TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 02, 03 THÁNG 12 NĂM 2017
Nội dung thông báo:

 KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản

khóa ngày 02, 03 tháng 10 năm 2017

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Điểm bài thi trắc nghiệm

Điểm bài thi thực hành

Điểm trung bình

Kết quả

1       

0001

Hoàng Thị Minh Anh

26/09/1996

Nữ

7.3

8.5

7.9

Đạt

2       

0002

Nguyễn Đình Việt Anh

12/03/1996

Nam

8.0

8.5

8.3

Đạt

3       

0003

Nguyễn Viết Anh

20/12/1971

Nam

6.0

6.0

6.0

Đạt

4       

0004

Tô Thái Bình

16/05/1974

Nam

6.7

7.0

6.8

Đạt

5       

0005

Vũ Bảo Châu

06/02/1988

Nữ

6.7

6.5

6.6

Đạt

6       

0006

Đỗ Huy Chiến

22/06/1975

Nam

5.7

7.5

6.6

Đạt

7       

0007

Nguyễn Thị Thuý Chinh

15/09/1981

Nữ

5.0

8.0

6.5

Đạt

8       

0008

Nguyễn Văn Chung

01/09/1978

Nam

7.7

7.5

7.6

Đạt

9       

0009

Bùi Văn Công

10/05/1967

Nam

9.0

8.0

8.5

Đạt

10     

0010

Đặng Văn Cường

30/10/1990

Nam

6.3

6.0

6.2

Đạt

11     

0011

Trần Hùng Cường

30/08/1971

Nam

5.3

7.5

6.4

Đạt

12     

0012

Trần Mạnh Cường

25/12/1982

Nam

5.0

8.3

6.6

Đạt

13     

0013

Phạm Văn Định

04/02/1973

Nam

9.0

8.5

8.8

Đạt

14     

0014

Dương Thành Đông

20/12/1990

Nam

7.7

6.8

7.2

Đạt

15     

0015

Nguyễn Huy Đồng

12/06/1975

Nam

6.0

8.0

7.0

Đạt

16     

0017

Nguyễn Tiến Dũng

23/08/1972

Nam

5.3

8.5

6.9

Đạt

17     

0018

Nguyễn Tiến Dũng

10/07/1984

Nam

5.7

7.8

6.7

Đạt

18     

0019

Phạm Thuỳ Dương

06/09/1979

Nữ

6.3

7.5

6.9

Đạt

19     

0020

Trương Trọng Dương

10/01/1981

Nam

7.3

6.0

6.7

Đạt

20     

0021

Lê Thị Giang

05/05/1979

Nữ

8.7

7.5

8.1

Đạt

21     

0022

Lê Ngọc Hà

22/10/1987

Nữ

5.7

7.5

6.6

Đạt

22     

0023

Nguyễn Thị Thu Hà

16/08/1972

Nữ

9.0

7.0

8.0

Đạt

23     

0024

Nguyễn Thu Hà

28/10/1992

Nữ

7.0

8.3

7.6

Đạt

24     

0025

Nhâm Hồng Thanh

14/11/1977

Nam

8.0

6.5

7.3

Đạt

25     

0026

Nguyễn Thị Thu Hằng

30/05/1972

Nữ

9.7

8.0

8.8

Đạt

26     

0027

Nguyễn Thị Thu Hằng

03/10/1981

Nữ

5.7

8.5

7.1

Đạt

27     

0028

Trần Thị Thu Hằng

27/03/1985

Nữ

5.3

7.3

6.3

Đạt

28     

0029

Nguyễn Thị Hạnh

02/09/1989

Nữ

8.7

8.5

8.6

Đạt

29     

0030

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

31/10/1990

Nữ

7.3

8.0

7.7

Đạt

30     

0031

Vũ Văn Hào

12/11/1978

Nam

6.0

8.0

7.0

Đạt

31     

0032

Đỗ Thị Hiền

20/08/1990

Nữ

5.7

7.0

6.3

Đạt

32     

0033

Lê Thị Thu Hiền

24/09/1983

Nữ

7.0

8.5

7.8

Đạt

33     

0034

Trần Thị Thu Hiền

12/01/1980

Nữ

5.7

6.0

5.8

Đạt

34     

0035

Nguyễn Hữu Hiệp

15/03/1987

Nam

9.0

8.5

8.8

Đạt

35     

0036

Lê Thị Hoa

27/08/1985

Nữ

7.0

6.0

6.5

Đạt

36     

0037

Lê Thị Kim Hoa

21/04/1979

Nữ

5.7

7.5

6.6

Đạt

37     

0038

Đỗ Thị Hòa

20/08/1990

Nữ

6.3

7.8

7.0

Đạt

38     

0039

Đỗ Xuân Hòa

20/01/1981

Nam

6.7

8.0

7.3

Đạt

39     

0040

Lê Ánh Hòa

09/09/1990

Nữ

7.3

6.3

6.8

Đạt

40     

0041

Nguyễn Công Hòa

18/01/1985

Nam

9.0

8.0

8.5

Đạt

41     

0042

Vũ Thị Hoài

06/08/1980

Nữ

5.7

8.0

6.8

Đạt

42     

0043

Lê Vũ Hoàng

08/10/1974

Nam

7.0

7.0

7.0

Đạt

43     

0044

Trịnh Xuân Hợp

14/02/1972

Nam

5.3

8.3

6.8

Đạt

44     

0045

Đào Đặng Thu Huệ

14/06/1983

Nữ

6.7

8.0

7.3

Đạt

45     

0046

Vũ Thị Huệ

20/09/1968

Nữ

5.0

7.8

6.4

Đạt

46     

0047

Nguyễn Thị Hồng Phương

01/10/1973

Nữ

5.7

8.5

7.1

Đạt

47     

0049

Trần Thị Thanh

26/05/1988

Nữ

5.7

8.5

7.1

Đạt

48     

0050

Nguyễn Thị Ngọc Thủy

16/10/1982

Nữ

7.3

7.0

7.2

Đạt

49     

0051

Phạm Thanh Toàn

10/05/1976

Nam

6.3

6.5

6.4

Đạt

50     

0052

Nguyễn Văn Xuân

03/06/1965

Nam

5.0

7.5

6.3

Đạt

51     

0053

Nguyễn Thị Minh Hiền

16/10/1987

Nữ

5.7

7.0

6.3

Đạt

52     

0054

Nguyễn Việt Hùng

15/07/1975

Nam

8.7

8.3

8.5

Đạt

53     

0055

Dương Văn Hưng

21/04/1985

Nam

7.7

7.5

7.6

Đạt

54     

0056

Nguyễn Thị Thu Hương

28/12/1973

Nữ

6.0

7.5

6.8

Đạt

55     

0057

Phí Thị Hương

13/08/1985

Nữ

6.3

7.5

6.9

Đạt

56     

0058

Lê Quốc Huy

17/12/1988

Nam

7.0

9.0

8.0

Đạt

57     

0059

Đào Thị Tố Huyền

22/12/1991

Nữ

6.7

6.5

6.6

Đạt

58     

0060

Lê Khánh Huyền

28/07/1984

Nữ

8.7

7.0

7.8

Đạt

59     

0061

Nguyễn Thị Huyền

20/02/1985

Nữ

5.0

5.5

5.3

Đạt

60     

0062

Nguyễn Gia Khánh

03/12/1989

Nam

5.7

8.3

7.0

Đạt

61     

0063

Tạ Thị Liên Khoa

24/02/1967

Nữ

9.7

7.0

8.3

Đạt

62     

0064

Đặng Trung Kiên

03/10/1980

Nam

9.3

8.8

9.0

Đạt

63     

0066

Lưu Thị Chi Lan

01/05/1980

Nữ

5.3

5.3

5.3

Đạt

64     

0067

Nguyễn Thị Lan

12/06/1982

Nữ

5.3

7.5

6.4

Đạt

65     

0068

Nguyễn Hương Lan

02/02/1979

Nữ

7.7

9.0

8.3

Đạt

66     

0069

Đỗ Thị Kim Liên

14/10/1978

Nữ

5.0

6.0

5.5

Đạt

67     

0070

Nguyễn Thị Liên

02/10/1986

Nữ

7.0

7.5

7.3

Đạt

68     

0071

Phạm Thị Ngọc Liên

28/10/1985

Nữ

8.3

9.0

8.7

Đạt

69     

0072

Nguyễn Lê Long

12/11/1993

Nam

5.3

9.0

7.2

Đạt

70     

0073

Nguyễn Văn Luận

14/07/1974

Nam

6.7

6.5

6.6

Đạt

71     

0074

Bùi Thị Lương

23/06/1985

Nữ

9.7

8.5

9.1

Đạt

72     

0075

Trần Thị Lương

06/11/1978

Nữ

5.3

8.0

6.7

Đạt

73     

0076

Phạm Xuân Lưu

24/10/1971

Nam

9.3

7.5

8.4

Đạt

74     

0077

Chu Thị Ly

28/05/1985

Nữ

5.0

6.5

5.8

Đạt

75     

0078

Dương Thị Thanh Nga

20/06/1987

Nữ

7.0

7.5

7.3

Đạt

76     

0079

Vũ Thị Nga

10/11/1975

Nữ

5.3

7.5

6.4

Đạt

77     

0080

Nguyễn Thị Ánh Ngọc

01/11/1984

Nữ

6.3

7.0

6.7

Đạt

78     

0081

Tống Thị Minh Ngọc

15/10/1982

Nữ

6.3

8.0

7.2

Đạt

79     

0082

Trần Văn Ngọc

03/03/1988

Nam

6.3

7.5

6.9

Đạt

80     

0083

Lê Đức Nguyên

24/05/1982

Nam

5.3

6.5

5.9

Đạt

81     

0084

Cao Thị Minh Nguyệt

01/11/1982

Nữ

8.3

6.5

7.4

Đạt

82     

0085

Phạm Thanh Nguyệt

04/05/1987

Nữ

8.3

8.0

8.2

Đạt

83     

0086

Tạ Thị Ánh Nguyệt

10/01/1992

Nữ

7.7

7.5

7.6

Đạt

84     

0087

Trần Thị Nguyệt

04/10/1987

Nữ

6.7

8.5

7.6

Đạt

85     

0088

Nguyễn Văn Nhân

01/05/1969

Nam

6.7

6.5

6.6

Đạt

86     

0089

Nguyễn Thị Nhu

14/10/1985

Nữ

7.7

7.0

7.3

Đạt

87     

0090

Đặng Thị Như

12/03/1996

Nữ

5.0

6.0

5.5

Đạt

88     

0091

Hà Thị Phương Nhung

01/08/1990

Nữ

5.0

7.0

6.0

Đạt

89     

0092

Nguyễn Thị Nhung

09/10/1987

Nữ

6.7

7.5

7.1

Đạt

90     

0093

Đặng Thị Oanh

25/07/1986

Nữ

7.3

6.5

6.9

Đạt

91     

0094

Lê Thị Hải Oanh

28/08/1972

Nữ

6.3

8.5

7.4

Đạt

92     

0095

Nguyễn Thị Oanh

17/06/1983

Nữ

6.3

8.0

7.2

Đạt

93     

0096

Phùng Thị Oanh

11/07/1983

Nữ

8.7

8.0

8.3

Đạt

94     

0097

Trần Hồng Phúc

16/09/1971

Nam

9.3

7.5

8.4

Đạt

95     

0098

Phạm Thanh Phương

10/08/1979

Nữ

7.3

8.5

7.9

Đạt

96     

0099

Nguyễn Duy Phượng

10/08/1982

Nam

6.3

8.0

7.2

Đạt

97     

0100

Nguyễn Thị Phượng

05/10/1985

Nữ

5.3

8.0

6.7

Đạt

98     

0101

Kim Minh Quyên

16/04/1981

Nữ

6.3

8.5

7.4

Đạt

99     

0102

Trần Thị Kim Quyết

07/06/1973

Nữ

9.7

6.5

8.1

Đạt

100  

0103

Triệu Đình Sang

20/10/1986

Nam

6.7

8.0

7.3

Đạt

101  

0104

Nguyễn Đặng Toàn

10/09/1976

Nam

6.0

7.0

6.5

Đạt

102  

0105

Nguyễn Thị Bích Cơ

08/01/1973

Nữ

6.7

8.5

7.6

Đạt

103  

0106

Ngô Văn Dũng

16/04/1985

Nam

7.0

8.5

7.8

Đạt

104  

0107

Nguyễn Thị Thu Hà

02/06/1982

Nữ

7.3

9.3

8.3

Đạt

105  

0108

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

28/09/1989

Nữ

7.3

8.0

7.7

Đạt

106  

0109

Đặng Thanh Hiền

08/12/1981

Nữ

5.3

8.0

6.7

Đạt

107  

0110

Nguyễn Thị Thanh Mai

20/10/1985

Nữ

7.3

8.5

7.9

Đạt

108  

0111

Nguyễn Thị Sinh

07/12/1977

Nữ

8.7

9.0

8.8

Đạt

109  

0112

Hoàng Thị Thanh Tâm

09/02/1974

Nữ

6.3

8.0

7.2

Đạt

110  

0113

Nguyễn Thị Huyền Tâm

02/07/1973

Nữ

5.7

8.0

6.8

Đạt

111  

0115

Nguyễn Thị Thắm

29/09/1980

Nữ

7.7

8.0

7.8

Đạt

112  

0116

Dương Đức Thắng

19/01/1973

Nam

6.0

8.0

7.0

Đạt

113  

0117

Nguyễn Duy Tiên Thắng

07/04/1976

Nam

5.7

8.0

6.8

Đạt

114  

0118

Nguyễn Mạnh Thắng

20/12/1983

Nam

5.0

7.0

6.0

Đạt

115  

0119

Nguyễn Văn Thắng

17/10/1978

Nam

8.3

7.8

8.0

Đạt

116  

0120

Hán Thị Bích Hằng

10/11/1978

Nữ

5.3

8.0

6.7

Đạt

117  

0121

Lê Thị Thảo

03/11/1985

Nữ

6.3

8.5

7.4

Đạt

118  

0122

Nguyễn Thị Thanh Thảo

21/06/1986

Nữ

6.7

7.5

7.1

Đạt

119  

0123

Nguyễn Thị Thu Thảo

12/07/1977

Nữ

5.3

6.0

5.7

Đạt

120  

0124

Ôn Văn Thịnh

04/04/1987

Nam

6.7

8.0

7.3

Đạt

121  

0125

Vũ Văn Thịnh

05/01/1987

Nam

6.3

8.3

7.3

Đạt

122  

0126

Lê Đức Thông

24/02/1975

Nam

6.0

7.5

6.8

Đạt

123  

0127

Đặng Thị Thu

28/01/1987

Nữ

5.0

7.0

6.0

Đạt

124  

0128

Lê Trọng Thu

15/10/1979

Nam

8.0

8.5

8.3

Đạt

125  

0129

Nguyễn Đức Thuận

28/04/1990

Nam

8.0

8.5

8.3

Đạt

126  

0130

Lê Thị Thuỷ

01/04/1968

Nữ

6.7

7.5

7.1

Đạt

127  

0131

Phạm Thu Thuỷ

07/09/1975

Nữ

7.3

7.3

7.3

Đạt

128  

0132

Dương Thị Thanh Thúy

30/07/1974

Nữ

5.3

5.5

5.4

Đạt

129  

0133

Lê Thị Bích Thủy

09/12/1977

Nữ

8.0

8.0

8.0

Đạt

130  

0135

Nguyễn Thanh Thuyết

15/07/1971

Nam

5.3

8.5

6.9

Đạt

131  

0137

Phan Văn Tiến

22/08/1988

Nam

6.7

8.0

7.3

Đạt

132  

0138

Đỗ Tiến Quân

01/11/1985

Nam

6.0

8.0

7.0

Đạt

133  

0139

Cao Xuân Tới

20/07/1983

Nam

7.7

9.5

8.6

Đạt

134  

0140

Trần Văn Trần

19/08/1982

Nam

9.3

6.0

7.7

Đạt

135  

0141

Ngô Đắc Trung

19/07/1976

Nam

7.0

8.5

7.8

Đạt

136  

0142

Nguyễn Văn Trung

23/08/1974

Nam

5.7

7.5

6.6

Đạt

137  

0143

Lăng Văn Tuân

08/10/1981

Nam

6.7

6.5

6.6

Đạt

138  

0144

Lê Văn Tuấn

04/07/1981

Nam

5.0

8.0

6.5

Đạt

139  

0145

Phạm Minh Tuấn

29/07/1970

Nam

5.3

8.5

6.9

Đạt

140  

0146

Phạm Thanh Tuấn

01/05/1984

Nam

7.0

7.0

7.0

Đạt

141  

0147

Trần Trọng Tuấn

02/09/1980

Nam

5.7

7.5

6.6

Đạt

142  

0149

Lương Thị Kim Tuyến

23/07/1969

Nữ

5.3

7.5

6.4

Đạt

143  

0150

Nguyễn Thị Tuyết

20/10/1986

Nữ

9.3

7.5

8.4

Đạt

144  

0151

Nguyễn Vũ Uý

17/12/1979

Nam

5.7

7.5

6.6

Đạt

145  

0152

Lê Thị Vân

04/02/1981

Nữ

7.7

5.5

6.6

Đạt

146  

0153

Lê Thị Vân

26/12/1985

Nữ

6.0

7.5

6.8

Đạt

147  

0154

Trần Minh Vũ

22/09/1988

Nam

6.3

7.0

6.7

Đạt

148  

0155

Vũ Kim Vương

19/02/1986

Nam

5.0

7.5

6.3

Đạt

149  

0156

Đào Hải Yến

06/09/1973

Nữ

8.7

6.5

7.6

Đạt

150  

0157

Kiều Thị Yến

12/08/1989

Nữ

9.7

7.0

8.3

Đạt

 

 

DANH SÁCH THÍ SINH HOÃN, BỎ THI

 

TT

Phòng thi

SBD

Họ tên

Ngày sinh

Giới tính

      1         

Phòng thi số 1

0016

Vũ Thị Kim Dung

20/12/1971

Nữ

      2         

Phòng thi số 2

0048

Đinh Ngọc Quỳnh

16/10/1989

Nữ

      3         

Phòng thi số 3

0065

Đặng Hoàng Lâm

30/04/1976

Nam

      4         

Phòng thi số 5

0114

Nguyễn Thị Thạch

26/10/1978

Nữ

      5         

Phòng thi số 6

0134

Nguyễn Thị Thu Thủy

10/08/1981

Nữ

      6         

Phòng thi số 6

0136

Nguyễn Duy Tiến

12/11/1976

Nam

      7         

Phòng thi số 6

0148

Nguyễn Thanh Tùng

18/10/1988

Nam

 

 

Từ ngày 08/12/2017 đến hết ngày 17/12/2017: Hội đồng thi nhận đơn phúc khảo.

Từ ngày 18/12/2017 đến hết ngày 01/01/2017: Hội đồng thi chấm phúc khảo.