KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 05/01/2020
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
Số báo danh
Họ và tên
Ngày sinh
Giới tính
Nơi sinh
Điểm LT
Điểm TH
Kết quả
Ghi chú
Phòng thi số 01
1
0001
Đàm Duy An
22/02/1985
Nam
Vĩnh Phúc
5.7
6.5
Đạt
2
0002
Nguyễn Tiến An
26/01/1986
8.0
3
0003
Nguyễn Thế Anh
07/06/1991
7.0
4
0004
Lâm Văn Bảy
05/08/1993
7.3
7.5
5
0005
Bùi Hữu Bình
20/11/1994
6.3
6
0006
Đỗ Quốc Bình
10/11/1990
5.0
7
0007
Tạ Thanh Bình
03/04/1992
6.0
8
0008
Đào Đình Chiêm
15/05/1963
9.0
9
0009
Lê Quang Chiến
23/06/1993
10
0010
Nguyễn Văn Chiến
20/02/1991
5.3
11
0011
Trần Mạnh Cường
03/11/1992
6.7
12
0012
Vũ Hữu Đăng
31/01/1990
Phú Thọ
13
0013
Dương Công Diện
02/10/1985
Hà Nội
14
0014
Nguyễn Thành Đô
15/12/1980
15
0015
Lê Thùy Dương
16/12/1988
Nữ
Cao Bằng
16
0016
Nguyễn Thu Giang
19/11/1980
17
0017
Tô Thị Thúy Hà
28/12/1985
18
0018
Nguyễn Đức Hải
20/12/1988
19
0019
Nguyễn Thị Thu Hảo
14/11/1983
20
0020
Phùng Thị Thu Hiền
22/09/1981
8.5
21
0021
Vũ Thị Phương Hiền
04/07/1972
22
0022
Bùi Đức Hoan
19/08/1964
23
0023
Lê Huy Hoàng
10/11/1981
24
0024
Nguyễn Thị Thu Hồng
26/10/1981
Hòa Bình
25
0025
Lê Văn Huân
06/03/1991
Phòng thi số 02
26
0026
Phùng Văn Hùng
20/10/1983
27
0027
Trần Quốc Huy
13/10/1980
28
0028
Dương Thị Thu Huyền
08/10/1983
29
0029
Nguyễn Đức Kha
15/08/1963
30
0030
Nguyễn Công Khanh
25/07/1979
31
0031
Nguyễn Thị Minh Khuyên
08/05/1969
32
0032
Phùng Thị Phương Liên
26/02/1988
33
0033
Nguyễn Thị Lương
16/01/1977
34
0034
Lê Thị Hải Lý
26/05/1974
35
0035
Đặng Thị Mai
02/07/1990
36
0036
Đặng Thị Thanh Mai
01/04/1987
37
0037
Bùi Thế Mạnh
21/08/1983
38
0038
Dương Văn Mạnh
13/11/1992
39
0039
Nguyễn Danh Mạnh
22/05/1977
7.7
40
0040
Trần Thanh Minh
05/11/1974
41
0041
Đỗ Quỳnh My
30/10/1997
42
0042
Tạ Hữu Nam
02/12/1992
43
0043
Tạ Văn Nên
30/09/1983
44
0044
Nguyễn Đào Thu Nguyệt
10/09/1988
45
0045
Nguyễn Thị Ánh Phượng
08/05/1985
46
0047
Nguyễn Thành San
12/10/1977
Phòng thi số 03
47
0048
Trần Trọng Tấn
09/03/1981
48
0049
Ngô Văn Thắng
02/06/1992
49
0050
Nguyễn Thị Thu Thanh
21/02/1975
50
0051
Nguyễn Thị Phương Thảo
16/06/1984
51
0053
Nguyễn Thị Hoài Thu
18/11/1983
52
0054
Phạm Hồng Thu
28/08/1968
53
0055
Nguyễn Minh Thuận
07/03/1993
54
0056
Khổng Minh Toàn
09/03/1988
55
0059
Trần Thùy Quỳnh Trang
26/12/1989
56
0060
Lê Thành Trung
24/03/1980
57
0061
Trần Nguyên Trung
16/07/1983
58
0062
Lê Xuân Trường
18/10/1992
59
0063
Đỗ Minh Tuấn
02/09/1972
60
0064
Đỗ Văn Tuấn
05/12/1982
61
0065
Hoàng Minh Tuấn
10/05/1968
62
0066
Hà Vũ Tuyến
27/05/1976
63
0067
Nguyễn Hồng Vi
19/08/1993
Phòng thi số 04
64
0068
Phạm Hoàng Anh
17/08/1993
65
0069
Trần Tuấn Anh
08/11/1989
66
0070
Trần Quốc Chỉnh
24/09/1984
67
0071
Đỗ Mạnh Cường
21/11/1982
68
0072
Lương Cao Cường
07/08/1988
69
0073
Nguyễn Hùng Cường
05/10/1986
70
0074
Nguyễn Văn Cường
30/04/1990
71
0075
Lê Đình Đại
02/10/1970
72
0076
Nguyễn Văn Đạo
16/06/1976
73
0078
Mai Tiến Dũng
17/03/1996
74
0079
Trần Minh Dũng
17/12/1991
75
0080
Kim Đình Giang
31/10/1990
76
0081
Đào Hồng Hà
21/08/1986
77
0082
Phùng Văn Hà
04/11/1992
78
0083
La Văn Hải
01/03/1992
79
0084
Lê Thị Hằng
10/08/1987
80
0085
Trần Thị Hằng
17/06/1990
9.5
81
0086
Lê Thị Thu Hạnh
31/10/1987
82
0087
Đỗ Thị Hảo
18/10/1976
83
0088
Đàm Xuân Hiệp
21/03/1996
9.3
84
0089
Diệp Quốc Hiếu
21/11/1993
85
0090
Trần Trung Hiếu
26/04/1982
Sơn La
86
0091
Phùng Thị Hoa
15/05/1986
Phòng thi số 05
87
0092
Phùng Ngọc Hoàn
22/12/1990
8.7
88
0094
Vũ Thị Thanh Huế
20/11/1972
89
0095
Lâm Quốc Hưng
14/07/1985
90
0096
Phạm Việt Hưng
16/09/1981
91
0097
Vi Thị Thanh Hường
29/06/1978
92
0098
Trần Thị Thu Huyền
22/09/1986
93
0099
Tạ Văn Khoa
23/04/1993
94
0100
Nguyễn Văn Khước
04/09/1965
95
0101
Vũ Thị Lan
19/11/1987
96
0102
Nguyễn Thanh Lập
22/09/1978
Vĩnh Phú
97
0103
Đinh Thùy Liên
18/08/1989
98
0104
Hà Mạnh Linh
22/11/1984
99
0105
Nghiêm Xuân Linh
17/08/1990
100
0106
Trần Đình Lợi
04/06/1975
101
0107
Đỗ Duy Luật
01/08/1993
102
0108
Hà Xuân Mai
25/12/1987
103
0109
Trần Xuân Minh
27/01/1991
104
0110
Trương Công Minh
30/09/1996
105
0113
Nguyễn Xuân Quân
20/10/1990
106
0117
Phùng Mạnh Thắng
07/12/1970
107
0127
Nguyễn Mạnh Toàn
11/11/1969
Phòng thi số 06
108
0112
Khương Trung Quân
24/04/1995
109
0114
Kim Văn Quý
01/11/1981
110
0115
Trần Thị Sang
15/06/1994
111
0116
Dương Thanh Thắng
28/05/1985
2.0
Hỏng
112
0118
Nguyễn Minh Thảo
02/04/1988
1.0
113
0119
Nguyễn Văn Thảo
02/08/1963
1.5
114
0120
Nguyến Văn Thiết
18/03/1987
115
0121
Đỗ Văn Thịnh
29/12/1970
116
0122
Nguyễn Thị Thường
20/08/1982
117
0123
Nguyễn Văn Thủy
05/04/1965
118
0124
Nguyễn Như Thuyên
03/05/1964
119
0125
Lê Thị Tiến
31/12/1988
5.5
120
0126
Nguyễn Thị Tình
15/08/1976
121
0128
Trần Ngọc Toản
22/04/1987
122
0129
Đinh Quang Trung
08/12/1997
123
0130
Nguyễn Duy Tuấn
14/08/1990
124
0132
Đỗ Thanh Tùng
28/05/1981
125
0133
Phùng Thị Thanh Tuyết
30/10/1992
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
SBD
0052
Nguyễn Vĩnh Thịnh
25/8/1986
0057
Tạ Huy Toàn
24/5/1990
0077
Nguyễn Thị Thanh Dung
20/11/1984
0093
Trần Văn Hồng
12/02/1988
0111
Khương Thị Nga
0131
Phạm Anh Tuấn
14/12/1976