KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 26/01/2019
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
STT
Số báo danh
Họ và tên
Ngày sinh
Giới tính
Nơi sinh
Điểm LT
Điểm TH
Kết quả
Ghi chú
Phòng thi số 01
1
0001
Nguyễn Thị Phương Ba
26/05/1984
Nữ
Phú Thọ
6.7
7.5
Đạt
2
0002
Phạm Văn Bình
05/03/1974
Nam
Hà Nội
7.0
3
0003
Phạm Thị Kim Cúc
20/07/1977
Vĩnh Phú
6.0
4
0004
Bùi Mạnh Cường
18/09/1981
Thái Nguyên
5.7
5
0005
Đỗ Văn Cường
16/08/1986
Vĩnh Phúc
9.7
8.5
6
0006
Nguyễn Hùng Cường
23/11/1978
9.0
8.0
7
0007
Trần Như Cường
22/05/1967
8
0008
Hoàng Thị Thanh Dung
17/05/1987
9
0009
Nguyễn Tiến Dũng
23/03/1968
Nghệ An
7.3
10
0010
Nguyễn Văn Dũng
12/10/1978
8.3
11
0011
Tạ Việt Dũng
14/10/1982
12
0012
Mai Vĩnh Duy
13/05/1990
13
0013
Nguyễn Trường Giang
11/03/1979
14
0014
Phạm Thị Thu Hà
18/06/1976
7.7
15
0015
Trần Thị Hồng Hạnh
02/01/1992
16
0016
Nguyễn Hoàng Hiệp
23/11/1991
17
0017
Hồ Văn Hòa
14/05/1974
18
0018
Vũ Thị Thu Hòa
12/02/1979
19
0019
Phùng Quý Hợi
28/12/1982
20
0021
Phùng Việt Hưng
25/10/1982
6.3
21
0022
Lê Thị Lan Hương
10/04/1979
22
0023
Nguyễn Thị Hương
06/09/1987
23
0024
Nguyễn Mạnh Kiên
15/10/1987
24
0025
Trần Thị Nhật Lan
25/04/1976
5.3
25
0026
Lý Văn Lê
28/02/1985
8.7
26
0027
Trịnh Ngọc Linh
22/11/1990
6.5
27
0028
Nguyễn Hải Long
05/06/1979
Phòng thi số 02
28
0029
Phạm Văn Luật
22/09/1995
29
0030
Nguyễn Thị Minh
10/02/1987
30
0031
Lý Văn Mùi
28/02/1992
31
0032
Trần Thanh Nam
11/07/1977
Tuyên Quang
32
0033
Đỗ Đăng Phi
18/02/1972
33
0034
Đỗ Thị Phong
15/08/1992
34
0035
Nguyễn Thị Mai Phương
08/04/1981
35
0036
Nguyễn Thị Minh Phương
08/08/1987
36
0037
Hoàng Thị Phượng
28/06/1983
37
0038
Đào Mạnh Quý
07/02/1976
38
0039
Lê Văn Quý
11/07/1971
39
0040
Trần Văn Tân
22/12/1991
40
0041
Nguyễn Ngọc Thắng
26/01/1986
41
0043
Đỗ Văn Tiến
26/12/1969
42
0044
Dương Mạnh Tiến
13/09/1987
43
0045
Phùng Xuân Tiến
26/06/1981
44
0046
Quách Sỹ Tiến
07/11/1981
9.3
45
0047
Bùi Thanh Tùng
21/11/1978
46
0048
Lại Hữu Tuyển
12/10/1970
47
0049
Hoàng Thị Ái Vân
19/08/1991
48
0050
Vũ Ngọc Vinh
15/09/1973
49
0051
Tạ Anh Vũ
10/09/1991
50
0080
Tạ Mai Phương
30/08/1973
Phòng thi số 03
51
0052
Phan Thị Ngọc Bích
12/09/1979
52
0053
Lê Thị Dung
17/04/1985
53
0054
Trần Công Dung
20/08/1975
54
0055
Nguyễn Trung Dũng
14/11/1974
55
0056
Trần Thùy Dương
24/04/1987
56
0057
Hà Thái Duy
17/09/1986
57
0058
Lê Thị Mai Duyên
24/05/1981
58
0059
Bùi Tuấn Hải
59
0060
Nguyễn Đức Hải
23/03/1985
60
0061
Trần Quang Hiệu
15/08/1980
Thái Bình
61
0062
Lê Thị Phương Hoa
02/11/1978
62
0063
Lê Thị Hòa
05/04/1978
Thanh Hóa
63
0064
Nguyễn Thị Hòa
24/01/1980
64
0065
Đào Xuân Hưng
03/02/1974
65
0066
Lâm Thị Hồng Liên
18/10/1987
66
0067
Vũ Thị Bích Liên
27/07/1976
67
0068
Nguyễn Thanh Long
68
0069
Trần Hải Long
14/02/1997
69
0071
Tạ Thị Mai
17/05/1995
Phòng thi số 04
70
0072
Lê Thị Thiết Mây
04/10/1980
71
0073
Cao Thu Minh
31/10/1980
72
0074
Dương Thị Nga
06/08/1984
73
0075
Lê Anh Ngọc
23/08/1981
74
0076
Tạ Thị Nhàn
14/12/1984
75
0078
Đặng Hà Phú
06/05/1977
76
0079
Bùi Thị Lan Phương
02/09/1984
77
0081
Trần Thị Phương
17/05/1981
78
0082
Trần Văn Quyên
01/06/1971
Ninh Bình
79
0083
Trần Xuân Tăng
06/04/1974
Vĩnh phúc
80
0084
Lê Hữu Thắng
25/05/1979
81
0085
Nguyễn Xuân Thao
17/02/1984
82
0086
Vũ Thị Trang
29/12/1979
83
0087
Lăng Thị Vân
02/05/1987
84
0088
Nguyễn Phương Vân
01/03/1983
85
0089
Nguyễn Thị Thúy Vân
18/03/1982
5.0
86
0091
Trần Thị Kim Yên
12/08/1979
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
SBD
0020
Nguyễn Đặng Hùng
02/11/1968
0042
Ninh Viết Thủy
20/3/1974
0070
Dương Thị Minh Lượng
12/10/1977
0077
Bành Hải Ninh
22/11/1977
0090
Nguyễn Thị Thanh Xuân
22/7/1975