TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 19, 20, 21 THÁNG 01 NĂM 2018
Nội dung thông báo:

 KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 19, 20, 21 tháng 01 năm 2018

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Điểm bài thi trắc nghiệm

Điểm bài thi thực hành

Kết quả

1       

0001

Nguyễn Đình Việt Anh

12/03/1996

Nam

5.7

8.5

Đạt

2       

0002

Nguyễn Văn Chiến

20/03/1986

Nam

5.7

5.5

Đạt

3       

0003

Dương Thị Đông

30/06/1970

Nữ

6.3

8.5

Đạt

4       

0004

Hà Thị Đông

29/03/1976

Nữ

7.0

7.3

Đạt

5       

0005

Đỗ Mai Dung

16/07/1991

Nữ

7.3

8.5

Đạt

6       

0006

Lỗ Thị Dung

10/03/1991

Nữ

6.3

7.0

Đạt

7       

0007

Nguyễn Kim Dung

02/10/1992

Nữ

5.7

8.5

Đạt

8       

0008

Nguyễn Thị Dung

08/06/1986

Nữ

6.0

7.5

Đạt

9       

0009

Nguyễn Thị Trà Giang

28/02/1989

Nữ

5.3

8.0

Đạt

10     

0010

Đỗ Thu Hà

19/05/1980

Nữ

5.7

6.5

Đạt

11     

0011

Phạm Thị Thu Hà

18/04/1982

Nữ

7.3

7.5

Đạt

12     

0012

Nguyễn Thị Hải

29/12/1990

Nữ

8.7

7.0

Đạt

13     

0013

Lê Thị Hằng

08/10/1987

Nữ

8.3

7.5

Đạt

14     

0014

Nguyễn Thị Minh Hiệp

10/06/1970

Nữ

6.3

7.5

Đạt

15     

0015

Triệu Thị Hồng Hiệu

04/03/1996

Nữ

6.3

6.5

Đạt

16     

0016

Đào Thị Hoà

08/03/1977

Nữ

6.7

6.5

Đạt

17     

0017

Nguyễn Thị Ánh Hồng

27/06/1986

Nữ

7.7

8.0

Đạt

18     

0018

Trần Thị Huế

25/08/1988

Nữ

9.3

8.8

Đạt

19     

0019

Bùi Thị Thanh Hương

02/08/1981

Nữ

7.3

7.0

Đạt

20     

0020

Nguyễn Thị Lan Hương

22/11/1991

Nữ

5.7

9.0

Đạt

21     

0021

Tạ Thị Thanh Hương

15/05/1984

Nữ

7.0

7.5

Đạt

22     

0022

Nguyễn Duy Khánh

20/08/1984

Nam

7.0

7.0

Đạt

23     

0023

Nguyễn Thị Lan

06/05/1986

Nữ

5.0

6.0

Đạt

24     

0024

Nguyễn Tiến Long

29/08/1985

Nam

5.0

6.5

Đạt

25     

0025

Nguyễn Tiến Mạnh

27/09/1988

Nam

5.3

8.5

Đạt

26     

0026

Tạ Thị Tuyết Minh

02/11/1976

Nữ

6.3

8.5

Đạt

27     

0027

Nguyễn Hồng Linh Nam

09/04/1989

Nam

5.3

7.5

Đạt

28     

0028

Nguyễn Thị Nga

25/10/1978

Nữ

6.0

7.0

Đạt

29     

0029

Nguyễn Thị Nga

05/08/1989

Nữ

5.3

7.5

Đạt

30     

0030

Phạm Thị Ngà

16/11/1981

Nữ

5.3

6.0

Đạt

31     

0031

Phạm Thị Hồng Nhung

01/06/1988

Nữ

6.0

6.0

Đạt

32     

0032

Nguyễn Thị Ninh

09/10/1985

Nữ

5.3

5.5

Đạt

33     

0033

Nguyễn Đình Phong

13/11/1987

Nam

5.7

8.0

Đạt

34     

0034

Nguyễn Thị Nhâm Phương

28/12/1971

Nữ

5.7

7.5

Đạt

35     

0035

Bùi Xuân Quang

10/10/1975

Nam

5.7

7.5

Đạt

36     

0036

Hoàng Hải Quỳnh

02/11/1983

Nữ

5.3

6.5

Đạt

37     

0037

Trần Đức Tạo

30/01/1977

Nam

7.3

8.0

Đạt

38     

0038

Nguyễn Mạnh Thắng

23/05/1986

Nam

5.3

5.5

Đạt

39     

0039

Bùi Thị Thảo

05/10/1987

Nữ

6.0

7.5

Đạt

40     

0040

Phùng Thị Thoa

10/10/1986

Nữ

8.0

7.0

Đạt

41     

0041

Doãn Hoàng Thơm

27/05/1985

Nữ

6.7

7.5

Đạt

42     

0042

Lê Thị Thu

10/08/1990

Nữ

6.7

6.0

Đạt

43     

0043

Vũ Thị Thường

03/09/1986

Nữ

5.3

5.5

Đạt

44     

0044

Nguyễn Thị Phương Thuý

27/08/1986

Nữ

6.0

5.5

Đạt

45     

0045

Lê Thị Thủy Tiên

23/08/1996

Nữ

6.7

7.5

Đạt

46     

0046

Nguyễn Xuân Tiến

12/03/1988

Nam

7.0

6.5

Đạt

47     

0047

Lê Thị Tĩnh

03/02/1967

Nữ

5.0

7.0

Đạt

48     

0048

Lê Thị Huyền Trang

16/06/1991

Nữ

5.3

5.5

Đạt

49     

0049

Trần Anh Tú

15/06/1986

Nam

6.3

5.0

Đạt

50     

0050

Nguyễn Anh Tuấn

15/08/1979

Nam

5.3

7.0

Đạt

51     

0051

Nguyễn Đức Tùng

26/06/1987

Nam

8.0

8.5

Đạt

52     

0052

Lê Thị Tuyết

02/07/1981

Nữ

8.0

6.0

Đạt

53     

0053

Lương Thị Vân

02/05/1987

Nữ

7.7

6.0

Đạt

54     

0054

Nguyễn Đức Hiếu

13/10/1972

Nam

9.7

7.0

Đạt

55     

0055

Phạm Văn Minh

28/10/1971

Nam

5.0

7.0

Đạt

56     

0056

Trần Kim Thanh

05/08/1965

Nam

6.3

8.0

Đạt

57     

0057

Bùi Minh Tiến

15/12/1970

Nam

7.3

7.5

Đạt

58     

0058

Nguyễn Văn An

01/08/1987

Nam

6.0

6.5

Đạt

59     

0059

Đỗ Thị Lan Anh

10/12/1983

Nữ

5.7

5.5

Đạt

60     

0060

Dương Vân Anh

08/03/1978

Nữ

7.7

7.0

Đạt

61     

0061

Hoàng Anh

24/04/1969

Nam

7.7

7.5

Đạt

62     

0062

Nhâm Tú Anh

03/10/1986

Nam

7.0

7.5

Đạt

63     

0063

Vũ Thị Vân Anh

28/12/1991

Nữ

7.3

7.0

Đạt

64     

0064

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

07/12/1997

Nữ

7.3

7.5

Đạt

65     

0065

Đàm Công Bằng

01/10/1980

Nam

5.7

5.5

Đạt

66     

0066

Trần Hải Bằng

08/08/1983

Nữ

7.7

7.5

Đạt

67     

0067

Dương Tuấn Bảo

26/12/1982

Nam

5.3

6.5

Đạt

68     

0068

Nguyễn Thị Bình

26/09/1984

Nữ

8.7

7.5

Đạt

69     

0069

Nguyễn Văn Bình

05/12/1990

Nam

6.3

5.5

Đạt

70     

0070

Nguyễn Thái Châm

25/11/1965

Nam

5.0

7.0

Đạt

71     

0071

Trần Thị Bích Châm

07/06/1979

Nữ

5.0

7.5

Đạt

72     

0072

Nguyễn Thị Thu Chang

10/11/1988

Nữ

5.7

5.5

Đạt

73     

0073

Phạm Đức Chính

06/01/1979

Nam

5.0

7.5

Đạt

74     

0074

Khổng Văn Chương

25/12/1979

Nam

6.3

7.5

Đạt

75     

0075

Đỗ Thành Công

13/12/1977

Nam

 

 

Bỏ thi

76     

0076

Nguyễn Chí Công

03/09/1981

Nam

9.7

7.5

Đạt

77     

0077

Nguyễn Văn Cương

26/06/1979

Nam

6.0

7.5

Đạt

78     

0078

Nguyễn Văn Cương

16/10/1991

Nam

5.3

5.0

Đạt

79     

0079

Khổng Cao Cường

02/01/1984

Nam

8.0

6.5

Đạt

80     

0080

Phan Tất Đạt

03/12/1978

Nam

5.7

5.3

Đạt

81     

0081

Trần Xuân Diên

20/11/1975

Nam

8.3

7.5

Đạt

82     

0082

Vũ Kim Định

13/09/1981

Nam

6.3

8.0

Đạt

83     

0083

Vũ Thị Kim Dung

20/12/1971

Nữ

7.7

7.5

Đạt

84     

0084

Bùi Văn Dũng

20/06/1986

Nam

7.0

6.0

Đạt

85     

0085

Kim Anh Dũng

24/12/1975

Nam

5.3

6.0

Đạt

86     

0086

Nguyễn Anh Dũng

07/05/1981

Nam

5.3

5.5

Đạt

87     

0087

Trần Tiến Dũng

01/11/1982

Nam

6.7

7.0

Đạt

88     

0088

Đỗ Quang Dương

05/05/1985

Nam

7.0

7.5

Đạt

89     

0089

Đoàn Anh Duy

06/05/1984

Nam

5.3

6.5

Đạt

90     

0090

Phạm Ngọc Duy

22/01/1986

Nam

6.3

6.0

Đạt

91     

0091

Phạm Thị Duyên

11/09/1975

Nữ

9.3

6.5

Đạt

92     

0092

Vũ Văn Giới

06/08/1984

Nam

7.0

6.5

Đạt

93     

0093

Phạm Thanh Hà

10/02/1992

Nam

7.3

6.5

Đạt

94     

0094

Đinh Thị Hải

16/02/1982

Nữ

5.0

5.0

Đạt

95     

0095

Đỗ Tuấn Hải

03/12/1983

Nam

6.0

6.0

Đạt

96     

0096

Nguyễn Thanh Hải

09/05/1987

Nam

5.0

6.5

Đạt

97     

0097

Hoàng Thị Hằng

10/02/1985

Nữ

6.3

6.5

Đạt

98     

0098

Trần Thị Thúy Hằng

25/03/1983

Nữ

6.3

6.5

Đạt

99     

0099

Nguyễn Văn Hanh

25/06/1990

Nam

5.3

7.0

Đạt

100  

0100

Đỗ Thị Việt Hạnh

11/06/1983

Nữ

6.3

6.5

Đạt

101  

0101

Lê Thị Bích Hạnh

12/06/1989

Nữ

9.7

7.5

Đạt

102  

0102

Khổng Thi Hào

17/06/1985

Nam

5.3

8.0

Đạt

103  

0103

Đặng Thị Hiền

08/12/1987

Nữ

7.0

7.5

Đạt

104  

0104

Đoàn Thị Thu Hiền

12/05/1977

Nữ

6.7

7.5

Đạt

105  

0105

Lê Vũ Hiệp

29/12/1981

Nam

6.7

5.5

Đạt

106  

0106

Lưu Xuân Hiếu

15/08/1985

Nam

7.7

5.5

Đạt

107  

0107

Nguyễn Trọng Hiếu

28/10/1981

Nam

6.7

6.0

Đạt

108  

0108

Nguyễn Trung Hiếu

26/07/1987

Nam

5.3

9.0

Đạt

109  

0109

Trần Thị Yến Hoa

11/07/1991

Nữ

8.3

8.5

Đạt

110  

0110

Tạ Quang Hòa

22/12/1983

Nam

6.3

9.6

Đạt

111  

0111

Chử Khắc Hoài

23/07/1976

Nam

6.3

9.0

Đạt

112  

0112

Nguyễn Quốc Hoàn

14/09/1975

Nam

 

 

Bỏ thi

113  

0113

Lê Đình Học

11/04/1986

Nam

6.7

9.0

Đạt

114  

0114

Phạm Thị Thúy Hồng

30/09/1968

Nữ

6.0

8.6

Đạt

115  

0115

Ngô Kim Huân

27/06/1978

Nam

6.7

9.5

Đạt

116  

0116

Phan Mạnh Hùng

23/01/1983

Nam

6.0

8.6

Đạt

117  

0117

Đỗ Đình Hưng

11/06/1978

Nam

7.0

8.8

Đạt

118  

0118

Nguyễn Quang Hưng

17/01/1980

Nam

7.3

9.4

Đạt

119  

0119

Vũ Văn Hưng

22/01/1989

Nam

5.0

8.0

Đạt

120  

0120

Đào Mai Hương

23/06/1980

Nữ

5.3

8.6

Đạt

121  

0121

Phùng Đắc Hương

15/12/1978

Nam

5.7

8.3

Đạt

122  

0122

Lê Thị Hường

10/05/1987

Nữ

5.7

9.5

Đạt

123  

0123

Nguyễn Thị Thu Hường

20/12/1987

Nữ

5.3

8.0

Đạt

124  

0124

Phạm Thị Thanh Hường

21/12/1980

Nữ

5.7

9.6

Đạt

125  

0125

Nguyễn Mạnh Huy

06/04/1985

Nam

6.3

8.8

Đạt

126  

0126

Đỗ Thanh Huyền

19/05/1992

Nữ

6.0

7.9

Đạt

127  

0127

Lương Thị Thu Huyền

28/06/1986

Nữ

6.3

9.3

Đạt

128  

0128

Nguyễn Thị Huyền

08/05/1980

Nữ

6.0

8.6

Đạt

129  

0129

Phạm Thị Thanh Huyền

16/10/1995

Nữ

7.0

9.0

Đạt

130  

0130

Trần Thị Huyền

30/10/1986

Nữ

6.0

8.7

Đạt

131  

0131

Khổng Văn Kết

12/07/1973

Nam

5.7

8.8

Đạt

132  

0132

Bùi Công Khanh

11/09/1979

Nam

5.7

7.9

Đạt

133  

0133

Hoàng Minh Khanh

20/09/1976

Nam

5.7

8.0

Đạt

134  

0134

Nguyễn Thanh Khiêm

27/06/1984

Nam

6.0

8.1

Đạt

135  

0135

Nguyễn Trung Kiên

22/08/1982

Nam

7.7

9.0

Đạt

136  

0136

Đặng Hoàng Lâm

30/04/1976

Nam

 

 

Bỏ thi

137  

0137

Nguyễn Thị Hương Lan

16/06/1980

Nữ

5.3

9.3

Đạt

138  

0138

Nguyễn Thị Bích Liên

02/09/1973

Nữ

5.0

8.6

Đạt

139  

0139

Ngô Thị Cẩm Linh

01/06/1977

Nữ

6.3

6.6

Đạt

140  

0140

Nguyễn Thị Linh

26/12/1986

Nữ

5.7

7.6

Đạt

141  

0141

Nguyễn Tú Linh

20/10/1990

Nữ

5.7

8.1

Đạt

142  

0142

Trần Đức Lộc

25/08/1968

Nam

5.0

7.6

Đạt

143  

0143

Đàm Văn Lợi

06/03/1987

Nam

6.7

5.5

Đạt

144  

0144

Tạ Phúc Lợi

01/05/1976

Nam

6.3

5.5

Đạt

145  

0145

Hà Tuấn Long

24/10/1978

Nam

5.0

7.5

Đạt

146  

0146

Đoàn Thị Hồng Lương

21/01/1982

Nữ

5.3

7.5

Đạt

147  

0147

Vũ Tuyết Mai

01/02/1983

Nữ

5.3

8.25

Đạt

148  

0148

Trần Xuân Mạnh

01/09/1988

Nam

6.7

6.6

Đạt

149  

0149

Vũ Tiến Mạnh

27/02/1985

Nam

7.3

7.0

Đạt

150  

0150

Đàm Minh

08/11/1986

Nam

7.0

7.9

Đạt

151  

0151

Lê Xuân Minh

01/05/1975

Nam

5.7

9.25

Đạt

152  

0152

Nguyễn Thị Mơ

24/03/1990

Nữ

7.7

9.5

Đạt

153  

0153

Nguyễn Đức Nam

04/02/1990

Nam

9.0

7.25

Đạt

154  

0154

Đặng Thị Diệu Nga

17/02/1989

Nữ

9.0

8.4

Đạt

155  

0155

Nguyễn Đức Nghĩa

09/08/1978

Nam

6.0

8.75

Đạt

156  

0156

Lê Huy Ngọ

02/02/1991

Nam

 

 

Bỏ thi

157  

0157

Kim Anh Ngọc

10/06/1984

Nam

6.3

7.65

Đạt

158  

0158

Lê Quang Ngọc

16/11/1978

Nam

8.7

9.5

Đạt

159  

0159

Lê Thanh Ngọc

30/04/1982

Nữ

9.0

8.3

Đạt

160  

0160

Mầu Văn Ngọc

10/01/1986

Nam

7.7

9.6

Đạt

161  

0161

Phùng Đắc Ngọc

16/08/1985

Nam

5.0

7.9

Đạt

162  

0162

Hoàng Thị Nguyệt

24/02/1991

Nữ

6.7

8.0

Đạt

163  

0163

Nguyễn Thị Nguyệt

21/09/1992

Nữ

5.7

7.0

Đạt

164  

0164

Bùi Văn Nhất

15/04/1989

Nam

6.3

8.0

Đạt

165  

0165

Nguyễn Thị Hồng Nhung

06/09/1978

Nữ

6.3

8.0

Đạt

166  

0166

Trần Thị Hồng Nhung

27/01/1984

Nữ

5.3

8.0

Đạt

167  

0167

Nguyễn Thị Hồng Phong

10/05/1974

Nữ

5.0

8.0

Đạt

168  

0168

Nguyễn Tiến Phong

28/02/1987

Nam

 

 

Bỏ thi

169  

0169

Lê Khắc Phúc

30/10/1971

Nam

6.7

7.5

Đạt

170  

0170

Phùng Minh Phúc

26/12/1988

Nữ

6.3

8.0

Đạt

171  

0171

Nguyễn Hữu Phước

04/02/1979

Nam

6.7

8.5

Đạt

172  

0172

Bùi Hoài Phương

30/10/1978

Nữ

8.3

8.5

Đạt

173  

0173

Bùi Thị Thu Phương

02/06/1968

Nữ

7.7

7.5

Đạt

174  

0174

Lê Đình Phương

23/04/1974

Nam

5.0

7.0

Đạt

175  

0175

Nguyễn Thu Phương

25/07/1993

Nữ

7.7

6.5

Đạt

176  

0176

Nguyễn Việt Phương

23/05/1985

Nam

7.0

7.0

Đạt

177  

0177

Nguyễn Xuân Phương

04/10/1979

Nam

5.3

8.0

Đạt

178  

0178

Trương Thu Phương

22/04/1995

Nữ

8.0

7.0

Đạt

179  

0179

Tạ Hồng Quân

23/05/1976

Nam

7.3

7.5

Đạt

180  

0180

Trần Hồng Quân

10/08/1982

Nam

 

 

Bỏ thi

181  

0181

Trương Minh Quân

01/02/1992

Nam

5.3

7.5

Đạt

182  

0182

Đỗ Xuân Quang

02/11/1982

Nam

7.0

6.0

Đạt

183  

0183

Lê Huy Quang

24/09/1982

Nam

5.3

5.5

Đạt

184  

0184

Nguyễn Vinh Quang

22/12/1977

Nam

6.0

6.0

Đạt

185  

0185

Nguyễn Thị Quý

04/01/1978

Nữ

9.7

8.0

Đạt

186  

0186

Phan Anh Quý

05/06/1970

Nam

7.7

6.5

Đạt

187  

0187

Khổng Minh Quyền

04/10/1976

Nam

8.7

8.5

Đạt

188  

0188

Nguyễn Minh Quyết

17/10/1977

Nam

5.7

8.5

Đạt

189  

0189

Nguyễn Tiến Quyết

29/07/1982

Nam

5.7

8.0

Đạt

190  

0190

Trần Văn Quyết

28/07/1988

Nam

6.0

8.0

Đạt

191  

0191

Đinh Ngọc Quỳnh

16/10/1989

Nữ

6.0

7.5

Đạt

192  

0192

Nguyễn Thị Quỳnh

26/12/1990

Nữ

6.0

6.5

Đạt

193  

0193

Nguyễn Vũ Thúy Quỳnh

03/02/1972

Nữ

6.0

7.0

Đạt

194  

0194

Dương Thị Hồng Sáng

07/02/1984

Nữ

6.3

7.0

Đạt

195  

0195

Nguyễn Văn Sáng

20/05/1989

Nam

5.0

5.8

Đạt

196  

0196

Hà Đình Sơn

09/11/1986

Nam

7.3

6.5

Đạt

197  

0197

Phan Đình Sơn

14/06/1989

Nam

9.0

8.5

Đạt

198  

0198

Trần Thanh Sơn

13/10/1985

Nam

6.3

6.0

Đạt

199  

0199

Lê Hải Tài

24/09/1976

Nam

6.3

7.5

Đạt

200  

0200

Tạ Thị Tâm

10/07/1972

Nữ

8.3

7.5

Đạt

201  

0201

Phạm Văn Tân

25/01/1991

Nam

5.3

8.0

Đạt

202  

0202

Nguyễn Thị Thạch

26/10/1978

Nữ

 

 

Bỏ thi

203  

0203

Lê Hồng Thái

23/08/1969

Nam

6.3

7.8

Đạt

204  

0204

Lê Viết Thân

24/01/1981

Nam

5.7

7.5

Đạt

205  

0205

Phạm Mạnh Thắng

05/09/1973

Nam

6.3

8.5

Đạt

206  

0206

Đỗ Thị Ngọc Thanh

19/11/1971

Nữ

7.3

6.0

Đạt

207  

0207

Nguyễn Đức Thanh

10/04/1984

Nam

7.0

7.5

Đạt

208  

0208

Nguyễn Kiên Thanh

07/11/1972

Nữ

5.7

6.0

Đạt

209  

0209

Lê Vũ Thành

19/08/1971

Nam

9.0

7.0

Đạt

210  

0210

Lưu Văn Thành

09/12/1976

Nam

5.0

6.0

Đạt

211  

0211

Nguyễn Tiến Thành

26/09/1973

Nam

6.0

8.0

Đạt

212  

0212

Hoàng Thị Phương Thảo

10/12/1971

Nữ

6.3

6.3

Đạt

213  

0213

Nguyễn Duy Thiện

27/03/1988

Nam

 

 

Bỏ thi

214  

0214

Đỗ Văn Thiết

05/06/1979

Nam

6.3

7.0

Đạt

215  

0215

Lê Thị Hồng Thịnh

12/06/1981

Nữ

7.0

6.5

Đạt

216  

0216

Nguyễn Thị Thơm

10/12/1982

Nữ

5.7

9.5

Đạt

217  

0217

Nguyễn Thị Thu

21/10/1988

Nữ

 

 

Bỏ thi

218  

0218

Phạm Thị Hồng Thu

25/04/1983

Nữ

5.3

8.0

Đạt

219  

0219

Hà Thị Thư

20/11/1982

Nữ

6.7

9.3

Đạt

220  

0220

Nguyễn Thị Thư

08/07/1987

Nữ

7.7

9.6

Đạt

221  

0221

Bùi Thị Thúy

03/03/1973

Nữ

9.0

9.5

Đạt

222  

0222

Đỗ Thị Phương Thúy

15/04/1989

Nữ

9.7

9.1

Đạt

223  

0223

Lê Thị Hồng Thúy

02/09/1985

Nữ

6.0

8.0

Đạt

224  

0224

Nguyễn Thị Thu Thủy

10/08/1981

Nữ

6.3

9.2

Đạt

225  

0225

Phan Thị Thu Thủy

01/09/1971

Nữ

6.0

8.0

Đạt

226  

0226

Phùng Văn Thủy

18/04/1979

Nam

6.3

8.7

Đạt

227  

0227

Hà Quang Tiến

18/09/1986

Nam

8.0

9.5

Đạt

228  

0228

Kim Ngọc Tiến

13/03/1967

Nam

8.3

9.1

Đạt

229  

0229

Nguyễn Duy Tiến

12/11/1976

Nam

 

 

Bỏ thi

230  

0230

Hoàng Văn Toàn

20/11/1983

Nam

6.7

9.1

Đạt

231  

0231

Lê Khánh Toàn

15/07/1986

Nam

6.7

9.0

Đạt

232  

0232

Đỗ Đức Toản

14/10/1984

Nam

9.0

9.5

Đạt

233  

0233

Đỗ Văn Toản

08/12/1986

Nam

7.3

8.5

Đạt

234  

0234

Nguyễn Văn Trãi

01/09/1976

Nam

7.0

9.5

Đạt

235  

0235

Đào Thị Thu Trang

22/12/1978

Nữ

5.3

8.0

Đạt

236  

0236

Nguyễn Thị Thu Trang

20/10/1987

Nữ

5.0

8.7

Đạt

237  

0237

Phan Thị Huyền Trang

23/12/1989

Nữ

5.0

8.3

Đạt

238  

0238

Trịnh Hồng Trang

09/11/1989

Nữ

6.7

7.8

Đạt

239  

0239

Nguyễn Văn Tráng

04/08/1990

Nam

7.7

6.5

Đạt

240  

0240

Đoàn Kiên Trung

07/07/1988

Nam

5.7

8.5

Đạt

241  

0241

Vũ Minh Trung

06/04/1974

Nam

7.7

8.0

Đạt

242  

0242

Đào Văn Trường

03/02/1989

Nam

7.7

6.1

Đạt

243  

0243

Trịnh Khắc Trường

25/11/1983

Nam

 

 

Bỏ thi

244  

0244

Kim Thị Thanh Tú

20/06/1984

Nữ

5.3

7.4

Đạt

245  

0245

Phạm Huy Tú

25/06/1980

Nam

6.3

5.5

Đạt

246  

0246

Ngô Minh Tuân

11/08/1982

Nam

5.3

8.5

Đạt

247  

0247

Nguyễn Đức Tuân

05/02/1988

Nam

7.0

6.0

Đạt

248  

0248

Lê Anh Tuấn

30/08/1989

Nam

7.3

7.0

Đạt

249  

0249

Nguyễn Minh Tuấn

10/01/1981

Nam

6.0

7.0

Đạt

250  

0250

Phùng Minh Tuấn

15/07/1982

Nam

5.0

5.5

Đạt

251  

0251

Phương Anh Tuấn

08/03/1982

Nam

5.7

6.0

Đạt

252  

0252

Nguyễn Xuân Tuệ

14/01/1983

Nam

5.0

7.5

Đạt

253  

0253

Bùi Thanh Tùng

13/05/1976

Nam

5.7

7.0

Đạt

254  

0254

Nguyễn Đình Tùng

09/07/1983

Nam

8.7

7.5

Đạt

255  

0255

Nguyễn Khắc Tùng

15/06/1987

Nam

5.0

8.0

Đạt

256  

0256

Nguyễn Thanh Tùng

18/10/1988

Nam

6.3

7.5

Đạt

257  

0257

Phùng Thị Tuyên

26/12/1984

Nữ

7.0

7.0

Đạt

258  

0258

Nguyễn Thị Tuyến

18/05/1984

Nữ

5.7

6.8

Đạt

259  

0259

Nguyễn Văn Vĩ

02/02/1984

Nam

6.7

7.0

Đạt

260  

0260

Đào Thị Xuân

09/02/1984

Nữ

6.7

7.9

Đạt

261  

0261

Đồng Thị Xuân

24/06/1967

Nữ

8.7

6.0

Đạt

262  

0262

Nguyễn Văn Xuân

10/05/1988

Nam

6.3

8.0

Đạt

263  

0263

Đỗ Thị Hồng Yến

15/10/1986

Nữ

8.0

5.5

Đạt

264  

0264

Phạm Hải Yến

19/08/1988

Nữ

7.0

7.9

Đạt

265  

0265

Nguyễn Thị Thu Huyền

01/11/1971

Nữ

5.3

8.5

Đạt

266  

0266

Đào Xuân Long

29/07/1975

Nam

8.3

6.0

Đạt

267  

0267

Nguyễn Duy Phương

19/09/1976

Nam

6.0

8.0

Đạt

268  

0268

Lê Đình Tuấn

10/05/1965

Nam

6.7

8.0

Đạt

 

Từ ngày 26/01/2018 đến hết ngày 04/02/2018: Hội đồng thi nhận đơn phúc khảo.

Từ ngày 05/02/2018 đến hết ngày 19/02/2018: Hội đồng thi chấm phúc khảo.