THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 22, 23/6/2019
Nội dung thông báo:
KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 22, 23/6/2019
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Điểm LT
|
Điểm TH
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Phòng thi số 01
|
1
|
0001
|
Đỗ Ngọc Anh
|
09/12/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
2
|
0002
|
Hoàng Thị Phương Anh
|
21/06/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
3
|
0003
|
Quách Thị Phương Anh
|
20/11/1980
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
4
|
0004
|
Lê Đức Ánh
|
25/08/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
5
|
0005
|
Lê Thị Ngọc Ánh
|
16/07/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
6
|
0006
|
Trần Thị Dung
|
22/08/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
7
|
0007
|
Hồ Anh Dũng
|
25/11/1982
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
8
|
0008
|
Nguyễn Thế Dương
|
14/10/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
9
|
0009
|
Triệu Thị Ngọc Duyên
|
17/10/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
10
|
0010
|
Nguyễn Hương Giang
|
01/06/1985
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
11
|
0011
|
Phùng Trường Giang
|
25/05/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
12
|
0012
|
Triệu Hoài Giang
|
01/07/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
13
|
0013
|
Đặng Ngọc Hà
|
05/10/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
14
|
0014
|
Lê Thị Hải Hà
|
12/07/1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
15
|
0015
|
Nguyễn Hồng Hà
|
14/12/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
16
|
0016
|
Hoàng Minh Hải
|
22/11/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
17
|
0017
|
Nguyễn Thị Hải
|
24/01/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
18
|
0019
|
Phan Dương Hải
|
24/09/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
19
|
0020
|
Hoàng Thị Hằng
|
29/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
20
|
0021
|
Dương Thị Mỹ Hạnh
|
29/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
21
|
0022
|
Khổng Đức Hiền
|
28/10/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
22
|
0023
|
Ngô Thị Hiền
|
05/09/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
23
|
0024
|
Hoàng Hiệp
|
03/08/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
24
|
0025
|
Phùng Quang Hiệp
|
18/02/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
25
|
0026
|
Nguyễn Khánh Hòa
|
13/06/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
26
|
0027
|
Trần Minh Hoàng
|
14/11/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
27
|
0028
|
Nguyễn Thị Hồng
|
04/07/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 02
|
28
|
0029
|
Đỗ Duy Hưng
|
11/09/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
29
|
0030
|
Lê Thị Lan Hương
|
30/12/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
30
|
0031
|
Lỗ Thị Hương
|
25/10/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
31
|
0033
|
Trương Thị Mai Hương
|
12/05/1980
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
32
|
0034
|
Dương Thị Thu Hường
|
01/02/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
33
|
0035
|
Đặng Thị Ngọc Huyền
|
24/02/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
34
|
0036
|
Vũ Duy Khánh
|
25/07/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
35
|
0037
|
Nguyễn Trọng Khiêm
|
28/06/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
36
|
0038
|
Nguyễn Việt Khương
|
07/12/1975
|
Nam
|
Hà Nội
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
37
|
0040
|
Phùng Thị Lan
|
11/02/1994
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
38
|
0041
|
Dương Hương Ly
|
09/09/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
39
|
0042
|
Lê Thị Mai
|
08/05/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
40
|
0043
|
Đặng Thị Mận
|
23/03/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
41
|
0044
|
Lưu Thị Ngọc
|
01/08/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
42
|
0045
|
Nguyễn Phương Nhung
|
25/06/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
43
|
0046
|
Bành Hải Ninh
|
22/11/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
44
|
0047
|
Phùng Quang Phú
|
24/02/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
45
|
0048
|
Trần Ngọc Quân
|
04/12/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
46
|
0049
|
Phùng Văn Quang
|
12/10/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
47
|
0050
|
Nguyễn Anh Quyền
|
14/08/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
48
|
0051
|
Đào Văn Quỳnh
|
22/09/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
49
|
0052
|
Phạm Thúy Quỳnh
|
04/01/1973
|
Nữ
|
Lào Cai
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 03
|
50
|
0053
|
Nguyễn Thị Sinh
|
04/04/1971
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
51
|
0054
|
Dương Thị Ngọc Tâm
|
16/04/1981
|
Nữ
|
Bắc Thái
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
52
|
0055
|
Phạm Ngọc Thạch
|
30/07/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
53
|
0056
|
Đỗ Thị Thái
|
07/08/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
54
|
0057
|
Bùi Thị Thảo
|
27/10/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
55
|
0058
|
Đỗ Thị Thu
|
27/08/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
56
|
0060
|
Nguyễn Thị Thư
|
27/03/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
57
|
0061
|
Nguyễn Thị Thứ
|
01/05/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
58
|
0062
|
Lâm Thị Thanh Thúy
|
20/02/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
59
|
0063
|
Nguyễn Phương Trang
|
30/10/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
60
|
0064
|
Trần Thị Đoan Trang
|
10/10/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
61
|
0065
|
Nguyễn Thành Trung
|
24/07/1981
|
Nam
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
62
|
0066
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
03/09/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
63
|
0067
|
Lưu Văn Tuyên
|
24/07/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
64
|
0068
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
22/10/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
65
|
0069
|
Đỗ Thị Tuyết
|
18/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
66
|
0070
|
Hoàng Quốc Việt
|
09/10/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
67
|
0071
|
Nguyễn Việt Xuân
|
01/05/1976
|
Nữ
|
Cao Bằng
|
9.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
68
|
0072
|
Bùi Thị Hải Yến
|
10/05/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 04
|
69
|
0059
|
Lê Thị Thu
|
18/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
70
|
0073
|
Khổng Thị Bình
|
12/10/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
71
|
0074
|
Trịnh Văn Bình
|
29/08/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
72
|
0075
|
Lê Ngọc Cảnh
|
12/02/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
73
|
0076
|
Nguyễn Trọng Chất
|
20/01/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
74
|
0077
|
Nguyễn Văn Chiến
|
06/12/1970
|
Nam
|
Phú Thọ
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
75
|
0078
|
Nguyễn Thành Chung
|
11/08/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
76
|
0079
|
Nguyễn Thành Công
|
18/10/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
77
|
0080
|
Phùng Mạnh Cường
|
10/08/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
78
|
0081
|
Vi Mạnh Cường
|
18/06/1998
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
79
|
0082
|
Lê Xuân Độ
|
14/11/1971
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
80
|
0083
|
Nguyễn Văn Đoài
|
19/11/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
81
|
0084
|
Ngô Tiến Dũng
|
09/08/1980
|
Nam
|
Phú Thọ
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
82
|
0085
|
Khổng Thị Hương Giang
|
16/08/1970
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
83
|
0086
|
Trần Thị Quỳnh Giang
|
21/04/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
84
|
0087
|
Trần Giáp
|
24/04/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
85
|
0088
|
Đào Thu Hà
|
22/01/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
86
|
0090
|
Vi Thị Thu Hà
|
16/01/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
7.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
87
|
0091
|
Đỗ Hưng Hải
|
16/11/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
88
|
0092
|
Nguyễn Hồng Hải
|
22/07/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
89
|
0093
|
Phạm Thị Lan Hạnh
|
22/06/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
90
|
0094
|
Vũ Thị Hảo
|
05/08/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
91
|
0095
|
Nguyễn Thị Thúy Hiền
|
16/09/1994
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
92
|
0096
|
Nguyễn Hoàng Hiệp
|
03/07/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
93
|
0097
|
Trần Trung Hiếu
|
12/11/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
94
|
0098
|
Phùng Thanh Hoa
|
12/12/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
95
|
0099
|
Dương Thị Huệ
|
16/06/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
96
|
0100
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
26/05/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 05
|
97
|
0101
|
Văn Đăng Hùng
|
22/01/1995
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
98
|
0102
|
Hoàng Thị Thanh Hường
|
13/12/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
99
|
0103
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
04/02/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
100
|
0104
|
Vũ Thị Huyền
|
24/09/1978
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
5.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
101
|
0105
|
Nguyễn Hiệp Khôi
|
19/11/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
102
|
0106
|
Nguyễn Văn Khương
|
19/08/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
103
|
0107
|
Nguyễn Trần Kiên
|
03/01/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
104
|
0108
|
Đào Thị Mai Lan
|
16/04/1981
|
Nữ
|
Yên Bái
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
105
|
0109
|
Đỗ Thị Bích Lan
|
13/04/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
106
|
0110
|
Hoàng Thị Lan
|
12/08/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
107
|
0111
|
Nguyễn Thị Loan
|
16/11/1988
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
6.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
108
|
0112
|
Vũ Tuấn Long
|
05/03/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
109
|
0113
|
Nguyễn Thị Hồng Mây
|
12/01/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
110
|
0114
|
Nguyễn Đức Minh
|
01/12/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
111
|
0115
|
Tạ Văn Nam
|
10/05/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
112
|
0116
|
Phùng Thị Thanh Nga
|
26/05/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
113
|
0117
|
Trần Thị Kim Ngọc
|
19/10/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
114
|
0118
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
05/02/1992
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
8.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
115
|
0119
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
29/07/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
116
|
0120
|
Vũ Thị Nhung
|
18/07/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
117
|
0122
|
Đỗ Việt Phương
|
25/07/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
118
|
0123
|
Đỗ Xuân Quang
|
20/06/1992
|
Nam
|
Hà Nội
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
119
|
0124
|
Vũ Ngọc Quang
|
16/05/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 06
|
120
|
0125
|
Nguyễn Văn Sơn
|
30/04/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
121
|
0126
|
Phùng Thị Thanh Tâm
|
29/09/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
122
|
0127
|
Nguyễn Quang Thọ
|
20/08/1987
|
Nam
|
Nam Định
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
123
|
0128
|
Phạm Tiến Thọ
|
28/01/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
124
|
0129
|
Đỗ Thị Thúy
|
20/11/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
125
|
0130
|
Đỗ Thị Thủy
|
08/08/1981
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
126
|
0131
|
Hà Thị Thủy
|
18/09/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
127
|
0132
|
Hà Thị Thanh Thủy
|
18/10/1980
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
128
|
0133
|
Nguyễn Thành Trung
|
07/11/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
129
|
0134
|
Chu Văn Tuấn
|
25/05/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
130
|
0135
|
Lê Anh Tuấn
|
18/12/1986
|
Nam
|
Phú Thọ
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
131
|
0136
|
Lê Đình Tuấn
|
12/10/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
132
|
0137
|
Phạm Văn Tuấn
|
10/11/1981
|
Nam
|
Bắc Giang
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
133
|
0138
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
12/06/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
134
|
0139
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
06/02/1989
|
Nam
|
Nam Định
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
135
|
0140
|
Nguyễn Văn Tuyên
|
19/10/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
136
|
0141
|
Trần Thị Tuyết
|
27/03/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
137
|
0142
|
Lê Thị Tố Uyên
|
22/12/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
138
|
0144
|
Bùi Thị Hải Yến
|
26/06/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
139
|
0169
|
Lê Thu Hương
|
15/10/1980
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
9.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 07
|
164
|
0145
|
Cù Thị Vân Anh
|
12/03/1988
|
Nữ
|
Nam Định
|
7.7
|
8.3
|
Đạt
|
|
165
|
0146
|
Trần Văn Ánh
|
02/08/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
166
|
0147
|
Vũ Mạnh Bao
|
06/08/1964
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
167
|
0148
|
Trần Văn Bình
|
15/05/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
168
|
0149
|
Trần Ngọc Cảnh
|
28/06/1981
|
Nam
|
Phú Thọ
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
169
|
0150
|
Nguyễn Thị Thu Chà
|
11/05/1979
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
170
|
0151
|
Cao Đắc Châm
|
05/04/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
171
|
0152
|
Dương Thị Ngọc Điệp
|
26/01/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
172
|
0153
|
Đỗ Thị Dừa
|
08/01/1986
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
6.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
173
|
0154
|
Trần Thùy Dung
|
03/06/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
174
|
0155
|
Khổng Tiến Dũng
|
27/07/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
175
|
0156
|
Vũ Trường Giang
|
05/02/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phú
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
176
|
0157
|
Nguyễn Xuân Giáp
|
15/07/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
177
|
0158
|
Đào Thu Hà
|
24/07/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
178
|
0159
|
Nguyễn Thanh Hà
|
02/07/1972
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
179
|
0160
|
Nguyễn Xuân Hải
|
16/07/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
180
|
0161
|
Lê Thị Thu Hằng
|
08/11/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
181
|
0162
|
Trần Văn Hoằng
|
09/11/1981
|
Nam
|
Yên Bái
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
182
|
0163
|
Lê Thị Bích Hồng
|
08/04/1976
|
Nữ
|
Sơn Tây
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
183
|
0164
|
Đỗ Văn Hợp
|
25/05/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
184
|
0165
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
20/10/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
185
|
0166
|
Nguyễn Việt Hùng
|
14/10/1978
|
Nam
|
Việt Trì
|
7.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
186
|
0167
|
Dương Thu Hương
|
15/12/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
187
|
0168
|
Lê Thị Hương
|
02/08/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
6.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
188
|
0170
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
06/07/1982
|
Nữ
|
Hải Dương
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
189
|
0171
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
11/10/1969
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
190
|
0172
|
Nguyễn Thị Hường
|
11/07/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 08
|
191
|
0174
|
Cù Thị Thu Huỳ
|
21/11/1983
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
192
|
0175
|
Lê Thị Huyền
|
11/03/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.3
|
Đạt
|
|
193
|
0176
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
12/11/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
194
|
0177
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
20/09/1981
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
9.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
195
|
0178
|
Phạm Thị Thu Huyền
|
19/09/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
196
|
0179
|
Trần Xuân Lâm
|
06/02/1965
|
Nam
|
Hà Nội
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
197
|
0180
|
Đinh Thị Lan
|
18/09/1986
|
Nữ
|
Hải Dương
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
198
|
0181
|
Nguyễn Thị Lan
|
30/07/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
199
|
0182
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
03/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.3
|
Đạt
|
|
200
|
0183
|
Triệu Thùy Linh
|
13/09/1994
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
201
|
0184
|
Nguyễn Bá Lộc
|
28/10/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
202
|
0185
|
Phan Hữu Long
|
15/11/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
203
|
0186
|
Khổng Đức Mạnh
|
30/06/1994
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
204
|
0187
|
Dương Anh Minh
|
30/03/1996
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
205
|
0188
|
Nguyễn Thị Nga
|
13/01/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
206
|
0189
|
Trương Thị Thùy Nga
|
11/03/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
7.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
207
|
0190
|
Vi Thị Tuyết Ngân
|
12/02/1978
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
208
|
0191
|
Nguyễn Thanh Ngọc
|
20/08/1964
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
209
|
0192
|
Ng Thị Minh Nguyệt
|
07/10/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
210
|
0193
|
Tạ Thị Nguyệt
|
24/09/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
211
|
0194
|
Hà Thị Thúy Nhàn
|
21/09/1980
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
5.0
|
8.3
|
Đạt
|
|
212
|
0195
|
Nguyễn Thị Nhung
|
05/10/1975
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 09
|
213
|
0197
|
Trần Thị Nương
|
28/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
214
|
0198
|
Chu Đức Phúc
|
07/01/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
215
|
0199
|
Phạm Quang Phước
|
02/06/1972
|
Nam
|
Hưng Yên
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
216
|
0200
|
Lương Thị Sao Thu Phương
|
19/07/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
217
|
0201
|
Nguyễn Thị Minh Phượng
|
20/03/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.3
|
Đạt
|
|
218
|
0202
|
Phạm Hồng Quân
|
27/04/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
219
|
0203
|
Vũ Thị Thanh Tâm
|
16/02/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
220
|
0204
|
Lê Thị Thái
|
21/10/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
221
|
0206
|
Phùng Thị Hương Thảo
|
20/12/1985
|
Nữ
|
Lào Cai
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
222
|
0207
|
Nguyễn Đức Thiêm
|
11/11/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
223
|
0208
|
Lưu Minh Thơ
|
11/05/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
224
|
0209
|
Phùng Huy Thọ
|
22/06/1984
|
Nam
|
Phú Thọ
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
225
|
0210
|
Hoàng Thị Nguyệt Thu
|
07/01/1981
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
226
|
0211
|
Lê Thị Thu
|
10/02/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
227
|
0212
|
Nguyễn Thị Thùy Tiên
|
07/12/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
228
|
0213
|
Đỗ Mạnh Tráng
|
27/04/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
229
|
0214
|
Lê Minh Tuấn
|
13/09/1974
|
Nam
|
Hà Nội
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
230
|
0215
|
Nguyễn Việt Tuấn
|
04/10/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
231
|
0216
|
Trần Mai Vân
|
12/07/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 10
|
140
|
0143
|
Nguyễn Văn Vượng
|
24/10/1973
|
Nam
|
Ninh Bình
|
9.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
141
|
0217
|
Phạm Thị Lan Anh
|
08/07/1987
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
142
|
0218
|
Trương Ngọc Ánh
|
27/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
143
|
0220
|
Vũ Thị Bình
|
02/09/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
144
|
0222
|
Trần Thị Cải
|
11/11/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
145
|
0223
|
Nguyễn Việt Cường
|
22/07/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
146
|
0224
|
Nguyễn Thị Dung
|
14/03/1990
|
Nữ
|
Thái Bình
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
147
|
0225
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
26/12/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
148
|
0227
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
22/11/1977
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
149
|
0228
|
Ngô Mạnh Hải
|
23/06/1995
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
150
|
0230
|
Nguyễn Thị Hằng
|
23/10/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
151
|
0232
|
Hà Mỹ Hạnh
|
30/03/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
152
|
0233
|
Lê Thị Thu Hiền
|
21/11/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
153
|
0234
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
07/01/1993
|
Nữ
|
Hà Nội
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
154
|
0235
|
Nguyễn Thị Thúy Hiền
|
22/08/1986
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
155
|
0236
|
Nguyễn Thị Hiển
|
21/01/1989
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
156
|
0237
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
10/07/1984
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
157
|
0238
|
Đặng Thị Hoa
|
15/08/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
158
|
0239
|
Nguyễn Phương Hoa
|
26/09/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
159
|
0240
|
Trần Thị Hoa
|
10/12/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
160
|
0241
|
Nguyễn Thị Hồng
|
18/03/1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
161
|
0242
|
Đỗ Thị Hương
|
06/11/1994
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
162
|
0243
|
Đoàn Thị Thu Hương
|
11/03/1988
|
Nữ
|
Hà Nội
|
8.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
163
|
0244
|
Hoàng Thị Hương
|
03/12/1975
|
Nữ
|
Nam Định
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 11
|
232
|
0245
|
Nguyễn Thị Hương
|
15/04/1990
|
Nữ
|
Hà Nội
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
233
|
0246
|
Trương Thị Thu Hương
|
16/01/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
234
|
0247
|
Lê Thị Thu Hường
|
08/09/1994
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
235
|
0248
|
Vũ Thị Huyền
|
31/01/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
236
|
0249
|
Lâm Thị Lan
|
25/04/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
237
|
0250
|
Tạ Thị Liên
|
20/11/1985
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
238
|
0251
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
17/04/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
239
|
0252
|
Đồng Thị Loan
|
25/05/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
240
|
0253
|
Vũ Thị Thanh Loan
|
03/09/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
241
|
0255
|
Nguyễn Thị Mê Luy
|
04/12/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
242
|
0256
|
Tạ Thị Luyến
|
18/01/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
243
|
0257
|
Lê Khánh Ly
|
13/12/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
244
|
0258
|
Nguyễn Thị Mai
|
04/09/1992
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
245
|
0259
|
Lê Thị Mận
|
13/11/1990
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
246
|
0260
|
Tạ Thị Nà
|
05/03/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
247
|
0261
|
Phan Nam
|
03/02/1974
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
248
|
0262
|
Trần Đại Nghĩa
|
16/03/1993
|
Nam
|
Phú Thọ
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
249
|
0263
|
Trần Thị Ngọc
|
10/03/1989
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
250
|
0264
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
02/07/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
251
|
0265
|
Kim Thị Nhung
|
13/08/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
252
|
0267
|
Phí Tú Quyên
|
15/12/1969
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
253
|
0268
|
Trịnh Công Sơn
|
06/10/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 12
|
254
|
0269
|
Nguyễn Thị Tam
|
10/07/1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
255
|
0270
|
Lại Thị Hồng Tân
|
19/08/1985
|
Nữ
|
Hà Nam
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
256
|
0271
|
Trần Thị Thái
|
21/12/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
257
|
0272
|
Nguyễn Văn Thắng
|
22/08/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
258
|
0273
|
Dương Đức Thành
|
25/10/1990
|
Nam
|
Vĩnh phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
259
|
0275
|
Nghiêm Trần Thế
|
25/04/1980
|
Nam
|
Phú Thọ
|
8.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
260
|
0276
|
Phạm Đức Thịnh
|
20/04/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
261
|
0277
|
Đỗ Thị Thu
|
15/09/1989
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
262
|
0278
|
Nguyễn Thị Thư
|
28/12/1987
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
263
|
0279
|
Nguyễn Thị Thương
|
07/08/1993
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
264
|
0280
|
Đỗ Thị Phương Thúy
|
25/12/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
265
|
0281
|
Nguyễn Thị Thúy
|
07/10/1979
|
Nữ
|
Vĩnh phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
266
|
0282
|
Nguyễn Thị Thúy
|
28/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
267
|
0283
|
Nguyễn Thị Thủy
|
18/05/1986
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
268
|
0284
|
Trịnh Thị Thủy
|
14/08/1987
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
269
|
0285
|
Nguyễn Thị Trang
|
24/09/1987
|
Nữ
|
Hà Nội
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
270
|
0286
|
Nguyễn Thị Trang
|
05/09/1990
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
271
|
0287
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
07/10/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
272
|
0288
|
Nguyễn Thị Yên
|
22/03/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Ghi chú
|
1
|
0018
|
Nguyễn Trung Hải
|
24/9/1982
|
|
2
|
0032
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
19/10/1987
|
|
3
|
0039
|
Nguyễn Thị Phong Lan
|
20/3/1978
|
|
4
|
0089
|
Phùng Thị Thu Hà
|
04/11/1978
|
|
5
|
0121
|
Đào Thanh Phú
|
16/02/1986
|
|
6
|
0173
|
Nguyễn Thị Thanh Hường
|
28/3/1973
|
|
7
|
0196
|
Phạm Thị Tuyết Nhung
|
16/01/1981
|
|
8
|
0205
|
Nguyễn Phương Thảo
|
10/02/1996
|
|
9
|
0219
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
01/12/1984
|
|
10
|
0226
|
Lê Thị Thái Hà
|
06/11/1983
|
|
11
|
0229
|
Nguyễn Đức Hải
|
03/7/1976
|
|
12
|
0231
|
Phạm Thị Hằng
|
06/6/1992
|
|
13
|
0266
|
Trần Hồng Quân
|
08/10/1992
|
|
14
|
0274
|
Nguyễn Hữu Thảo
|
26/7/1988
|
|
|
|