THÔNG BÁO THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN, ĐỢT 03-2019 KHÓA NGÀY: 11 VÀ 12 THÁNG 5 NĂM 2019
1. LỊCH THI
+ Sáng 11/5/2019 (thứ 7) : Phòng 1; phòng 2; phòng 3
+ Chiều 11/5/2019 (thứ 7) : Phòng 4; phòng 5; phòng 6
+ Sáng 12/5/2019 (Chủ nhật): Phòng 7; phòng 8; phòng 9
+ Chiều 12/5/2019 (Chủ nhật): Phòng 10; phòng 11; phòng 12
Lưu ý: - Sáng có mặt trước 7h15, chiều trước 13h15
- Nhớ mang theo CMTND
2. ĐỊA ĐIỂM
Tại tầng 6, Trung tâm CNTT&TT (Sở TT&TT), số 396 đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên.
3. DANH SÁCH THÍ SINH THEO PHÒNG THI
STT
|
|
Tài khoản dự thi trắc nghiệm
|
|
|
|
Số CMTND
|
KT
|
PT
|
Số báo danh
|
Mã tài khoản thi
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
hoặc thẻ căn cước
|
|
Phòng thi số 01 – Lịch thi: Sáng ngày 11/5/2019 (Thứ 7)
|
|
1
|
1
|
0001
|
004249
|
Bùi Vân Anh
|
25/09/1977
|
Nữ
|
Thái Bình
|
135709888
|
2
|
2
|
0002
|
004192
|
Nguyễn Văn Anh
|
19/08/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135064810
|
3
|
3
|
0003
|
004182
|
Nguyễn Hữu Bắc
|
25/05/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026087000578
|
4
|
4
|
0004
|
004190
|
Nguyễn Văn Bản
|
12/03/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026085000637
|
5
|
5
|
0005
|
004210
|
Nguyễn Văn Bình
|
01/01/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135063464
|
6
|
6
|
0006
|
004206
|
Trần Thị Bình
|
14/11/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026182001247
|
7
|
7
|
0007
|
004183
|
Lâm Văn Bốn
|
10/01/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135368417
|
8
|
8
|
0008
|
004205
|
Phùng Đắc Chì
|
14/02/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026080000799
|
9
|
9
|
0009
|
004201
|
Đỗ Thị Chung
|
28/08/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135047037
|
10
|
10
|
0010
|
004218
|
Phạm Mạnh Cường
|
08/02/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135618028
|
11
|
11
|
0011
|
004229
|
Phùng Văn Cường
|
10/10/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026076001027
|
12
|
12
|
0012
|
004220
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
01/07/1979
|
Nam
|
Phú Thọ
|
025079000468
|
13
|
13
|
0013
|
004193
|
Cao Thị Hương Giang
|
04/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026186000288
|
14
|
14
|
0014
|
004195
|
Đỗ Thị Hà
|
09/03/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026182001271
|
15
|
15
|
0015
|
004222
|
Vũ Thị Hà
|
04/04/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135003184
|
16
|
16
|
0016
|
004187
|
Doãn Thị Hạ
|
08/03/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135316895
|
17
|
17
|
0017
|
004196
|
Trần Quang Hải
|
25/07/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026078000274
|
18
|
18
|
0018
|
004242
|
Nguyễn Thúy Hằng
|
03/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026181003893
|
19
|
19
|
0019
|
004236
|
Tạ Thị Hằng
|
03/09/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135342665
|
20
|
20
|
0020
|
004234
|
Phạm Thị Hải Hậu
|
08/04/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135864742
|
21
|
21
|
0021
|
004208
|
Trần Thị Thu Hiền
|
06/09/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026178002859
|
22
|
22
|
0022
|
004233
|
Phan Thị Hiếu
|
29/10/1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001182017880
|
23
|
23
|
0023
|
004237
|
Nguyễn Thị Hòa
|
20/09/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135269255
|
24
|
24
|
0024
|
004202
|
Vũ Thị Hòa
|
09/02/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183005456
|
25
|
25
|
0025
|
004189
|
Lại Ngọc Hoàng
|
16/09/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135134569
|
26
|
26
|
0026
|
004250
|
Nguyễn Thị Minh Huấn
|
26/12/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026182000967
|
27
|
27
|
0027
|
004248
|
Phạm Đình Hùng
|
17/12/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135.867.989
|
|
Phòng thi số 02 - Lịch thi: Sáng ngày 11/5/2019 (Thứ 7)
|
|
28
|
1
|
0028
|
004188
|
Nguyễn Vĩnh Phú Hưng
|
10/12/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084005896
|
29
|
2
|
0029
|
004246
|
Trương Quang Hưng
|
13/09/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135560776
|
30
|
3
|
0030
|
004228
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
26/08/1981
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025181000201
|
31
|
4
|
0031
|
004204
|
Trần Gia Khánh
|
02/09/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084005847
|
32
|
5
|
0032
|
004217
|
Đỗ Khánh Lâm
|
26/01/1986
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135372355
|
33
|
6
|
0033
|
004238
|
Nguyễn Thị Lịch
|
20/09/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135045456
|
34
|
7
|
0034
|
004215
|
Phạm Thị Phương Liên
|
07/04/1980
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025180000337
|
35
|
8
|
0035
|
004213
|
Dương Thị Loan
|
04/04/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135033042
|
36
|
9
|
0036
|
004232
|
Lương Thị Luyến
|
24/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185000241
|
37
|
10
|
0037
|
004185
|
Nguyễn Thanh Minh
|
01/11/1976
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135376868
|
38
|
11
|
0038
|
004230
|
Nguyễn Thị Minh
|
29/11/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026192001709
|
39
|
12
|
0039
|
004221
|
Đỗ Thị Nga
|
28/05/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135103477
|
40
|
13
|
0040
|
004223
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
27/06/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135865948
|
41
|
14
|
0041
|
004200
|
Thân Thị Nga
|
18/04/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135008860
|
42
|
15
|
0042
|
004203
|
Trần Thị Bích Nguyệt
|
05/01/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135196923
|
43
|
16
|
0043
|
004212
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
08/03/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135269972
|
44
|
17
|
0044
|
004214
|
Nguyễn Hiền Nhung
|
09/10/1991
|
Nữ
|
Yên Bái
|
135593579
|
45
|
18
|
0045
|
004244
|
Lại Thị Oanh
|
26/07/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026180002436
|
46
|
19
|
0046
|
004243
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
02/01/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185002412
|
47
|
20
|
0047
|
004186
|
Trần Thu Phương
|
23/08/1985
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135707168
|
48
|
21
|
0048
|
004211
|
Nguyễn Thị Phượng
|
17/02/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135188442
|
49
|
22
|
0049
|
004239
|
Nguyễn Thị Phượng
|
30/03/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
001185022317
|
50
|
23
|
0050
|
004198
|
Đỗ Thị Quy
|
08/05/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135224126
|
51
|
24
|
0051
|
004240
|
Nguyễn Thị Thanh Quý
|
25/01/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135171953
|
|
Phòng thi số 03 - Lịch thi: Sáng ngày 11/5/2019 (Thứ 7)
|
|
52
|
1
|
0052
|
004251
|
Nguyễn Anh Quyền
|
14/08/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026077000349
|
53
|
2
|
0053
|
004194
|
Phạm Thúy Quỳnh
|
04/01/1973
|
Nữ
|
Lào Cai
|
010173000047
|
54
|
3
|
0054
|
004209
|
Lê Thanh Sáng
|
21/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026181003369
|
55
|
4
|
0055
|
004184
|
Trần Trọng Sinh
|
21/04/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135068566
|
56
|
5
|
0056
|
004207
|
Vũ Thị Nguyệt Thanh
|
03/02/1970
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135098812
|
57
|
6
|
0057
|
004216
|
Đỗ Tiến Thành
|
25/11/1979
|
Nam
|
Phú Thọ
|
025079000164
|
58
|
7
|
0058
|
004247
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
26/06/1984
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025184000634
|
59
|
8
|
0059
|
004235
|
Vũ Lan Hoa Thảo
|
05/04/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185001333
|
60
|
9
|
0060
|
004241
|
Nguyễn Thị Kim Thư
|
28/07/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026182001883
|
61
|
10
|
0061
|
004245
|
Nguyễn Thị Thuận
|
11/01/1978
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001178006419
|
62
|
11
|
0062
|
004219
|
Dương Thị Thanh Thúy
|
24/06/1976
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
135622464
|
63
|
12
|
0063
|
004199
|
Phan Thị Lệ Thúy
|
10/11/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135744928
|
64
|
13
|
0064
|
004227
|
Vũ Thị Thủy
|
10/02/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135047583
|
65
|
14
|
0065
|
004225
|
Nguyễn Kim Tiến
|
25/03/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135265823
|
66
|
15
|
0066
|
004181
|
Đỗ Trọng Tuân
|
16/01/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026082001180
|
67
|
16
|
0067
|
004191
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
02/09/1964
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135437777
|
68
|
17
|
0068
|
004226
|
Phạm Minh Tuấn
|
23/08/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135258264
|
69
|
18
|
0069
|
004231
|
Phạm Thị Khánh Vân
|
06/05/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135764897
|
70
|
19
|
0070
|
004197
|
Nguyễn Thị Thanh Vĩnh
|
01/09/1969
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135764761
|
71
|
20
|
0071
|
004224
|
Trương Trọng Vũ
|
10/10/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135369568
|
|
Phòng thi số 04 - Lịch thi: Chiều ngày 11/5/2019 (Thứ 7)
|
|
72
|
1
|
0072
|
004308
|
Lê Thị An
|
18/12/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135001636
|
73
|
2
|
0073
|
004280
|
Hoàng Thị Kim Anh
|
14/04/1986
|
Nữ
|
Hà Nội
|
135851888
|
74
|
3
|
0074
|
004314
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
10/10/1992
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135516535
|
75
|
4
|
0075
|
004303
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
07/02/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135689538
|
76
|
5
|
0076
|
004262
|
Nguyễn Thị Minh Ánh
|
08/08/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026177003105
|
77
|
6
|
0077
|
004277
|
Vũ Thanh Bình
|
19/09/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026075002203
|
78
|
7
|
0078
|
004267
|
Phùng Văn Chiến
|
07/06/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135362403
|
79
|
8
|
0079
|
004318
|
Lương Xuân Chín
|
05/09/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135112840
|
80
|
9
|
0080
|
004286
|
Nguyễn Trọng Chung
|
27/07/1990
|
Nam
|
Bắc Giang
|
024090000055
|
81
|
10
|
0081
|
004291
|
Mai Đức Chuyền
|
13/09/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026083005089
|
82
|
11
|
0082
|
004274
|
Đỗ Văn Dinh
|
18/06/1987
|
Nam
|
Nam Định
|
135656868
|
83
|
12
|
0083
|
004304
|
Nguyễn Văn Đoài
|
19/11/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135866033
|
84
|
13
|
0084
|
004256
|
Đỗ Vĩnh Hà
|
27/01/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188001644
|
85
|
14
|
0085
|
004315
|
Hoàng Thu Hà
|
30/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135265851
|
86
|
15
|
0086
|
004321
|
Kim Thu Hà
|
29/11/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187000899
|
87
|
16
|
0087
|
004264
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
10/03/1973
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135394723
|
88
|
17
|
0088
|
004263
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
17/10/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135523001
|
89
|
18
|
0089
|
004273
|
Vũ Vĩnh Hà
|
18/05/1979
|
Nam
|
Sơn La
|
135459536
|
90
|
19
|
0090
|
004288
|
Bùi Thị Hải
|
03/02/1968
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026168001061
|
91
|
20
|
0091
|
004289
|
Phạm Văn Hảo
|
24/08/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026077001235
|
92
|
21
|
0092
|
004297
|
Khúc Thị Mai Hiên
|
17/09/1976
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
033176002456
|
93
|
22
|
0093
|
004268
|
Nguyễn Thị Hiền
|
23/08/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026178000149
|
94
|
23
|
0094
|
004257
|
Hoàng Thị Hoa
|
17/12/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026191002087
|
95
|
24
|
0095
|
004316
|
Mai Bảo Hoa
|
06/02/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026175001004
|
96
|
25
|
0096
|
004278
|
Nguyễn Thị Hoa
|
20/03/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184000120
|
97
|
26
|
0097
|
004281
|
Diệp Thị Hoàn
|
11/04/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026195000202
|
98
|
27
|
0098
|
004294
|
Nguyễn Văn Học
|
24/02/1997
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026097004042
|
|
Phòng thi số 05 - Lịch thi: Chiều ngày 11/5/2019 (Thứ 7)
|
|
99
|
1
|
0099
|
004307
|
Đỗ Thị Hồng
|
14/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135068305
|
100
|
2
|
0100
|
004260
|
Nguyễn Thị Hồng
|
16/12/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
135045465
|
101
|
3
|
0101
|
004258
|
Bùi Thị Hợp
|
10/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185001403
|
102
|
4
|
0102
|
004265
|
Nguyễn Đỗ Huấn
|
10/08/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026079000123
|
103
|
5
|
0103
|
004272
|
Nguyễn Phương Huệ
|
01/02/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135061570
|
104
|
6
|
0104
|
004302
|
Phùng Thanh Hưng
|
18/03/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135574159
|
105
|
7
|
0105
|
004300
|
Đỗ Thị Hương
|
01/06/1981
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
038181000391
|
106
|
8
|
0106
|
004279
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
04/05/1986
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025186001123
|
107
|
9
|
0107
|
004301
|
Phùng Thị Hương
|
20/03/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135311085
|
108
|
10
|
0108
|
004252
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
05/09/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188000716
|
109
|
11
|
0109
|
004254
|
Trần Quang Huy
|
02/08/1980
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135186971
|
110
|
12
|
0110
|
004309
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
21/06/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135084693
|
111
|
13
|
0111
|
004310
|
Vũ Hoàng Lan
|
10/11/1983
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
008183000080
|
112
|
14
|
0112
|
004299
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
08/10/1982
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
135822676
|
113
|
15
|
0113
|
004282
|
Lưu Xuân Lợi
|
17/01/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135811621
|
114
|
16
|
0114
|
004313
|
Trần Thị Lý
|
02/08/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135306288
|
115
|
17
|
0115
|
004312
|
Phùng Thị Hải Minh
|
02/12/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135388725
|
116
|
18
|
0116
|
004292
|
Ngô Thị Mơ
|
20/10/1977
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001177005756
|
117
|
19
|
0117
|
004275
|
Trần Khánh Mỵ
|
28/10/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135496645
|
118
|
20
|
0118
|
004298
|
Phạm Hoài Nam
|
21/02/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026080000746
|
119
|
21
|
0119
|
004284
|
Vũ Hoài Nam
|
01/09/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135491581
|
120
|
22
|
0120
|
004306
|
Nguyễn Hằng Nga
|
05/05/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185003772
|
121
|
23
|
0121
|
004290
|
Nguyễn Phương Nga
|
28/04/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135301887
|
122
|
24
|
0122
|
004270
|
Lưu Thị Bích Ngọc
|
05/03/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135387304
|
|
Phòng thi số 06 - Lịch thi: Chiều ngày 11/5/2019 (Thứ 7)
|
|
123
|
1
|
0123
|
004311
|
Nguyễn Thị Nhinh
|
27/09/1983
|
Nữ
|
Lào Cai
|
063096236
|
124
|
2
|
0124
|
004271
|
Hà Thị Phương
|
10/08/1974
|
Nữ
|
Nam Hà
|
135761008
|
125
|
3
|
0125
|
004295
|
Lê Thị Mai Phương
|
05/07/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135581773
|
126
|
4
|
0126
|
004322
|
Trần Phú Phương
|
02/12/1971
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135363889
|
127
|
5
|
0127
|
004266
|
Vũ Hồng Phương
|
22/03/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135458099
|
128
|
6
|
0128
|
004283
|
Kiều Văn Quang
|
03/09/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084005528
|
129
|
7
|
0129
|
004259
|
Dương Thị Ngọc Tâm
|
16/04/1981
|
Nữ
|
Bắc Thái
|
019181000112
|
130
|
8
|
0130
|
004320
|
Nguyễn Thị Thắm
|
11/02/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184001399
|
131
|
9
|
0131
|
004305
|
Phạm Thị Hồng Thanh
|
28/04/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135041374
|
132
|
10
|
0132
|
004261
|
Ngô Thị Kim Thoa
|
28/05/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
026186003988
|
133
|
11
|
0133
|
004317
|
Kim Thị Thư
|
19/02/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135664341
|
134
|
12
|
0134
|
004287
|
Nguyễn Thị Kim Thư
|
14/10/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135451215
|
135
|
13
|
0135
|
004269
|
Vũ Thị Tình
|
25/09/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135068597
|
136
|
14
|
0136
|
004276
|
Nguyễn Thị Trang
|
10/08/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026191002446
|
137
|
15
|
0137
|
004293
|
Nguyễn Quang Trung
|
29/06/1966
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026066000963
|
138
|
16
|
0138
|
004253
|
Nguyễn Quang Trung
|
03/01/1979
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135398395
|
139
|
17
|
0139
|
004319
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
31/05/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026085001522
|
140
|
18
|
0140
|
004296
|
Nguyễn Ngọc Tuyên
|
31/03/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135029297
|
141
|
19
|
0141
|
004255
|
Vũ Thị Bích Việt
|
26/02/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
025189000210
|
142
|
20
|
0142
|
004285
|
Trịnh Tuấn Vũ
|
30/08/1995
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026095000156
|
|
Phòng thi số 07 - Lịch thi: Sáng ngày 12/5/2019 (Chủ nhật)
|
|
143
|
1
|
0143
|
004382
|
Ngô Tuyết Anh
|
07/01/1975
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135596562
|
144
|
2
|
0144
|
004338
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
25/12/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135046680
|
145
|
3
|
0145
|
004374
|
Nguyễn Anh Công
|
10/08/1996
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135784674
|
146
|
4
|
0146
|
004347
|
Đào Duy Cường
|
11/03/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026084002818
|
147
|
5
|
0147
|
004370
|
Kim Ngọc Diệp
|
01/08/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135524888
|
148
|
6
|
0148
|
004336
|
Đào Anh Đức
|
08/11/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135212388
|
149
|
7
|
0149
|
004373
|
Ngô Minh Đức
|
20/12/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135060342
|
150
|
8
|
0150
|
004324
|
Nguyễn Thị Việt Dung
|
17/01/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
135616002
|
151
|
9
|
0151
|
004354
|
Phạm Thị Dung
|
05/09/1994
|
Nữ
|
Hà Nội
|
013383774
|
152
|
10
|
0152
|
004389
|
Đặng Thế Dũng
|
19/10/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135225573
|
153
|
11
|
0153
|
004371
|
Nguyễn Anh Dũng
|
25/05/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135605421
|
154
|
12
|
0154
|
004352
|
Nguyễn Thị Giang
|
07/01/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135298084
|
155
|
13
|
0155
|
004392
|
Trần Giáp
|
24/04/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135145410
|
156
|
14
|
0156
|
004351
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
19/12/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135861344
|
157
|
15
|
0157
|
004345
|
Nguyễn Thu Hằng
|
22/07/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
142872015
|
158
|
16
|
0158
|
004385
|
Phạm Thị Hằng
|
09/08/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
013672777
|
159
|
17
|
0159
|
004377
|
Lương Văn Hành
|
08/08/1978
|
Nam
|
Cao Bằng
|
004078000024
|
160
|
18
|
0160
|
004356
|
Trần Thị Hạnh
|
26/11/1990
|
Nữ
|
Hà Nội
|
001190007468
|
161
|
19
|
0161
|
004361
|
Lê Thị Hiên
|
26/06/1977
|
Nữ
|
Hà Nam
|
135861245
|
162
|
20
|
0162
|
004384
|
Nguyễn Thị Hiền
|
07/01/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135237869
|
163
|
21
|
0163
|
004391
|
Bùi Thị Hiệp
|
12/11/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026187003282
|
164
|
22
|
0164
|
004348
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
04/09/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026083002955
|
165
|
23
|
0165
|
004381
|
Nguyễn Thị Ánh Hòa
|
25/12/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135866857
|
166
|
24
|
0166
|
004369
|
Nguyễn Văn Hoạt
|
03/11/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135047125
|
167
|
25
|
0167
|
004393
|
Vũ Thị Mỹ Huệ
|
08/09/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026173000163
|
168
|
26
|
0168
|
004388
|
Nguyễn Văn Hùng
|
24/11/1974
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026074002301
|
169
|
27
|
0169
|
004380
|
Phan Văn Hùng
|
18/08/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135717375
|
|
Phòng thi số 08 - Lịch thi: Sáng ngày 12/5/2019 (Chủ nhật)
|
|
170
|
1
|
0170
|
004327
|
Lưu Thu Hương
|
03/11/1997
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135823211
|
171
|
2
|
0171
|
004379
|
Nguyễn Thị Hường
|
15/09/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135762676
|
172
|
3
|
0172
|
004365
|
Trần Huỳnh
|
14/11/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026088002832
|
173
|
4
|
0173
|
004325
|
Hoàng Thị Hồng Lê
|
14/04/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
012966569
|
174
|
5
|
0174
|
004332
|
Hoàng Trọng Lịch
|
22/09/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135250091
|
175
|
6
|
0175
|
004375
|
Trần Thị Kim Liên
|
02/09/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135441238
|
176
|
7
|
0176
|
004334
|
Nguyễn Thùy Linh
|
26/10/1988
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135761999
|
177
|
8
|
0177
|
004353
|
Phạm Thị Long
|
01/11/1996
|
Nữ
|
Hà Nội
|
013513994
|
178
|
9
|
0178
|
004390
|
Phan Hữu Long
|
15/11/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135307135
|
179
|
10
|
0179
|
004363
|
Nguyễn Công Lương
|
03/10/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026088001723
|
180
|
11
|
0180
|
004358
|
Nguyễn Thị Luyện
|
01/09/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135313303
|
181
|
12
|
0181
|
004367
|
Phạm Thị Lý
|
07/04/1981
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
022181002069
|
182
|
13
|
0182
|
004350
|
Phạm Thị Mỵ
|
20/02/1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
135518868
|
183
|
14
|
0183
|
004346
|
Nguyễn Hải Nam
|
07/06/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026089001802
|
184
|
15
|
0184
|
004368
|
Nguyễn Thị Nga
|
01/01/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135006963
|
185
|
16
|
0185
|
004343
|
Đỗ Thị Hồng Ngân
|
16/12/1983
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025183000622
|
186
|
17
|
0186
|
004339
|
Nguyễn Văn Nhâm
|
21/08/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026082001439
|
187
|
18
|
0187
|
004378
|
Vũ Thị Minh Nhâm
|
17/08/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135966999
|
188
|
19
|
0188
|
004329
|
Nguyễn Xuân Ninh
|
24/01/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026080000248
|
189
|
20
|
0189
|
004328
|
Hoàng Vĩnh Phú
|
08/11/1981
|
Nam
|
Phú Thọ
|
025081000497
|
190
|
21
|
0190
|
004360
|
Lê Thị Hoa Quỳnh
|
08/05/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135003440
|
191
|
22
|
0191
|
004326
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
30/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135254048
|
192
|
23
|
0192
|
004333
|
Vương Văn Tài
|
07/11/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135005529
|
193
|
24
|
0193
|
004342
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
30/12/1978
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025178000268
|
|
Phòng thi số 09 - Lịch thi: Sáng ngày 12/5/2019 (Chủ nhật)
|
|
194
|
1
|
0194
|
004337
|
Lăng Ngọc Thắng
|
16/06/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026085004098
|
195
|
2
|
0195
|
004335
|
Lý Văn Thanh
|
08/08/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135028501
|
196
|
3
|
0196
|
004383
|
Nguyễn Văn Thành
|
01/02/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
1351710369
|
197
|
4
|
0197
|
004386
|
Vi Thị Thảo
|
28/08/1992
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
022074713
|
198
|
5
|
0198
|
004362
|
Lưu Đình Thế
|
10/03/1974
|
Nam
|
Hà Nội
|
112130640
|
199
|
6
|
0199
|
004359
|
Bùi Thị Phương Thu
|
15/08/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135717958
|
200
|
7
|
0200
|
004341
|
Nguyễn Thị Thư
|
27/03/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135822228
|
201
|
8
|
0201
|
004349
|
Nguyễn Hồng Thúy
|
12/09/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135065412
|
202
|
9
|
0202
|
004355
|
Nguyễn Thị Thu Thúy
|
17/07/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135784084
|
203
|
10
|
0203
|
004372
|
Phan Thị Thùy
|
16/01/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135500860
|
204
|
11
|
0204
|
004323
|
Hà Quang Tiến
|
24/03/1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135393989
|
205
|
12
|
0205
|
004330
|
Lê Xuân Toàn
|
04/06/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135637231
|
206
|
13
|
0206
|
004344
|
Đỗ Phạm Kiều Trang
|
12/10/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026193002995
|
207
|
14
|
0207
|
004366
|
Phùng Văn Trung
|
12/11/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026089001420
|
208
|
15
|
0208
|
004387
|
Phan Mạnh Tùng
|
17/09/1995
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135799672
|
209
|
16
|
0209
|
004331
|
Phạm Văn Tuyến
|
12/03/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026089001181
|
210
|
17
|
0210
|
004364
|
Đặng Thị Hải Vân
|
02/01/1981
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135865758
|
211
|
18
|
0211
|
004340
|
Đặng Kim Xuân
|
17/03/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135184862
|
212
|
19
|
0212
|
004357
|
Ngô Thị Thanh Xuân
|
10/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026186001286
|
213
|
20
|
0213
|
004376
|
Ngô Thị Yến
|
31/12/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135019361
|
|
Phòng thi số 10 - Lịch thi: Chiều ngày 12/5/2019 (Chủ nhật)
|
|
214
|
1
|
0214
|
004438
|
Phan Thị Kim Anh
|
20/05/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026189000898
|
215
|
2
|
0215
|
004402
|
Phùng Thị Ngọc Anh
|
24/11/1988
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025188000400
|
216
|
3
|
0216
|
004454
|
Nguyễn Thị Bắc
|
06/05/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185000963
|
217
|
4
|
0217
|
004437
|
Nguyễn Thị Khánh Bình
|
03/07/1978
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135890010
|
218
|
5
|
0218
|
004451
|
Phí Hữu Cần
|
08/07/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026085001636
|
219
|
6
|
0219
|
004410
|
Đặng Thị Chung
|
12/02/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135001350
|
220
|
7
|
0220
|
004411
|
Nguyễn Văn Chung
|
05/06/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135092448
|
221
|
8
|
0221
|
004394
|
Vũ Chí Công
|
25/12/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
328-657
|
222
|
9
|
0222
|
004422
|
Đặng Thị Cúc
|
29/01/1981
|
Nữ
|
Hòa Bình
|
135890204
|
223
|
10
|
0223
|
004430
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
20/02/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026083000573
|
224
|
11
|
0224
|
004397
|
Trần Xuân Dự
|
06/05/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026093002870
|
225
|
12
|
0225
|
004435
|
Nguyễn Đức Dũng
|
10/10/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026085000049
|
226
|
13
|
0226
|
004448
|
Nguyễn Việt Dũng
|
18/10/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135099157
|
227
|
14
|
0227
|
004436
|
Nguyễn Thị Giang
|
05/02/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026182000560
|
228
|
15
|
0228
|
004419
|
Bùi Thị Hà
|
01/10/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135507531
|
229
|
16
|
0229
|
004443
|
Hoàng Thị Thu Hà
|
03/04/1977
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
135529756
|
230
|
17
|
0230
|
004423
|
Nguyễn Hồng Hà
|
25/12/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026080001162
|
231
|
18
|
0231
|
004433
|
Nguyễn Thị Hà
|
13/06/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184002831
|
232
|
19
|
0232
|
004421
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
11/07/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184003656
|
233
|
20
|
0233
|
004434
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
26/03/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135632641
|
234
|
21
|
0234
|
004396
|
Lê Vũ Hải
|
17/04/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026082004294
|
235
|
22
|
0235
|
004452
|
Nguyễn Quốc Hải
|
18/06/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135431387
|
236
|
23
|
0236
|
004455
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
26/03/1976
|
Nữ
|
Lai Châu
|
012176000016
|
237
|
24
|
0237
|
004415
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
19/01/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
135384441
|
238
|
25
|
0238
|
004440
|
Phùng Thị Hào
|
10/05/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135382197
|
239
|
26
|
0239
|
004400
|
Nguyễn Thị Hồng Hảo
|
11/09/1980
|
Nữ
|
Hà Nội
|
013493861
|
240
|
27
|
0240
|
004409
|
Nguyễn Thị Thu Hiên
|
14/08/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135064571
|
|
Phòng thi số 11- Lịch thi: Chiều ngày 12/5/2019 (Chủ nhật)
|
|
241
|
1
|
0241
|
004461
|
Phan Thị Thu Hiền
|
23/01/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135378389
|
242
|
2
|
0242
|
004408
|
Nguyễn Như Hoa
|
09/10/1979
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
135551593
|
243
|
3
|
0243
|
004453
|
Trần Thị Bích Hồng
|
23/01/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026172002267
|
244
|
4
|
0244
|
004425
|
Lê Tiến Hợp
|
09/03/1980
|
Nam
|
Phú Thọ
|
135551810
|
245
|
5
|
0245
|
004445
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
16/09/1977
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135598913
|
246
|
6
|
0246
|
004450
|
Hoàng Thị Hường
|
17/02/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135033031
|
247
|
7
|
0247
|
004432
|
Nguyễn Hữu Huy
|
04/09/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026082002118
|
248
|
8
|
0248
|
004446
|
Phan Thị Thanh Huyền
|
10/06/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026181001110
|
249
|
9
|
0249
|
004405
|
Ngô Văn Kiều
|
11/06/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135109175
|
250
|
10
|
0250
|
004447
|
Nguyễn Hoài Lê
|
20/11/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135037147
|
251
|
11
|
0251
|
004439
|
Nguyễn Thị Lê
|
28/05/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184003045
|
252
|
12
|
0252
|
004398
|
Đỗ Phương Linh
|
07/12/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135585871
|
253
|
13
|
0253
|
004459
|
Nguyễn Thị Hồng Loan
|
02/04/1974
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025174000454
|
254
|
14
|
0254
|
004407
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
31/10/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026186001994
|
255
|
15
|
0255
|
004442
|
Nguyễn Hoài Nam
|
10/11/1982
|
Nam
|
Viện quân y 85
|
135111228
|
256
|
16
|
0256
|
004414
|
Nguyễn Thị Ánh Nga
|
15/10/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026186003330
|
257
|
17
|
0257
|
004463
|
Bùi Thị Kiều Ngân
|
28/05/1986
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025186000211
|
258
|
18
|
0258
|
004427
|
Đinh Thị Ánh Nguyệt
|
02/07/1970
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025170000144
|
259
|
19
|
0259
|
004420
|
Nghiêm Thị Hường Nhung
|
22/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026184001162
|
260
|
20
|
0260
|
004449
|
Trần Thị Thu Nhung
|
17/12/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026183001684
|
261
|
21
|
0261
|
004444
|
Hà Thị Kim Phượng
|
08/03/1978
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
025178000445
|
262
|
22
|
0262
|
004404
|
Trần Văn Quang
|
19/04/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135827246
|
263
|
23
|
0263
|
004458
|
Đường Thế Quảng
|
01/06/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026079000753
|
264
|
24
|
0264
|
004428
|
Dương Văn Quý
|
10/02/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026085005175
|
|
Phòng thi số 12 - Lịch thi: Chiều ngày 12/5/2019 (Chủ nhật)
|
|
265
|
1
|
0265
|
004424
|
Nguyễn Văn Quý
|
14/08/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135291166
|
266
|
2
|
0266
|
004395
|
Bùi Quang Sơn
|
15/06/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135531818
|
267
|
3
|
0267
|
004399
|
Tạ Quang Sơn
|
14/05/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
026092003474
|
268
|
4
|
0268
|
004401
|
Đinh Thị Minh Tâm
|
03/09/1979
|
Nữ
|
Hà Nội
|
135059977
|
269
|
5
|
0269
|
004457
|
Nguyễn Văn Tấn
|
26/04/1974
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135602503
|
270
|
6
|
0270
|
004460
|
Nguyễn Thị Thảo
|
21/08/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026089004456
|
271
|
7
|
0271
|
004418
|
Phan Thị Phương Thảo
|
30/03/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026180000751
|
272
|
8
|
0272
|
004403
|
Lê Thị Thi
|
24/04/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026185003739
|
273
|
9
|
0273
|
004413
|
Tạ Thị Biên Thùy
|
20/04/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135039156
|
274
|
10
|
0274
|
004456
|
Phùng Thị Thủy
|
23/01/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135333608
|
275
|
11
|
0275
|
004417
|
Đào Văn Toàn
|
02/12/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135822967
|
276
|
12
|
0276
|
004406
|
Phạm Xuân Trường
|
09/05/1980
|
Nam
|
Phú Thọ
|
025080000578
|
277
|
13
|
0277
|
004412
|
Lưu Văn Tuấn
|
04/04/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135014031
|
278
|
14
|
0278
|
004431
|
Văn Đăng Tuyến
|
24/12/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
135016601
|
279
|
15
|
0279
|
004429
|
Trần Văn Tuyển
|
19/08/1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
001080021059
|
280
|
16
|
0280
|
004416
|
Nguyễn Thị Kiều Vân
|
03/02/1980
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
135890009
|
281
|
17
|
0281
|
004464
|
Trịnh Thị Thu Vân
|
16/09/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135448454
|
282
|
18
|
0282
|
004426
|
Đặng Thị Vạn
|
04/10/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
135480481
|
283
|
19
|
0283
|
004441
|
Mai Quốc Việt
|
22/04/1989
|
Nam
|
Phú Thọ
|
025089000250
|
284
|
20
|
0284
|
004462
|
Nguyễn Thị Yến
|
25/01/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
026188003263
|