TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 16, 17, 23, 24/3/2019
Nội dung thông báo:

 

 

1. Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

      1        

0001

Phạm Thị Quỳnh Anh

03/10/1980

Nữ

Vĩnh phúc

5.7

7.5

Đạt

 

      2        

0002

Phùng Ngọc Anh

25/04/1992

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

      3        

0003

Nguyễn Văn Bắc

09/05/1975

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

      4        

0004

Đào Ngọc Chính

11/05/1965

Nam

Sơn La

5.7

7.0

Đạt

 

      5        

0006

Nguyễn Khánh Dư

05/07/1979

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

      6        

0007

Trần Văn Dự

10/11/1966

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

      7        

0008

Tạ Ngọc Đức

23/02/1985

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

      8        

0009

Trần Xuân Đức

10/02/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

      9        

0010

Nguyễn Thị Dung

28/02/1989

Nữ

Hà Nội

8.7

7.5

Đạt

 

     10       

0011

Trương Thành Dũng

30/01/1981

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

7.5

Đạt

 

     11       

0012

Nguyễn Hoàng Giang

21/06/1979

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

     12       

0014

Nguyễn Thị Việt Hà

15/08/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

5.5

Đạt

 

     13       

0015

Nguyễn Thu Hà

18/02/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

     14       

0016

Phạm Thị Thúy Hà

12/08/1978

Nữ

Vĩnh Phú

7.3

7.5

Đạt

 

     15       

0017

Vũ Thị Thu Hà

24/01/1980

Nữ

Tuyên Quang

8.7

7.5

Đạt

 

     16       

0018

Trần Thanh Hải

05/05/1967

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

     17       

0019

Nguyễn Thị Hằng

03/12/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

     18       

0020

Nguyễn Thị Bích Hằng

07/12/1988

Nữ

Phú thọ

9.0

6.5

Đạt

 

     19       

0021

Nguyễn Thị Thu Hằng

25/02/1992

Nữ

Tuyên Quang

7.7

7.5

Đạt

 

     20       

0022

Phan Thị Thu Hằng

10/08/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

     21       

0023

Lương Thị Mỹ Hạnh

24/04/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

     22       

0024

Bùi Văn Hậu

06/10/1975

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

     23       

0025

Nguyễn Thị Thu Hiền

07/10/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

     24       

0026

Nguyễn Thị Kiều Hoa

06/08/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

     25       

0027

Lê Thế Hoàng

25/08/1967

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

6.5

Đạt

 

     26       

0028

Dương Minh Hồng

28/07/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

     27       

0030

Nguyễn Thị Hồng

11/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

     28       

0029

Nguyễn Thị Hồng

14/10/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

9.0

Đạt

 

     29       

0031

Bùi Thị Minh Huệ

06/09/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

     30       

0032

Lê Văn Hùng

17/08/1975

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

     31       

0033

Tô Quang Hưng

27/10/1975

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

     32       

0034

Đào Bích Hường

15/01/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

     33       

0035

Trần Thị Thu Hường

28/05/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

7.0

Đạt

 

     34       

0036

Nguyễn Thị Huyền

15/02/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

     35       

0037

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

31/10/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

     36       

0038

Vũ Thị Thanh Huyền

04/10/1981

Nữ

Phú thọ

7.3

7.5

Đạt

 

     37       

0039

Trần Việt Linh

20/12/1996

Nam

Phú Thọ

7.7

8.5

Đạt

 

     38       

0040

Kim Việt Long

06/09/1993

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

     39       

0041

Trần Việt Long

26/11/1982

Nam

Tuyên Quang

7.0

7.5

Đạt

 

     40       

0042

Trần Thị Lụa

24/10/1989

Nữ

Thái Bình

6.7

7.0

Đạt

 

     41       

0043

Lê Ngọc Mai

03/12/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

     42       

0044

Nguyễn Thị Mai

06/05/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

     43       

0045

Trần Thị Tuyết Nga

30/01/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

     44       

0046

Lê Thị Hồng Nghĩa

09/12/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

     45       

0047

Bùi Xuân Ngôn

25/08/1990

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

5.5

Đạt

 

     46       

0048

Trần Thị Hồng Nhung

24/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

     47       

0049

Lê Thị Phương

01/01/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

     48       

0050

Lê Thị Mai Phương

15/03/1971

Nữ

Thái Bình

5.7

8.0

Đạt

 

     49       

0051

Nguyễn Thị Mai Phương

23/02/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

     50       

0052

Nguyễn Thị Mai Phương

30/10/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

     51       

0053

Đỗ Thị Phượng

26/04/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

     52       

0054

Vũ Kim Phượng

09/05/1993

Nữ

Thái Bình

7.0

9.0

Đạt

 

     53       

0055

Khổng Văn Tế

15/02/1987

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

     54       

0056

Khổng Hoàng Thao

03/09/1991

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

8.5

Đạt

 

     55       

0057

Tô Thị Thơm

26/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

     56       

0058

Phan Thị Minh Thu

11/07/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

     57       

0059

Trần Thị Thuận

09/10/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

     58       

0060

Ninh Viết Thủy

20/03/1974

Nam

Nam Định

6.0

7.5

Đạt

 

     59       

0061

Phạm Thị Thủy

18/07/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

     60       

0063

Nguyễn Thị Huyền Trang

30/01/1990

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

7.0

Đạt

 

     61       

0064

Triệu Thị Huyền Trang

23/08/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

     62       

0066

Bùi Thị Bích Vân

26/01/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

     63       

0067

Nguyễn Thế Văn

19/05/1967

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

     64       

0068

Nguyễn Thị Hải Yến

16/12/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

6.5

Đạt

 

     65       

0125

Nguyễn Quốc Trung

22/09/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

     66       

0069

Phạm Hồng Chinh

20/11/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

     67       

0070

Lục Tiến Chung

09/05/1978

Nam

Tuyên Quang

6.7

7.5

Đạt

 

     68       

0071

Đỗ Thị Hoàng Dung

10/12/1982

Nữ

Việt Trì

7.7

7.5

Đạt

 

     69       

0072

Phạm Thị Dung

16/11/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

     70       

0073

Triệu Thị Kim Dung

03/11/1972

Nữ

Vĩnh phúc

5.7

8.5

Đạt

 

     71       

0074

Dương Trung Dũng

14/12/1976

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

5.5

Đạt

 

     72       

0075

Trần Quốc Dũng

05/12/1984

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

     73       

0076

Bùi Thị Thủy Giang

28/05/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

     74       

0077

Hạ Việt Hà

08/09/1997

Nữ

Phú Thọ

5.3

8.0

Đạt

 

     75       

0078

Nguyễn Thị Thu Hà

03/10/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

     76       

0079

Nguyễn Thị Thu Hà

02/04/1984

Nữ

Hà Nội

6.3

6.5

Đạt

 

     77       

0080

Nguyễn Trung Hải

23/09/1973

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

     78       

0081

Lê Thị Hằng

23/11/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

     79       

0082

Trần Thị Hằng

09/07/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

     80       

0083

Vũ Thị Thanh Hằng

18/10/1974

Nữ

Vĩnh phúc

5.7

7.0

Đạt

 

     81       

0084

Tô Thị Mỹ Hạnh

13/06/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

     82       

0085

Cao Duy Hào

04/08/1970

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

     83       

0086

Nguyễn Tiến Hảo

25/12/1987

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

     84       

0087

Triệu Thị Hiền

15/08/1990

Nữ

Bắc Giang

6.3

7.0

Đạt

 

     85       

0088

Phạm Vũ Hiệp

31/08/1990

Nam

Phú Thọ

8.7

7.5

Đạt

 

     86       

0089

Đào Thị Hoa

16/07/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

     87       

0090

Nguyễn Thị Hoan

23/11/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

     88       

0091

Nguyễn Thị Xuân Hồng

18/11/1975

Nữ

Phú Thọ

7.7

8.0

Đạt

 

     89       

0092

Kiều Thị Huấn

25/09/1983

Nữ

Hà Nội

6.3

7.0

Đạt

 

     90       

0093

Lương Kim Huệ

10/10/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

     91       

0094

Hoàng Văn Hưng

14/04/1977

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

     92       

0095

Nguyễn Thị Thanh Hương

10/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

     93       

0096

Nguyễn Thị Thu Hương

23/02/1977

Nữ

Vĩnh phúc

6.0

7.0

Đạt

 

     94       

0097

Tô Thị Thanh Hương

01/09/1979

Nữ

Phú Thọ

6.0

6.5

Đạt

 

     95       

0098

Vương Tuấn Khanh

16/12/1980

Nam

Thái Nguyên

8.0

7.5

Đạt

 

     96       

0099

Nguyễn Thị Lan

21/02/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

     97       

0100

Dương Thị Minh Lượng

12/10/1977

Nữ

Phú Thọ

7.7

7.0

Đạt

 

     98       

0101

Bùi Thị Thu Lý

28/08/1976

Nữ

Phú Thọ

8.7

7.0

Đạt

 

     99       

0102

Đào Thị Tuyết Mai

15/08/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

6.0

Đạt

 

    100      

0103

Nguyễn Thị Mai

12/03/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

    101      

0104

Nguyễn Văn Nam

18/10/1986

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

    102      

0105

Nguyễn Kim Ngân

04/09/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

    103      

0106

Đoàn Thị Bích Ngọc

22/11/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

    104      

0107

Nguyễn Thị Thu Nguyệt

15/09/1983

Nữ

Vĩnh phúc

9.7

7.0

Đạt

 

    105      

0108

Nguyễn Thị Nhàn

01/06/1990

Nữ

Vĩnh phúc

5.7

7.5

Đạt

 

    106      

0109

Nguyễn Thị Nhung

27/11/1983

Nữ

Vĩnh phúc

5.3

7.5

Đạt

 

    107      

0110

Phạm Thị Kim Oanh

18/06/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.0

Đạt

 

    108      

0111

Nguyễn Tuấn Phương

14/12/1970

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

    109      

0112

Đỗ Thị Kim Phượng

15/01/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

    110      

0113

Nguyễn Đức Quang

05/10/1996

Nam

Phú Thọ

6.0

7.5

Đạt

 

    111      

0114

Nguyễn Thị Đỗ Quyên

08/10/1975

Nữ

Hà Hội

5.3

7.5

Đạt

 

    112      

0115

Nguyễn Trường Sơn

30/09/1979

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

7.5

Đạt

 

    113      

0116

Nguyễn Thị Thanh

26/07/1990

Nữ

Hà Nội

6.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

    114      

0117

Lê Hồng Thi

20/08/1985

Nam

Phú Thọ

5.7

7.0

Đạt

 

    115      

0118

Nguyễn Thị Lệ Thu

21/11/1976

Nữ

Sơn La

5.3

7.0

Đạt

 

    116      

0119

Đinh Thị Ngọc Thủy

10/04/1974

Nữ

Hoàng Liên Sơn

7.7

8.0

Đạt

 

    117      

0121

Phan Thị Tĩnh

23/03/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    118      

0122

Trần Văn Toản

01/02/1983

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

    119      

0123

Nguyễn Thị Thu Trang

04/01/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

    120      

0124

Trần Thị Thu Trang

20/11/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

    121      

0126

Nguyễn Thiệu Trung

25/05/1990

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

    122      

0127

Nguyễn Hồng Trường

30/10/1983

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

    123      

0128

Nguyễn Mạnh Tuấn

18/10/1990

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    124      

0129

Trần Anh Tuấn

19/07/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

    125      

0130

Lưu Thị Út

20/03/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

6.0

Đạt

 

    126      

0131

Phan Duy Viện

14/08/1983

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

    127      

0132

Hà Văn Việt

10/09/1989

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

    128      

0133

Đỗ Quang Vinh

02/05/1968

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

    129      

0134

Nguyễn Thị Xuân

10/08/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

    130      

0135

Nguyễn Thị Thanh Xuân

22/07/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

7.5

Đạt

 

    131      

0136

Lưu Thị Yến

05/07/1982

Nữ

Hà Nội

9.3

6.0

Đạt

 

    132      

0249

Trần Việt Phương

23/10/1973

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 07

    133      

0062

Phạm Thị Thu Thủy

13/09/1976

Nữ

Phú thọ

5.7

9.0

Đạt

 

    134      

0137

Đỗ Thị Kim Ánh

25/04/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

    135      

0138

Đỗ Văn Bắc

18/10/1992

Nam

Vĩnh Phú

7.7

9.0

Đạt

 

    136      

0139

Lê Thị Bảy

06/06/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

9.0

Đạt

 

    137      

0140

Nguyễn Thị Bình

05/09/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

    138      

0141

Vũ Đức Chiên

24/10/1975

Nam

Phú thọ

5.7

8.5

Đạt

 

    139      

0142

Phan Chí Công

12/08/1983

Nam

Phú Thọ

5.7

7.0

Đạt

 

    140      

0143

Vũ Duy Cường

01/07/1985

Nam

Hà Nội

8.3

8.0

Đạt

 

    141      

0144

Dương Tuấn Đạt

23/12/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

    142      

0145

Nguyễn Thị Diễn

12/01/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

    143      

0146

Trần Thị Đức

06/04/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

    144      

0147

Đỗ Thị Dung

16/10/1984

Nữ

Hà Nội

7.3

8.5

Đạt

 

    145      

0149

Tô Thị Hồng Gấm

09/02/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

    146      

0150

Tạ Quỳnh Giang

22/10/1985

Nữ

Vĩnh phúc

9.3

8.0

Đạt

 

    147      

0151

Hà Thị Hải Hà

19/08/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

    148      

0152

Hoàng Thu Hà

28/08/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

    149      

0153

Đinh Thị Ngọc Hải

05/08/1976

Nữ

Lào Cai

9.7

8.5

Đạt

 

    150      

0154

Hoàng Thúy Hằng

14/06/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

    151      

0155

Lê Diệu Hằng

16/08/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

7.5

Đạt

 

    152      

0156

Nguyễn Thị Hằng

08/04/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

    153      

0157

Nguyễn Thị Hằng

13/10/1983

Nữ

Hà Nội

5.3

8.0

Đạt

 

    154      

0158

Vũ Thị Lệ Hằng

05/12/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

    155      

0159

Vũ Thị Thúy Hằng

10/05/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

    156      

0160

Trần Thị Bích Hạnh

31/12/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

    157      

0161

Phan Đình Hội

15/12/1980

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

    158      

0162

Đào Thị Huệ

20/10/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    159      

0327

Phùng Quang Thi

08/02/1985

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 08

    160      

0163

Dương Thị Thu Hương

28/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

    161      

0164

Hoàng Thị Thu Hương

11/01/1969

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

    162      

0165

Hoàng Thị Thu Hương

14/03/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

    163      

0166

Lăng Thị Mai Hương

10/11/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

    164      

0167

Nguyễn Thị Thanh Hương

28/02/1979

Nữ

Phú Thọ

8.7

8.0

Đạt

 

    165      

0168

Dương Thị Hường

27/06/1978

Nữ

Lạng Sơn

5.3

8.0

Đạt

 

    166      

0169

Đào Thị Bích Huyền

06/08/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

    167      

0170

Đỗ Thị Khuyên

06/09/1971

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

    168      

0171

Đỗ Thị Lan

02/09/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

    169      

0172

Lê Thị Liên

01/11/1986

Nữ

Hà Nội

6.3

7.5

Đạt

 

    170      

0173

Nguyễn Thị Bích Liên

05/09/1978

Nữ

Vĩnh Phú

7.7

8.0

Đạt

 

    171      

0174

Phan Thị Mỹ Liên

20/12/1978

Nữ

Phú Thọ

8.7

8.5

Đạt

 

    172      

0175

Trần Thị Loan

29/10/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

    173      

0176

Nguyễn Thị Ly

11/01/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

    174      

0177

Nguyễn Thị Thu Mai

05/10/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

    175      

0178

Nguyễn Giang Nam

04/08/1980

Nam

Hà Nội

8.7

8.5

Đạt

 

    176      

0179

Nguyễn Thị Minh Ngọc

15/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

    177      

0180

Hà Thị Minh Nguyệt

22/10/1984

Nữ

Phú Thọ

5.0

8.5

Đạt

 

    178      

0181

Khổng Thị Nguyệt

02/08/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

    179      

0182

Hà Thị Thanh Nhàn

10/05/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

7.5

Đạt

 

    180      

0183

Nguyễn Thị Kim Nhung

14/09/1975

Nữ

Phú Thọ

7.3

8.5

Đạt

 

    181      

0184

Nguyễn Thị Thanh Nhung

11/05/1984

Nữ

Vĩnh phúc

5.0

7.0

Đạt

 

    182      

0366

Dương Thu Hương

10/05/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

    183      

0458

Trần Quỳnh

18/10/1984

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 09

    184      

0185

Phạm Thị Nhung

16/09/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

    185      

0186

Đỗ Thị Oanh

07/07/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

    186      

0187

Đỗ Thị Phương

26/03/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

9.0

Đạt

 

    187      

0188

Hồ Thị Minh Phượng

30/12/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    188      

0189

Nguyễn Văn Quang

01/02/1985

Nam

Vĩnh phúc

5.3

7.5

Đạt

 

    189      

0190

Nguyễn Thị Quý

08/10/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

    190      

0191

Ngô Thị Thắm

19/11/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

    191      

0192

Nguyễn Thị Thắm

23/12/1988

Nữ

Thanh Hóa

6.7

7.3

Đạt

 

    192      

0193

Nguyễn Thị Thặm

14/11/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

    193      

0194

Giang Mạnh Thắng

30/03/1978

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

    194      

0195

Ngô Thị Bích Thu

08/04/1984

Nữ

Nam Định

9.0

9.0

Đạt

 

    195      

0196

Tạ Thị Thu

15/08/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

    196      

0197

Lê Thị Minh Thúy

17/02/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

    197      

0198

Phạm Thị Thu Thủy

18/10/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

    198      

0199

Lê Đức Toàn

06/05/1984

Nam

Vĩnh phúc

8.0

7.5

Đạt

 

    199      

0200

Bùi Thị Thu Trang

24/06/1982

Nữ

Vĩnh Phú

6.7

8.0

Đạt

 

    200      

0201

Nguyễn Xuân Triều

30/06/1976

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.3

Đạt

 

    201      

0202

Lê Văn Tuấn

22/11/1979

Nam

Sơn La

5.3

7.5

Đạt

 

    202      

0203

La Thị Tuyên

12/03/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

    203      

0204

Phan Thị Yến

25/01/1990

Nữ

Vĩnh phúc

5.7

7.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 10

    204      

0205

Nguyễn Đức Chiến

28/08/1992

Nam

Phú Thọ

8.0

7.3

Đạt

 

    205      

0206

Trần Thị Chuyên

07/10/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

6.5

Đạt

 

    206      

0207

Vũ Văn Đăng

10/05/1987

Nam

Thanh Hóa

5.3

7.5

Đạt

 

    207      

0208

Ngô Minh Diệp

28/06/1983

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

    208      

0209

Nguyễn Thị Đương

26/04/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.8

Đạt

 

    209      

0210

Dương Thị Gái

19/06/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

    210      

0212

Nguyễn Thị Kim Chung Hà

26/03/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

    211      

0213

Đinh Văn Hải

22/11/1980

Nam

Tuyên Quang

9.3

6.5

Đạt

 

    212      

0214

Phùng Văn Hải

20/02/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.8

Đạt

 

    213      

0215

Nguyễn Thị Thu Hằng

12/12/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.8

Đạt

 

    214      

0216

Phùng Thị Thúy Hằng

28/10/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

    215      

0218

Trần Thị Thu Hằng

19/05/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.3

Đạt

 

    216      

0219

Đinh Thị Hiển

14/11/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.3

Đạt

 

    217      

0220

Nguyễn Chí Hiếu

07/11/1977

Nam

Hà Nội

8.7

7.8

Đạt

 

    218      

0221

Trần Thị Hoa

01/01/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

    219      

0222

Nguyễn Thị Thúy Hoàn

19/01/1987

Nữ

Hà Nam

6.3

5.5

Đạt

 

    220      

0223

Trần Thị Huệ

03/10/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.8

Đạt

 

    221      

0224

Nguyễn Thị Hương

07/11/1984

Nữ

Thái Nguyên

8.7

7.8

Đạt

 

    222      

0225

Nguyễn Thị Thanh Hương

20/10/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

    223      

0226

Phạm Thị Thanh Hương

08/08/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

    224      

0227

Trần Thị Hương

24/01/1979

Nữ

Hà Nội

7.7

8.0

Đạt

 

    225      

0228

Nguyễn Thị Khánh Huyền

29/02/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

8.0

Đạt

 

    226      

0229

Nguyễn Thị Thanh Huyền

11/11/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

    227      

0230

Nguyễn Thị Thu Huyền

28/10/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 11

    228      

0231

Bùi Văn Khang

19/04/1981

Nam

Hòa Bình

7.7

7.3

Đạt

 

    229      

0232

Nguyễn Thị Hiền Lương

26/11/1971

Nữ

Phú Thọ

5.0

8.0

Đạt

 

    230      

0233

Quách Thị Lượng

12/09/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

8.0

Đạt

 

    231      

0234

Hoàng Thị Hoa Lý

01/10/1980

Nữ

Vĩnh Phú

6.3

6.5

Đạt

 

    232      

0235

Trần Thị Kim Lý

15/10/1968

Nữ

Phú Thọ

5.3

8.3

Đạt

 

    233      

0236

Trần Thị Mai

20/10/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

    234      

0237

Bùi Văn Mạnh

25/09/1982

Nam

Vĩnh phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    235      

0239

Phạm Văn Nghĩa

08/07/1990

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

    236      

0240

Bùi Thị Nguyệt

01/05/1991

Nữ

Hòa Bình

5.3

7.8

Đạt

 

    237      

0241

Lê Thị Nhàn

28/11/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

    238      

0242

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

02/02/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

6.5

Đạt

 

    239      

0243

Hoàng Thị Hồng Nhung

14/10/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

8.5

Đạt

 

    240      

0244

Nguyễn Quỳnh Nhung

02/03/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.8

Đạt

 

    241      

0246

Trần Thị Nhung

10/02/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.0

Đạt

 

    242      

0247

Trương Thị Nhung

19/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

    243      

0248

Nguyễn Thị Minh Phương

21/03/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

6.5

Đạt

 

    244      

0250

Phạm Thị Kim Phượng

01/10/1977

Nữ

Phú thọ

5.7

7.5

Đạt

 

    245      

0251

Trịnh Trần Quý

31/10/1990

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

8.5

Đạt

 

    246      

0252

Tạ Thị Quyên

15/10/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.8

Đạt

 

 

Phòng thi số 12

    247      

0253

Nguyễn Thị Sinh

22/01/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

    248      

0254

Nguyễn Ngọc Thăng

02/10/1993

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

    249      

0255

Nguyễn Đình Thành

14/08/1985

Nam

Phú Thọ

5.0

7.0

Đạt

 

    250      

0256

Nguyễn Thị Thao

22/10/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

    251      

0257

Ngô Thị Thảo

02/03/1983

Nữ

Hà Nội

5.0

8.0

Đạt

 

    252      

0258

Đoàn Công Thịnh

27/04/1993

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.8

Đạt

 

    253      

0259

Nguyễn Thị Thu

20/07/1982

Nữ

Thái Nguyên

9.0

9.3

Đạt

 

    254      

0261

Khổng Thị Phương Thúy

19/03/1985

Nữ

Vĩnh Phú

9.3

8.3

Đạt

 

    255      

0262

Ngô Thị Diệu Thúy

01/12/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.3

Đạt

 

    256      

0263

Nguyễn Thị Thúy

11/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.3

Đạt

 

    257      

0264

Chu Thị Thanh Thủy

16/04/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

    258      

0265

Nguyễn Thị Tính

18/09/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

    259      

0266

Hoàng Ngọc Tuấn

24/09/1977

Nam

Lai Châu

6.7

7.5

Đạt

 

    260      

0267

Nguyễn Văn Tuấn

04/05/1990

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

7.8

Đạt

 

    261      

0268

Phùng Quang Tuấn

22/12/1979

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

    262      

0269

Trần Thị Mai Tuyên

19/05/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.3

Đạt

 

    263      

0270

Trần Thị Thanh Vân

19/05/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

    264      

0271

Đào Quốc Việt

01/08/1983

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

5.5

Đạt

 

    265      

0272

Trương Thị Yến

23/07/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

5.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 13

    266      

0065

Phạm Anh Tuấn

17/02/1991

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

    267      

0273

Dương Mỹ An

21/02/1988

Nữ

Tuyên Quang

5.3

8.5

Đạt

 

    268      

0274

Đào Hiền Anh

10/12/1978

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

    269      

0275

Hoàng Thị Kim Anh

26/03/1983

Nữ

Thái Nguyên

7.7

8.0

Đạt

 

    270      

0276

Dương Thị Chung

12/12/1989

Nữ

Vĩnh phúc

8.7

7.5

Đạt

 

    271      

0277

Vũ Kim Chung

01/11/1975

Nữ

Thái Nguyên

9.7

8.0

Đạt

 

    272      

0278

Đỗ Duy Cương

04/11/1983

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

    273      

0279

Cao Việt Cường

28/09/1982

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

    274      

0280

Tạ Thị Lan Dung

29/01/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

8.5

Đạt

 

    275      

0281

Nguyễn Văn Dũng

05/08/1982

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

    276      

0282

Nguyễn Ánh Dương

22/07/1982

Nam

Phú Thọ

7.0

9.5

Đạt

 

    277      

0283

Phạm Thị Duyên

17/07/1976

Nữ

Hòa Bình

8.3

8.0

Đạt

 

    278      

0284

Dương Thị Vĩnh Hà

23/12/1976

Nữ

Hải Phòng

5.0

7.5

Đạt

 

    279      

0285

Đào Lưu Hải

18/08/1977

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

    280      

0287

Dương Thị Minh Hằng

02/03/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

    281      

0288

Hoàng Thu Hằng

30/12/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

    282      

0289

Nguyễn Thị Hằng

29/10/1991

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

8.5

Đạt

 

    283      

0290

Tạ Thị Minh Hằng

06/06/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

    284      

0291

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

27/01/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

    285      

0292

Nguyễn Văn Hào

10/10/1982

Nam

Hà Nội

7.7

9.0

Đạt

 

    286      

0293

Kim Thị Thu Hiền

28/07/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

    287      

0294

Lê Thị Hoan

11/11/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

    288      

0295

Nguyễn Mạnh Hùng

30/11/1986

Nam

Phú Thọ

6.3

9.0

Đạt

 

    289      

0296

Đỗ Thị Lan Hương

11/08/1984

Nữ

Hà Nội

6.7

8.5

Đạt

 

    290      

0297

Hoàng Minh Hương

20/04/1984

Nữ

Tuyên Quang

7.3

7.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 14

    291      

0148

Trần Văn Dương

25/09/1990

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

    292      

0217

Quảng Thị Thu Hằng

14/08/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

    293      

0260

Nguyễn Thị Minh Thu

23/11/1974

Nữ

Yên Bái

7.7

7.0

Đạt

 

    294      

0300

Đinh Thị Thanh Huyền

05/05/1981

Nữ

Phú Thọ

7.0

8.5

Đạt

 

    295      

0301

Khổng Thị Thúy Lan

17/06/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

    296      

0302

Nguyễn Thành Lê

05/11/1981

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

    297      

0303

Trần Vũ Lệ

28/07/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

    298      

0304

Dương Đức Long

01/11/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

    299      

0305

Nguyễn Văn Lương

17/04/1983

Nữ

Hà Nội

5.3

8.0

Đạt

 

    300      

0306

Trương Thị Kim Lương

05/05/1982

Nữ

Hà Nội

8.0

8.0

Đạt

 

    301      

0307

Lê Thị Hồng Mai

08/08/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

7.5

Đạt

 

    302      

0308

Bùi Xuân Minh

22/05/1980

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

7.5

Đạt

 

    303      

0309

Dương Trường Minh

01/06/1983

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

    304      

0310

Ngô Văn Minh

10/10/1974

Nam

Phú Thọ

8.7

7.0

Đạt

 

    305      

0311

Nguyễn Thị Quỳnh Nga

28/09/1987

Nữ

Phú Thọ

7.7

8.0

Đạt

 

    306      

0312

Nguyễn Thị Ngân

09/09/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

    307      

0313

Đặng Tiến Ngọc

10/05/1985

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

    308      

0314

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

12/09/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

    309      

0316

Lê Thanh Niên

28/02/1981

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

9.0

Đạt

 

    310      

0317

Bùi Thị Phương

24/12/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    311      

0318

Trần Hà Phương

12/07/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

    312      

0319

Trần Thị Phượng

01/07/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

    313      

0320

Dương Văn Quyền

27/10/1980

Nam

Vĩnh phúc

6.7

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 15

    314      

0321

Nguyễn Thị Thanh Tâm

30/08/1971

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

    315      

0322

Đỗ Thị Hồng Thắm

20/10/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

    316      

0323

Nguyễn Huy Thắng

12/03/1989

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

    317      

0324

Lê Quang Thành

03/02/1988

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

    318      

0325

Hoàng Thúy Thảo

23/03/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

    319      

0326

Phùng Thị Thảo

20/07/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

    320      

0328

Vũ Đức Thịnh

15/10/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

    321      

0329

Trần Thị Kim Thoa

21/03/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

    322      

0330

Nguyễn Thị Thơm

13/01/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

    323      

0331

Phạm Thị Hồng Thúy

15/10/1990

Nữ

Thanh Hóa

9.3

8.5

Đạt

 

    324      

0332

Lê Thị Thu Trang

25/07/1980

Nữ

Hà Nội

6.0

7.5

Đạt

 

    325      

0333

Phạm Hồng Tuân

22/12/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

    326      

0334

Nguyễn Anh Tuấn

28/09/1972

Nam

Phú thọ

8.0

7.5

Đạt

 

    327      

0335

Phạm Văn Tuyến

02/02/1978

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

    328      

0336

Nguyễn Thị Vân

04/03/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

    329      

0337

Hoàng Hữu Việt

21/11/1972

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    330      

0338

Lê Quang Vũ

17/07/1988

Nam

Lai Châu

7.7

8.5

Đạt

 

    331      

0339

Hồ Khắc Vừng

20/08/1979

Nam

Quảng Trị

6.0

8.5

Đạt

 

    332      

0340

Lâm Thị Xuân

02/03/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

    333      

0450

Nguyễn Thúc Mạnh

16/12/1992

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 16

    334      

0238

Nguyễn Thị Nga

31/01/1978

Nữ

Thái Nguyên

8.3

7.5

Đạt

 

    335      

0341

Nguyễn Hải Bằng

01/03/1978

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

    336      

0342

Phạm Thị Chung

14/08/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

    337      

0343

Lê Hải Đăng

23/01/1981

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

    338      

0344

Phan Văn Đông

06/12/1979

Nam

Vĩnh Phú

5.0

7.5

Đạt

 

    339      

0345

Nguyễn Kim Đồng

18/10/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

    340      

0346

Nguyễn Văn Dũng

09/07/1979

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

    341      

0347

Vũ Duy Dương

08/02/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

    342      

0348

Đỗ Thị Giang

20/07/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

    343      

0349

Lê Thị Xuân Giang

20/06/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

6.5

Đạt

 

    344      

0350

Lưu Thị Giang

23/03/1991

Nữ

Vĩnh Phú

8.0

6.5

Đạt

 

    345      

0351

Ngô Mạnh Hà

12/10/1980

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

    346      

0352

Triệu Quang Hải

10/04/1987

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

6.0

Đạt

 

    347      

0353

Lê Huy Hán

19/08/1963

Nam

Vĩnh phúc

6.7

8.5

Đạt

 

    348      

0354

Đỗ Thu Hằng

15/12/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

    349      

0355

Vũ Minh Hằng

27/12/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

    350      

0356

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

20/03/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    351      

0357

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

14/11/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

    352      

0358

Văn Thị Thu Hiền

30/12/1987

Nữ

Nghệ An

9.0

7.0

Đạt

 

    353      

0359

Nguyễn Thị Như Hoa

20/10/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

    354      

0360

Nguyễn Thị Thanh Hoa

09/05/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

    355      

0361

Nguyễn Viện Học

21/09/1984

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

    356      

0363

Chu Thị Huê

25/12/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

7.0

Đạt

 

    357      

0364

Tạ Tất Hưng

12/02/1986

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

    358      

0365

Đỗ Thị Thanh Hương

01/10/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 17

    359      

0245

Phùng Thị Nhung

20/01/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

    360      

0367

Nguyễn Thị Hoài Hương

23/05/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

    361      

0368

Nguyễn Thị Hường

26/09/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

    362      

0369

Nguyễn Thị Thu Huyền

08/04/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

    363      

0370

Phùng Thị Huyền

27/08/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

    364      

0371

Vũ Văn Kiên

02/05/1986

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

    365      

0372

Lê Thị Quỳnh Lan

14/12/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

    366      

0373

Phan Thị Phương Lan

20/12/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

8.0

Đạt

 

    367      

0374

Lê Thị Lệ Lăng

14/06/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

    368      

0375

Đoàn Thị Phương Liên

01/10/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

    369      

0376

Nguyễn Thị Ngọc Liên

15/09/1991

Nữ

Thái Bình

9.3

7.5

Đạt

 

    370      

0377

Lưu Thị Luyến

30/07/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

    371      

0378

Nguyễn Thị Phương Minh

19/09/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    372      

0379

Trần Nguyệt Minh

23/10/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

    373      

0380

Đào Thị Trà My

19/11/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

    374      

0381

Khổng Trọng Nghĩa

02/12/1987

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

8.5

Đạt

 

    375      

0382

Nguyễn Thị Hồng Nhung

30/09/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

    376      

0383

Hoàng Thị Oanh

28/12/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

6.0

Đạt

 

    377      

0384

Phạm Thị Oanh

28/10/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

    378      

0385

Nguyễn Việt Phú

15/08/1980

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

    379      

0386

Trần Thị Bích Phượng

25/12/1992

Nữ

Bắc Giang

5.7

7.5

Đạt

 

    380      

0387

Nguyễn Văn Sơn

23/10/1993

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

7.0

Đạt

 

    381      

0388

Diệp Thị Tám

15/08/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

6.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 18

    382      

0389

Phùng Đắc Thành

02/09/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

    383      

0390

Vũ Phương Thảo

23/12/1989

Nữ

Hòa Bình

5.7

8.0

Đạt

 

    384      

0391

Phạm Đức Thịnh

07/12/1995

Nam

Nam Định

5.3

6.5

Đạt

 

    385      

0392

Cao Đắc Thọ

16/09/1978

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

    386      

0394

Đỗ Thị Thủy

20/08/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

    387      

0395

Ngô Thị Thanh Thủy

20/08/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

    388      

0396

Nguyễn Thị Thủy

31/05/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

    389      

0397

Nguyễn Thị Thanh Thủy

27/10/1975

Nữ

Nghệ An

9.3

8.0

Đạt

 

    390      

0398

Nguyễn Thị Thu Thủy

02/09/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

    391      

0399

Phạm Thị Thu Thủy

21/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

8.5

Đạt

 

    392      

0400

Trần Thị Trang

21/02/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

    393      

0401

Đàm Minh Tuấn

25/03/1993

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

    394      

0402

Nguyễn Anh Tuấn

30/11/1985

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

    395      

0403

Vũ Quang Tuấn

16/10/1981

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

7.0

Đạt

 

    396      

0404

Lê Thị Thành Tuyên

15/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

8.5

Đạt

 

    397      

0405

Tạ Thị Tố Uyên

16/08/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

    398      

0406

Nguyễn Thị Vân

07/10/1982

Nữ

Vĩnh phúc

8.7

9.0

Đạt

 

    399      

0407

Bạch Thị Xuân

05/02/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

    400      

0408

Lê Thị Hải Yến

09/07/1984

Nữ

Vĩnh phúc

5.3

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 19

    401      

0120

Nguyễn Thị Thanh Thủy

20/07/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

    402      

0211

Nguyễn Văn Giang

16/06/1982

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

    403      

0299

Nguyễn Quang Huy

22/02/1983

Nam

Hải Dương

6.7

8.5

Đạt

 

    404      

0315

Nguyễn Thị Cành Nhung

20/12/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

    405      

0409

Đặng Thị Kiều Anh

28/08/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

    406      

0410

Dương Thị Vân Anh

15/04/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

    407      

0411

Nguyễn Đức Anh

16/01/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

    408      

0412

Nguyễn Thị Lan Anh

06/09/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

    409      

0413

Tạ Thị Vân Anh

12/10/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    410      

0414

Vũ Văn Bộ

01/02/1987

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

    411      

0415

Lưu Văn Bốn

10/10/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

    412      

0416

Hoàng Thị Diệu

01/01/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

    413      

0417

Hà Minh Đức

08/02/1984

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

7.5

Đạt

 

    414      

0418

Ngô Văn Đức

14/04/1980

Nam

Bắc Giang

7.0

8.0

Đạt

 

    415      

0419

Lăng Thị Mai Dung

23/03/1987

Nữ

Vĩnh phúc

5.0

8.0

Đạt

 

    416      

0420

Bùi Tiến Dũng

20/05/1985

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

6.5

Đạt

 

    417      

0421

Đỗ Thị Hằng

01/04/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

    418      

0422

Lê Thị Hiền

24/02/1983

Nữ

Sơn La

9.3

8.0

Đạt

 

    419      

0423

Nguyễn Thị Thu Hiền

26/08/1980

Nữ

Vĩnh phúc

9.0

6.0

Đạt

 

    420      

0424

Nguyễn Thị Thu Hiền

02/01/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.3

Đạt

 

    421      

0425

Nguyễn Xuân Hiệp

03/10/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

    422      

0426

Nguyễn Thị Thanh Hiếu

28/11/1975

Nữ

Phú thọ

8.0

8.3

Đạt

 

    423      

0427

Đỗ Khắc Hội

02/04/1979

Nam

Hà Nội

8.0

7.0

Đạt

 

    424      

0428

Tạ Thị Hồng

22/08/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

8.0

Đạt

 

    425      

0429

Đặng Thị Huệ

05/06/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

    426      

0430

Phan Thị Thanh Huệ

02/04/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 20

    427      

0013

Nguyễn Thị Hương Giang

15/07/1985

Nữ

Phú thọ

6.3

8.5

Đạt

 

    428      

0286

Trần Ngọc Hải

20/12/1982

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

    429      

0431

Dương Ngọc Hưng

24/05/1981

Nam

Bắc Giang

5.3

6.5

Đạt

 

    430      

0432

Dương Thị Xuân Hương

29/09/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

    431      

0433

Nguyễn Thị Hương

25/12/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.8

Đạt

 

    432      

0434

Nguyễn Thị Thu Hương

25/07/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

7.5

Đạt

 

    433      

0435

Lê Thị Thu Huyền

22/10/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.8

Đạt

 

    434      

0436

Phùng Thị Thanh Huyền

25/07/1983

Nữ

Vĩnh phúc

7.7

8.8

Đạt

 

    435      

0437

Thái Trung Kiên

12/09/1980

Nam

Hà Tĩnh

5.3

8.0

Đạt

 

    436      

0438

Khổng Văn Kỳ

20/03/1979

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

    437      

0439

Trần Thị Lan

10/08/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

    438      

0440

Nguyễn Thị Phương Liên

22/02/1983

Nữ

Vĩnh phúc

5.3

8.0

Đạt

 

    439      

0441

Nguyễn Thị Linh

 20/6/1988

Nữ

Thanh Hóa

5.3

8.5

Đạt

 

    440      

0442

Đào Thị Phương Loan

25/01/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

    441      

0443

Đinh Thị Loan

23/03/1984

Nữ

Vĩnh Phú

6.0

8.0

Đạt

 

    442      

0444

Nguyễn Thị Bích Loan

02/04/1977

Nữ

Phú Thọ

7.3

7.0

Đạt

 

    443      

0445

Trần Thị Bích Loan

28/08/1989

Nữ

Vĩnh Phú

7.0

8.0

Đạt

 

    444      

0446

Đoàn Thị Lý

09/05/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

    445      

0447

Nguyễn Ngọc Mai

05/01/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.3

Đạt

 

    446      

0448

Nguyễn Ngọc Mai

23/02/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

    447      

0449

Lê Thị Mận

13/11/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

    448      

0451

Nguyễn Thị Ngọc

20/05/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

    449      

0452

Bạch Thị Nguyên

18/03/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 21

    450      

0453

Chu Thị Nữ

02/04/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

    451      

0454

Nguyễn Thị Phú

13/05/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

6.5

Đạt

 

    452      

0455

Nguyễn Đình Phúc

13/06/1981

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

    453      

0456

Nguyễn Thị Hồng Quý

17/09/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

    454      

0457

Nguyễn Thị Quyên

03/10/1975

Nữ

Vĩnh Phú

5.3

6.5

Đạt

 

    455      

0459

Lê Tùng Sơn

27/07/1992

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

8.5

Đạt

 

    456      

0460

Hoàng Thị Hương Thảo

10/12/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

    457      

0461

Lê Thị Lệ Thảo

31/12/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.8

Đạt

 

    458      

0462

Nguyễn Văn Thiện

09/07/1993

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

    459      

0464

Lê Thị Thu

04/11/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

    460      

0465

Trần Thị Xuân Thu

28/08/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    461      

0466

Phạm Thị Kim Thuận

08/06/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

    462      

0467

Trần Thị Thủy

10/06/1986

Nữ

Vĩnh phúc

7.7

8.0

Đạt

 

    463      

0468

Trần Văn Tích

02/01/1978

Nam

Hà Nội

5.0

5.5

Đạt

 

    464      

0469

Lê Văn Trọng

01/01/1994

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

    465      

0470

Nguyễn Văn Tuyên

24/07/1987

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.0

Đạt

 

    466      

0471

Trương Thị Tuyến

11/10/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

    467      

0472

Đỗ Văn Vĩnh

26/01/1972

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

5.5

Đạt

 

 

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Ghi chú

1

0393

Lê Thanh Thức

09/12/1972

Nam

 

2

0362

Trần Quang Hồng

16/10/1981

Nam

 

3

0298

Nguyễn Thị Lan Hương

19/10/1987

Nữ

 

4

0463

Nguyễn Văn Thơm

24/4/1984

Nam