TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 12/5/2018 VÀ 13/5/2018
Nội dung thông báo:

 

 KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 12/5/2018 và 13/5/2018

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Điểm thi lý thuyết

Điểm thi thực hành

Kết quả

 

Phòng thi số 01

1

0001

Nguyễn Tuấn An

13/07/1981

Nam

7.3

7.5

Đạt

2

0002

Bùi Thị Vân Anh

31/07/1976

Nữ

5.0

6.5

Đạt

3

0003

Đinh Thị Tuyết Anh

15/05/1987

Nữ

6.3

7.0

Đạt

4

0004

Hoàng Thế Anh

07/05/1990

Nam

8.0

8.0

Đạt

5

0005

Lê Thị Lan Anh

10/05/1976

Nữ

6.3

8.0

Đạt

6

0006

Kiều Thị Ngọc Ánh

23/03/1974

Nữ

8.7

7.5

Đạt

7

0007

Phùng Thị Ngọc Ánh

19/11/1987

Nữ

8.3

8.5

Đạt

8

0008

Lê Văn Bái

03/01/1969

Nam

9.3

7.5

Đạt

9

0009

Nguyễn Kim Biên

02/09/1981

Nam

9.7

8.5

Đạt

10

0010

Nguyễn Văn Bình

29/05/1979

Nam

6.0

7.0

Đạt

11

0011

Lê Thị Thuý Chinh

01/11/1983

Nữ

5.0

8.0

Đạt

12

0012

Nguyễn Quang Chung

16/08/1978

Nam

6.0

7.0

Đạt

13

0013

Nguyễn Văn Điền

04/01/1979

Nam

6.3

8.5

Đạt

14

0015

Bùi Việt Dũng

01/07/1985

Nam

6.3

6.0

Đạt

15

0016

Nguyễn Thiệu Dũng

11/06/1993

Nam

8.3

6.0

Đạt

16

0017

Nguyễn Việt Dũng

08/12/1996

Nam

6.7

8.0

Đạt

17

0018

Trần Quang Dũng

15/07/1966

Nam

8.0

6.0

Đạt

18

0019

Vũ Quang Duy

26/08/1980

Nam

5.3

6.5

Đạt

19

0020

Phạm Đông Giang

22/02/1979

Nam

9.3

7.0

Đạt

20

0021

Nguyễn Thị Hà

18/10/1987

Nữ

6.7

8.5

Đạt

21

0022

Nguyễn Thị Hải Hà

13/05/1982

Nữ

9.3

7.0

Đạt

22

0023

Nguyễn Thu Hà

05/10/1987

Nữ

6.7

7.0

Đạt

23

0024

Trần Thị Thu Hà

18/03/1985

Nữ

7.7

7.5

Đạt

 

Phòng thi số 02

24

0026

Dương Thị Thanh Hải

23/06/1980

Nữ

5.0

7.0

Đạt

25

0027

Lê Quang Hải

22/12/1977

Nam

7.0

8.5

Đạt

26

0028

Lưu Xuân Hải

07/03/1994

Nam

8.3

7.5

Đạt

27

0030

Nguyễn Thị Minh Hải

01/12/1975

Nữ

6.0

8.5

Đạt

28

0031

Phạm Hồng Hải

10/09/1981

Nam

7.7

8.5

Đạt

29

0032

Nguyễn Thị Hằng

09/08/1982

Nữ

5.3

7.0

Đạt

30

0033

Trần Văn Hạnh

01/12/1978

Nam

6.7

7.5

Đạt

31

0034

Nguyễn Thị Thu Hiền

12/02/1974

Nữ

9.7

7.0

Đạt

32

0035

Nguyễn Xuân Hiệp

07/07/1977

Nam

9.0

7.5

Đạt

33

0036

Nguyễn Văn Hiếu

25/11/1993

Nam

5.7

6.0

Đạt

34

0037

Nguyễn Thị Hoa

24/07/1979

Nữ

5.7

8.5

Đạt

35

0038

Phạm Thị Kim Hoa

25/12/1972

Nữ

8.3

7.0

Đạt

36

0039

Lê Văn Hòa

03/07/1965

Nam

7.3

8.5

Đạt

37

0040

Nguyễn Thị Hòa

21/10/1987

Nữ

9.0

6.0

Đạt

38

0041

Nguyễn Công Hoan

12/12/1977

Nam

7.0

7.0

Đạt

39

0042

Tạ Quang Học

29/10/1994

Nam

5.3

6.5

Đạt

40

0043

Nguyễn Quang Hồng

12/04/1982

Nam

5.3

7.0

Đạt

41

0044

Nguyễn Văn Hồng

29/08/1988

Nam

5.3

8.5

Đạt

42

0045

Đỗ Mạnh Hùng

24/09/1979

Nam

6.0

8.0

Đạt

 

Phòng thi số 03

43

0046

Trần Đức Hùng

07/07/1992

Nam

6.3

8.0

Đạt

44

0047

Nguyễn Xuân Hưng

10/11/1980

Nam

5.0

8.0

Đạt

45

0048

Hoàng Thị Lan Hương

27/03/1973

Nữ

5.7

8.0

Đạt

46

0050

Trần Ngọc Hướng

11/06/1985

Nam

7.0

6.5

Đạt

47

0051

Bùi Văn Hường

14/02/1969

Nam

9.0

8.5

Đạt

48

0052

Nguyễn Thị Thu Hường

19/11/1990

Nữ

6.0

7.5

Đạt

49

0053

Nguyễn Quốc Huy

21/05/1985

Nam

6.0

8.0

Đạt

50

0054

Nguyễn Văn Huy

03/03/1984

Nam

6.3

7.5

Đạt

51

0056

Nguyễn Văn Khang

03/11/1980

Nam

9.7

8.0

Đạt

52

0057

Ngô Đăng Khoa

06/08/1983

Nam

5.3

7.5

Đạt

53

0058

Nguyễn Tiến Lạc

13/06/1977

Nam

6.3

6.5

Đạt

54

0059

Vũ Thị Mai Lan

23/10/1986

Nữ

8.3

8.5

Đạt

55

0060

Bạch Thị Dương Li

10/12/1986

Nữ

5.0

7.5

Đạt

56

0061

Nguyễn Thanh Liêm

18/01/1981

Nam

5.0

8.5

Đạt

57

0062

Phạm Thị Thùy Linh

08/03/1989

Nữ

5.0

8.0

Đạt

58

0063

Nguyễn Thị Hồng Loan

08/11/1977

Nữ

8.0

8.0

Đạt

59

0064

Đào Duy Lộc

29/09/1969

Nam

5.7

7.0

Đạt

60

0065

Đinh Văn Lộc

20/10/1973

Nam

7.0

8.0

Đạt

61

0066

Lưu Đức Long

26/05/1981

Nam

9.7

7.0

Đạt

62

0067

Nguyễn Văn Mạnh

15/04/1978

Nam

5.7

8.5

Đạt

63

0068

Phan Quang Mạnh

26/01/1982

Nam

5.3

7.5

Đạt

64

0069

Phan Văn Mạnh

30/10/1988

Nam

7.3

8.5

Đạt

65

0070

Vũ Quang Minh

02/03/1970

Nam

7.7

7.5

Đạt

 

Phòng thi số 04

66

0071

Phan Thanh Nam

16/02/1978

Nam

9.3

7.0

Đạt

67

0072

Khổng Thị Thúy Nga

02/07/1975

Nữ

5.3

8.0

Đạt

68

0073

Nguyễn Thị Thanh Nga

29/10/1979

Nữ

6.0

7.0

Đạt

69

0074

Vũ Thị Minh Nga

13/11/1991

Nữ

5.3

8.0

Đạt

70

0075

Trần Đại Nghĩa

24/10/1982

Nam

8.3

8.0

Đạt

71

0076

Nguyễn Thị Bích Ngọc

19/12/1979

Nữ

6.3

8.0

Đạt

72

0077

Trần Bích Ngọc

09/12/1991

Nữ

7.0

8.0

Đạt

73

0078

Dương Văn Nguyên

24/06/1980

Nam

5.7

8.0

Đạt

74

0079

Hà Thị Nguyệt

02/07/1976

Nữ

6.7

6.0

Đạt

75

0080

Hoàng Thị Nhàn

16/12/1987

Nữ

5.0

8.0

Đạt

76

0081

Nguyễn Văn Nhật

06/09/1972

Nam

5.7

8.0

Đạt

77

0083

Chu Văn Niên

08/10/1988

Nam

6.7

8.0

Đạt

78

0084

Đỗ Xuân Ninh

25/02/1980

Nam

9.0

7.5

Đạt

79

0085

Nguyễn Văn Oanh

05/10/1978

Nam

5.0

8.0

Đạt

80

0086

Đỗ Thanh Phương

06/10/1992

Nam

7.0

7.5

Đạt

81

0087

Hoàng Thị Kim Phượng

22/08/1988

Nữ

6.7

7.0

Đạt

82

0088

Hà Minh Quân

11/08/1978

Nam

6.7

8.0

Đạt

83

0089

Nguyễn Hải Quân

15/11/1984

Nam

7.7

7.5

Đạt

84

0090

Trần Sâm

23/04/1975

Nam

6.3

8.0

Đạt

 

Phòng thi số 05

85

0091

Nguyễn Thu Hiền

30/05/1994

Nữ

9.0

8.0

Đạt

86

0092

Lê Thị Loan

25/12/1968

Nữ

7.3

8.0

Đạt

87

0093

Nguyễn Thị Phương Ly

26/12/1980

Nữ

6.0

8.5

Đạt

88

0094

Nguyễn Mạnh Sáng

02/01/1973

Nam

6.3

8.0

Đạt

89

0095

Hoàng Hải Sơn

02/02/1984

Nam

5.0

7.5

Đạt

90

0096

Nguyễn Ngọc Sơn

27/01/1990

Nam

6.0

7.5

Đạt

91

0098

Văn Tiến Sỹ

20/10/1975

Nam

6.7

8.0

Đạt

92

0099

Nguyễn Thị Thanh Tâm

09/12/1983

Nữ

6.3

8.0

Đạt

93

0100

Phùng Minh Tâm

17/04/1982

Nam

7.0

7.0

Đạt

94

0101

Nguyễn Văn Thắng

21/12/1981

Nam

7.0

7.0

Đạt

95

0102

Bùi Ngọc Thanh

02/06/1974

Nam

9.7

6.0

Đạt

96

0103

Hoàng Thanh

13/01/1974

Nam

7.7

7.5

Đạt

97

0104

Lưu Phương Thanh

15/11/1980

Nam

5.3

8.0

Đạt

98

0105

Hoàng Tiến Thành

01/02/1983

Nam

7.0

7.0

Đạt

99

0106

Nguyễn Tiến Thành

21/10/1984

Nam

5.3

8.0

Đạt

100

0107

Phạm Văn Thành

25/01/1984

Nam

7.0

7.5

Đạt

101

0108

Đàm Ngọc Thịnh

25/02/1995

Nam

6.0

6.5

Đạt

102

0109

Phùng Tiến Thịnh

02/09/1993

Nam

6.3

7.5

Đạt

103

0110

Lê Duy Thơ

03/10/1981

Nam

6.3

8.0

Đạt

104

0111

Lê Đức Thọ

08/08/1983

Nam

8.7

8.0

Đạt

105

0112

Nguyễn Thị Thu

28/04/1982

Nữ

5.7

6.0

Đạt

106

0113

Trần Ngọc Thu

28/09/1973

Nam

6.3

7.0

Đạt

107

0114

Mai Văn Thư

15/06/1992

Nam

9.0

8.5

Đạt

108

0115

Nguyễn Thị Thuận

21/10/1987

Nữ

5.3

7.0

Đạt

 

Phòng thi số 06

109

0116

Lê Thị Huyền Thương

09/10/1990

Nữ

5.3

8.5

Đạt

110

0117

Nguyễn Văn Thường

02/09/1970

Nam

5.3

8.5

Đạt

111

0118

Đào Văn Tiến

08/12/1976

Nam

5.7

7.5

Đạt

112

0119

Nguyễn Văn Tiến

08/03/1982

Nam

5.7

8.5

Đạt

113

0120

Nguyễn Văn Tiến

20/10/1988

Nam

5.3

8.0

Đạt

114

0121

Nguyễn Quốc Toàn

08/04/1971

Nam

7.3

7.5

Đạt

115

0122

Nguyễn Bích Trang

21/11/1986

Nữ

7.7

8.0

Đạt

116

0123

Nguyễn Thị Trang

20/06/1987

Nữ

5.7

8.5

Đạt

117

0124

Nguyễn Thị Thu Trang

13/07/1979

Nữ

6.0

8.0

Đạt

118

0125

Đỗ Hải Triều

20/09/1970

Nam

6.0

8.0

Đạt

119

0126

Hà Xuân Tư

20/10/1982

Nam

6.0

6.5

Đạt

120

0127

Hoàng Anh Tuấn

19/12/1974

Nam

5.7

8.5

Đạt

121

0128

Nguyễn Mạnh Tuấn

11/08/1982

Nam

5.7

8.5

Đạt

122

0129

Vũ Thanh Tùng

21/07/1978

Nam

5.7

7.5

Đạt

123

0130

Lê Thanh Vân

12/07/1982

Nam

6.7

8.5

Đạt

124

0131

Đoàn Quang Vinh

06/03/1974

Nam

6.3

8.5

Đạt

125

0132

Hà Xuân Vĩnh

22/07/1975

Nam

9.3

7.0

Đạt

126

0133

Hà Lệ Xuân

11/03/1982

Nữ

5.7

8.5

Đạt

127

0134

Nguyễn Thị Yến

19/01/1979

Nữ

6.0

8.0

Đạt

128

0135

Nguyễn Thị Hải Yến

01/09/1984

Nữ

5.7

8.5

Đạt

 

Từ ngày 18/5/2017 đến hết ngày 3/6/2017: Hội đồng thi nhận đơn phúc khảo.