KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 11/10/2020
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
Số báo danh
Họ và tên
Ngày sinh
Giới tính
Nơi sinh
Điểm LT
Điểm TH
Kết quả
Ghi chú
Phòng thi số 01
1
0001
Nguyễn Thị Phương Anh
12/09/1997
Nữ
Hà Nội
6.0
7.5
Đạt
2
0002
Quảng Tuấn Anh
19/10/1971
Nam
Vĩnh Phúc
6.7
6.5
3
0003
Tạ Văn Bảy
23/10/1967
7.3
4
0004
Trần Thị Ngọc Bích
14/02/1990
7.8
5
0005
Nguyễn Thị Thúy Bình
10/10/1973
7.0
6
0006
Trần Thị Thanh Chung
06/08/1980
5.0
8.3
7
0007
Nguyễn Sỹ Cương
01/12/1968
8
0008
Tạ Đức Diễn
27/02/1976
Thái Bình
8.5
9
0010
Phạm Thị Thùy Dung
11/03/1986
5.7
10
0011
Hoàng Anh Dũng
16/12/1998
9.5
11
0012
Trần Nhật Giang
26/08/1986
6.3
12
0013
Nguyễn Văn Hà
26/07/1987
13
0014
Nguyễn Thế Hải
19/09/1986
14
0016
Đỗ Thị Ngọc Hoan
24/11/1975
15
0017
Đỗ Huy Hoàng
06/12/1999
9.0
16
0018
Trần Thị Hồng
21/11/1985
Nghệ An
17
0019
Bùi Thị Hương
20/08/1979
18
0020
Đỗ Thị Thu Hương
22/09/1990
Phú Thọ
5.3
19
0021
Nguyễn Thị Hương
13/12/1998
20
0022
Phan Quốc Hương
02/01/1977
21
0023
Trần Thị Thu Hương
11/12/1987
22
0024
Hoàng Ngọc Lê Huy
02/12/1995
23
0025
Nguyễn Quang Huy
14/05/1972
Điện Biên
Phòng thi số 02
24
0026
Triệu Thị Huyền
15/02/1988
25
0027
Trần Ngọc Ích
12/10/1971
26
0028
Bạch Văn Kiên
05/11/1985
27
0029
Nguyễn Trọng Lịch
03/04/1970
Bắc Giang
28
0030
Đỗ Thị Liên
22/04/1986
29
0031
Dương Ngọc Linh
27/11/1984
8.0
30
0033
Nguyễn Thị Hồng Lý
19/05/1983
31
0034
Trần Thị Nguyệt Mai
27/05/1981
32
0035
Hoàng Thị Minh
16/07/1982
33
0036
Nguyễn Thị Trà My
31/05/1984
34
0037
Phan Vũ Trà My
22/11/1999
35
0038
Dương Đức Nam
01/06/1981
36
0039
Trần Hoài Nam
27/10/1978
37
0040
Hoàng Quỳnh Nga
13/05/1985
38
0041
Tạ Thị Ngọc
09/11/1979
39
0043
Phạm Quang Ninh
25/03/1976
40
0044
Hoàng Văn Oanh
24/04/1996
41
0045
Nguyễn Kiều Oanh
19/12/1990
Quảng Ninh
Phòng thi số 03
42
0046
Nguyễn Văn Phúc
12/12/1989
43
0047
Nguyễn Thị Thu Phương
23/11/1983
44
0048
Phạm Như Quỳnh
20/11/1992
Lào Cai
8.7
45
0050
Phạm Trung Sơn
27/04/1983
46
0051
Nguyễn Thị Sương
09/04/1984
47
0052
Kiều Thắng
15/02/1980
48
0053
Nguyễn Thị Thoa
13/12/1981
49
0054
Trần Thị Thoa
21/08/1981
50
0055
Lê Văn Thu
15/04/1971
51
0056
Lê Thanh Thủy
17/11/1981
52
0058
Cao Thị Thu Trang
11/09/1998
53
0059
Nguyễn Thị Huyền Trang
30/11/1989
54
0060
Trần Thị Tứ
22/02/1989
8.8
55
0061
Đào Trọng Tuấn
13/03/1964
56
0062
Nguyễn Thanh Tùng
22/10/1985
57
0063
Nguyễn Đắc Tưởng
05/08/1986
58
0065
Trịnh Thị Tuyết
27/11/1981
Thanh Hóa
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
SBD
0009
Lê Đức Hải
02/02/1988
0015
Trần Trọng Hiếu
04/3/1980
0032
Lê Việt Long
05/12/1994
0042
Đặng Thị Nhung
08/7/1987
0049
Nguyễn Văn Sáng
01/7/1975
0057
Nguyễn Ngọc Toàn
08/11/1986
0064
Hoàng Thị Vĩnh Tuyến
30/8/1982