THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 02, 03 THÁNG 12 NĂM 2017
KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản
khóa ngày 02, 03 tháng 10 năm 2017
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Điểm bài thi trắc nghiệm
|
Điểm bài thi thực hành
|
Điểm trung bình
|
Kết quả
|
1
|
0001
|
Hoàng Thị Minh Anh
|
26/09/1996
|
Nữ
|
7.3
|
8.5
|
7.9
|
Đạt
|
2
|
0002
|
Nguyễn Đình Việt Anh
|
12/03/1996
|
Nam
|
8.0
|
8.5
|
8.3
|
Đạt
|
3
|
0003
|
Nguyễn Viết Anh
|
20/12/1971
|
Nam
|
6.0
|
6.0
|
6.0
|
Đạt
|
4
|
0004
|
Tô Thái Bình
|
16/05/1974
|
Nam
|
6.7
|
7.0
|
6.8
|
Đạt
|
5
|
0005
|
Vũ Bảo Châu
|
06/02/1988
|
Nữ
|
6.7
|
6.5
|
6.6
|
Đạt
|
6
|
0006
|
Đỗ Huy Chiến
|
22/06/1975
|
Nam
|
5.7
|
7.5
|
6.6
|
Đạt
|
7
|
0007
|
Nguyễn Thị Thuý Chinh
|
15/09/1981
|
Nữ
|
5.0
|
8.0
|
6.5
|
Đạt
|
8
|
0008
|
Nguyễn Văn Chung
|
01/09/1978
|
Nam
|
7.7
|
7.5
|
7.6
|
Đạt
|
9
|
0009
|
Bùi Văn Công
|
10/05/1967
|
Nam
|
9.0
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
10
|
0010
|
Đặng Văn Cường
|
30/10/1990
|
Nam
|
6.3
|
6.0
|
6.2
|
Đạt
|
11
|
0011
|
Trần Hùng Cường
|
30/08/1971
|
Nam
|
5.3
|
7.5
|
6.4
|
Đạt
|
12
|
0012
|
Trần Mạnh Cường
|
25/12/1982
|
Nam
|
5.0
|
8.3
|
6.6
|
Đạt
|
13
|
0013
|
Phạm Văn Định
|
04/02/1973
|
Nam
|
9.0
|
8.5
|
8.8
|
Đạt
|
14
|
0014
|
Dương Thành Đông
|
20/12/1990
|
Nam
|
7.7
|
6.8
|
7.2
|
Đạt
|
15
|
0015
|
Nguyễn Huy Đồng
|
12/06/1975
|
Nam
|
6.0
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
16
|
0017
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
23/08/1972
|
Nam
|
5.3
|
8.5
|
6.9
|
Đạt
|
17
|
0018
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
10/07/1984
|
Nam
|
5.7
|
7.8
|
6.7
|
Đạt
|
18
|
0019
|
Phạm Thuỳ Dương
|
06/09/1979
|
Nữ
|
6.3
|
7.5
|
6.9
|
Đạt
|
19
|
0020
|
Trương Trọng Dương
|
10/01/1981
|
Nam
|
7.3
|
6.0
|
6.7
|
Đạt
|
20
|
0021
|
Lê Thị Giang
|
05/05/1979
|
Nữ
|
8.7
|
7.5
|
8.1
|
Đạt
|
21
|
0022
|
Lê Ngọc Hà
|
22/10/1987
|
Nữ
|
5.7
|
7.5
|
6.6
|
Đạt
|
22
|
0023
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
16/08/1972
|
Nữ
|
9.0
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
23
|
0024
|
Nguyễn Thu Hà
|
28/10/1992
|
Nữ
|
7.0
|
8.3
|
7.6
|
Đạt
|
24
|
0025
|
Nhâm Hồng Thanh
|
14/11/1977
|
Nam
|
8.0
|
6.5
|
7.3
|
Đạt
|
25
|
0026
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
30/05/1972
|
Nữ
|
9.7
|
8.0
|
8.8
|
Đạt
|
26
|
0027
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
03/10/1981
|
Nữ
|
5.7
|
8.5
|
7.1
|
Đạt
|
27
|
0028
|
Trần Thị Thu Hằng
|
27/03/1985
|
Nữ
|
5.3
|
7.3
|
6.3
|
Đạt
|
28
|
0029
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
02/09/1989
|
Nữ
|
8.7
|
8.5
|
8.6
|
Đạt
|
29
|
0030
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
31/10/1990
|
Nữ
|
7.3
|
8.0
|
7.7
|
Đạt
|
30
|
0031
|
Vũ Văn Hào
|
12/11/1978
|
Nam
|
6.0
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
31
|
0032
|
Đỗ Thị Hiền
|
20/08/1990
|
Nữ
|
5.7
|
7.0
|
6.3
|
Đạt
|
32
|
0033
|
Lê Thị Thu Hiền
|
24/09/1983
|
Nữ
|
7.0
|
8.5
|
7.8
|
Đạt
|
33
|
0034
|
Trần Thị Thu Hiền
|
12/01/1980
|
Nữ
|
5.7
|
6.0
|
5.8
|
Đạt
|
34
|
0035
|
Nguyễn Hữu Hiệp
|
15/03/1987
|
Nam
|
9.0
|
8.5
|
8.8
|
Đạt
|
35
|
0036
|
Lê Thị Hoa
|
27/08/1985
|
Nữ
|
7.0
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
36
|
0037
|
Lê Thị Kim Hoa
|
21/04/1979
|
Nữ
|
5.7
|
7.5
|
6.6
|
Đạt
|
37
|
0038
|
Đỗ Thị Hòa
|
20/08/1990
|
Nữ
|
6.3
|
7.8
|
7.0
|
Đạt
|
38
|
0039
|
Đỗ Xuân Hòa
|
20/01/1981
|
Nam
|
6.7
|
8.0
|
7.3
|
Đạt
|
39
|
0040
|
Lê Ánh Hòa
|
09/09/1990
|
Nữ
|
7.3
|
6.3
|
6.8
|
Đạt
|
40
|
0041
|
Nguyễn Công Hòa
|
18/01/1985
|
Nam
|
9.0
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
41
|
0042
|
Vũ Thị Hoài
|
06/08/1980
|
Nữ
|
5.7
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
42
|
0043
|
Lê Vũ Hoàng
|
08/10/1974
|
Nam
|
7.0
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
43
|
0044
|
Trịnh Xuân Hợp
|
14/02/1972
|
Nam
|
5.3
|
8.3
|
6.8
|
Đạt
|
44
|
0045
|
Đào Đặng Thu Huệ
|
14/06/1983
|
Nữ
|
6.7
|
8.0
|
7.3
|
Đạt
|
45
|
0046
|
Vũ Thị Huệ
|
20/09/1968
|
Nữ
|
5.0
|
7.8
|
6.4
|
Đạt
|
46
|
0047
|
Nguyễn Thị Hồng Phương
|
01/10/1973
|
Nữ
|
5.7
|
8.5
|
7.1
|
Đạt
|
47
|
0049
|
Trần Thị Thanh
|
26/05/1988
|
Nữ
|
5.7
|
8.5
|
7.1
|
Đạt
|
48
|
0050
|
Nguyễn Thị Ngọc Thủy
|
16/10/1982
|
Nữ
|
7.3
|
7.0
|
7.2
|
Đạt
|
49
|
0051
|
Phạm Thanh Toàn
|
10/05/1976
|
Nam
|
6.3
|
6.5
|
6.4
|
Đạt
|
50
|
0052
|
Nguyễn Văn Xuân
|
03/06/1965
|
Nam
|
5.0
|
7.5
|
6.3
|
Đạt
|
51
|
0053
|
Nguyễn Thị Minh Hiền
|
16/10/1987
|
Nữ
|
5.7
|
7.0
|
6.3
|
Đạt
|
52
|
0054
|
Nguyễn Việt Hùng
|
15/07/1975
|
Nam
|
8.7
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
53
|
0055
|
Dương Văn Hưng
|
21/04/1985
|
Nam
|
7.7
|
7.5
|
7.6
|
Đạt
|
54
|
0056
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
28/12/1973
|
Nữ
|
6.0
|
7.5
|
6.8
|
Đạt
|
55
|
0057
|
Phí Thị Hương
|
13/08/1985
|
Nữ
|
6.3
|
7.5
|
6.9
|
Đạt
|
56
|
0058
|
Lê Quốc Huy
|
17/12/1988
|
Nam
|
7.0
|
9.0
|
8.0
|
Đạt
|
57
|
0059
|
Đào Thị Tố Huyền
|
22/12/1991
|
Nữ
|
6.7
|
6.5
|
6.6
|
Đạt
|
58
|
0060
|
Lê Khánh Huyền
|
28/07/1984
|
Nữ
|
8.7
|
7.0
|
7.8
|
Đạt
|
59
|
0061
|
Nguyễn Thị Huyền
|
20/02/1985
|
Nữ
|
5.0
|
5.5
|
5.3
|
Đạt
|
60
|
0062
|
Nguyễn Gia Khánh
|
03/12/1989
|
Nam
|
5.7
|
8.3
|
7.0
|
Đạt
|
61
|
0063
|
Tạ Thị Liên Khoa
|
24/02/1967
|
Nữ
|
9.7
|
7.0
|
8.3
|
Đạt
|
62
|
0064
|
Đặng Trung Kiên
|
03/10/1980
|
Nam
|
9.3
|
8.8
|
9.0
|
Đạt
|
63
|
0066
|
Lưu Thị Chi Lan
|
01/05/1980
|
Nữ
|
5.3
|
5.3
|
5.3
|
Đạt
|
64
|
0067
|
Nguyễn Thị Lan
|
12/06/1982
|
Nữ
|
5.3
|
7.5
|
6.4
|
Đạt
|
65
|
0068
|
Nguyễn Hương Lan
|
02/02/1979
|
Nữ
|
7.7
|
9.0
|
8.3
|
Đạt
|
66
|
0069
|
Đỗ Thị Kim Liên
|
14/10/1978
|
Nữ
|
5.0
|
6.0
|
5.5
|
Đạt
|
67
|
0070
|
Nguyễn Thị Liên
|
02/10/1986
|
Nữ
|
7.0
|
7.5
|
7.3
|
Đạt
|
68
|
0071
|
Phạm Thị Ngọc Liên
|
28/10/1985
|
Nữ
|
8.3
|
9.0
|
8.7
|
Đạt
|
69
|
0072
|
Nguyễn Lê Long
|
12/11/1993
|
Nam
|
5.3
|
9.0
|
7.2
|
Đạt
|
70
|
0073
|
Nguyễn Văn Luận
|
14/07/1974
|
Nam
|
6.7
|
6.5
|
6.6
|
Đạt
|
71
|
0074
|
Bùi Thị Lương
|
23/06/1985
|
Nữ
|
9.7
|
8.5
|
9.1
|
Đạt
|
72
|
0075
|
Trần Thị Lương
|
06/11/1978
|
Nữ
|
5.3
|
8.0
|
6.7
|
Đạt
|
73
|
0076
|
Phạm Xuân Lưu
|
24/10/1971
|
Nam
|
9.3
|
7.5
|
8.4
|
Đạt
|
74
|
0077
|
Chu Thị Ly
|
28/05/1985
|
Nữ
|
5.0
|
6.5
|
5.8
|
Đạt
|
75
|
0078
|
Dương Thị Thanh Nga
|
20/06/1987
|
Nữ
|
7.0
|
7.5
|
7.3
|
Đạt
|
76
|
0079
|
Vũ Thị Nga
|
10/11/1975
|
Nữ
|
5.3
|
7.5
|
6.4
|
Đạt
|
77
|
0080
|
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
|
01/11/1984
|
Nữ
|
6.3
|
7.0
|
6.7
|
Đạt
|
78
|
0081
|
Tống Thị Minh Ngọc
|
15/10/1982
|
Nữ
|
6.3
|
8.0
|
7.2
|
Đạt
|
79
|
0082
|
Trần Văn Ngọc
|
03/03/1988
|
Nam
|
6.3
|
7.5
|
6.9
|
Đạt
|
80
|
0083
|
Lê Đức Nguyên
|
24/05/1982
|
Nam
|
5.3
|
6.5
|
5.9
|
Đạt
|
81
|
0084
|
Cao Thị Minh Nguyệt
|
01/11/1982
|
Nữ
|
8.3
|
6.5
|
7.4
|
Đạt
|
82
|
0085
|
Phạm Thanh Nguyệt
|
04/05/1987
|
Nữ
|
8.3
|
8.0
|
8.2
|
Đạt
|
83
|
0086
|
Tạ Thị Ánh Nguyệt
|
10/01/1992
|
Nữ
|
7.7
|
7.5
|
7.6
|
Đạt
|
84
|
0087
|
Trần Thị Nguyệt
|
04/10/1987
|
Nữ
|
6.7
|
8.5
|
7.6
|
Đạt
|
85
|
0088
|
Nguyễn Văn Nhân
|
01/05/1969
|
Nam
|
6.7
|
6.5
|
6.6
|
Đạt
|
86
|
0089
|
Nguyễn Thị Nhu
|
14/10/1985
|
Nữ
|
7.7
|
7.0
|
7.3
|
Đạt
|
87
|
0090
|
Đặng Thị Như
|
12/03/1996
|
Nữ
|
5.0
|
6.0
|
5.5
|
Đạt
|
88
|
0091
|
Hà Thị Phương Nhung
|
01/08/1990
|
Nữ
|
5.0
|
7.0
|
6.0
|
Đạt
|
89
|
0092
|
Nguyễn Thị Nhung
|
09/10/1987
|
Nữ
|
6.7
|
7.5
|
7.1
|
Đạt
|
90
|
0093
|
Đặng Thị Oanh
|
25/07/1986
|
Nữ
|
7.3
|
6.5
|
6.9
|
Đạt
|
91
|
0094
|
Lê Thị Hải Oanh
|
28/08/1972
|
Nữ
|
6.3
|
8.5
|
7.4
|
Đạt
|
92
|
0095
|
Nguyễn Thị Oanh
|
17/06/1983
|
Nữ
|
6.3
|
8.0
|
7.2
|
Đạt
|
93
|
0096
|
Phùng Thị Oanh
|
11/07/1983
|
Nữ
|
8.7
|
8.0
|
8.3
|
Đạt
|
94
|
0097
|
Trần Hồng Phúc
|
16/09/1971
|
Nam
|
9.3
|
7.5
|
8.4
|
Đạt
|
95
|
0098
|
Phạm Thanh Phương
|
10/08/1979
|
Nữ
|
7.3
|
8.5
|
7.9
|
Đạt
|
96
|
0099
|
Nguyễn Duy Phượng
|
10/08/1982
|
Nam
|
6.3
|
8.0
|
7.2
|
Đạt
|
97
|
0100
|
Nguyễn Thị Phượng
|
05/10/1985
|
Nữ
|
5.3
|
8.0
|
6.7
|
Đạt
|
98
|
0101
|
Kim Minh Quyên
|
16/04/1981
|
Nữ
|
6.3
|
8.5
|
7.4
|
Đạt
|
99
|
0102
|
Trần Thị Kim Quyết
|
07/06/1973
|
Nữ
|
9.7
|
6.5
|
8.1
|
Đạt
|
100
|
0103
|
Triệu Đình Sang
|
20/10/1986
|
Nam
|
6.7
|
8.0
|
7.3
|
Đạt
|
101
|
0104
|
Nguyễn Đặng Toàn
|
10/09/1976
|
Nam
|
6.0
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
102
|
0105
|
Nguyễn Thị Bích Cơ
|
08/01/1973
|
Nữ
|
6.7
|
8.5
|
7.6
|
Đạt
|
103
|
0106
|
Ngô Văn Dũng
|
16/04/1985
|
Nam
|
7.0
|
8.5
|
7.8
|
Đạt
|
104
|
0107
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
02/06/1982
|
Nữ
|
7.3
|
9.3
|
8.3
|
Đạt
|
105
|
0108
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
28/09/1989
|
Nữ
|
7.3
|
8.0
|
7.7
|
Đạt
|
106
|
0109
|
Đặng Thanh Hiền
|
08/12/1981
|
Nữ
|
5.3
|
8.0
|
6.7
|
Đạt
|
107
|
0110
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
20/10/1985
|
Nữ
|
7.3
|
8.5
|
7.9
|
Đạt
|
108
|
0111
|
Nguyễn Thị Sinh
|
07/12/1977
|
Nữ
|
8.7
|
9.0
|
8.8
|
Đạt
|
109
|
0112
|
Hoàng Thị Thanh Tâm
|
09/02/1974
|
Nữ
|
6.3
|
8.0
|
7.2
|
Đạt
|
110
|
0113
|
Nguyễn Thị Huyền Tâm
|
02/07/1973
|
Nữ
|
5.7
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
111
|
0115
|
Nguyễn Thị Thắm
|
29/09/1980
|
Nữ
|
7.7
|
8.0
|
7.8
|
Đạt
|
112
|
0116
|
Dương Đức Thắng
|
19/01/1973
|
Nam
|
6.0
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
113
|
0117
|
Nguyễn Duy Tiên Thắng
|
07/04/1976
|
Nam
|
5.7
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
114
|
0118
|
Nguyễn Mạnh Thắng
|
20/12/1983
|
Nam
|
5.0
|
7.0
|
6.0
|
Đạt
|
115
|
0119
|
Nguyễn Văn Thắng
|
17/10/1978
|
Nam
|
8.3
|
7.8
|
8.0
|
Đạt
|
116
|
0120
|
Hán Thị Bích Hằng
|
10/11/1978
|
Nữ
|
5.3
|
8.0
|
6.7
|
Đạt
|
117
|
0121
|
Lê Thị Thảo
|
03/11/1985
|
Nữ
|
6.3
|
8.5
|
7.4
|
Đạt
|
118
|
0122
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
21/06/1986
|
Nữ
|
6.7
|
7.5
|
7.1
|
Đạt
|
119
|
0123
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
12/07/1977
|
Nữ
|
5.3
|
6.0
|
5.7
|
Đạt
|
120
|
0124
|
Ôn Văn Thịnh
|
04/04/1987
|
Nam
|
6.7
|
8.0
|
7.3
|
Đạt
|
121
|
0125
|
Vũ Văn Thịnh
|
05/01/1987
|
Nam
|
6.3
|
8.3
|
7.3
|
Đạt
|
122
|
0126
|
Lê Đức Thông
|
24/02/1975
|
Nam
|
6.0
|
7.5
|
6.8
|
Đạt
|
123
|
0127
|
Đặng Thị Thu
|
28/01/1987
|
Nữ
|
5.0
|
7.0
|
6.0
|
Đạt
|
124
|
0128
|
Lê Trọng Thu
|
15/10/1979
|
Nam
|
8.0
|
8.5
|
8.3
|
Đạt
|
125
|
0129
|
Nguyễn Đức Thuận
|
28/04/1990
|
Nam
|
8.0
|
8.5
|
8.3
|
Đạt
|
126
|
0130
|
Lê Thị Thuỷ
|
01/04/1968
|
Nữ
|
6.7
|
7.5
|
7.1
|
Đạt
|
127
|
0131
|
Phạm Thu Thuỷ
|
07/09/1975
|
Nữ
|
7.3
|
7.3
|
7.3
|
Đạt
|
128
|
0132
|
Dương Thị Thanh Thúy
|
30/07/1974
|
Nữ
|
5.3
|
5.5
|
5.4
|
Đạt
|
129
|
0133
|
Lê Thị Bích Thủy
|
09/12/1977
|
Nữ
|
8.0
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
130
|
0135
|
Nguyễn Thanh Thuyết
|
15/07/1971
|
Nam
|
5.3
|
8.5
|
6.9
|
Đạt
|
131
|
0137
|
Phan Văn Tiến
|
22/08/1988
|
Nam
|
6.7
|
8.0
|
7.3
|
Đạt
|
132
|
0138
|
Đỗ Tiến Quân
|
01/11/1985
|
Nam
|
6.0
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
133
|
0139
|
Cao Xuân Tới
|
20/07/1983
|
Nam
|
7.7
|
9.5
|
8.6
|
Đạt
|
134
|
0140
|
Trần Văn Trần
|
19/08/1982
|
Nam
|
9.3
|
6.0
|
7.7
|
Đạt
|
135
|
0141
|
Ngô Đắc Trung
|
19/07/1976
|
Nam
|
7.0
|
8.5
|
7.8
|
Đạt
|
136
|
0142
|
Nguyễn Văn Trung
|
23/08/1974
|
Nam
|
5.7
|
7.5
|
6.6
|
Đạt
|
137
|
0143
|
Lăng Văn Tuân
|
08/10/1981
|
Nam
|
6.7
|
6.5
|
6.6
|
Đạt
|
138
|
0144
|
Lê Văn Tuấn
|
04/07/1981
|
Nam
|
5.0
|
8.0
|
6.5
|
Đạt
|
139
|
0145
|
Phạm Minh Tuấn
|
29/07/1970
|
Nam
|
5.3
|
8.5
|
6.9
|
Đạt
|
140
|
0146
|
Phạm Thanh Tuấn
|
01/05/1984
|
Nam
|
7.0
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
141
|
0147
|
Trần Trọng Tuấn
|
02/09/1980
|
Nam
|
5.7
|
7.5
|
6.6
|
Đạt
|
142
|
0149
|
Lương Thị Kim Tuyến
|
23/07/1969
|
Nữ
|
5.3
|
7.5
|
6.4
|
Đạt
|
143
|
0150
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
20/10/1986
|
Nữ
|
9.3
|
7.5
|
8.4
|
Đạt
|
144
|
0151
|
Nguyễn Vũ Uý
|
17/12/1979
|
Nam
|
5.7
|
7.5
|
6.6
|
Đạt
|
145
|
0152
|
Lê Thị Vân
|
04/02/1981
|
Nữ
|
7.7
|
5.5
|
6.6
|
Đạt
|
146
|
0153
|
Lê Thị Vân
|
26/12/1985
|
Nữ
|
6.0
|
7.5
|
6.8
|
Đạt
|
147
|
0154
|
Trần Minh Vũ
|
22/09/1988
|
Nam
|
6.3
|
7.0
|
6.7
|
Đạt
|
148
|
0155
|
Vũ Kim Vương
|
19/02/1986
|
Nam
|
5.0
|
7.5
|
6.3
|
Đạt
|
149
|
0156
|
Đào Hải Yến
|
06/09/1973
|
Nữ
|
8.7
|
6.5
|
7.6
|
Đạt
|
150
|
0157
|
Kiều Thị Yến
|
12/08/1989
|
Nữ
|
9.7
|
7.0
|
8.3
|
Đạt
|
DANH SÁCH THÍ SINH HOÃN, BỎ THI
TT
|
Phòng thi
|
SBD
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
1
|
Phòng thi số 1
|
0016
|
Vũ Thị Kim Dung
|
20/12/1971
|
Nữ
|
2
|
Phòng thi số 2
|
0048
|
Đinh Ngọc Quỳnh
|
16/10/1989
|
Nữ
|
3
|
Phòng thi số 3
|
0065
|
Đặng Hoàng Lâm
|
30/04/1976
|
Nam
|
4
|
Phòng thi số 5
|
0114
|
Nguyễn Thị Thạch
|
26/10/1978
|
Nữ
|
5
|
Phòng thi số 6
|
0134
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
10/08/1981
|
Nữ
|
6
|
Phòng thi số 6
|
0136
|
Nguyễn Duy Tiến
|
12/11/1976
|
Nam
|
7
|
Phòng thi số 6
|
0148
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
18/10/1988
|
Nam
|
Từ ngày 08/12/2017 đến hết ngày 17/12/2017: Hội đồng thi nhận đơn phúc khảo.
Từ ngày 18/12/2017 đến hết ngày 01/01/2017: Hội đồng thi chấm phúc khảo.