THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 16, 17, 23, 24/3/2019
Nội dung thông báo:
1. Danh sách kết quả thi
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Điểm LT
|
Điểm TH
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Phòng thi số 01
|
1
|
0001
|
Phạm Thị Quỳnh Anh
|
03/10/1980
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
2
|
0002
|
Phùng Ngọc Anh
|
25/04/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
3
|
0003
|
Nguyễn Văn Bắc
|
09/05/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
4
|
0004
|
Đào Ngọc Chính
|
11/05/1965
|
Nam
|
Sơn La
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
5
|
0006
|
Nguyễn Khánh Dư
|
05/07/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
6
|
0007
|
Trần Văn Dự
|
10/11/1966
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
7
|
0008
|
Tạ Ngọc Đức
|
23/02/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
8
|
0009
|
Trần Xuân Đức
|
10/02/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
9
|
0010
|
Nguyễn Thị Dung
|
28/02/1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
10
|
0011
|
Trương Thành Dũng
|
30/01/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
11
|
0012
|
Nguyễn Hoàng Giang
|
21/06/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
12
|
0014
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
15/08/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
13
|
0015
|
Nguyễn Thu Hà
|
18/02/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
14
|
0016
|
Phạm Thị Thúy Hà
|
12/08/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
15
|
0017
|
Vũ Thị Thu Hà
|
24/01/1980
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
16
|
0018
|
Trần Thanh Hải
|
05/05/1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
17
|
0019
|
Nguyễn Thị Hằng
|
03/12/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
18
|
0020
|
Nguyễn Thị Bích Hằng
|
07/12/1988
|
Nữ
|
Phú thọ
|
9.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
19
|
0021
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
25/02/1992
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
20
|
0022
|
Phan Thị Thu Hằng
|
10/08/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
21
|
0023
|
Lương Thị Mỹ Hạnh
|
24/04/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
22
|
0024
|
Bùi Văn Hậu
|
06/10/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
23
|
0025
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
07/10/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
24
|
0026
|
Nguyễn Thị Kiều Hoa
|
06/08/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 02
|
25
|
0027
|
Lê Thế Hoàng
|
25/08/1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
26
|
0028
|
Dương Minh Hồng
|
28/07/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
27
|
0030
|
Nguyễn Thị Hồng
|
11/10/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
28
|
0029
|
Nguyễn Thị Hồng
|
14/10/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
29
|
0031
|
Bùi Thị Minh Huệ
|
06/09/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
30
|
0032
|
Lê Văn Hùng
|
17/08/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
31
|
0033
|
Tô Quang Hưng
|
27/10/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
32
|
0034
|
Đào Bích Hường
|
15/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
33
|
0035
|
Trần Thị Thu Hường
|
28/05/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
34
|
0036
|
Nguyễn Thị Huyền
|
15/02/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
35
|
0037
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
31/10/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
36
|
0038
|
Vũ Thị Thanh Huyền
|
04/10/1981
|
Nữ
|
Phú thọ
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
37
|
0039
|
Trần Việt Linh
|
20/12/1996
|
Nam
|
Phú Thọ
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
38
|
0040
|
Kim Việt Long
|
06/09/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
39
|
0041
|
Trần Việt Long
|
26/11/1982
|
Nam
|
Tuyên Quang
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
40
|
0042
|
Trần Thị Lụa
|
24/10/1989
|
Nữ
|
Thái Bình
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
41
|
0043
|
Lê Ngọc Mai
|
03/12/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
42
|
0044
|
Nguyễn Thị Mai
|
06/05/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
43
|
0045
|
Trần Thị Tuyết Nga
|
30/01/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
44
|
0046
|
Lê Thị Hồng Nghĩa
|
09/12/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
45
|
0047
|
Bùi Xuân Ngôn
|
25/08/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
46
|
0048
|
Trần Thị Hồng Nhung
|
24/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 03
|
47
|
0049
|
Lê Thị Phương
|
01/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
48
|
0050
|
Lê Thị Mai Phương
|
15/03/1971
|
Nữ
|
Thái Bình
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
49
|
0051
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
23/02/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
50
|
0052
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
30/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
51
|
0053
|
Đỗ Thị Phượng
|
26/04/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
52
|
0054
|
Vũ Kim Phượng
|
09/05/1993
|
Nữ
|
Thái Bình
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
53
|
0055
|
Khổng Văn Tế
|
15/02/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
54
|
0056
|
Khổng Hoàng Thao
|
03/09/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
55
|
0057
|
Tô Thị Thơm
|
26/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
56
|
0058
|
Phan Thị Minh Thu
|
11/07/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
57
|
0059
|
Trần Thị Thuận
|
09/10/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
58
|
0060
|
Ninh Viết Thủy
|
20/03/1974
|
Nam
|
Nam Định
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
59
|
0061
|
Phạm Thị Thủy
|
18/07/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
60
|
0063
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
30/01/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
61
|
0064
|
Triệu Thị Huyền Trang
|
23/08/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
62
|
0066
|
Bùi Thị Bích Vân
|
26/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
63
|
0067
|
Nguyễn Thế Văn
|
19/05/1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
64
|
0068
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
16/12/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
65
|
0125
|
Nguyễn Quốc Trung
|
22/09/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 04
|
66
|
0069
|
Phạm Hồng Chinh
|
20/11/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
67
|
0070
|
Lục Tiến Chung
|
09/05/1978
|
Nam
|
Tuyên Quang
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
68
|
0071
|
Đỗ Thị Hoàng Dung
|
10/12/1982
|
Nữ
|
Việt Trì
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
69
|
0072
|
Phạm Thị Dung
|
16/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
70
|
0073
|
Triệu Thị Kim Dung
|
03/11/1972
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
71
|
0074
|
Dương Trung Dũng
|
14/12/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
72
|
0075
|
Trần Quốc Dũng
|
05/12/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
73
|
0076
|
Bùi Thị Thủy Giang
|
28/05/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
74
|
0077
|
Hạ Việt Hà
|
08/09/1997
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
75
|
0078
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
03/10/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
76
|
0079
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
02/04/1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
77
|
0080
|
Nguyễn Trung Hải
|
23/09/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
78
|
0081
|
Lê Thị Hằng
|
23/11/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
79
|
0082
|
Trần Thị Hằng
|
09/07/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
80
|
0083
|
Vũ Thị Thanh Hằng
|
18/10/1974
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
81
|
0084
|
Tô Thị Mỹ Hạnh
|
13/06/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
82
|
0085
|
Cao Duy Hào
|
04/08/1970
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
83
|
0086
|
Nguyễn Tiến Hảo
|
25/12/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
84
|
0087
|
Triệu Thị Hiền
|
15/08/1990
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
85
|
0088
|
Phạm Vũ Hiệp
|
31/08/1990
|
Nam
|
Phú Thọ
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
86
|
0089
|
Đào Thị Hoa
|
16/07/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
87
|
0090
|
Nguyễn Thị Hoan
|
23/11/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
88
|
0091
|
Nguyễn Thị Xuân Hồng
|
18/11/1975
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
89
|
0092
|
Kiều Thị Huấn
|
25/09/1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
90
|
0093
|
Lương Kim Huệ
|
10/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
91
|
0094
|
Hoàng Văn Hưng
|
14/04/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 05
|
92
|
0095
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
10/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
93
|
0096
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
23/02/1977
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
94
|
0097
|
Tô Thị Thanh Hương
|
01/09/1979
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
95
|
0098
|
Vương Tuấn Khanh
|
16/12/1980
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
96
|
0099
|
Nguyễn Thị Lan
|
21/02/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
97
|
0100
|
Dương Thị Minh Lượng
|
12/10/1977
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
98
|
0101
|
Bùi Thị Thu Lý
|
28/08/1976
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
99
|
0102
|
Đào Thị Tuyết Mai
|
15/08/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
100
|
0103
|
Nguyễn Thị Mai
|
12/03/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
101
|
0104
|
Nguyễn Văn Nam
|
18/10/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
102
|
0105
|
Nguyễn Kim Ngân
|
04/09/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
103
|
0106
|
Đoàn Thị Bích Ngọc
|
22/11/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
104
|
0107
|
Nguyễn Thị Thu Nguyệt
|
15/09/1983
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
9.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
105
|
0108
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
01/06/1990
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
106
|
0109
|
Nguyễn Thị Nhung
|
27/11/1983
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
107
|
0110
|
Phạm Thị Kim Oanh
|
18/06/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
108
|
0111
|
Nguyễn Tuấn Phương
|
14/12/1970
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
109
|
0112
|
Đỗ Thị Kim Phượng
|
15/01/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
110
|
0113
|
Nguyễn Đức Quang
|
05/10/1996
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
111
|
0114
|
Nguyễn Thị Đỗ Quyên
|
08/10/1975
|
Nữ
|
Hà Hội
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
112
|
0115
|
Nguyễn Trường Sơn
|
30/09/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
113
|
0116
|
Nguyễn Thị Thanh
|
26/07/1990
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 06
|
114
|
0117
|
Lê Hồng Thi
|
20/08/1985
|
Nam
|
Phú Thọ
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
115
|
0118
|
Nguyễn Thị Lệ Thu
|
21/11/1976
|
Nữ
|
Sơn La
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
116
|
0119
|
Đinh Thị Ngọc Thủy
|
10/04/1974
|
Nữ
|
Hoàng Liên Sơn
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
117
|
0121
|
Phan Thị Tĩnh
|
23/03/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
118
|
0122
|
Trần Văn Toản
|
01/02/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
119
|
0123
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
04/01/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
120
|
0124
|
Trần Thị Thu Trang
|
20/11/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
121
|
0126
|
Nguyễn Thiệu Trung
|
25/05/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
122
|
0127
|
Nguyễn Hồng Trường
|
30/10/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
123
|
0128
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
18/10/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
124
|
0129
|
Trần Anh Tuấn
|
19/07/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
125
|
0130
|
Lưu Thị Út
|
20/03/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
126
|
0131
|
Phan Duy Viện
|
14/08/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
127
|
0132
|
Hà Văn Việt
|
10/09/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
128
|
0133
|
Đỗ Quang Vinh
|
02/05/1968
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
129
|
0134
|
Nguyễn Thị Xuân
|
10/08/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
130
|
0135
|
Nguyễn Thị Thanh Xuân
|
22/07/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
131
|
0136
|
Lưu Thị Yến
|
05/07/1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
9.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
132
|
0249
|
Trần Việt Phương
|
23/10/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 07
|
133
|
0062
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
13/09/1976
|
Nữ
|
Phú thọ
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
134
|
0137
|
Đỗ Thị Kim Ánh
|
25/04/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
135
|
0138
|
Đỗ Văn Bắc
|
18/10/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
7.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
136
|
0139
|
Lê Thị Bảy
|
06/06/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
137
|
0140
|
Nguyễn Thị Bình
|
05/09/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
138
|
0141
|
Vũ Đức Chiên
|
24/10/1975
|
Nam
|
Phú thọ
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
139
|
0142
|
Phan Chí Công
|
12/08/1983
|
Nam
|
Phú Thọ
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
140
|
0143
|
Vũ Duy Cường
|
01/07/1985
|
Nam
|
Hà Nội
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
141
|
0144
|
Dương Tuấn Đạt
|
23/12/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
142
|
0145
|
Nguyễn Thị Diễn
|
12/01/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
143
|
0146
|
Trần Thị Đức
|
06/04/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
144
|
0147
|
Đỗ Thị Dung
|
16/10/1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
145
|
0149
|
Tô Thị Hồng Gấm
|
09/02/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
146
|
0150
|
Tạ Quỳnh Giang
|
22/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
147
|
0151
|
Hà Thị Hải Hà
|
19/08/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
148
|
0152
|
Hoàng Thu Hà
|
28/08/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
149
|
0153
|
Đinh Thị Ngọc Hải
|
05/08/1976
|
Nữ
|
Lào Cai
|
9.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
150
|
0154
|
Hoàng Thúy Hằng
|
14/06/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
151
|
0155
|
Lê Diệu Hằng
|
16/08/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
152
|
0156
|
Nguyễn Thị Hằng
|
08/04/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
153
|
0157
|
Nguyễn Thị Hằng
|
13/10/1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
154
|
0158
|
Vũ Thị Lệ Hằng
|
05/12/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
155
|
0159
|
Vũ Thị Thúy Hằng
|
10/05/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
156
|
0160
|
Trần Thị Bích Hạnh
|
31/12/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
157
|
0161
|
Phan Đình Hội
|
15/12/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
158
|
0162
|
Đào Thị Huệ
|
20/10/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
159
|
0327
|
Phùng Quang Thi
|
08/02/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 08
|
160
|
0163
|
Dương Thị Thu Hương
|
28/10/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
161
|
0164
|
Hoàng Thị Thu Hương
|
11/01/1969
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
162
|
0165
|
Hoàng Thị Thu Hương
|
14/03/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
163
|
0166
|
Lăng Thị Mai Hương
|
10/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
164
|
0167
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
28/02/1979
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
165
|
0168
|
Dương Thị Hường
|
27/06/1978
|
Nữ
|
Lạng Sơn
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
166
|
0169
|
Đào Thị Bích Huyền
|
06/08/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
167
|
0170
|
Đỗ Thị Khuyên
|
06/09/1971
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
168
|
0171
|
Đỗ Thị Lan
|
02/09/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
169
|
0172
|
Lê Thị Liên
|
01/11/1986
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
170
|
0173
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
05/09/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
171
|
0174
|
Phan Thị Mỹ Liên
|
20/12/1978
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
172
|
0175
|
Trần Thị Loan
|
29/10/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
173
|
0176
|
Nguyễn Thị Ly
|
11/01/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
174
|
0177
|
Nguyễn Thị Thu Mai
|
05/10/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
175
|
0178
|
Nguyễn Giang Nam
|
04/08/1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
176
|
0179
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
15/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
177
|
0180
|
Hà Thị Minh Nguyệt
|
22/10/1984
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
178
|
0181
|
Khổng Thị Nguyệt
|
02/08/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
179
|
0182
|
Hà Thị Thanh Nhàn
|
10/05/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
180
|
0183
|
Nguyễn Thị Kim Nhung
|
14/09/1975
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
181
|
0184
|
Nguyễn Thị Thanh Nhung
|
11/05/1984
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
182
|
0366
|
Dương Thu Hương
|
10/05/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
183
|
0458
|
Trần Quỳnh
|
18/10/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 09
|
184
|
0185
|
Phạm Thị Nhung
|
16/09/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
185
|
0186
|
Đỗ Thị Oanh
|
07/07/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
186
|
0187
|
Đỗ Thị Phương
|
26/03/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
187
|
0188
|
Hồ Thị Minh Phượng
|
30/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
188
|
0189
|
Nguyễn Văn Quang
|
01/02/1985
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
189
|
0190
|
Nguyễn Thị Quý
|
08/10/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
190
|
0191
|
Ngô Thị Thắm
|
19/11/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
191
|
0192
|
Nguyễn Thị Thắm
|
23/12/1988
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
6.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
192
|
0193
|
Nguyễn Thị Thặm
|
14/11/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
193
|
0194
|
Giang Mạnh Thắng
|
30/03/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
194
|
0195
|
Ngô Thị Bích Thu
|
08/04/1984
|
Nữ
|
Nam Định
|
9.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
195
|
0196
|
Tạ Thị Thu
|
15/08/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
196
|
0197
|
Lê Thị Minh Thúy
|
17/02/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
197
|
0198
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
18/10/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
198
|
0199
|
Lê Đức Toàn
|
06/05/1984
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
199
|
0200
|
Bùi Thị Thu Trang
|
24/06/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
200
|
0201
|
Nguyễn Xuân Triều
|
30/06/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.3
|
Đạt
|
|
201
|
0202
|
Lê Văn Tuấn
|
22/11/1979
|
Nam
|
Sơn La
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
202
|
0203
|
La Thị Tuyên
|
12/03/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
203
|
0204
|
Phan Thị Yến
|
25/01/1990
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 10
|
204
|
0205
|
Nguyễn Đức Chiến
|
28/08/1992
|
Nam
|
Phú Thọ
|
8.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
205
|
0206
|
Trần Thị Chuyên
|
07/10/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
206
|
0207
|
Vũ Văn Đăng
|
10/05/1987
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
207
|
0208
|
Ngô Minh Diệp
|
28/06/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
208
|
0209
|
Nguyễn Thị Đương
|
26/04/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.8
|
Đạt
|
|
209
|
0210
|
Dương Thị Gái
|
19/06/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
210
|
0212
|
Nguyễn Thị Kim Chung Hà
|
26/03/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
211
|
0213
|
Đinh Văn Hải
|
22/11/1980
|
Nam
|
Tuyên Quang
|
9.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
212
|
0214
|
Phùng Văn Hải
|
20/02/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.8
|
Đạt
|
|
213
|
0215
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
12/12/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.8
|
Đạt
|
|
214
|
0216
|
Phùng Thị Thúy Hằng
|
28/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
215
|
0218
|
Trần Thị Thu Hằng
|
19/05/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
216
|
0219
|
Đinh Thị Hiển
|
14/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.3
|
Đạt
|
|
217
|
0220
|
Nguyễn Chí Hiếu
|
07/11/1977
|
Nam
|
Hà Nội
|
8.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
218
|
0221
|
Trần Thị Hoa
|
01/01/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
219
|
0222
|
Nguyễn Thị Thúy Hoàn
|
19/01/1987
|
Nữ
|
Hà Nam
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
220
|
0223
|
Trần Thị Huệ
|
03/10/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.8
|
Đạt
|
|
221
|
0224
|
Nguyễn Thị Hương
|
07/11/1984
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
8.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
222
|
0225
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
20/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
223
|
0226
|
Phạm Thị Thanh Hương
|
08/08/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
224
|
0227
|
Trần Thị Hương
|
24/01/1979
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
225
|
0228
|
Nguyễn Thị Khánh Huyền
|
29/02/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
226
|
0229
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
11/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
227
|
0230
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
28/10/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 11
|
228
|
0231
|
Bùi Văn Khang
|
19/04/1981
|
Nam
|
Hòa Bình
|
7.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
229
|
0232
|
Nguyễn Thị Hiền Lương
|
26/11/1971
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
230
|
0233
|
Quách Thị Lượng
|
12/09/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
231
|
0234
|
Hoàng Thị Hoa Lý
|
01/10/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
232
|
0235
|
Trần Thị Kim Lý
|
15/10/1968
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
233
|
0236
|
Trần Thị Mai
|
20/10/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
234
|
0237
|
Bùi Văn Mạnh
|
25/09/1982
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
235
|
0239
|
Phạm Văn Nghĩa
|
08/07/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
236
|
0240
|
Bùi Thị Nguyệt
|
01/05/1991
|
Nữ
|
Hòa Bình
|
5.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
237
|
0241
|
Lê Thị Nhàn
|
28/11/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
238
|
0242
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
02/02/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
239
|
0243
|
Hoàng Thị Hồng Nhung
|
14/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
240
|
0244
|
Nguyễn Quỳnh Nhung
|
02/03/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
241
|
0246
|
Trần Thị Nhung
|
10/02/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
242
|
0247
|
Trương Thị Nhung
|
19/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
243
|
0248
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
21/03/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
244
|
0250
|
Phạm Thị Kim Phượng
|
01/10/1977
|
Nữ
|
Phú thọ
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
245
|
0251
|
Trịnh Trần Quý
|
31/10/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
246
|
0252
|
Tạ Thị Quyên
|
15/10/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 12
|
247
|
0253
|
Nguyễn Thị Sinh
|
22/01/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
248
|
0254
|
Nguyễn Ngọc Thăng
|
02/10/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
249
|
0255
|
Nguyễn Đình Thành
|
14/08/1985
|
Nam
|
Phú Thọ
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
250
|
0256
|
Nguyễn Thị Thao
|
22/10/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
251
|
0257
|
Ngô Thị Thảo
|
02/03/1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
252
|
0258
|
Đoàn Công Thịnh
|
27/04/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.8
|
Đạt
|
|
253
|
0259
|
Nguyễn Thị Thu
|
20/07/1982
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
9.0
|
9.3
|
Đạt
|
|
254
|
0261
|
Khổng Thị Phương Thúy
|
19/03/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
9.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
255
|
0262
|
Ngô Thị Diệu Thúy
|
01/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
256
|
0263
|
Nguyễn Thị Thúy
|
11/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
257
|
0264
|
Chu Thị Thanh Thủy
|
16/04/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
258
|
0265
|
Nguyễn Thị Tính
|
18/09/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
259
|
0266
|
Hoàng Ngọc Tuấn
|
24/09/1977
|
Nam
|
Lai Châu
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
260
|
0267
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
04/05/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
261
|
0268
|
Phùng Quang Tuấn
|
22/12/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
262
|
0269
|
Trần Thị Mai Tuyên
|
19/05/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
263
|
0270
|
Trần Thị Thanh Vân
|
19/05/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
264
|
0271
|
Đào Quốc Việt
|
01/08/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
265
|
0272
|
Trương Thị Yến
|
23/07/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
5.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 13
|
266
|
0065
|
Phạm Anh Tuấn
|
17/02/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
267
|
0273
|
Dương Mỹ An
|
21/02/1988
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
268
|
0274
|
Đào Hiền Anh
|
10/12/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
269
|
0275
|
Hoàng Thị Kim Anh
|
26/03/1983
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
270
|
0276
|
Dương Thị Chung
|
12/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
271
|
0277
|
Vũ Kim Chung
|
01/11/1975
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
272
|
0278
|
Đỗ Duy Cương
|
04/11/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
273
|
0279
|
Cao Việt Cường
|
28/09/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
274
|
0280
|
Tạ Thị Lan Dung
|
29/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
275
|
0281
|
Nguyễn Văn Dũng
|
05/08/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
276
|
0282
|
Nguyễn Ánh Dương
|
22/07/1982
|
Nam
|
Phú Thọ
|
7.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
277
|
0283
|
Phạm Thị Duyên
|
17/07/1976
|
Nữ
|
Hòa Bình
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
278
|
0284
|
Dương Thị Vĩnh Hà
|
23/12/1976
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
279
|
0285
|
Đào Lưu Hải
|
18/08/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
280
|
0287
|
Dương Thị Minh Hằng
|
02/03/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
281
|
0288
|
Hoàng Thu Hằng
|
30/12/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
282
|
0289
|
Nguyễn Thị Hằng
|
29/10/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
283
|
0290
|
Tạ Thị Minh Hằng
|
06/06/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
284
|
0291
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
27/01/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
285
|
0292
|
Nguyễn Văn Hào
|
10/10/1982
|
Nam
|
Hà Nội
|
7.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
286
|
0293
|
Kim Thị Thu Hiền
|
28/07/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
287
|
0294
|
Lê Thị Hoan
|
11/11/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
288
|
0295
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
30/11/1986
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
289
|
0296
|
Đỗ Thị Lan Hương
|
11/08/1984
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
290
|
0297
|
Hoàng Minh Hương
|
20/04/1984
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 14
|
291
|
0148
|
Trần Văn Dương
|
25/09/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
292
|
0217
|
Quảng Thị Thu Hằng
|
14/08/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
293
|
0260
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
23/11/1974
|
Nữ
|
Yên Bái
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
294
|
0300
|
Đinh Thị Thanh Huyền
|
05/05/1981
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
295
|
0301
|
Khổng Thị Thúy Lan
|
17/06/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
296
|
0302
|
Nguyễn Thành Lê
|
05/11/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
297
|
0303
|
Trần Vũ Lệ
|
28/07/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
298
|
0304
|
Dương Đức Long
|
01/11/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
299
|
0305
|
Nguyễn Văn Lương
|
17/04/1983
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
300
|
0306
|
Trương Thị Kim Lương
|
05/05/1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
301
|
0307
|
Lê Thị Hồng Mai
|
08/08/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
302
|
0308
|
Bùi Xuân Minh
|
22/05/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
303
|
0309
|
Dương Trường Minh
|
01/06/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
304
|
0310
|
Ngô Văn Minh
|
10/10/1974
|
Nam
|
Phú Thọ
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
305
|
0311
|
Nguyễn Thị Quỳnh Nga
|
28/09/1987
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
306
|
0312
|
Nguyễn Thị Ngân
|
09/09/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
307
|
0313
|
Đặng Tiến Ngọc
|
10/05/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
308
|
0314
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
12/09/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
309
|
0316
|
Lê Thanh Niên
|
28/02/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
310
|
0317
|
Bùi Thị Phương
|
24/12/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
311
|
0318
|
Trần Hà Phương
|
12/07/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
312
|
0319
|
Trần Thị Phượng
|
01/07/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
313
|
0320
|
Dương Văn Quyền
|
27/10/1980
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 15
|
314
|
0321
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
30/08/1971
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
315
|
0322
|
Đỗ Thị Hồng Thắm
|
20/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
316
|
0323
|
Nguyễn Huy Thắng
|
12/03/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
317
|
0324
|
Lê Quang Thành
|
03/02/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
318
|
0325
|
Hoàng Thúy Thảo
|
23/03/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
319
|
0326
|
Phùng Thị Thảo
|
20/07/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
320
|
0328
|
Vũ Đức Thịnh
|
15/10/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
321
|
0329
|
Trần Thị Kim Thoa
|
21/03/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
322
|
0330
|
Nguyễn Thị Thơm
|
13/01/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
323
|
0331
|
Phạm Thị Hồng Thúy
|
15/10/1990
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
324
|
0332
|
Lê Thị Thu Trang
|
25/07/1980
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
325
|
0333
|
Phạm Hồng Tuân
|
22/12/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
326
|
0334
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
28/09/1972
|
Nam
|
Phú thọ
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
327
|
0335
|
Phạm Văn Tuyến
|
02/02/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
328
|
0336
|
Nguyễn Thị Vân
|
04/03/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
329
|
0337
|
Hoàng Hữu Việt
|
21/11/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
330
|
0338
|
Lê Quang Vũ
|
17/07/1988
|
Nam
|
Lai Châu
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
331
|
0339
|
Hồ Khắc Vừng
|
20/08/1979
|
Nam
|
Quảng Trị
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
332
|
0340
|
Lâm Thị Xuân
|
02/03/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
333
|
0450
|
Nguyễn Thúc Mạnh
|
16/12/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 16
|
334
|
0238
|
Nguyễn Thị Nga
|
31/01/1978
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
335
|
0341
|
Nguyễn Hải Bằng
|
01/03/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
336
|
0342
|
Phạm Thị Chung
|
14/08/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
337
|
0343
|
Lê Hải Đăng
|
23/01/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
338
|
0344
|
Phan Văn Đông
|
06/12/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
339
|
0345
|
Nguyễn Kim Đồng
|
18/10/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
340
|
0346
|
Nguyễn Văn Dũng
|
09/07/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
341
|
0347
|
Vũ Duy Dương
|
08/02/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
342
|
0348
|
Đỗ Thị Giang
|
20/07/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
343
|
0349
|
Lê Thị Xuân Giang
|
20/06/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
344
|
0350
|
Lưu Thị Giang
|
23/03/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
8.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
345
|
0351
|
Ngô Mạnh Hà
|
12/10/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
346
|
0352
|
Triệu Quang Hải
|
10/04/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
347
|
0353
|
Lê Huy Hán
|
19/08/1963
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
348
|
0354
|
Đỗ Thu Hằng
|
15/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
349
|
0355
|
Vũ Minh Hằng
|
27/12/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
350
|
0356
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
20/03/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
351
|
0357
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
14/11/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
352
|
0358
|
Văn Thị Thu Hiền
|
30/12/1987
|
Nữ
|
Nghệ An
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
353
|
0359
|
Nguyễn Thị Như Hoa
|
20/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
354
|
0360
|
Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
09/05/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
355
|
0361
|
Nguyễn Viện Học
|
21/09/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
356
|
0363
|
Chu Thị Huê
|
25/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
357
|
0364
|
Tạ Tất Hưng
|
12/02/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
358
|
0365
|
Đỗ Thị Thanh Hương
|
01/10/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 17
|
359
|
0245
|
Phùng Thị Nhung
|
20/01/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
360
|
0367
|
Nguyễn Thị Hoài Hương
|
23/05/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
361
|
0368
|
Nguyễn Thị Hường
|
26/09/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
362
|
0369
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
08/04/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
363
|
0370
|
Phùng Thị Huyền
|
27/08/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
364
|
0371
|
Vũ Văn Kiên
|
02/05/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
365
|
0372
|
Lê Thị Quỳnh Lan
|
14/12/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
366
|
0373
|
Phan Thị Phương Lan
|
20/12/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
367
|
0374
|
Lê Thị Lệ Lăng
|
14/06/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
368
|
0375
|
Đoàn Thị Phương Liên
|
01/10/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
369
|
0376
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
15/09/1991
|
Nữ
|
Thái Bình
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
370
|
0377
|
Lưu Thị Luyến
|
30/07/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
371
|
0378
|
Nguyễn Thị Phương Minh
|
19/09/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
372
|
0379
|
Trần Nguyệt Minh
|
23/10/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
373
|
0380
|
Đào Thị Trà My
|
19/11/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
374
|
0381
|
Khổng Trọng Nghĩa
|
02/12/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
375
|
0382
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
30/09/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
376
|
0383
|
Hoàng Thị Oanh
|
28/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
377
|
0384
|
Phạm Thị Oanh
|
28/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
378
|
0385
|
Nguyễn Việt Phú
|
15/08/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
379
|
0386
|
Trần Thị Bích Phượng
|
25/12/1992
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
380
|
0387
|
Nguyễn Văn Sơn
|
23/10/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
381
|
0388
|
Diệp Thị Tám
|
15/08/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 18
|
382
|
0389
|
Phùng Đắc Thành
|
02/09/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
383
|
0390
|
Vũ Phương Thảo
|
23/12/1989
|
Nữ
|
Hòa Bình
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
384
|
0391
|
Phạm Đức Thịnh
|
07/12/1995
|
Nam
|
Nam Định
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
385
|
0392
|
Cao Đắc Thọ
|
16/09/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
386
|
0394
|
Đỗ Thị Thủy
|
20/08/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
387
|
0395
|
Ngô Thị Thanh Thủy
|
20/08/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
388
|
0396
|
Nguyễn Thị Thủy
|
31/05/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
389
|
0397
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
27/10/1975
|
Nữ
|
Nghệ An
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
390
|
0398
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
02/09/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
391
|
0399
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
21/09/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
392
|
0400
|
Trần Thị Trang
|
21/02/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
393
|
0401
|
Đàm Minh Tuấn
|
25/03/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
394
|
0402
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
30/11/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
395
|
0403
|
Vũ Quang Tuấn
|
16/10/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
396
|
0404
|
Lê Thị Thành Tuyên
|
15/09/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
397
|
0405
|
Tạ Thị Tố Uyên
|
16/08/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
398
|
0406
|
Nguyễn Thị Vân
|
07/10/1982
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
399
|
0407
|
Bạch Thị Xuân
|
05/02/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
400
|
0408
|
Lê Thị Hải Yến
|
09/07/1984
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 19
|
401
|
0120
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
20/07/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
402
|
0211
|
Nguyễn Văn Giang
|
16/06/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
403
|
0299
|
Nguyễn Quang Huy
|
22/02/1983
|
Nam
|
Hải Dương
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
404
|
0315
|
Nguyễn Thị Cành Nhung
|
20/12/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
405
|
0409
|
Đặng Thị Kiều Anh
|
28/08/1994
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
406
|
0410
|
Dương Thị Vân Anh
|
15/04/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
407
|
0411
|
Nguyễn Đức Anh
|
16/01/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
408
|
0412
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
06/09/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
409
|
0413
|
Tạ Thị Vân Anh
|
12/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
410
|
0414
|
Vũ Văn Bộ
|
01/02/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
411
|
0415
|
Lưu Văn Bốn
|
10/10/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
412
|
0416
|
Hoàng Thị Diệu
|
01/01/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
413
|
0417
|
Hà Minh Đức
|
08/02/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
414
|
0418
|
Ngô Văn Đức
|
14/04/1980
|
Nam
|
Bắc Giang
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
415
|
0419
|
Lăng Thị Mai Dung
|
23/03/1987
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
416
|
0420
|
Bùi Tiến Dũng
|
20/05/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
417
|
0421
|
Đỗ Thị Hằng
|
01/04/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
418
|
0422
|
Lê Thị Hiền
|
24/02/1983
|
Nữ
|
Sơn La
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
419
|
0423
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
26/08/1980
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
9.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
420
|
0424
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
02/01/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
421
|
0425
|
Nguyễn Xuân Hiệp
|
03/10/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
422
|
0426
|
Nguyễn Thị Thanh Hiếu
|
28/11/1975
|
Nữ
|
Phú thọ
|
8.0
|
8.3
|
Đạt
|
|
423
|
0427
|
Đỗ Khắc Hội
|
02/04/1979
|
Nam
|
Hà Nội
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
424
|
0428
|
Tạ Thị Hồng
|
22/08/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
425
|
0429
|
Đặng Thị Huệ
|
05/06/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
426
|
0430
|
Phan Thị Thanh Huệ
|
02/04/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 20
|
427
|
0013
|
Nguyễn Thị Hương Giang
|
15/07/1985
|
Nữ
|
Phú thọ
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
428
|
0286
|
Trần Ngọc Hải
|
20/12/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
429
|
0431
|
Dương Ngọc Hưng
|
24/05/1981
|
Nam
|
Bắc Giang
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
430
|
0432
|
Dương Thị Xuân Hương
|
29/09/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
431
|
0433
|
Nguyễn Thị Hương
|
25/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
432
|
0434
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
25/07/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
433
|
0435
|
Lê Thị Thu Huyền
|
22/10/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.8
|
Đạt
|
|
434
|
0436
|
Phùng Thị Thanh Huyền
|
25/07/1983
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
7.7
|
8.8
|
Đạt
|
|
435
|
0437
|
Thái Trung Kiên
|
12/09/1980
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
436
|
0438
|
Khổng Văn Kỳ
|
20/03/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
437
|
0439
|
Trần Thị Lan
|
10/08/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
438
|
0440
|
Nguyễn Thị Phương Liên
|
22/02/1983
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
439
|
0441
|
Nguyễn Thị Linh
|
20/6/1988
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
440
|
0442
|
Đào Thị Phương Loan
|
25/01/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
441
|
0443
|
Đinh Thị Loan
|
23/03/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
442
|
0444
|
Nguyễn Thị Bích Loan
|
02/04/1977
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
443
|
0445
|
Trần Thị Bích Loan
|
28/08/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
444
|
0446
|
Đoàn Thị Lý
|
09/05/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
445
|
0447
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
05/01/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
446
|
0448
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
23/02/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
447
|
0449
|
Lê Thị Mận
|
13/11/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
448
|
0451
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
20/05/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
449
|
0452
|
Bạch Thị Nguyên
|
18/03/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 21
|
450
|
0453
|
Chu Thị Nữ
|
02/04/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
451
|
0454
|
Nguyễn Thị Phú
|
13/05/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
452
|
0455
|
Nguyễn Đình Phúc
|
13/06/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
453
|
0456
|
Nguyễn Thị Hồng Quý
|
17/09/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
454
|
0457
|
Nguyễn Thị Quyên
|
03/10/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
455
|
0459
|
Lê Tùng Sơn
|
27/07/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
456
|
0460
|
Hoàng Thị Hương Thảo
|
10/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
457
|
0461
|
Lê Thị Lệ Thảo
|
31/12/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
458
|
0462
|
Nguyễn Văn Thiện
|
09/07/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
459
|
0464
|
Lê Thị Thu
|
04/11/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
460
|
0465
|
Trần Thị Xuân Thu
|
28/08/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
461
|
0466
|
Phạm Thị Kim Thuận
|
08/06/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
462
|
0467
|
Trần Thị Thủy
|
10/06/1986
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
463
|
0468
|
Trần Văn Tích
|
02/01/1978
|
Nam
|
Hà Nội
|
5.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
464
|
0469
|
Lê Văn Trọng
|
01/01/1994
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
465
|
0470
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
24/07/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
466
|
0471
|
Trương Thị Tuyến
|
11/10/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
467
|
0472
|
Đỗ Văn Vĩnh
|
26/01/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
0393
|
Lê Thanh Thức
|
09/12/1972
|
Nam
|
|
2
|
0362
|
Trần Quang Hồng
|
16/10/1981
|
Nam
|
|
3
|
0298
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
19/10/1987
|
Nữ
|
|
4
|
0463
|
Nguyễn Văn Thơm
|
24/4/1984
|
Nam
|
|
|
|