|
003855
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
05/09/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
131161296
|
222
|
12
|
0174
|
003906
|
Phan Thị Mỹ Liên
|
20/12/1978
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135696969
|
223
|
13
|
0175
|
003912
|
Trần Thị Loan
|
29/10/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026181002206
|
224
|
14
|
0176
|
003878
|
Nguyễn Thị Ly
|
11/01/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135863788
|
225
|
15
|
0177
|
003887
|
Nguyễn Thị Thu Mai
|
05/10/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026177001606
|
226
|
16
|
0178
|
003890
|
Nguyễn Giang Nam
|
04/08/1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
135821855
|
227
|
17
|
0179
|
003868
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
15/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135258605
|
228
|
18
|
0180
|
003907
|
Hà Thị Minh Nguyệt
|
22/10/1984
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135376853
|
229
|
19
|
0181
|
003862
|
Khổng Thị Nguyệt
|
02/08/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135028267
|
230
|
20
|
0182
|
003901
|
Hà Thị Thanh Nhàn
|
10/05/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026181000617
|
231
|
21
|
0183
|
003876
|
Nguyễn Thị Kim Nhung
|
14/09/1975
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135598948
|
232
|
22
|
0184
|
003873
|
Nguyễn Thị Thanh Nhung
|
11/05/1984
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
026184003467
|
233
|
23
|
0366
|
004098
|
Dương Thu Hương
|
10/05/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185005146
|
234
|
24
|
0458
|
004174
|
Trần Quỳnh
|
18/10/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084000825
|
|
Phòng thi số 09 - Lịch thi: Sáng ngày 17/3/2019 (Chủ nhật)
|
|
235
|
1
|
0185
|
003850
|
Phạm Thị Nhung
|
16/09/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135108292
|
236
|
2
|
0186
|
003899
|
Đỗ Thị Oanh
|
07/07/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184004405
|
237
|
3
|
0187
|
003892
|
Đỗ Thị Phương
|
26/03/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026191001288
|
238
|
4
|
0188
|
003910
|
Hồ Thị Minh Phượng
|
30/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135422950
|
239
|
5
|
0189
|
003889
|
Nguyễn Văn Quang
|
01/02/1985
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
026085000926
|
240
|
6
|
0190
|
003886
|
Nguyễn Thị Quý
|
08/10/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026189003133
|
241
|
7
|
0191
|
003900
|
Ngô Thị Thắm
|
19/11/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135034086
|
242
|
8
|
0192
|
003860
|
Nguyễn Thị Thắm
|
23/12/1988
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
172766127
|
243
|
9
|
0193
|
003883
|
Nguyễn Thị Thặm
|
14/11/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135066244
|
244
|
10
|
0194
|
003869
|
Giang Mạnh Thắng
|
30/03/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135320497
|
245
|
11
|
0195
|
003846
|
Ngô Thị Bích Thu
|
08/04/1984
|
Nữ
|
Nam Định
|
036184005867
|
246
|
12
|
0196
|
003877
|
Tạ Thị Thu
|
15/08/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135863864
|
247
|
13
|
0197
|
003865
|
Lê Thị Minh Thúy
|
17/02/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185003262
|
248
|
14
|
0198
|
003897
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
18/10/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184002973
|
249
|
15
|
0199
|
003880
|
Lê Đức Toàn
|
06/05/1984
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
026084003226
|
250
|
16
|
0200
|
003872
|
Bùi Thị Thu Trang
|
24/06/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
026182001478
|
251
|
17
|
0201
|
003896
|
Nguyễn Xuân Triều
|
30/06/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026076002314
|
252
|
18
|
0202
|
003854
|
Lê Văn Tuấn
|
22/11/1979
|
Nam
|
Sơn La
|
014079000020
|
253
|
19
|
0203
|
003847
|
La Thị Tuyên
|
12/03/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026174000896
|
254
|
20
|
0204
|
003852
|
Phan Thị Yến
|
25/01/1990
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
026190002087
|
|
Phòng thi số 10 - Lịch thi: Chiều ngày 17/3/2019 (Chủ nhật)
|
|
255
|
1
|
0205
|
003936
|
Nguyễn Đức Chiến
|
28/08/1992
|
Nam
|
Phú Thọ
|
132204637
|
256
|
2
|
0206
|
003937
|
Trần Thị Chuyên
|
07/10/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026181000589
|
257
|
3
|
0207
|
003963
|
Vũ Văn Đăng
|
10/05/1987
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
040329573
|
258
|
4
|
0208
|
003939
|
Ngô Minh Diệp
|
28/06/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135126623
|
259
|
5
|
0209
|
003971
|
Nguyễn Thị Đương
|
26/04/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185005418
|
260
|
6
|
0210
|
003949
|
Dương Thị Gái
|
19/06/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135455961
|
261
|
7
|
0212
|
003924
|
Nguyễn Thị Kim Chung Hà
|
26/03/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135107884
|
262
|
8
|
0213
|
003959
|
Đinh Văn Hải
|
22/11/1980
|
Nam
|
Tuyên Quang
|
008080000038
|
263
|
9
|
0214
|
003953
|
Phùng Văn Hải
|
20/02/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026081000081
|
264
|
10
|
0215
|
003977
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
12/12/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026186004728
|
265
|
11
|
0216
|
003966
|
Phùng Thị Thúy Hằng
|
28/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187004386
|
266
|
12
|
0217
|
003947
|
Quảng Thị Thu Hằng
|
14/08/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135042363
|
267
|
13
|
0218
|
003965
|
Trần Thị Thu Hằng
|
19/05/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135060681
|
268
|
14
|
0219
|
003967
|
Đinh Thị Hiển
|
14/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184004538
|
269
|
15
|
0220
|
003930
|
Nguyễn Chí Hiếu
|
07/11/1977
|
Nam
|
Hà Nội
|
135770632
|
270
|
16
|
0221
|
003942
|
Trần Thị Hoa
|
01/01/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026189000682
|
271
|
17
|
0222
|
003972
|
Nguyễn Thị Thúy Hoàn
|
19/01/1987
|
Nữ
|
Hà Nam
|
135262842
|
272
|
18
|
0223
|
003917
|
Trần Thị Huệ
|
03/10/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135393481
|
273
|
19
|
0224
|
003979
|
Nguyễn Thị Hương
|
07/11/1984
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
019184000411
|
274
|
20
|
0225
|
003925
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
20/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135239969
|
275
|
21
|
0226
|
003968
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
08/08/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026182004310
|
276
|
22
|
0227
|
003951
|
Trần Thị Hương
|
24/01/1979
|
Nữ
|
Hà Nội
|
135865855
|
277
|
23
|
0228
|
003938
|
Nguyễn Thị Khánh Huyền
|
29/02/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184003881
|
278
|
24
|
0229
|
003934
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
11/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135008070
|
279
|
25
|
0230
|
003919
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
28/10/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135764885
|
|
Phòng thi số 11 - Lịch thi: Chiều ngày 17/3/2019 (Chủ nhật)
|
|
280
|
1
|
0231
|
003913
|
Bùi Văn Khang
|
19/04/1981
|
Nam
|
Hòa Bình
|
135890026
|
281
|
2
|
0232
|
003964
|
Nguyễn Thị Hiền Lương
|
26/11/1971
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135599948
|
282
|
3
|
0233
|
003954
|
Quách Thị Lượng
|
12/09/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135029337
|
283
|
4
|
0234
|
003921
|
Hoàng Thị Hoa Lý
|
01/10/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
135034316
|
284
|
5
|
0235
|
003970
|
Trần Thị Kim Lý
|
15/10/1968
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025168000052
|
285
|
6
|
0236
|
003978
|
Trần Thị Mai
|
20/10/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183003785
|
286
|
7
|
0237
|
003943
|
Bùi Văn Mạnh
|
25/09/1982
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
135018289
|
287
|
8
|
0238
|
003918
|
Nguyễn Thị Nga
|
31/01/1978
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
135519028
|
288
|
9
|
0239
|
003975
|
Phạm Văn Nghĩa
|
08/07/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135335539
|
289
|
10
|
0240
|
003946
|
Bùi Thị Nguyệt
|
01/05/1991
|
Nữ
|
Hòa Bình
|
017191000352
|
290
|
11
|
0241
|
003944
|
Lê Thị Nhàn
|
28/11/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026189001348
|
291
|
12
|
0242
|
003920
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
02/02/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026191002926
|
292
|
13
|
0243
|
003973
|
Hoàng Thị Hồng Nhung
|
14/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135258014
|
293
|
14
|
0244
|
003962
|
Nguyễn Quỳnh Nhung
|
02/03/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135354332
|
294
|
15
|
0245
|
003929
|
Phùng Thị Nhung
|
20/01/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184000184
|
295
|
16
|
0246
|
003932
|
Trần Thị Nhung
|
10/02/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135416993
|
296
|
17
|
0247
|
003958
|
Trương Thị Nhung
|
19/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135441169
|
297
|
18
|
0248
|
003916
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
21/03/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135387539
|
298
|
19
|
0250
|
003948
|
Phạm Thị Kim Phượng
|
01/10/1977
|
Nữ
|
Phú thọ
|
135825604
|
299
|
20
|
0251
|
003974
|
Trịnh Trần Quý
|
31/10/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026090004360
|
300
|
21
|
0252
|
003952
|
Tạ Thị Quyên
|
15/10/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135863777
|
|
Phòng thi số 12 - Lịch thi: Chiều ngày 17/3/2019 (Chủ nhật)
|
|
301
|
1
|
0253
|
003926
|
Nguyễn Thị Sinh
|
22/01/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135220501
|
302
|
2
|
0254
|
003935
|
Nguyễn Ngọc Thăng
|
02/10/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135651933
|
303
|
3
|
0255
|
003931
|
Nguyễn Đình Thành
|
14/08/1985
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135184710
|
304
|
4
|
0256
|
003955
|
Nguyễn Thị Thao
|
22/10/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183002926
|
305
|
5
|
0257
|
003961
|
Ngô Thị Thảo
|
02/03/1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
026183003698
|
306
|
6
|
0258
|
003914
|
Đoàn Công Thịnh
|
27/04/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135647136
|
307
|
7
|
0259
|
003980
|
Nguyễn Thị Thu
|
20/07/1982
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
019182000134
|
308
|
8
|
0261
|
003922
|
Khổng Thị Phương Thúy
|
19/03/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
135191303
|
309
|
9
|
0262
|
003923
|
Ngô Thị Diệu Thúy
|
01/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184000614
|
310
|
10
|
0263
|
003928
|
Nguyễn Thị Thúy
|
11/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188001219
|
311
|
11
|
0264
|
003941
|
Chu Thị Thanh Thủy
|
16/04/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135778862
|
312
|
12
|
0265
|
003940
|
Nguyễn Thị Tính
|
18/09/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135821126
|
313
|
13
|
0266
|
003956
|
Hoàng Ngọc Tuấn
|
24/09/1977
|
Nam
|
Lai Châu
|
135701234
|
314
|
14
|
0267
|
003976
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
04/05/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135539509
|
315
|
15
|
0268
|
003933
|
Phùng Quang Tuấn
|
22/12/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
13578868
|
316
|
16
|
0269
|
003915
|
Trần Thị Mai Tuyên
|
19/05/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183003496
|
317
|
17
|
0270
|
003960
|
Trần Thị Thanh Vân
|
19/05/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026173000724
|
318
|
18
|
0271
|
003945
|
Đào Quốc Việt
|
01/08/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026083002294
|
319
|
19
|
0272
|
003969
|
Trương Thị Yến
|
23/07/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026186004690
|
|
Phòng thi số 13 - Lịch thi: Sáng ngày 23/3/2019 (Thứ 7)
|
|
320
|
1
|
0273
|
003989
|
Dương Mỹ An
|
21/02/1988
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
070809763
|
321
|
2
|
0274
|
004029
|
Đào Hiền Anh
|
10/12/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026078003114
|
322
|
3
|
0275
|
004027
|
Hoàng Thị Kim Anh
|
26/03/1983
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
121463935
|
323
|
4
|
0276
|
003988
|
Dương Thị Chung
|
12/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
026189003495
|
324
|
5
|
0277
|
004005
|
Vũ Kim Chung
|
01/11/1975
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
019175000131
|
325
|
6
|
0278
|
004044
|
Đỗ Duy Cương
|
04/11/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026083001619
|
326
|
7
|
0279
|
004041
|
Cao Việt Cường
|
28/09/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135001581
|
327
|
8
|
0280
|
004047
|
Tạ Thị Lan Dung
|
29/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183002212
|
328
|
9
|
0281
|
004013
|
Nguyễn Văn Dũng
|
05/08/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135139060
|
329
|
10
|
0282
|
003997
|
Nguyễn Ánh Dương
|
22/07/1982
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135041488
|
330
|
11
|
0283
|
004012
|
Phạm Thị Duyên
|
17/07/1976
|
Nữ
|
Hòa Bình
|
135027896
|
331
|
12
|
0284
|
004011
|
Dương Thị Vĩnh Hà
|
23/12/1976
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
026176002554
|
332
|
13
|
0285
|
004003
|
Đào Lưu Hải
|
18/08/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135578368
|
333
|
14
|
0286
|
004045
|
Trần Ngọc Hải
|
20/12/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026082000786
|
334
|
15
|
0287
|
004039
|
Dương Thị Minh Hằng
|
02/03/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026182003252
|
335
|
16
|
0288
|
003992
|
Hoàng Thu Hằng
|
30/12/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135760906
|
336
|
17
|
0289
|
004043
|
Nguyễn Thị Hằng
|
29/10/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
135585609
|
337
|
18
|
0290
|
004017
|
Tạ Thị Minh Hằng
|
06/06/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135018167
|
338
|
19
|
0291
|
004008
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
27/01/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
131320783
|
339
|
20
|
0292
|
004015
|
Nguyễn Văn Hào
|
10/10/1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
013664758
|
340
|
21
|
0293
|
003995
|
Kim Thị Thu Hiền
|
28/07/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135140525
|
341
|
22
|
0294
|
004048
|
Lê Thị Hoan
|
11/11/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135363659
|
342
|
23
|
0295
|
004001
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
30/11/1986
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135188818
|
343
|
24
|
0296
|
004014
|
Đỗ Thị Lan Hương
|
11/08/1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001184032059
|
344
|
25
|
0297
|
004018
|
Hoàng Minh Hương
|
20/04/1984
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
008184000575
|
345
|
26
|
0298
|
003983
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
19/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
001187023444
|
|
Phòng thi số 14 - Lịch thi: Sáng ngày 23/3/2019 (Thứ 7)
|
|
189
|
1
|
0148
|
003858
|
Trần Văn Dương
|
25/09/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135430601
|
190
|
2
|
0260
|
003927
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
23/11/1974
|
Nữ
|
Yên Bái
|
135173522
|
191
|
3
|
0300
|
004026
|
Đinh Thị Thanh Huyền
|
05/05/1981
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025181000178
|
192
|
4
|
0301
|
004032
|
Khổng Thị Thúy Lan
|
17/06/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187004081
|
193
|
5
|
0302
|
004020
|
Nguyễn Thành Lê
|
05/11/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026081004467
|
194
|
6
|
0303
|
004036
|
Trần Vũ Lệ
|
28/07/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135090677
|
195
|
7
|
0304
|
004010
|
Dương Đức Long
|
01/11/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026080002039
|
196
|
8
|
0305
|
004016
|
Nguyễn Văn Lương
|
17/04/1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001083017571
|
197
|
9
|
0306
|
003996
|
Trương Thị Kim Lương
|
05/05/1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001182022100
|
198
|
10
|
0307
|
004035
|
Lê Thị Hồng Mai
|
08/08/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135186156
|
199
|
11
|
0308
|
003982
|
Bùi Xuân Minh
|
22/05/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026080002672
|
200
|
12
|
0309
|
004033
|
Dương Trường Minh
|
01/06/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026083001642
|
201
|
13
|
0310
|
004006
|
Ngô Văn Minh
|
10/10/1974
|
Nam
|
Phú Thọ
|
131036655
|
202
|
14
|
0311
|
003981
|
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
|
28/09/1987
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025187000925
|
203
|
15
|
0312
|
004019
|
Nguyễn Thị Ngân
|
09/09/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135758220
|
204
|
16
|
0313
|
004046
|
Đặng Tiến Ngọc
|
10/05/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135150482
|
205
|
17
|
0314
|
004025
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
12/09/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026181000439
|
206
|
18
|
0316
|
004002
|
Lê Thanh Niên
|
28/02/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026081001612
|
207
|
19
|
0317
|
004031
|
Bùi Thị Phương
|
24/12/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026195000522
|
208
|
20
|
0318
|
003987
|
Trần Hà Phương
|
12/07/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026189002108
|
209
|
21
|
0319
|
004000
|
Trần Thị Phượng
|
01/07/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135299606
|
210
|
22
|
0320
|
004028
|
Dương Văn Quyền
|
27/10/1980
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
135029324
|
|
Phòng thi số 15 - Lịch thi: Sáng ngày 23/3/2019 (Thứ 7)
|
|
346
|
1
|
0321
|
003985
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
30/08/1971
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135866511
|
347
|
2
|
0322
|
004007
|
Đỗ Thị Hồng Thắm
|
20/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135241254
|
348
|
3
|
0323
|
003998
|
Nguyễn Huy Thắng
|
12/03/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135328990
|
349
|
4
|
0324
|
003991
|
Lê Quang Thành
|
03/02/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135303294
|
350
|
5
|
0325
|
004037
|
Hoàng Thúy Thảo
|
23/03/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135176909
|
351
|
6
|
0326
|
003984
|
Phùng Thị Thảo
|
20/07/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187004668
|
352
|
7
|
0328
|
004004
|
Vũ Đức Thịnh
|
15/10/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084005109
|
353
|
8
|
0329
|
003993
|
Trần Thị Kim Thoa
|
21/03/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135430033
|
354
|
9
|
0330
|
003994
|
Nguyễn Thị Thơm
|
13/01/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135248725
|
355
|
10
|
0331
|
003990
|
Phạm Thị Hồng Thúy
|
15/10/1990
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
135511972
|
356
|
11
|
0332
|
003986
|
Lê Thị Thu Trang
|
25/07/1980
|
Nữ
|
Hà Nội
|
135600677
|
357
|
12
|
0333
|
004042
|
Phạm Hồng Tuân
|
22/12/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084000299
|
358
|
13
|
0334
|
004022
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
28/09/1972
|
Nam
|
Phú thọ
|
135822542
|
359
|
14
|
0335
|
004009
|
Phạm Văn Tuyến
|
02/02/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135311145
|
360
|
15
|
0336
|
004023
|
Nguyễn Thị Vân
|
04/03/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135345954
|
361
|
16
|
0337
|
004024
|
Hoàng Hữu Việt
|
21/11/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135519027
|
362
|
17
|
0338
|
004030
|
Lê Quang Vũ
|
17/07/1988
|
Nam
|
Lai Châu
|
045162005
|
363
|
18
|
0339
|
004021
|
Hồ Khắc Vừng
|
20/08/1979
|
Nam
|
Quảng Trị
|
045079000082
|
364
|
19
|
0340
|
004040
|
Lâm Thị Xuân
|
02/03/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183002244
|
|
Phòng thi số 16 - Lịch thi: Chiều ngày 23/3/2019 (Thứ 7)
|
|
365
|
1
|
0341
|
004077
|
Nguyễn Hải Bằng
|
01/03/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135772613
|
366
|
2
|
0342
|
004086
|
Phạm Thị Chung
|
14/08/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135582411
|
367
|
3
|
0343
|
004071
|
Lê Hải Đăng
|
23/01/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135008709
|
368
|
4
|
0344
|
004082
|
Phan Văn Đông
|
06/12/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
135611699
|
369
|
5
|
0345
|
004091
|
Nguyễn Kim Đồng
|
18/10/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026083003494
|
370
|
6
|
0346
|
004093
|
Nguyễn Văn Dũng
|
09/07/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135007346
|
371
|
7
|
0347
|
004078
|
Vũ Duy Dương
|
08/02/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026081004132
|
372
|
8
|
0348
|
004058
|
Đỗ Thị Giang
|
20/07/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188003104
|
373
|
9
|
0349
|
004055
|
Lê Thị Xuân Giang
|
20/06/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135103464
|
374
|
10
|
0350
|
004051
|
Lưu Thị Giang
|
23/03/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
001191009431
|
375
|
11
|
0351
|
004100
|
Ngô Mạnh Hà
|
12/10/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135045725
|
376
|
12
|
0352
|
004090
|
Triệu Quang Hải
|
10/04/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135347496
|
377
|
13
|
0353
|
004059
|
Lê Huy Hán
|
19/08/1963
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
026063000933
|
378
|
14
|
0354
|
004103
|
Đỗ Thu Hằng
|
15/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184000803
|
379
|
15
|
0355
|
004085
|
Vũ Minh Hằng
|
27/12/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135517396
|
380
|
16
|
0356
|
004111
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
20/03/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135041659
|
381
|
17
|
0357
|
004056
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
14/11/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185000430
|
382
|
18
|
0358
|
004089
|
Văn Thị Thu Hiền
|
30/12/1987
|
Nữ
|
Nghệ An
|
135249927
|
383
|
19
|
0359
|
004070
|
Nguyễn Thị Như Hoa
|
20/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185004979
|
384
|
20
|
0360
|
004076
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
09/05/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135746402
|
385
|
21
|
0361
|
004080
|
Nguyễn Viện Học
|
21/09/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084005023
|
386
|
22
|
0362
|
004109
|
Trần Quang Hồng
|
16/10/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026081001572
|
387
|
23
|
0363
|
004053
|
Chu Thị Huê
|
25/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
02618900290
|
388
|
24
|
0364
|
004066
|
Tạ Tất Hưng
|
12/02/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026086002266
|
389
|
25
|
0365
|
004081
|
Đỗ Thị Thanh Hương
|
01/10/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135865927
|
|
Phòng thi số 17 - Lịch thi: Chiều ngày 23/3/2019 (Thứ 7)
|
|
390
|
1
|
0367
|
004106
|
Nguyễn Thị Hoài Hương
|
23/05/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026175000676
|
391
|
2
|
0368
|
004115
|
Nguyễn Thị Hường
|
26/09/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135527235
|
392
|
3
|
0369
|
004084
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
08/04/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187004469
|
393
|
4
|
0370
|
004083
|
Phùng Thị Huyền
|
27/08/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026190001204
|
394
|
5
|
0371
|
004107
|
Vũ Văn Kiên
|
02/05/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026086002674
|
395
|
6
|
0372
|
004073
|
Lê Thị Quỳnh Lan
|
14/12/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026186000801
|
396
|
7
|
0373
|
004099
|
Phan Thị Phương Lan
|
20/12/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135015222
|
397
|
8
|
0374
|
004069
|
Lê Thị Lệ Lăng
|
14/06/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135066416
|
398
|
9
|
0375
|
004102
|
Đoàn Thị Phương Liên
|
01/10/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
001186025534
|
399
|
10
|
0376
|
004097
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
15/09/1991
|
Nữ
|
Thái Bình
|
121862901
|
400
|
11
|
0377
|
004116
|
Lưu Thị Luyến
|
30/07/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135306126
|
401
|
12
|
0378
|
004108
|
Nguyễn Thị Phương Minh
|
19/09/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135065432
|
402
|
13
|
0379
|
004063
|
Trần Nguyệt Minh
|
23/10/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135521541
|
403
|
14
|
0380
|
004088
|
Đào Thị Trà My
|
19/11/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026195001046
|
404
|
15
|
0381
|
004101
|
Khổng Trọng Nghĩa
|
02/12/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135263695
|
405
|
16
|
0382
|
004072
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
30/09/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026182002654
|
406
|
17
|
0383
|
004079
|
Hoàng Thị Oanh
|
28/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135091199
|
407
|
18
|
0384
|
004112
|
Phạm Thị Oanh
|
28/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135237831
|
408
|
19
|
0385
|
004096
|
Nguyễn Việt Phú
|
15/08/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135059711
|
409
|
20
|
0386
|
004110
|
Trần Thị Bích Phượng
|
25/12/1992
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
122074901
|
410
|
21
|
0387
|
004062
|
Nguyễn Văn Sơn
|
23/10/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135652378
|
411
|
22
|
0388
|
004061
|
Diệp Thị Tám
|
15/08/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026190002724
|
|
Phòng thi số 18 - Lịch thi: Chiều ngày 23/3/2019 (Thứ 7)
|
|
412
|
1
|
0389
|
004049
|
Phùng Đắc Thành
|
02/09/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026080000501
|
413
|
2
|
0390
|
004060
|
Vũ Phương Thảo
|
23/12/1989
|
Nữ
|
Hòa Bình
|
017189000555
|
414
|
3
|
0391
|
004092
|
Phạm Đức Thịnh
|
07/12/1995
|
Nam
|
Nam Định
|
163278304
|
415
|
4
|
0392
|
004074
|
Cao Đắc Thọ
|
16/09/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026078000512
|
416
|
5
|
0393
|
004068
|
Lê Thanh Thức
|
09/12/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135608059
|
417
|
6
|
0394
|
004067
|
Đỗ Thị Thủy
|
20/08/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135419293
|
418
|
7
|
0395
|
004052
|
Ngô Thị Thanh Thủy
|
20/08/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135386721
|
419
|
8
|
0396
|
004114
|
Nguyễn Thị Thủy
|
31/05/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135635219
|
420
|
9
|
0397
|
004087
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
27/10/1975
|
Nữ
|
Nghệ An
|
040175000616
|
421
|
10
|
0398
|
004113
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
02/09/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135146661
|
422
|
11
|
0399
|
004050
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
21/09/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
001186021672
|
423
|
12
|
0400
|
004065
|
Trần Thị Trang
|
21/02/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184000805
|
424
|
13
|
0401
|
004075
|
Đàm Minh Tuấn
|
25/03/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026093003919
|
425
|
14
|
0402
|
004064
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
30/11/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135077909
|
426
|
15
|
0403
|
004094
|
Vũ Quang Tuấn
|
16/10/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026081000248
|
427
|
16
|
0404
|
004057
|
Lê Thị Thành Tuyên
|
15/09/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135309968
|
428
|
17
|
0405
|
004095
|
Tạ Thị Tố Uyên
|
16/08/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135863877
|
429
|
18
|
0406
|
004104
|
Nguyễn Thị Vân
|
07/10/1982
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
135014967
|
430
|
19
|
0407
|
004054
|
Bạch Thị Xuân
|
05/02/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135599372
|
431
|
20
|
0408
|
004105
|
Lê Thị Hải Yến
|
09/07/1984
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
026184003793
|
|
Phòng thi số 19 - Lịch thi: Sáng ngày 24/3/2019 (Chủ nhật)
|
|
163
|
1
|
0120
|
003815
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
20/07/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135866083
|
164
|
2
|
0211
|
003950
|
Nguyễn Văn Giang
|
16/06/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135025856
|
165
|
3
|
0299
|
003999
|
Nguyễn Quang Huy
|
22/02/1983
|
Nam
|
Hải Dương
|
030083001598
|
166
|
4
|
0315
|
004038
|
Nguyễn Thị Cành Nhung
|
20/12/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183002214
|
167
|
5
|
0409
|
004167
|
Đặng Thị Kiều Anh
|
28/08/1994
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135664235
|
168
|
6
|
0410
|
004159
|
Dương Thị Vân Anh
|
15/04/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183002220
|
169
|
7
|
0411
|
004171
|
Nguyễn Đức Anh
|
16/01/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135587463
|
170
|
8
|
0412
|
004119
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
06/09/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135517629
|
171
|
9
|
0413
|
004132
|
Tạ Thị Vân Anh
|
12/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135196667
|
172
|
10
|
0414
|
004138
|
Vũ Văn Bộ
|
01/02/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
26087004423
|
173
|
11
|
0415
|
004117
|
Lưu Văn Bốn
|
10/10/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135362392
|
174
|
12
|
0416
|
004135
|
Hoàng Thị Diệu
|
01/01/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187000511
|
175
|
13
|
0417
|
004175
|
Hà Minh Đức
|
08/02/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135146967
|
176
|
14
|
0418
|
004157
|
Ngô Văn Đức
|
14/04/1980
|
Nam
|
Bắc Giang
|
135618911
|
177
|
15
|
0419
|
004122
|
Lăng Thị Mai Dung
|
23/03/1987
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
135125649
|
178
|
16
|
0420
|
004165
|
Bùi Tiến Dũng
|
20/05/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135140213
|
179
|
17
|
0421
|
004166
|
Đỗ Thị Hằng
|
01/04/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135441222
|
180
|
18
|
0422
|
004158
|
Lê Thị Hiền
|
24/02/1983
|
Nữ
|
Sơn La
|
040500463
|
181
|
19
|
0423
|
004123
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
26/08/1980
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
026180002523
|
182
|
20
|
0424
|
004149
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
02/01/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184001706
|
183
|
21
|
0425
|
004164
|
Nguyễn Xuân Hiệp
|
03/10/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084003921
|
184
|
22
|
0426
|
004127
|
Nguyễn Thị Thanh Hiếu
|
28/11/1975
|
Nữ
|
Phú thọ
|
135761016
|
185
|
23
|
0427
|
004124
|
Đỗ Khắc Hội
|
02/04/1979
|
Nam
|
Hà Nội
|
135380500
|
186
|
24
|
0428
|
004146
|
Tạ Thị Hồng
|
22/08/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184000652
|
187
|
25
|
0429
|
004139
|
Đặng Thị Huệ
|
05/06/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026181001477
|
188
|
26
|
0430
|
004150
|
Phan Thị Thanh Huệ
|
02/04/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135165809
|
|
Phòng thi số 20 - Lịch thi: Sáng ngày 24/3/2019 (Chủ nhật)
|
|
432
|
1
|
0431
|
004141
|
Dương Ngọc Hưng
|
24/05/1981
|
Nam
|
Bắc Giang
|
024081000304
|
433
|
2
|
0432
|
004147
|
Dương Thị Xuân Hương
|
29/09/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135140850
|
434
|
3
|
0433
|
004160
|
Nguyễn Thị Hương
|
25/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135442105
|
435
|
4
|
0434
|
004179
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
25/07/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135022943
|
436
|
5
|
0435
|
004129
|
Lê Thị Thu Huyền
|
22/10/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135308651
|
437
|
6
|
0436
|
004143
|
Phùng Thị Thanh Huyền
|
25/07/1983
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
135103440
|
438
|
7
|
0437
|
004168
|
Thái Trung Kiên
|
12/09/1980
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
042080000096
|
439
|
8
|
0438
|
004180
|
Khổng Văn Kỳ
|
20/03/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026079003797
|
440
|
9
|
0439
|
004176
|
Trần Thị Lan
|
10/08/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135304277
|
441
|
10
|
0440
|
004120
|
Nguyễn Thị Phương Liên
|
22/02/1983
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
135091464
|
442
|
11
|
0441
|
004142
|
Nguyễn Thị Linh
|
20/06/1988
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
173024292
|
443
|
12
|
0442
|
004151
|
Đào Thị Phương Loan
|
25/01/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135299042
|
444
|
13
|
0443
|
004144
|
Đinh Thị Loan
|
23/03/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
135071077
|
445
|
14
|
0444
|
004170
|
Nguyễn Thị Bích Loan
|
02/04/1977
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135122679
|
446
|
15
|
0445
|
004145
|
Trần Thị Bích Loan
|
28/08/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
026189002033
|
447
|
16
|
0446
|
004125
|
Đoàn Thị Lý
|
09/05/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135530586
|
448
|
17
|
0447
|
004173
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
05/01/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135262899
|
449
|
18
|
0448
|
004177
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
23/02/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
132322822
|
450
|
19
|
0449
|
004131
|
Lê Thị Mận
|
13/11/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135415120
|
451
|
20
|
0450
|
004128
|
Nguyễn Thúc Mạnh
|
16/12/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026092001142
|
452
|
21
|
0451
|
004153
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
20/05/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135560540
|
453
|
22
|
0452
|
004134
|
Bạch Thị Nguyên
|
18/03/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183002463
|
|
Phòng thi số 21 - Lịch thi: Sáng ngày 24/3/2019 (Chủ nhật)
|
|
454
|
1
|
0453
|
004152
|
Chu Thị Nữ
|
02/04/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183002103
|
455
|
2
|
0454
|
004154
|
Nguyễn Thị Phú
|
13/05/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135063176
|
456
|
3
|
0455
|
004162
|
Nguyễn Đình Phúc
|
13/06/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135715808
|
457
|
4
|
0456
|
004133
|
Nguyễn Thị Hồng Quý
|
17/09/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135091389
|
458
|
5
|
0457
|
004118
|
Nguyễn Thị Quyên
|
03/10/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
026175002211
|
459
|
6
|
0459
|
004140
|
Lê Tùng Sơn
|
27/07/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026092001992
|
460
|
7
|
0460
|
004155
|
Hoàng Thị Hương Thảo
|
10/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026189002250
|
461
|
8
|
0461
|
004148
|
Lê Thị Lệ Thảo
|
31/12/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135825603
|
462
|
9
|
0462
|
004136
|
Nguyễn Văn Thiện
|
09/07/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135583706
|
463
|
10
|
0463
|
004178
|
Nguyễn Văn Thơm
|
24/04/1984
|
Nam
|
Hà Nội
|
13470578
|
464
|
11
|
0464
|
004172
|
Lê Thị Thu
|
04/11/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187002995
|
465
|
12
|
0465
|
004126
|
Trần Thị Xuân Thu
|
28/08/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026180001777
|
466
|
13
|
0466
|
004130
|
Phạm Thị Kim Thuận
|
08/06/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135324005
|
467
|
14
|
0467
|
004121
|
Trần Thị Thủy
|
10/06/1986
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
135291101
|
468
|
15
|
0468
|
004169
|
Trần Văn Tích
|
02/01/1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
135602004
|
469
|
16
|
0469
|
004137
|
Lê Văn Trọng
|
01/01/1994
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135588258
|
470
|
17
|
0470
|
004161
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
24/07/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135313556
|
471
|
18
|
0471
|
004156
|
Trương Thị Tuyến
|
11/10/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135008296
|
472
|
19
|
0472
|
004163
|
Đỗ Văn Vĩnh
|
26/01/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135136348
|