THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 15-16/9/2018
Nội dung thông báo:
KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 15/9/2018 và 16/9/2018
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Điểm LT
|
Điểm TH
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Phòng thi số 01
|
1
|
0001
|
Hoàng Thị Vân Anh
|
21/05/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
2
|
0002
|
Nguyễn Thị Hà Anh
|
13/07/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
3
|
0003
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
05/07/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.3
|
Đạt
|
|
4
|
0004
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
11/07/1986
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
9.3
|
Đạt
|
|
5
|
0005
|
Nguyễn Thị Biên
|
02/04/1988
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
5.8
|
Đạt
|
|
6
|
0006
|
Cao Đức Cường
|
26/06/1977
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.8
|
Đạt
|
|
7
|
0007
|
Đỗ Thị Kim Dung
|
22/09/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.3
|
Đạt
|
|
8
|
0008
|
Nguyễn Hải Hà
|
27/01/1981
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.8
|
Đạt
|
|
9
|
0009
|
Nguyễn Thanh Hà
|
16/11/1973
|
Nam
|
Cam Đường, Lào Cai
|
8.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
10
|
0010
|
Dương Thị Thu Hiền
|
16/11/1979
|
Nữ
|
Phù Cừ, Hưng Yên
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
11
|
0011
|
Ngô Thị Việt Hòa
|
17/01/1972
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
12
|
0012
|
Nguyễn Trọng Hòa
|
22/06/1995
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
13
|
0013
|
Khuất Văn Hợp
|
19/06/1973
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.9
|
Đạt
|
|
14
|
0014
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
22/10/1978
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.3
|
Đạt
|
|
15
|
0015
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
12/07/1982
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
16
|
0016
|
Phùng Thị Thanh Lâm
|
06/02/1978
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.4
|
Đạt
|
|
17
|
0017
|
Ngô Thị Hương Lan
|
09/10/1975
|
Nữ
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.3
|
Đạt
|
|
18
|
0018
|
Phùng Thị Liên
|
12/08/1975
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.7
|
Đạt
|
|
19
|
0019
|
Dương Thị Loan
|
23/10/1977
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.0
|
5.8
|
Đạt
|
|
20
|
0020
|
Lê Hải Long
|
25/12/1984
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
21
|
0021
|
Ngô Hà Ly
|
30/12/1983
|
Nữ
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
22
|
0022
|
Khổng Thị Mơ
|
17/02/1992
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.2
|
Đạt
|
|
23
|
0023
|
Nguyễn Hoài Nam
|
22/08/1975
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.3
|
Đạt
|
|
24
|
0024
|
Nguyễn Thiệu Nam
|
13/06/1978
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
25
|
0025
|
Lê Thị Nga
|
03/01/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.2
|
Đạt
|
|
26
|
0026
|
Nguyễn Bình Nguyên
|
04/05/1982
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
27
|
0027
|
Nguyễn Mạnh Nguyên
|
01/12/1981
|
Nam
|
Tiên Du, Bắc Ninh
|
8.0
|
8.8
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 02
|
28
|
0028
|
Nguyễn Tiến Phong
|
01/08/1978
|
Nam
|
Phù Yên, Sơn La
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
29
|
0029
|
Đinh Thu Phương
|
19/07/1981
|
Nữ
|
Chí Linh, Hải Hưng
|
9.0
|
8.3
|
Đạt
|
|
30
|
0030
|
Ngô Hồng Quân
|
18/12/1991
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
31
|
0031
|
Nguyễn Thị Kim Quý
|
15/01/1977
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
32
|
0032
|
Trần Minh Sáu
|
05/12/1969
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.8
|
Đạt
|
|
33
|
0033
|
Nguyễn Văn Sinh
|
05/10/1967
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
8.3
|
5.8
|
Đạt
|
|
34
|
0035
|
Nguyễn Thị Tần
|
04/09/1977
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
35
|
0036
|
Phạm Đức Thăng
|
15/02/1979
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
36
|
0037
|
Dương Minh Thành
|
27/07/1977
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
37
|
0038
|
Nguyễn Đức Thọ
|
15/05/1977
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.8
|
Đạt
|
|
38
|
0039
|
Trần Thị Thơm
|
15/08/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
39
|
0040
|
Trần Thị Thùy
|
23/07/1978
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
40
|
0041
|
Phạm Thị Hồng Thủy
|
18/03/1997
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.3
|
Đạt
|
|
41
|
0042
|
Hoàng Thị Tiến
|
14/10/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
42
|
0043
|
Phùng Đắc Tiến
|
03/11/1988
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.8
|
Đạt
|
|
43
|
0044
|
Vũ Thành Tín
|
25/01/1991
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
5.8
|
Đạt
|
|
44
|
0045
|
Trần Thị Huyền Trang
|
16/10/1986
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
45
|
0046
|
Nguyễn Thành Trung
|
19/10/1983
|
Nam
|
Lạng Giang, Bắc Giang
|
8.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
46
|
0047
|
Trần Nam Trung
|
22/08/1973
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
47
|
0048
|
Đoàn Văn Tùng
|
05/01/1983
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
5.3
|
7.4
|
Đạt
|
|
48
|
0049
|
Nguyễn Hữu Tùng
|
22/05/1978
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
49
|
0050
|
Nguyễn Xuân Tùng
|
10/10/1972
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
50
|
0051
|
Đại Thị Ánh Tuyết
|
20/07/1986
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 03
|
51
|
0052
|
Đặng Công Anh
|
24/11/1984
|
Nam
|
Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
8.0
|
8.3
|
Đạt
|
|
52
|
0053
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
19/11/1994
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
53
|
0054
|
Trần Thúy Anh
|
11/04/1978
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
54
|
0055
|
Nguyễn Văn Bằng
|
13/06/1984
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
55
|
0056
|
Hoàng Thị Thanh Bình
|
05/11/1981
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
56
|
0057
|
Đỗ Trọng Cán
|
01/09/1966
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.3
|
6.8
|
Đạt
|
|
57
|
0058
|
Hoàng Thị Quỳnh Chi
|
11/09/1992
|
Nữ
|
Kiến Xương, Thái Bình
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
58
|
0059
|
Phạm Thị Mai Chinh
|
03/05/1980
|
Nữ
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
59
|
0062
|
Nguyễn Văn Dung
|
26/10/1977
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
60
|
0064
|
Nguyễn Hương Giang
|
16/06/1976
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
61
|
0065
|
Nguyễn Thanh Hà
|
17/03/1975
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
62
|
0066
|
Lê Thị Hồng Hạnh
|
01/12/1984
|
Nữ
|
Mê Linh, Vĩnh Phú
|
5.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
63
|
0067
|
Trần Vĩnh Hiếu
|
15/09/1982
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
64
|
0068
|
Nguyễn Văn Hòa
|
12/05/1975
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.8
|
Đạt
|
|
65
|
0069
|
Bùi Hữu Hưng
|
10/08/1968
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
66
|
0070
|
Nguyễn Thành Hưng
|
23/11/1972
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
67
|
0071
|
Nguyễn Trần Hưng
|
31/07/1976
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
68
|
0072
|
Lê Thị Lan
|
09/11/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
69
|
0073
|
Dương Thị Mỹ Lệ
|
30/04/1995
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.8
|
Đạt
|
|
70
|
0074
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
26/04/1978
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
71
|
0075
|
Nguyễn Huy Ngọc Minh
|
07/02/1990
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.8
|
Đạt
|
|
72
|
0077
|
Vũ Ngọc Minh
|
15/09/1984
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
73
|
0078
|
Nguyễn Thành Nam
|
14/11/1978
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
74
|
0125
|
Tô Thế Long
|
15/02/1979
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
6.8
|
Đạt
|
|
75
|
0187
|
Trương Kiều Phương
|
29/08/1978
|
Nữ
|
TP Lào Cai, Lào Cai
|
6.0
|
8.8
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 08
|
76
|
0060
|
Khổng Thành Công
|
15/03/1973
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
6.3
|
Đạt
|
|
77
|
0101
|
Trần Văn Viết
|
17/10/1989
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
78
|
0183
|
Hoàng Vinh Minh
|
01/11/1984
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
79
|
0184
|
Nguyễn Đức Nguyên
|
25/08/1963
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
80
|
0185
|
Hoàng Thị Thanh Nhàn
|
23/07/1986
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
81
|
0186
|
Nông Thị Tuyết Phương
|
10/12/1982
|
Nữ
|
Yên Sơn, Tuyên Quang
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
82
|
0188
|
Vũ Thị Thu Phương
|
29/06/1982
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
83
|
0189
|
Dương Đức Quân
|
04/08/1987
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.3
|
Đạt
|
|
84
|
0191
|
Lê Hồng Quân
|
11/06/1988
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
85
|
0193
|
Lâm Văn Sáu
|
10/10/1977
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
86
|
0194
|
Nguyễn Viết Sơn
|
23/02/1977
|
Nam
|
Phù Ninh, Phú Thọ
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
87
|
0195
|
Nguyễn Toàn Thắng
|
19/04/1991
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
88
|
0196
|
Trương Quyết Thắng
|
19/06/1976
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
89
|
0197
|
Phùng Thị Thảo
|
05/08/1992
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
90
|
0198
|
Vũ Ngọc Thoại
|
08/12/1966
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
91
|
0199
|
Bùi Thị Thu
|
15/07/1983
|
Nữ
|
Sông Lô , Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
92
|
0200
|
Nguyễn Văn Thức
|
22/04/1991
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
93
|
0201
|
Lê Thị Thu Thủy
|
16/10/1975
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.8
|
Đạt
|
|
94
|
0202
|
Lê Huy Tường
|
11/07/1982
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 05
|
95
|
0063
|
Hồ Ánh Dương
|
10/09/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
96
|
0104
|
Phùng Thị Bích
|
19/07/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
97
|
0105
|
Trần Thành Đạt
|
15/09/1997
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
98
|
0106
|
Phạm Ngọc Đồng
|
18/01/1987
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
99
|
0107
|
Trần Lưu Dũng
|
04/06/1988
|
Nam
|
TP Tuyên Quang, Tuyên Quang
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
100
|
0108
|
Nguyễn Thị Duyên
|
19/12/1984
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
101
|
0109
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
14/11/1969
|
Nam
|
Thanh Ba, Phú Thọ
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
102
|
0110
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
11/06/1985
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
103
|
0111
|
Hoàng Văn Hải
|
14/07/1970
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
104
|
0112
|
Lại Hữu Hải
|
28/05/1996
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
105
|
0113
|
Trương Thị Hiền
|
10/07/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
106
|
0114
|
Phạm Thị Hòa
|
22/08/1976
|
Nữ
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
107
|
0115
|
Trịnh Quốc Huấn
|
03/09/1986
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
108
|
0117
|
Phan Mạnh Hưng
|
12/01/1982
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
109
|
0118
|
Hồ Thị Hương
|
11/12/1987
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
110
|
0119
|
Nguyễn Khánh Huyền
|
29/10/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
111
|
0120
|
Nguyễn Quang Khiêm
|
09/03/1970
|
Nam
|
Hà Nội
|
9.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
112
|
0121
|
Phùng Đắc Kiên
|
11/02/1978
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
113
|
0122
|
Phạm Thị Ngọc Lân
|
02/09/1981
|
Nữ
|
Lâm Thao, Phú Thọ
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
114
|
0123
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
21/08/1990
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
115
|
0124
|
Nguyễn Quốc Long
|
25/07/1976
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
116
|
0126
|
Tạ Thị Luyến
|
02/05/1985
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
117
|
0127
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
21/09/1990
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
118
|
0128
|
Lê Văn Mạnh
|
23/08/1984
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
119
|
0129
|
Trần Xuân Mậu
|
07/04/1985
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 04
|
120
|
0079
|
Vũ Anh Nam
|
08/12/1975
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
6.8
|
Đạt
|
|
121
|
0080
|
Nguyễn Thị Nga
|
28/10/1987
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.3
|
Đạt
|
|
122
|
0081
|
Nguyễn Thị Yến Nga
|
26/08/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh phúc
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
123
|
0082
|
Lê Quang Nghiệp
|
06/05/1973
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
124
|
0085
|
Nguyễn Thị Nhung
|
20/06/1974
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
125
|
0086
|
Vũ Thị Nhung
|
15/04/1992
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
126
|
0088
|
Nguyễn Hồng Quảng
|
23/09/1989
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
127
|
0089
|
Nguyễn Đức Thiện
|
09/04/1991
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
128
|
0090
|
Bùi Đức Thọ
|
05/04/1975
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
129
|
0091
|
Đặng Thị Minh Thuý
|
28/05/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
130
|
0092
|
Nguyễn Thu Thủy
|
28/01/1977
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.3
|
Đạt
|
|
131
|
0093
|
Nguyễn Thu Thủy
|
06/12/1983
|
Nữ
|
Hạ Hòa, Phú Thọ
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
132
|
0094
|
Nguyễn Thị Tĩnh
|
04/03/1973
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
133
|
0096
|
Lê Thị Hà Trang
|
08/05/1994
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.8
|
Đạt
|
|
134
|
0097
|
Lê Nguyễn Thành Trung
|
02/08/1976
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
135
|
0098
|
Bùi Anh Tuấn
|
04/08/1988
|
Nam
|
Vĩnh Lạc, Vĩnh Phú
|
8.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
136
|
0102
|
Hà Quốc Việt
|
14/07/1992
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 06
|
137
|
0131
|
Nguyễn Hồng Minh
|
16/09/1973
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
138
|
0133
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
03/11/1990
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
139
|
0134
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
24/08/1985
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
140
|
0135
|
Trần Thị Thuỳ Nhung
|
23/11/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
141
|
0136
|
Nguyễn Việt Phương
|
07/07/1980
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
142
|
0137
|
Trần Minh Phương
|
12/01/1983
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
143
|
0138
|
Nguyễn Hồng Quyết
|
15/07/1980
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
144
|
0139
|
Nguyễn Thanh
|
07/12/1971
|
Nam
|
Thị xã Hà Giang, Hà Giang
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
145
|
0140
|
Bùi Văn Thành
|
18/08/1969
|
Nam
|
Đông Anh, Hà Nội
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
146
|
0141
|
Phạm Văn Thảo
|
05/12/1982
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
147
|
0142
|
Nguyễn Toàn Thịnh
|
16/11/1989
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
148
|
0143
|
Khổng Thị Xuân Thu
|
01/11/1982
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
149
|
0144
|
Chu Ngọc Thụ
|
13/06/1978
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
150
|
0145
|
Nguyễn Thị Thúy
|
31/05/1986
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
151
|
0147
|
Vũ Thị Thủy
|
01/06/1982
|
Nữ
|
Kiến Thụy, Hải Phòng
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
152
|
0148
|
Nguyễn Thanh Thuyết
|
15/07/1971
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
153
|
0149
|
Đỗ Mạnh Toàn
|
25/04/1979
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
154
|
0150
|
Nguyễn Huyền Trang
|
28/06/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
155
|
0151
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
07/09/1976
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
156
|
0153
|
Trần Thị Vĩnh
|
20/07/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
157
|
0154
|
Lê Thị Hồng Xuyến
|
24/07/1982
|
Nữ
|
Kim Động, Hưng Yên
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 07
|
158
|
0132
|
Lê Thị Thanh Nga
|
22/04/1971
|
Nữ
|
Sơn Tây, Hà Nội
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
159
|
0157
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
09/08/1990
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
160
|
0158
|
Trần Thị Điệp
|
01/07/1984
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
161
|
0159
|
Trịnh Hồng Đoàn
|
15/09/1985
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
162
|
0160
|
Hà Thị Thu Hà
|
08/02/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
163
|
0161
|
Lê Minh Hằng
|
02/09/1987
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
164
|
0162
|
Nguyễn Thị Hằng
|
27/06/1979
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
165
|
0163
|
Nguyễn Thị Bích Hằng
|
08/11/1991
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
166
|
0164
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng
|
15/10/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
167
|
0166
|
Bùi Thị Hoa
|
28/02/1982
|
Nữ
|
Quỳnh Phụ , Thái Bình
|
5.0
|
8.8
|
Đạt
|
|
168
|
0167
|
Nguyễn Thị Như Hoa
|
05/12/1983
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
169
|
0169
|
Dương Thị Hợp
|
14/09/1981
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
170
|
0170
|
Đào Thị Nguyên Hương
|
03/12/1975
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
171
|
0171
|
Ngô Thị Thanh Hương
|
10/10/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
172
|
0172
|
Nguyễn Thị Hương
|
06/02/1983
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
173
|
0173
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
06/11/1973
|
Nữ
|
Tân Yên, Bắc Giang
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
174
|
0174
|
Ngô Thị Huyền
|
29/04/1985
|
Nữ
|
Phù Ninh, Phú Thọ
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
175
|
0175
|
Nguyễn Hùng Khoa
|
01/09/1988
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
176
|
0177
|
Trần Tôn Kiên
|
10/10/1985
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
177
|
0179
|
Nguyễn Thị Lộc
|
22/08/1984
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
5.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
178
|
0181
|
Thân Văn Lý
|
06/10/1983
|
Nam
|
Vĩnh Tường , Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
|