KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 04/7/2020
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
Số báo danh
Họ và tên
Ngày sinh
Giới tính
Nơi sinh
Điểm LT
Điểm TH
Kết quả
Ghi chú
Phòng thi số 01
1
0001
Kiều Thị Vân Anh
25/04/1974
Nữ
Hà Tây
6.0
8.5
Đạt
2
0002
Lê Tuấn Anh
19/01/1994
Nam
Hà Nội
6.3
3
0003
Nguyễn Duy Anh
26/03/1996
Vĩnh Phúc
7.0
4
0004
Nguyễn Lan Anh
07/07/1980
7.3
5
0005
Nguyễn Thị Lan Anh
09/12/1982
5.3
6
0006
Nguyễn Tuấn Anh
16/05/1969
7.5
7
0007
Phùng Xuân Bình
01/01/1968
8.0
8
0008
Tống Quang Đạo
08/06/1984
Phú Thọ
9
0009
Nguyễn Thị Diệp
14/05/1973
9.0
10
0010
Nguyễn Văn Độ
24/06/1969
11
0011
Phạm Văn Dũng
14/12/1994
12
0012
Đào Thị Duyên
15/12/1975
Hưng Yên
13
0013
Trần Thị Thu Hà
25/08/1969
14
0014
Trần Thị Hạ
05/07/1984
5.0
15
0015
Đỗ Thị Hải
22/05/1993
16
0016
Nguyễn Thị Thu Hiền
01/07/1994
17
0017
Nguyễn Đức Hiển
14/08/1993
6.5
18
0018
Dương Văn Hiếu
19/10/1992
19
0019
Nguyễn Thị Hoa
25/12/1985
20
0020
Dương Thị Hòa
24/10/1981
Thái Nguyên
5.7
Phòng thi số 02
21
0021
Phạm Xuân Hòa
20/11/1991
22
0022
Nguyễn Thị Ánh Hồng
02/12/1982
23
0023
Trần Thị Huệ
20/01/1981
24
0024
Phạm Văn Hùng
25/11/1987
7.8
25
0025
Đặng Việt Hưng
03/08/1989
5.5
26
0026
Hà Thị Mai Hương
05/02/1987
27
0027
Nguyễn Văn Huy
14/02/1981
Hải Dương
28
0028
Tạ Khắc Huy
22/09/1994
8.3
9.5
29
0029
Trần Quốc Huy
13/09/1988
6.7
8.8
30
0030
Nguyễn Minh Khang
02/07/1988
31
0031
Lê Tùng Lâm
11/01/1995
32
0032
Nguyễn Thành Long
22/08/1996
33
0033
Nguyễn Văn Long
02/08/1992
34
0034
Đỗ Hữu Luân
25/03/1991
35
0035
Trần Văn Minh
31/05/1986
8.7
36
0036
Ngô Thị Nga
05/01/1982
Nam Định
37
0037
Lê Thị Hồng Nhâm
04/02/1982
38
0038
Trần Thị Hồng Nhung
07/03/1981
7.7
39
0039
Hà Thị Kim Ninh
30/04/1969
40
0081
Nguyễn Thị Thanh Huyền
18/07/1981
Phòng thi số 03
41
0040
Trần Văn Oanh
04/04/1974
42
0041
Nguyễn Thị Phương
25/08/1977
43
0042
10/11/1987
44
0043
Nguyễn Huy Quang
02/05/1972
45
0044
Phạm Thị Thu Quyên
21/10/1995
46
0045
Phạm Anh Sơn
21/01/1994
47
0046
Lê Chí Thanh
04/06/1966
Thái Nguyên - Bắc Thái
48
0047
Nguyễn Thị Phương Thảo
01/09/1996
49
0049
Trương Tiến Thịnh
02/08/1993
50
0050
Hoàng Thị Thương
16/10/1988
51
0051
Kim Công Thưởng
15/06/1987
52
0052
Thân Thị Thùy
26/06/1993
53
0053
Chu Văn Toán
54
0054
Bùi Văn Tuấn
25/04/1990
55
0055
Nguyễn Thị Tuyết
20/08/1974
6.8
56
0056
Nguyễn Thị Vân
20/07/1979
57
0057
Nguyễn Thị Xuân
23/01/1993
58
0111
Nguyễn Văn Vĩnh
26/09/1991
Vĩnh Phú
Phòng thi số 04
59
0058
Phạm Công Tuấn Anh
30/07/1996
60
0059
Phùng Thị Quỳnh Anh
21/09/1997
61
0060
Lê Diên Chuẩn
23/12/1992
62
0061
Lê Xuân Công
18/03/1966
63
0062
Trần Quang Cường
04/02/1991
64
0063
Nguyễn Việt Đức
22/04/1991
65
0064
Nguyễn Thị Kim Dung
05/10/1986
66
0066
Lưu Bình Dương
25/02/1991
67
0067
Nguyễn Vũ Hoàng Dương
27/10/1995
68
0068
Phạm Thị Dương
03/07/1970
Hà Nam
69
0069
Lê Thị Thu Hằng
20/02/1984
70
0070
Nguyễn Thúy Hằng
03/11/1983
71
0071
Bùi Thị Hiên
11/08/1983
72
0072
Nguyễn Kim Hiệp
10/06/1985
73
0073
Vũ Văn Hiệp
16/10/1986
9.7
74
0074
Lê Thị Hoa
12/09/1997
75
0075
Phạm Thị Yến Hoa
21/08/1992
76
0076
Tống Thị Bích Hòa
05/10/1995
Bắc Giang
77
0077
Nguyễn Thị Hoàn
02/06/1988
Phòng thi số 05
78
0078
Nguyễn Thanh Huệ
22/01/1995
79
0079
Nghiêm Văn Hùng
15/04/1997
80
0080
Nguyễn Thị Thanh Hương
15/01/1975
81
0082
Chử Đức Khoa
12/11/1975
82
0083
Đào Xuân Kỳ
06/10/1988
Quảng Ninh
83
0084
Nguyễn Thị Lệ
24/07/1995
84
0085
Viên Thị Liên
22/03/1988
85
0086
Doãn Thị Phương Loan
12/12/1984
86
0087
Đàm Thị Vân Ly
15/04/1984
87
0088
Hoàng Thị Thanh Mai
10/05/1991
88
0089
Nguyễn Thị Bích Ngân
12/12/1995
89
0090
Đường Thị Nguyệt
18/09/1972
90
0091
Trần Thị Như
07/05/1988
91
0092
Đỗ Thị Nhung
20/06/1987
92
0093
Trần Thị Cẩm Nhung
16/05/1976
93
0094
Bùi Thanh Sơn
19/08/1976
94
0095
Nguyễn Đức Tâm
03/04/1984
Phòng thi số 06
95
0096
Lê Thị Thanh
03/05/1981
96
0097
Nguyễn Hữu Thoa
02/07/1983
97
0098
Hoàng Minh Thông
03/02/1991
98
0099
Lê Thị Hồng Thu
21/09/1986
99
0100
Nguyễn Thị Diệu Thúy
01/01/1997
100
0101
Đinh Thị Thu Thủy
11/05/1988
101
0102
Hoàng Thị Thủy
24/09/1986
9.3
102
0103
Nguyễn Thị Thủy
25/04/1983
103
0104
Trần Hà Thủy
11/03/1983
104
0105
Phan Duy Tiến
25/12/1994
105
0106
Nguyễn Văn Tính
16/05/1979
106
0108
Phan Vũ Thanh Tùng
22/05/1992
107
0110
Trần Văn Việt
17/07/1979
108
0112
Đào Thị Xuân
27/09/1991
109
0113
Dương Hải Yến
09/07/1982
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
SBD
0048
Ngô Xuân Thình
10/5/1970
0065
Phạm Trung Dũng
29/12/1983
0107
Đỗ Chí Tuất
03/6/1970
0109
Trần Thị Tuyết
20/7/1992