THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 27-28/10/2018
Nội dung thông báo:
KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 27-28/10/2018
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Điểm LT
|
Điểm TH
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Phòng thi số 01
|
1
|
0001
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
10/06/1986
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
2
|
0002
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
21/09/1984
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
3
|
0003
|
Trần Quốc Bình
|
02/02/1975
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
4
|
0004
|
Trần Đình Chất
|
17/10/1975
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
5
|
0005
|
Nguyễn Hoàng Dương
|
28/10/1993
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
6
|
0006
|
Diệp Thị Thanh Hà
|
08/12/1971
|
Nữ
|
Long Biên, Hà Nội
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
7
|
0007
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
29/08/1971
|
Nữ
|
Lâm Thao, Phú Thọ
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
8
|
0008
|
Đinh Phong Hải
|
11/05/1965
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
9
|
0009
|
Hoàng Minh Hải
|
22/09/1977
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
8.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
10
|
0010
|
Đỗ Thị Thu Hằng
|
12/09/1981
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
11
|
0011
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
19/03/1975
|
Nam
|
Si Ma Cai, Lào Cai
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
12
|
0012
|
Phạm Thị Đức Hạnh
|
02/08/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
13
|
0013
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
03/08/1981
|
Nữ
|
Phù Ninh, Phú Thọ
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
14
|
0014
|
Lê Thị Lan Hương
|
15/07/1984
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
15
|
0015
|
Phạm Thị Hương
|
15/12/1982
|
Nữ
|
Thanh Ba, Phú Thọ
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
16
|
0016
|
Phạm Thu Hương
|
16/05/1983
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
17
|
0017
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
28/03/1979
|
Nữ
|
Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
18
|
0018
|
Nguyễn Xuân Khoát
|
25/09/1967
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
19
|
0019
|
Đỗ Thị Hoàng Lan
|
19/06/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
20
|
0020
|
Nguyễn Thị Lan
|
16/05/1969
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
21
|
0021
|
Nguyễn Thị Tuyết Lan
|
11/04/1977
|
Nữ
|
Bãi Bằng, Phú Thọ
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
22
|
0022
|
Nguyễn Văn Linh
|
21/10/1969
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
23
|
0023
|
Lê Bá Lộc
|
26/02/1972
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
24
|
0024
|
Đỗ Mạnh Long
|
11/09/1970
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
25
|
0025
|
Nguyễn Thành Long
|
21/12/1969
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
26
|
0026
|
Lưu Văn Minh
|
17/03/1977
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 02
|
27
|
0027
|
Phạm Thị Nga
|
20/12/1972
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
28
|
0028
|
Bùi Hoàng Ngọc
|
19/08/1975
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
29
|
0029
|
Đặng Văn Ngọc
|
08/10/1977
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
30
|
0030
|
Lý Thị Thi Ngọc
|
12/12/1974
|
Nữ
|
TP Sơn La, Sơn La
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
31
|
0031
|
Nguyễn Mai Ngọc
|
13/10/1993
|
Nữ
|
Long Biên, Hà Nội
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
32
|
0032
|
Nguyễn Tùng Ngọc
|
25/10/1994
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
33
|
0033
|
Đào Thị Thanh Nhâm
|
18/12/1982
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
34
|
0034
|
Trần Trọng Nhị
|
17/05/1978
|
Nam
|
Thường Tín , Hà Tây
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
35
|
0035
|
Nguyễn Thu Phương
|
05/07/1982
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
36
|
0036
|
Nguyễn Thị Minh Phượng
|
17/04/1982
|
Nữ
|
Thanh Ba, Phú Thọ
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
37
|
0037
|
Nguyễn Ngọc Quảng
|
28/01/1971
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
38
|
0038
|
Bùi Văn Tạo
|
06/07/1967
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
39
|
0039
|
Nguyễn Xuân Thăng
|
01/11/1962
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
40
|
0040
|
Nguyễn Văn Thiện
|
18/09/1967
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
41
|
0041
|
Nguyễn Thị Thu
|
11/11/1995
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
42
|
0042
|
Nguyễn Thị Phương Thúy
|
25/11/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
43
|
0043
|
Tống Thị Bích Thủy
|
25/07/1981
|
Nữ
|
Đoan Hùng, Phú Thọ
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
44
|
0044
|
Trần Hà Thùy Trang
|
29/10/1986
|
Nữ
|
Hải Hậu, Nam Định
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
45
|
0045
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
01/09/1965
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
46
|
0046
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
19/09/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
47
|
0047
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
01/09/1978
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
48
|
0049
|
Phạm Ngọc Yến
|
06/12/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 03
|
49
|
0050
|
Phạm Thị Ngọc Anh
|
24/12/1998
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
50
|
0051
|
Đỗ Thị Ánh
|
21/10/1986
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
51
|
0052
|
Phạm Thị Chinh
|
08/10/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
52
|
0053
|
Dương Quốc Chính
|
14/08/1981
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
53
|
0054
|
Nguyễn Văn Độ
|
04/05/1977
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phú
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
54
|
0055
|
Nguyễn Mạnh Đoàn
|
15/02/1983
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
55
|
0056
|
Nguyễn Minh Đức
|
16/04/1989
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
56
|
0057
|
Nguyễn Đức Dũng
|
04/11/1988
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
57
|
0058
|
Lê Vĩnh Dương
|
27/11/1984
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
58
|
0059
|
Võ Thị Duyên
|
17/01/1981
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
59
|
0060
|
Ngô Thị Hà
|
13/01/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
60
|
0061
|
Nguyễn Hải Hà
|
18/06/1976
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh phúc
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
61
|
0062
|
Trần Mạnh Hà
|
30/08/1985
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
62
|
0063
|
Bạch Thị Thúy Hằng
|
26/08/1975
|
Nữ
|
TX Phú Thọ, Phú Thọ
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
63
|
0064
|
Cao Duy Hòa
|
22/05/1981
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
64
|
0065
|
Nguyễn Khắc Hoàng
|
12/05/1981
|
Nam
|
Phổ Yên, Thái Nguyên
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
65
|
0066
|
Thái Thị Bích Hồng
|
18/07/1981
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
66
|
0067
|
Nguyễn Việt Hưng
|
19/02/1981
|
Nam
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
67
|
0068
|
Đào Đặng Thu Hường
|
23/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
68
|
0069
|
Đinh Văn Lý
|
31/05/1980
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
69
|
0071
|
Nguyễn Công Minh
|
15/08/1962
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
70
|
0072
|
Nguyễn Thị Minh
|
25/12/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
71
|
0073
|
Đỗ Thị Mơ
|
29/04/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
72
|
0074
|
Trần Quang Ngát
|
26/04/1980
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
73
|
0075
|
Nguyễn Quang Nhật
|
10/10/1982
|
Nam
|
Tam Đảo,Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 08
|
74
|
0070
|
Lê Văn Minh
|
04/07/1975
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
75
|
0172
|
Lê Văn Nhất
|
03/10/1986
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
76
|
0173
|
Nguyễn Văn Ninh
|
19/04/1972
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
77
|
0174
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
24/11/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
78
|
0175
|
Ngô Thị Bích Phương
|
10/08/1989
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
5.3
|
Đạt
|
|
79
|
0176
|
Tô Lan Phương
|
05/01/1985
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
80
|
0178
|
Phạm Thị Sáng
|
02/03/1984
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
81
|
0179
|
Nguyễn Thị Sen
|
27/08/1986
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
9.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
82
|
0180
|
Nguyễn Thị Sinh
|
12/06/1988
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
83
|
0181
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
29/12/1971
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
84
|
0183
|
Nguyễn Trí Thức
|
04/12/1970
|
Nam
|
Thanh Ba, Phú Thọ
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
85
|
0184
|
Đặng Văn Thưởng
|
14/09/1980
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
86
|
0185
|
Nguyễn Minh Thúy
|
30/08/1980
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
87
|
0186
|
Phạm Thị Thủy
|
24/01/1988
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
88
|
0187
|
Bằng Văn Trần
|
21/02/1983
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
1.0
|
Hỏng
|
|
89
|
0188
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
14/10/1982
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
90
|
0189
|
Triệu Văn Tuyến
|
03/06/1983
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
91
|
0190
|
Đặng Thị Vân
|
24/07/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
92
|
0191
|
Nguyễn Thị Vân
|
24/04/1977
|
Nữ
|
TX Phú Thọ, Phú Thọ
|
5.0
|
5.3
|
Đạt
|
|
93
|
0192
|
Nguyễn Thị Hà Vĩnh
|
11/04/1982
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
94
|
0193
|
Phạm Thị Yên
|
13/09/1968
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 04
|
95
|
0076
|
Nguyễn Văn Phú
|
06/11/1973
|
Nam
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
96
|
0078
|
Nguyễn Xuân Quang
|
27/08/1984
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
97
|
0079
|
Trần Đỗ Quyên
|
13/02/1980
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
98
|
0080
|
Nguyễn Thị Sim
|
14/09/1985
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
7.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
99
|
0083
|
Lỗ Tất Thắng
|
12/11/1991
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
100
|
0084
|
Lê Thị Thường
|
27/03/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
101
|
0086
|
Phan Thanh Tĩnh
|
23/04/1975
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
102
|
0087
|
Triệu Mạnh Toàn
|
13/02/1979
|
Nam
|
Lâm Thao, Phú Thọ
|
9.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
103
|
0088
|
Lê Thị Trang
|
05/05/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
104
|
0089
|
Lê Duy Trọng
|
09/04/1983
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
105
|
0090
|
Bùi Hồng Tuân
|
19/11/1980
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
106
|
0091
|
Trần Anh Tuấn
|
01/06/1980
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
107
|
0092
|
Đỗ Thanh Tùng
|
15/05/1992
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
108
|
0093
|
Hoàng Đình Tùng
|
25/10/1984
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
109
|
0094
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
27/09/1994
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
110
|
0095
|
Trần Thị Kim Tuyến
|
19/01/1989
|
Nữ
|
Việt Trì, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
111
|
0097
|
Nguyễn Văn Xuân
|
29/06/1976
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 06
|
112
|
0077
|
Vũ Kim Phương
|
27/02/1971
|
Nữ
|
Bình Lục, Hà Nam
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
113
|
0124
|
Phùng Thị Nguyệt
|
16/10/1993
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
114
|
0125
|
Nguyễn Viết Nhi
|
21/04/1976
|
Nam
|
Mê Linh, Hà Nội
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
115
|
0126
|
Quách Hồng Nhung
|
30/12/1989
|
Nữ
|
Tam Đảo, Vĩnh Phú
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
116
|
0127
|
Dương Thị Oanh
|
01/11/1982
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
117
|
0128
|
Phạm Văn Oanh
|
09/06/1969
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
118
|
0129
|
Tạ Thị Lệ Quyên
|
01/07/1979
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
119
|
0130
|
Nguyễn Thị Hồng Soa
|
01/10/1973
|
Nữ
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
9.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
120
|
0131
|
Phạm Hoàng Sơn
|
27/03/1973
|
Nam
|
TX Phú Thọ, Phú Thọ
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
121
|
0132
|
Vũ Văn Thanh
|
12/02/1980
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
122
|
0133
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
22/12/1985
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
123
|
0134
|
Nguyễn Thái Thịnh
|
05/08/1974
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
124
|
0136
|
Phan Thị Kim Thúy
|
27/02/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
125
|
0137
|
Nguyễn Thị Thanh Thùy
|
21/05/1986
|
Nữ
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
126
|
0138
|
Trần Thị Ngọc Thùy
|
05/03/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
127
|
0139
|
Bùi Thị Thanh Thủy
|
22/05/1979
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
128
|
0140
|
Vũ Thị Thu Thủy
|
11/06/1980
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
129
|
0141
|
Nguyễn Thị Tuyết Trâm
|
02/04/1971
|
Nữ
|
Nghĩa Lộ, Hoàng Liên Sơn
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
130
|
0142
|
Đào Thu Trang
|
31/03/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
131
|
0143
|
Nguyễn Hữu Tuyên
|
12/09/1982
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
8.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
132
|
0144
|
Chu Thị Tuyến
|
24/08/1982
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
133
|
0145
|
Cao Thảo Vân
|
17/12/1994
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 07
|
134
|
0081
|
Trần Ngọc Tâm
|
12/02/1987
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
135
|
0146
|
Đặng Thị Ngọc Anh
|
26/06/1981
|
Nữ
|
Ý Yên, Nam Định
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
136
|
0147
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
22/05/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
137
|
0149
|
Phùng Thị Phương Anh
|
23/11/1993
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
138
|
0150
|
Kiều Thị Hồng Châm
|
15/11/1984
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
139
|
0151
|
Tạ Mạnh Cường
|
02/11/1974
|
Nam
|
Thanh Ba, Phú Thọ
|
5.7
|
6.3
|
Đạt
|
|
140
|
0152
|
Nguyễn Văn Đoàn
|
23/09/1969
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
141
|
0153
|
Nguyễn Văn Đồng
|
02/11/1974
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
142
|
0154
|
Đỗ Thị Én
|
18/09/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
143
|
0156
|
Nguyễn Thị Minh Hằng
|
29/05/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
144
|
0157
|
Cao Thị Hảo
|
28/02/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
145
|
0158
|
Cao Thị Hoa
|
03/05/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
146
|
0159
|
Lê Quốc Hoàn
|
25/08/1975
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
147
|
0160
|
Nguyễn Quốc Hùng
|
12/07/1973
|
Nam
|
Phù Ninh, Phú Thọ
|
8.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
148
|
0161
|
Phùng Thị Thu Hường
|
03/08/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
149
|
0162
|
Trương Thị Hường
|
26/02/1986
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
150
|
0163
|
Lê Thị Huyền
|
24/08/1992
|
Nữ
|
Đông Hưng, Thái Bình
|
5.7
|
5.3
|
Đạt
|
|
151
|
0164
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
23/12/1983
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
152
|
0165
|
Trần Quang Khoa
|
18/06/1983
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
153
|
0166
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
07/02/1982
|
Nữ
|
Hải Hậu, Nam Định
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
154
|
0167
|
Lê Giang Linh
|
11/05/1980
|
Nam
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
155
|
0168
|
Nguyễn Gia Lương
|
21/12/1982
|
Nam
|
Thái Nguyên
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
156
|
0169
|
Nguyễn Thanh Mai
|
05/06/1987
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
157
|
0170
|
Trần Minh Mây
|
02/08/1983
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
158
|
0171
|
Lê Thị Nguyệt
|
12/09/1984
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 05
|
159
|
0098
|
Nguyễn Thị Kiều Anh
|
22/11/1984
|
Nữ
|
Mê Linh, Hà Nội
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
160
|
0099
|
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
|
29/12/1983
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
161
|
0100
|
Phạm Xuân Bách
|
18/01/1984
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
162
|
0101
|
Trần Ngọc Bé
|
13/12/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
163
|
0102
|
Ngô Thị Chang
|
04/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
164
|
0103
|
Hoàng Văn Cường
|
12/10/1970
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
165
|
0104
|
Dương Quang Dũng
|
22/03/1982
|
Nam
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
166
|
0105
|
Phạm Châu Giang
|
04/05/1980
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
167
|
0106
|
Đỗ Thu Hà
|
10/10/1984
|
Nữ
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
168
|
0107
|
Ngô Thúy Hằng
|
26/04/1983
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
169
|
0108
|
Cao Thị Hạnh
|
19/10/1978
|
Nữ
|
Sông Lô, Vĩnh Phú
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
170
|
0109
|
Nguyễn Thị Minh Hiên
|
02/03/1973
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
171
|
0110
|
Nguyễn Đình Hoàn
|
20/10/1981
|
Nam
|
Yên Lạc, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
172
|
0111
|
Phùng Thị Hồng
|
25/10/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
173
|
0112
|
Lương Văn Hùng
|
20/03/1985
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
174
|
0113
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
04/12/1979
|
Nữ
|
Việt Trì, Phú Thọ
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
175
|
0114
|
Bùi Thị Lan
|
23/11/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
176
|
0115
|
Nguyễn Thị Thúy Lan
|
11/04/1979
|
Nữ
|
Lập Thạch, Vĩnh Phúc
|
8.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
177
|
0116
|
Nguyễn Thị Thu Liên
|
08/05/1980
|
Nữ
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
9.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
178
|
0117
|
Phạm Thanh Long
|
22/09/1986
|
Nam
|
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
179
|
0118
|
Trần Nguyên Lý
|
15/08/1968
|
Nam
|
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
180
|
0119
|
Đào Tuyết Mai
|
16/08/1986
|
Nữ
|
Tam Dương, Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
181
|
0121
|
Nguyễn Thị Ngân
|
24/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
182
|
0122
|
Nguyễn Văn Nghị
|
14/10/1979
|
Nam
|
Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
183
|
0123
|
Đặng Quang Nguyệt
|
03/02/1972
|
Nam
|
Phù Ninh, Phú Thọ
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
184
|
0182
|
Kiều Xuân Thọ
|
28/06/1968
|
Nam
|
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
0048
|
Trần Quốc Vị
|
27/10/1975
|
Nam
|
|
2
|
0082
|
Lỗ Văn Tấn
|
07/11/1981
|
Nam
|
|
3
|
0085
|
Lục Thị Bích Thùy
|
03/02/1985
|
Nữ
|
|
4
|
0096
|
Lê Thị Ánh Tuyết
|
16/05/1978
|
Nữ
|
|
5
|
0135
|
Đặng Hồng Thúy
|
18/11/1982
|
Nữ
|
|
6
|
0148
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
06/8/1976
|
Nam
|
|
7
|
0155
|
Trần Thị Hà
|
19/01/1994
|
Nữ
|
|
8
|
0177
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
20/01/1998
|
Nữ
|
|
9
|
0120
|
Trương Văn Minh
|
05/10/1971
|
Nam
|
|
|
|