TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 11/10/2020
Nội dung thông báo:

 

KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 11/10/2020

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

1. Danh sách kết quả thi

 

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Nguyễn Thị Phương Anh

12/09/1997

Nữ

Hà Nội

6.0

7.5

Đạt

 

2

0002

Quảng Tuấn Anh

19/10/1971

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

3

0003

Tạ Văn Bảy

23/10/1967

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

7.3

Đạt

 

4

0004

Trần Thị Ngọc Bích

14/02/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.8

Đạt

 

5

0005

Nguyễn Thị Thúy Bình

10/10/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

6

0006

Trần Thị Thanh Chung

06/08/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.3

Đạt

 

7

0007

Nguyễn Sỹ Cương

01/12/1968

Nam

Hà Nội

6.7

7.3

Đạt

 

8

0008

Tạ Đức Diễn

27/02/1976

Nam

Thái Bình

6.0

8.5

Đạt

 

9

0010

Phạm Thị Thùy Dung

11/03/1986

Nữ

Hà Nội

5.7

7.0

Đạt

 

10

0011

Hoàng Anh Dũng

16/12/1998

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

9.5

Đạt

 

11

0012

Trần Nhật Giang

26/08/1986

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.5

Đạt

 

12

0013

Nguyễn Văn Hà

26/07/1987

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.3

Đạt

 

13

0014

Nguyễn Thế Hải

19/09/1986

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

14

0016

Đỗ Thị Ngọc Hoan

24/11/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.3

Đạt

 

15

0017

Đỗ Huy Hoàng

06/12/1999

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

16

0018

Trần Thị Hồng

21/11/1985

Nữ

Nghệ An

5.7

9.5

Đạt

 

17

0019

Bùi Thị Hương

20/08/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

18

0020

Đỗ Thị Thu Hương

22/09/1990

Nữ

Phú Thọ

5.3

9.5

Đạt

 

19

0021

Nguyễn Thị Hương

13/12/1998

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.5

Đạt

 

20

0022

Phan Quốc Hương

02/01/1977

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.3

Đạt

 

21

0023

Trần Thị Thu Hương

11/12/1987

Nữ

Hà Nội

5.7

7.8

Đạt

 

22

0024

Hoàng Ngọc Lê Huy

02/12/1995

Nam

Phú Thọ

6.0

7.3

Đạt

 

23

0025

Nguyễn Quang Huy

14/05/1972

Nam

Điện Biên

5.7

9.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

24

0026

Triệu Thị Huyền

15/02/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

25

0027

Trần Ngọc Ích

12/10/1971

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

26

0028

Bạch Văn Kiên

05/11/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

27

0029

Nguyễn Trọng Lịch

03/04/1970

Nam

Bắc Giang

6.0

8.5

Đạt

 

28

0030

Đỗ Thị Liên

22/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

29

0031

Dương Ngọc Linh

27/11/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

30

0033

Nguyễn Thị Hồng Lý

19/05/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

31

0034

Trần Thị Nguyệt Mai

27/05/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

32

0035

Hoàng Thị Minh

16/07/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

33

0036

Nguyễn Thị Trà My

31/05/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

34

0037

Phan Vũ Trà My

22/11/1999

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

9.5

Đạt

 

35

0038

Dương Đức Nam

01/06/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

36

0039

Trần Hoài Nam

27/10/1978

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

37

0040

Hoàng Quỳnh Nga

13/05/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

38

0041

Tạ Thị Ngọc

09/11/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

39

0043

Phạm Quang Ninh

25/03/1976

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

40

0044

Hoàng Văn Oanh

24/04/1996

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

41

0045

Nguyễn Kiều Oanh

19/12/1990

Nữ

Quảng Ninh

6.7

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

42

0046

Nguyễn Văn Phúc

12/12/1989

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

43

0047

Nguyễn Thị Thu Phương

23/11/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

44

0048

Phạm Như Quỳnh

20/11/1992

Nữ

Lào Cai

8.7

9.5

Đạt

 

45

0050

Phạm Trung Sơn

27/04/1983

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.5

Đạt

 

46

0051

Nguyễn Thị Sương

09/04/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.0

Đạt

 

47

0052

Kiều Thắng

15/02/1980

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

48

0053

Nguyễn Thị Thoa

13/12/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

49

0054

Trần Thị Thoa

21/08/1981

Nữ

Phú Thọ

5.0

7.0

Đạt

 

50

0055

Lê Văn Thu

15/04/1971

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

51

0056

Lê Thanh Thủy

17/11/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.5

Đạt

 

52

0058

Cao Thị Thu Trang

11/09/1998

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

53

0059

Nguyễn Thị Huyền Trang

30/11/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

54

0060

Trần Thị Tứ

22/02/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.8

Đạt

 

55

0061

Đào Trọng Tuấn

13/03/1964

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

56

0062

Nguyễn Thanh Tùng

22/10/1985

Nam

Hà Nội

5.3

9.0

Đạt

 

57

0063

Nguyễn Đắc Tưởng

05/08/1986

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.0

Đạt

 

58

0065

Trịnh Thị Tuyết

27/11/1981

Nữ

Thanh Hóa

6.0

9.0

Đạt

 

 

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

0009

Lê Đức Hải

02/02/1988

 

2

0015

Trần Trọng Hiếu

04/3/1980

 

3

0032

Lê Việt Long

05/12/1994

 

4

0042

Đặng Thị Nhung

08/7/1987

 

5

0049

Nguyễn Văn Sáng

01/7/1975

 

6

0057

Nguyễn Ngọc Toàn

08/11/1986

 

7

0064

Hoàng Thị Vĩnh Tuyến

30/8/1982