TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 22, 23/6/2019
Nội dung thông báo:

 

KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 22, 23/6/2019

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

1. Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Đỗ Ngọc Anh

09/12/1976

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

2

0002

Hoàng Thị Phương Anh

21/06/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

3

0003

Quách Thị Phương Anh

20/11/1980

Nữ

Phú Thọ

7.0

8.5

Đạt

 

4

0004

Lê Đức Ánh

25/08/1988

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

5

0005

Lê Thị Ngọc Ánh

16/07/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

6

0006

Trần Thị Dung

22/08/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

5.5

Đạt

 

7

0007

Hồ Anh Dũng

25/11/1982

Nam

Phú Thọ

6.0

7.5

Đạt

 

8

0008

Nguyễn Thế Dương

14/10/1977

Nam

Vĩnh Phú

7.7

8.5

Đạt

 

9

0009

Triệu Thị Ngọc Duyên

17/10/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.5

Đạt

 

10

0010

Nguyễn Hương Giang

01/06/1985

Nữ

Hà Nội

7.3

7.0

Đạt

 

11

0011

Phùng Trường Giang

25/05/1984

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

12

0012

Triệu Hoài Giang

01/07/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

6.0

Đạt

 

13

0013

Đặng Ngọc Hà

05/10/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

14

0014

Lê Thị Hải Hà

12/07/1982

Nữ

Hà Nội

7.0

9.0

Đạt

 

15

0015

Nguyễn Hồng Hà

14/12/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

16

0016

Hoàng Minh Hải

22/11/1986

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

17

0017

Nguyễn Thị Hải

24/01/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

18

0019

Phan Dương Hải

24/09/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

19

0020

Hoàng Thị Hằng

29/11/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

20

0021

Dương Thị Mỹ Hạnh

29/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.5

Đạt

 

21

0022

Khổng Đức Hiền

28/10/1979

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

22

0023

Ngô Thị Hiền

05/09/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

23

0024

Hoàng Hiệp

03/08/1983

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

24

0025

Phùng Quang Hiệp

18/02/1973

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

25

0026

Nguyễn Khánh Hòa

13/06/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

26

0027

Trần Minh Hoàng

14/11/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

27

0028

Nguyễn Thị Hồng

04/07/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

28

0029

Đỗ Duy Hưng

11/09/1977

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

7.5

Đạt

 

29

0030

Lê Thị Lan Hương

30/12/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

30

0031

Lỗ Thị Hương

25/10/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

31

0033

Trương Thị Mai Hương

12/05/1980

Nữ

Hà Nội

5.3

6.0

Đạt

 

32

0034

Dương Thị Thu Hường

01/02/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

33

0035

Đặng Thị Ngọc Huyền

24/02/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

34

0036

Vũ Duy Khánh

25/07/1985

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

6.5

Đạt

 

35

0037

Nguyễn Trọng Khiêm

28/06/1981

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

5.5

Đạt

 

36

0038

Nguyễn Việt Khương

07/12/1975

Nam

Hà Nội

6.3

6.5

Đạt

 

37

0040

Phùng Thị Lan

11/02/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

38

0041

Dương Hương Ly

09/09/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

5.5

Đạt

 

39

0042

Lê Thị Mai

08/05/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

40

0043

Đặng Thị Mận

23/03/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

41

0044

Lưu Thị Ngọc

01/08/1981

Nữ

Vĩnh Phú

6.0

7.0

Đạt

 

42

0045

Nguyễn Phương Nhung

25/06/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

43

0046

Bành Hải Ninh

22/11/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

44

0047

Phùng Quang Phú

24/02/1986

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

6.5

Đạt

 

45

0048

Trần Ngọc Quân

04/12/1975

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

46

0049

Phùng Văn Quang

12/10/1990

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

6.5

Đạt

 

47

0050

Nguyễn Anh Quyền

14/08/1977

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

6.0

Đạt

 

48

0051

Đào Văn Quỳnh

22/09/1988

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

49

0052

Phạm Thúy Quỳnh

04/01/1973

Nữ

Lào Cai

6.0

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

50

0053

Nguyễn Thị Sinh

04/04/1971

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

51

0054

Dương Thị Ngọc Tâm

16/04/1981

Nữ

Bắc Thái

5.3

6.5

Đạt

 

52

0055

Phạm Ngọc Thạch

30/07/1973

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

7.0

Đạt

 

53

0056

Đỗ Thị Thái

07/08/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

5.5

Đạt

 

54

0057

Bùi Thị Thảo

27/10/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

55

0058

Đỗ Thị Thu

27/08/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

56

0060

Nguyễn Thị Thư

27/03/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

7.5

Đạt

 

57

0061

Nguyễn Thị Thứ

01/05/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

58

0062

Lâm Thị Thanh Thúy

20/02/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

59

0063

Nguyễn Phương Trang

30/10/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

60

0064

Trần Thị Đoan Trang

10/10/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

61

0065

Nguyễn Thành Trung

24/07/1981

Nam

Hà Nội

7.3

8.5

Đạt

 

62

0066

Nguyễn Thanh Tùng

03/09/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

63

0067

Lưu Văn Tuyên

24/07/1993

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

8.5

Đạt

 

64

0068

Nguyễn Thị Tuyến

22/10/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

65

0069

Đỗ Thị Tuyết

18/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

5.5

Đạt

 

66

0070

Hoàng Quốc Việt

09/10/1983

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

67

0071

Nguyễn Việt Xuân

01/05/1976

Nữ

Cao Bằng

9.7

9.0

Đạt

 

68

0072

Bùi Thị Hải Yến

10/05/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

69

0059

Lê Thị Thu

18/11/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

70

0073

Khổng Thị Bình

12/10/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

71

0074

Trịnh Văn Bình

29/08/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

72

0075

Lê Ngọc Cảnh

12/02/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

73

0076

Nguyễn Trọng Chất

20/01/1987

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

74

0077

Nguyễn Văn Chiến

06/12/1970

Nam

Phú Thọ

9.3

8.0

Đạt

 

75

0078

Nguyễn Thành Chung

11/08/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

76

0079

Nguyễn Thành Công

18/10/1976

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

77

0080

Phùng Mạnh Cường

10/08/1981

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

78

0081

Vi Mạnh Cường

18/06/1998

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

79

0082

Lê Xuân Độ

14/11/1971

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

80

0083

Nguyễn Văn Đoài

19/11/1978

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

81

0084

Ngô Tiến Dũng

09/08/1980

Nam

Phú Thọ

7.7

8.5

Đạt

 

82

0085

Khổng Thị Hương Giang

16/08/1970

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

83

0086

Trần Thị Quỳnh Giang

21/04/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

84

0087

Trần Giáp

24/04/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

85

0088

Đào Thu Hà

22/01/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

86

0090

Vi Thị Thu Hà

16/01/1990

Nữ

Vĩnh Phú

7.0

9.5

Đạt

 

87

0091

Đỗ Hưng Hải

16/11/1979

Nam

Vĩnh Phú

5.7

8.0

Đạt

 

88

0092

Nguyễn Hồng Hải

22/07/1985

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

89

0093

Phạm Thị Lan Hạnh

22/06/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

90

0094

Vũ Thị Hảo

05/08/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

91

0095

Nguyễn Thị Thúy Hiền

16/09/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

92

0096

Nguyễn Hoàng Hiệp

03/07/1977

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

93

0097

Trần Trung Hiếu

12/11/1985

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

94

0098

Phùng Thanh Hoa

12/12/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

95

0099

Dương Thị Huệ

16/06/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

7.0

Đạt

 

96

0100

Nguyễn Mạnh Hùng

26/05/1981

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

97

0101

Văn Đăng Hùng

22/01/1995

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

9.0

Đạt

 

98

0102

Hoàng Thị Thanh Hường

13/12/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

99

0103

Nguyễn Thanh Huyền

04/02/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

100

0104

Vũ Thị Huyền

24/09/1978

Nữ

Thái Nguyên

5.0

9.5

Đạt

 

101

0105

Nguyễn Hiệp Khôi

19/11/1980

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

8.5

Đạt

 

102

0106

Nguyễn Văn Khương

19/08/1991

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

103

0107

Nguyễn Trần Kiên

03/01/1988

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

104

0108

Đào Thị Mai Lan

16/04/1981

Nữ

Yên Bái

7.3

9.0

Đạt

 

105

0109

Đỗ Thị Bích Lan

13/04/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

106

0110

Hoàng Thị Lan

12/08/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

107

0111

Nguyễn Thị Loan

16/11/1988

Nữ

Hưng Yên

6.3

9.5

Đạt

 

108

0112

Vũ Tuấn Long

05/03/1977

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

109

0113

Nguyễn Thị Hồng Mây

12/01/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

110

0114

Nguyễn Đức Minh

01/12/1982

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

111

0115

Tạ Văn Nam

10/05/1977

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

112

0116

Phùng Thị Thanh Nga

26/05/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

113

0117

Trần Thị Kim Ngọc

19/10/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

114

0118

Nguyễn Thị Nguyên

05/02/1992

Nữ

Ninh Bình

8.0

9.5

Đạt

 

115

0119

Nguyễn Thị Thảo Nguyên

29/07/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

116

0120

Vũ Thị Nhung

18/07/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.5

Đạt

 

117

0122

Đỗ Việt Phương

25/07/1979

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

118

0123

Đỗ Xuân Quang

20/06/1992

Nam

Hà Nội

7.7

7.0

Đạt

 

119

0124

Vũ Ngọc Quang

16/05/1981

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

120

0125

Nguyễn Văn Sơn

30/04/1989

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

121

0126

Phùng Thị Thanh Tâm

29/09/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

122

0127

Nguyễn Quang Thọ

20/08/1987

Nam

Nam Định

7.0

8.5

Đạt

 

123

0128

Phạm Tiến Thọ

28/01/1986

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

124

0129

Đỗ Thị Thúy

20/11/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

125

0130

Đỗ Thị Thủy

08/08/1981

Nữ

Hà Nội

7.3

8.5

Đạt

 

126

0131

Hà Thị Thủy

18/09/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

127

0132

Hà Thị Thanh Thủy

18/10/1980

Nữ

Phú Thọ

6.7

9.0

Đạt

 

128

0133

Nguyễn Thành Trung

07/11/1988

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

129

0134

Chu Văn Tuấn

25/05/1983

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

130

0135

Lê Anh Tuấn

18/12/1986

Nam

Phú Thọ

7.7

8.0

Đạt

 

131

0136

Lê Đình Tuấn

12/10/1986

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

132

0137

Phạm Văn Tuấn

10/11/1981

Nam

Bắc Giang

5.7

8.5

Đạt

 

133

0138

Nguyễn Thanh Tùng

12/06/1975

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

134

0139

Nguyễn Thanh Tùng

06/02/1989

Nam

Nam Định

7.0

8.5

Đạt

 

135

0140

Nguyễn Văn Tuyên

19/10/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

9.5

Đạt

 

136

0141

Trần Thị Tuyết

27/03/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

137

0142

Lê Thị Tố Uyên

22/12/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

138

0144

Bùi Thị Hải Yến

26/06/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

139

0169

Lê Thu Hương

15/10/1980

Nữ

Hà Tĩnh

9.3

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 07

164

0145

Cù Thị Vân Anh

12/03/1988

Nữ

Nam Định

7.7

8.3

Đạt

 

165

0146

Trần Văn Ánh

02/08/1979

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

166

0147

Vũ Mạnh Bao

06/08/1964

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

167

0148

Trần Văn Bình

15/05/1984

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.3

Đạt

 

168

0149

Trần Ngọc Cảnh

28/06/1981

Nam

Phú Thọ

5.3

8.0

Đạt

 

169

0150

Nguyễn Thị Thu Chà

11/05/1979

Nữ

Phú Thọ

5.0

8.5

Đạt

 

170

0151

Cao Đắc Châm

05/04/1985

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

171

0152

Dương Thị Ngọc Điệp

26/01/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

172

0153

Đỗ Thị Dừa

08/01/1986

Nữ

Hưng Yên

6.7

7.8

Đạt

 

173

0154

Trần Thùy Dung

03/06/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

174

0155

Khổng Tiến Dũng

27/07/1986

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

175

0156

Vũ Trường Giang

05/02/1977

Nam

Vĩnh Phú

7.3

8.0

Đạt

 

176

0157

Nguyễn Xuân Giáp

15/07/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

7.8

Đạt

 

177

0158

Đào Thu Hà

24/07/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

178

0159

Nguyễn Thanh Hà

02/07/1972

Nam

Phú Thọ

6.3

8.0

Đạt

 

179

0160

Nguyễn Xuân Hải

16/07/1991

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

180

0161

Lê Thị Thu Hằng

08/11/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

181

0162

Trần Văn Hoằng

09/11/1981

Nam

Yên Bái

5.3

8.0

Đạt

 

182

0163

Lê Thị Bích Hồng

08/04/1976

Nữ

Sơn Tây

8.3

8.0

Đạt

 

183

0164

Đỗ Văn Hợp

25/05/1981

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

6.0

Đạt

 

184

0165

Nguyễn Mạnh Hùng

20/10/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

185

0166

Nguyễn Việt Hùng

14/10/1978

Nam

Việt Trì

7.0

7.8

Đạt

 

186

0167

Dương Thu Hương

15/12/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

187

0168

Lê Thị Hương

02/08/1978

Nữ

Vĩnh Phú

6.0

7.8

Đạt

 

188

0170

Nguyễn Thị Lan Hương

06/07/1982

Nữ

Hải Dương

6.7

8.5

Đạt

 

189

0171

Nguyễn Thị Mai Hương

11/10/1969

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

190

0172

Nguyễn Thị Hường

11/07/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 08

191

0174

Cù Thị Thu Huỳ

21/11/1983

Nữ

Phú Thọ

7.3

6.0

Đạt

 

192

0175

Lê Thị Huyền

11/03/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.3

Đạt

 

193

0176

Nguyễn Thị Thu Huyền

12/11/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

194

0177

Nguyễn Thị Thu Huyền

20/09/1981

Nữ

Phú Thọ

9.3

7.8

Đạt

 

195

0178

Phạm Thị Thu Huyền

19/09/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

196

0179

Trần Xuân Lâm

06/02/1965

Nam

Hà Nội

5.7

6.5

Đạt

 

197

0180

Đinh Thị Lan

18/09/1986

Nữ

Hải Dương

6.7

7.5

Đạt

 

198

0181

Nguyễn Thị Lan

30/07/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.0

Đạt

 

199

0182

Nguyễn Thị Phương Lan

03/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.3

Đạt

 

200

0183

Triệu Thùy Linh

13/09/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

201

0184

Nguyễn Bá Lộc

28/10/1982

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

202

0185

Phan Hữu Long

15/11/1987

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

203

0186

Khổng Đức Mạnh

30/06/1994

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

204

0187

Dương Anh Minh

30/03/1996

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

205

0188

Nguyễn Thị Nga

13/01/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

206

0189

Trương Thị Thùy Nga

11/03/1987

Nữ

Vĩnh Phú

7.3

8.3

Đạt

 

207

0190

Vi Thị Tuyết Ngân

12/02/1978

Nữ

Phú Thọ

6.7

7.5

Đạt

 

208

0191

Nguyễn Thanh Ngọc

20/08/1964

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

209

0192

Ng Thị Minh Nguyệt

07/10/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

210

0193

Tạ Thị Nguyệt

24/09/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

211

0194

Hà Thị Thúy Nhàn

21/09/1980

Nữ

Tuyên Quang

5.0

8.3

Đạt

 

212

0195

Nguyễn Thị Nhung

05/10/1975

Nữ

Hà Nội

5.3

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 09

213

0197

Trần Thị Nương

28/12/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

214

0198

Chu Đức Phúc

07/01/1976

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

215

0199

Phạm Quang Phước

02/06/1972

Nam

Hưng Yên

7.7

8.0

Đạt

 

216

0200

Lương Thị Sao Thu Phương

19/07/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

7.5

Đạt

 

217

0201

Nguyễn Thị Minh Phượng

20/03/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.3

Đạt

 

218

0202

Phạm Hồng Quân

27/04/1987

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

219

0203

Vũ Thị Thanh Tâm

16/02/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

220

0204

Lê Thị Thái

21/10/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

6.5

Đạt

 

221

0206

Phùng Thị Hương Thảo

20/12/1985

Nữ

Lào Cai

7.7

8.0

Đạt

 

222

0207

Nguyễn Đức Thiêm

11/11/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

223

0208

Lưu Minh Thơ

11/05/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

224

0209

Phùng Huy Thọ

22/06/1984

Nam

Phú Thọ

8.7

8.0

Đạt

 

225

0210

Hoàng Thị Nguyệt Thu

07/01/1981

Nữ

Hà Nội

5.0

8.5

Đạt

 

226

0211

Lê Thị Thu

10/02/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

227

0212

Nguyễn Thị Thùy Tiên

07/12/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.8

Đạt

 

228

0213

Đỗ Mạnh Tráng

27/04/1990

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

229

0214

Lê Minh Tuấn

13/09/1974

Nam

Hà Nội

6.7

8.0

Đạt

 

230

0215

Nguyễn Việt Tuấn

04/10/1985

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

231

0216

Trần Mai Vân

12/07/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.3

Đạt

 

 

Phòng thi số 10

140

0143

Nguyễn Văn Vượng

24/10/1973

Nam

Ninh Bình

9.3

9.0

Đạt

 

141

0217

Phạm Thị Lan Anh

08/07/1987

Nữ

Quảng Ninh

5.7

8.0

Đạt

 

142

0218

Trương Ngọc Ánh

27/10/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

143

0220

Vũ Thị Bình

02/09/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.0

Đạt

 

144

0222

Trần Thị Cải

11/11/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

145

0223

Nguyễn Việt Cường

22/07/1983

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

9.0

Đạt

 

146

0224

Nguyễn Thị Dung

14/03/1990

Nữ

Thái Bình

5.3

7.0

Đạt

 

147

0225

Nguyễn Thị Kim Dung

26/12/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

148

0227

Nguyễn Thị Thu Hà

22/11/1977

Nữ

Phú Thọ

5.3

8.5

Đạt

 

149

0228

Ngô Mạnh Hải

23/06/1995

Nam

Vĩnh phúc

6.7

7.5

Đạt

 

150

0230

Nguyễn Thị Hằng

23/10/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

151

0232

Hà Mỹ Hạnh

30/03/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

6.0

Đạt

 

152

0233

Lê Thị Thu Hiền

21/11/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

153

0234

Nguyễn Thị Thanh Hiền

07/01/1993

Nữ

Hà Nội

8.0

8.0

Đạt

 

154

0235

Nguyễn Thị Thúy Hiền

22/08/1986

Nữ

Phú Thọ

5.0

7.0

Đạt

 

155

0236

Nguyễn Thị Hiển

21/01/1989

Nữ

Tuyên Quang

6.0

7.5

Đạt

 

156

0237

Nguyễn Văn Hiệp

10/07/1984

Nam

Thanh Hóa

5.3

7.5

Đạt

 

157

0238

Đặng Thị Hoa

15/08/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

158

0239

Nguyễn Phương Hoa

26/09/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

159

0240

Trần Thị Hoa

10/12/1991

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

160

0241

Nguyễn Thị Hồng

18/03/1989

Nữ

Hà Nội

5.3

7.0

Đạt

 

161

0242

Đỗ Thị Hương

06/11/1994

Nữ

Hà Nội

7.7

7.5

Đạt

 

162

0243

Đoàn Thị Thu Hương

11/03/1988

Nữ

Hà Nội

8.3

7.0

Đạt

 

163

0244

Hoàng Thị Hương

03/12/1975

Nữ

Nam Định

6.7

7.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 11

232

0245

Nguyễn Thị Hương

15/04/1990

Nữ

Hà Nội

9.7

7.5

Đạt

 

233

0246

Trương Thị Thu Hương

16/01/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

234

0247

Lê Thị Thu Hường

08/09/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

235

0248

Vũ Thị Huyền

31/01/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

7.5

Đạt

 

236

0249

Lâm Thị Lan

25/04/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

237

0250

Tạ Thị Liên

20/11/1985

Nữ

Hà Nội

5.0

8.0

Đạt

 

238

0251

Nguyễn Thị Khánh Linh

17/04/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

239

0252

Đồng Thị Loan

25/05/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

5.5

Đạt

 

240

0253

Vũ Thị Thanh Loan

03/09/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

241

0255

Nguyễn Thị Mê Luy

04/12/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

242

0256

Tạ Thị Luyến

18/01/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

243

0257

Lê Khánh Ly

13/12/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

244

0258

Nguyễn Thị Mai

04/09/1992

Nữ

Hà Nội

5.7

8.0

Đạt

 

245

0259

Lê Thị Mận

13/11/1990

Nữ

Vĩnh phúc

5.7

7.5

Đạt

 

246

0260

Tạ Thị Nà

05/03/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

247

0261

Phan Nam

03/02/1974

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

7.0

Đạt

 

248

0262

Trần Đại Nghĩa

16/03/1993

Nam

Phú Thọ

5.3

7.0

Đạt

 

249

0263

Trần Thị Ngọc

10/03/1989

Nữ

Vĩnh phúc

6.0

7.5

Đạt

 

250

0264

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

02/07/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

251

0265

Kim Thị Nhung

13/08/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

252

0267

Phí Tú Quyên

15/12/1969

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

253

0268

Trịnh Công Sơn

06/10/1986

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 12

254

0269

Nguyễn Thị Tam

10/07/1989

Nữ

Hà Nội

6.7

8.0

Đạt

 

255

0270

Lại Thị Hồng Tân

19/08/1985

Nữ

Hà Nam

6.3

6.5

Đạt

 

256

0271

Trần Thị Thái

21/12/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

257

0272

Nguyễn Văn Thắng

22/08/1988

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

258

0273

Dương Đức Thành

25/10/1990

Nam

Vĩnh phúc

5.7

8.5

Đạt

 

259

0275

Nghiêm Trần Thế

25/04/1980

Nam

Phú Thọ

8.3

6.5

Đạt

 

260

0276

Phạm Đức Thịnh

20/04/1973

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

261

0277

Đỗ Thị Thu

15/09/1989

Nữ

Hà Nội

7.3

7.0

Đạt

 

262

0278

Nguyễn Thị Thư

28/12/1987

Nữ

Hà Nội

5.3

7.5

Đạt

 

263

0279

Nguyễn Thị Thương

07/08/1993

Nữ

Vĩnh phúc

8.7

8.0

Đạt

 

264

0280

Đỗ Thị Phương Thúy

25/12/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

8.5

Đạt

 

265

0281

Nguyễn Thị Thúy

07/10/1979

Nữ

Vĩnh phúc

5.7

7.0

Đạt

 

266

0282

Nguyễn Thị Thúy

28/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

267

0283

Nguyễn Thị Thủy

18/05/1986

Nữ

Hà Nội

5.7

7.0

Đạt

 

268

0284

Trịnh Thị Thủy

14/08/1987

Nữ

Ninh Bình

5.3

7.5

Đạt

 

269

0285

Nguyễn Thị Trang

24/09/1987

Nữ

Hà Nội

9.7

8.0

Đạt

 

270

0286

Nguyễn Thị Trang

05/09/1990

Nữ

Hà Nội

6.0

8.0

Đạt

 

271

0287

Nguyễn Thị Tuyết

07/10/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.0

Đạt

 

272

0288

Nguyễn Thị Yên

22/03/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

 2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

0018

Nguyễn Trung Hải

24/9/1982

 

2

0032

Nguyễn Thị Lan Hương

19/10/1987

 

3

0039

Nguyễn Thị Phong Lan

20/3/1978

 

4

0089

Phùng Thị Thu Hà

04/11/1978

 

5

0121

Đào Thanh Phú

16/02/1986

 

6

0173

Nguyễn Thị Thanh Hường

28/3/1973

 

7

0196

Phạm Thị Tuyết Nhung

16/01/1981

 

8

0205

Nguyễn Phương Thảo

10/02/1996

 

9

0219

Nguyễn Thị Thanh Bình

01/12/1984

 

10

0226

Lê Thị Thái Hà

06/11/1983

 

11

0229

Nguyễn Đức Hải

03/7/1976

 

12

0231

Phạm Thị Hằng

06/6/1992

 

13

0266

Trần Hồng Quân

08/10/1992

 

14

0274

Nguyễn Hữu Thảo

26/7/1988