TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 05/01/2020
Nội dung thông báo:

 

KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 05/01/2020

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

 

1. Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Đàm Duy An

22/02/1985

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

2

0002

Nguyễn Tiến An

26/01/1986

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

3

0003

Nguyễn Thế Anh

07/06/1991

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

4

0004

Lâm Văn Bảy

05/08/1993

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

5

0005

Bùi Hữu Bình

20/11/1994

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

6

0006

Đỗ Quốc Bình

10/11/1990

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

6.5

Đạt

 

7

0007

Tạ Thanh Bình

03/04/1992

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

8

0008

Đào Đình Chiêm

15/05/1963

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

9

0009

Lê Quang Chiến

23/06/1993

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

10

0010

Nguyễn Văn Chiến

20/02/1991

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

11

0011

Trần Mạnh Cường

03/11/1992

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

12

0012

Vũ Hữu Đăng

31/01/1990

Nam

Phú Thọ

5.3

7.0

Đạt

 

13

0013

Dương Công Diện

02/10/1985

Nam

Hà Nội

5.3

7.0

Đạt

 

14

0014

Nguyễn Thành Đô

15/12/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

15

0015

Lê Thùy Dương

16/12/1988

Nữ

Cao Bằng

5.0

8.0

Đạt

 

16

0016

Nguyễn Thu Giang

19/11/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

17

0017

Tô Thị Thúy Hà

28/12/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

18

0018

Nguyễn Đức Hải

20/12/1988

Nam

Hà Nội

7.0

8.0

Đạt

 

19

0019

Nguyễn Thị Thu Hảo

14/11/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.0

Đạt

 

20

0020

Phùng Thị Thu Hiền

22/09/1981

Nữ

Hà Nội

6.3

8.5

Đạt

 

21

0021

Vũ Thị Phương Hiền

04/07/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

22

0022

Bùi Đức Hoan

19/08/1964

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

23

0023

Lê Huy Hoàng

10/11/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

24

0024

Nguyễn Thị Thu Hồng

26/10/1981

Nữ

Hòa Bình

6.0

8.5

Đạt

 

25

0025

Lê Văn Huân

06/03/1991

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

26

0026

Phùng Văn Hùng

20/10/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

27

0027

Trần Quốc Huy

13/10/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

28

0028

Dương Thị Thu Huyền

08/10/1983

Nữ

Phú Thọ

6.0

8.0

Đạt

 

29

0029

Nguyễn Đức Kha

15/08/1963

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

30

0030

Nguyễn Công Khanh

25/07/1979

Nam

Phú Thọ

5.7

8.5

Đạt

 

31

0031

Nguyễn Thị Minh Khuyên

08/05/1969

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

32

0032

Phùng Thị Phương Liên

26/02/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

33

0033

Nguyễn Thị Lương

16/01/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

34

0034

Lê Thị Hải Lý

26/05/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

35

0035

Đặng Thị Mai

02/07/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

36

0036

Đặng Thị Thanh Mai

01/04/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

37

0037

Bùi Thế Mạnh

21/08/1983

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

38

0038

Dương Văn Mạnh

13/11/1992

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

39

0039

Nguyễn Danh Mạnh

22/05/1977

Nam

Hà Nội

7.7

8.5

Đạt

 

40

0040

Trần Thanh Minh

05/11/1974

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

41

0041

Đỗ Quỳnh My

30/10/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

42

0042

Tạ Hữu Nam

02/12/1992

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

43

0043

Tạ Văn Nên

30/09/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

44

0044

Nguyễn Đào Thu Nguyệt

10/09/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

45

0045

Nguyễn Thị Ánh Phượng

08/05/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

46

0047

Nguyễn Thành San

12/10/1977

Nam

Hà Nội

6.0

7.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

47

0048

Trần Trọng Tấn

09/03/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

48

0049

Ngô Văn Thắng

02/06/1992

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

49

0050

Nguyễn Thị Thu Thanh

21/02/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

50

0051

Nguyễn Thị Phương Thảo

16/06/1984

Nữ

Hà Nội

5.0

8.5

Đạt

 

51

0053

Nguyễn Thị Hoài Thu

18/11/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

52

0054

Phạm Hồng Thu

28/08/1968

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

53

0055

Nguyễn Minh Thuận

07/03/1993

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

54

0056

Khổng Minh Toàn

09/03/1988

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

55

0059

Trần Thùy Quỳnh Trang

26/12/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

56

0060

Lê Thành Trung

24/03/1980

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

57

0061

Trần Nguyên Trung

16/07/1983

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

58

0062

Lê Xuân Trường

18/10/1992

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

59

0063

Đỗ Minh Tuấn

02/09/1972

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

60

0064

Đỗ Văn Tuấn

05/12/1982

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

61

0065

Hoàng Minh Tuấn

10/05/1968

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

62

0066

Hà Vũ Tuyến

27/05/1976

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

63

0067

Nguyễn Hồng Vi

19/08/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

64

0068

Phạm Hoàng Anh

17/08/1993

Nam

Hà Nội

6.0

8.5

Đạt

 

65

0069

Trần Tuấn Anh

08/11/1989

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

66

0070

Trần Quốc Chỉnh

24/09/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

67

0071

Đỗ Mạnh Cường

21/11/1982

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

68

0072

Lương Cao Cường

07/08/1988

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

69

0073

Nguyễn Hùng Cường

05/10/1986

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

70

0074

Nguyễn Văn Cường

30/04/1990

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

71

0075

Lê Đình Đại

02/10/1970

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

72

0076

Nguyễn Văn Đạo

16/06/1976

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

73

0078

Mai Tiến Dũng

17/03/1996

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

74

0079

Trần Minh Dũng

17/12/1991

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

75

0080

Kim Đình Giang

31/10/1990

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

76

0081

Đào Hồng Hà

21/08/1986

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

77

0082

Phùng Văn Hà

04/11/1992

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

78

0083

La Văn Hải

01/03/1992

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

79

0084

Lê Thị Hằng

10/08/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

80

0085

Trần Thị Hằng

17/06/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.5

Đạt

 

81

0086

Lê Thị Thu Hạnh

31/10/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

82

0087

Đỗ Thị Hảo

18/10/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

83

0088

Đàm Xuân Hiệp

21/03/1996

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

9.0

Đạt

 

84

0089

Diệp Quốc Hiếu

21/11/1993

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

85

0090

Trần Trung Hiếu

26/04/1982

Nam

Sơn La

6.3

8.5

Đạt

 

86

0091

Phùng Thị Hoa

15/05/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

87

0092

Phùng Ngọc Hoàn

22/12/1990

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

88

0094

Vũ Thị Thanh Huế

20/11/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

89

0095

Lâm Quốc Hưng

14/07/1985

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

90

0096

Phạm Việt Hưng

16/09/1981

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

91

0097

Vi Thị Thanh Hường

29/06/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

92

0098

Trần Thị Thu Huyền

22/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

93

0099

Tạ Văn Khoa

23/04/1993

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

94

0100

Nguyễn Văn Khước

04/09/1965

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

95

0101

Vũ Thị Lan

19/11/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

6.0

Đạt

 

96

0102

Nguyễn Thanh Lập

22/09/1978

Nữ

Vĩnh Phú

5.3

7.5

Đạt

 

97

0103

Đinh Thùy Liên

18/08/1989

Nữ

Cao Bằng

5.7

8.5

Đạt

 

98

0104

Hà Mạnh Linh

22/11/1984

Nam

Phú Thọ

5.7

8.0

Đạt

 

99

0105

Nghiêm Xuân Linh

17/08/1990

Nam

Vĩnh Phú

5.7

7.5

Đạt

 

100

0106

Trần Đình Lợi

04/06/1975

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

101

0107

Đỗ Duy Luật

01/08/1993

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

102

0108

Hà Xuân Mai

25/12/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

103

0109

Trần Xuân Minh

27/01/1991

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

104

0110

Trương Công Minh

30/09/1996

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

105

0113

Nguyễn Xuân Quân

20/10/1990

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

106

0117

Phùng Mạnh Thắng

07/12/1970

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

107

0127

Nguyễn Mạnh Toàn

11/11/1969

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

108

0112

Khương Trung Quân

24/04/1995

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

109

0114

Kim Văn Quý

01/11/1981

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

110

0115

Trần Thị Sang

15/06/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

111

0116

Dương Thanh Thắng

28/05/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

2.0

Hỏng

 

112

0118

Nguyễn Minh Thảo

02/04/1988

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

1.0

Hỏng

 

113

0119

Nguyễn Văn Thảo

02/08/1963

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

1.5

Hỏng

 

114

0120

Nguyến Văn Thiết

18/03/1987

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

115

0121

Đỗ Văn Thịnh

29/12/1970

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

116

0122

Nguyễn Thị Thường

20/08/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

117

0123

Nguyễn Văn Thủy

05/04/1965

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

118

0124

Nguyễn Như Thuyên

03/05/1964

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

119

0125

Lê Thị Tiến

31/12/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

5.5

Đạt

 

120

0126

Nguyễn Thị Tình

15/08/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

121

0128

Trần Ngọc Toản

22/04/1987

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

122

0129

Đinh Quang Trung

08/12/1997

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

123

0130

Nguyễn Duy Tuấn

14/08/1990

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

124

0132

Đỗ Thanh Tùng

28/05/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

125

0133

Phùng Thị Thanh Tuyết

30/10/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

5.5

Đạt

 

 

 2. Danh sách thí sinh hoãn thi

  

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

0052

Nguyễn Vĩnh Thịnh

25/8/1986

 

2

0057

Tạ Huy Toàn

24/5/1990

 

3

0077

Nguyễn Thị Thanh Dung

20/11/1984

 

4

0093

Trần Văn Hồng

12/02/1988

 

5

0111

Khương Thị Nga

22/09/1986

 

6

0131

Phạm Anh Tuấn

14/12/1976