KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 17/3/2024
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
Số báo danh
Họ và tên
Ngày sinh
Giới tính
Nơi sinh
Điểm LT
Điểm TH
Kết quả
Ghi chú
Phòng thi số 01
1
0002
Phùng Thị Tú Anh
13/06/1993
Nữ
Vĩnh Phúc
6.7
7.0
Đạt
2
0003
Quảng Thị Lan Anh
11/05/1999
5.0
8.0
3
0004
Nguyễn Văn Bằng
12/07/1987
Nam
Hà Nội
8.7
9.0
4
0005
Dương Xuân Cầu
04/10/1980
Vĩnh Phú
6.0
5
0006
Hà Thị Kim Cúc
23/07/1991
6
0007
Nguyễn Ngọc Đăng
10/08/1971
9.5
7
0008
Vũ Quyết Đạt
16/02/1991
8
0009
Nguyễn Thị Thu Dung
09/10/1988
9
0010
Phùng Thị Dung
28/12/1998
5.3
7.5
10
0011
Đỗ Khánh Duy
25/07/1996
Phú Thọ
11
0012
Nguyễn Thị Nô En
15/01/1989
12
0013
Khổng Thị Trà Giang
13/08/1999
7.3
13
0014
Dương Thị Hà
10/05/1992
14
0015
Phí Đức Hà
21/07/1999
6.3
15
0016
Triệu Thu Hà
24/01/1998
16
0017
Phan Thị Mỹ Hải
06/10/1997
Bắc Giang
17
0018
Đào Lệ Hằng
24/03/1998
8.5
18
0020
Trương Thị Hạnh
01/07/1993
Phòng thi số 02
19
0021
Nguyễn Thị Thu Hiền
28/12/2000
20
0023
Nguyễn Trung Hiếu
19/05/1986
21
0024
Trương Thị Phương Hòa
08/12/1997
Quảng Ninh
7.7
22
0025
Phạm Ngọc Hoàn
24/09/1995
23
0026
Trần Thị Hoàn
14/02/1990
Tuyên Quang
24
0027
Nguyễn Thị Hồng
03/08/1986
25
0028
Nguyễn Thị Thu Hương
29/11/1999
26
0029
Phạm Thị Thu Hương
22/05/1988
27
0032
Trần Thanh Huyền
01/01/1999
28
0033
Đỗ Trần Khương
12/11/1985
29
0034
Dương Thị Hồng Khuyên
22/04/1995
30
0035
Đặng Thị Thu Lan
17/02/2000
31
0036
Nguyễn Thị Lan
04/11/1991
32
0037
Hà Nhật Linh
11/04/1999
33
0038
Lê Nguyễn Nhật Linh
16/10/1999
34
0039
Nguyễn Ngọc Linh
30/12/1998
35
0040
Nguyễn Thị Mai Linh
24/08/2002
36
0079
Kiều Đức Yên
26/08/1964
Phòng thi số 03
37
0041
Nguyễn Thị Mỹ Linh
13/11/1997
5.7
38
0042
Trần Phương Linh
14/09/1993
39
0043
Trần Thúy Linh
15/11/1997
40
0044
Lê Thị Bích Loan
20/06/1989
41
0045
Nguyễn Thị Lương
24/07/1999
8.3
42
0046
Triệu Mạnh Lương
14/12/2000
43
0047
Nguyễn Xuân Lý
07/12/1993
44
0048
Hoàng Ngọc Quỳnh Mai
03/12/1990
45
0049
Vũ Tiến Mạnh
20/04/1999
46
0050
Phan Bá Nam
26/12/1999
47
0051
Hoàng Thị Năm
08/03/1984
48
0052
Trương Thị Ngân
11/02/2001
49
0053
Lê Thị Bích Ngọc
05/12/1990
50
0055
Ôn Thị Hồng Nhung
03/04/1997
51
0057
Đoàn Thị Thanh Phương
17/09/1999
9.3
52
0058
Vũ Phương Quý
06/01/1993
53
0059
Lê Thị Quyết
26/08/1988
54
0060
Trần Thị Hồng Thắm
28/06/1993
Phòng thi số 04
55
0061
Đào Thị Thanh
28/10/1985
56
0062
Nguyễn Thị Thanh
30/04/1998
57
0063
Lê Xuân Thành
01/06/1984
58
0064
Lê Thị Thao
05/07/1986
59
0065
Nguyễn Thị Thu Thảo
31/08/1996
60
0066
Trần Phương Thảo
25/11/1997
Hoà Bình
61
0067
Lê Xuân Thịnh
19/03/1990
62
0068
Trần Thị Minh Thu
07/08/2001
63
0069
Nguyễn Thị Thuận
09/08/1998
64
0070
Bùi Thị Thúy
12/03/1990
65
0071
Mai Đỗ Anh Toàn
19/07/1999
66
0072
Lê Thị Quỳnh Trang
22/11/1996
67
0073
Nguyễn Thị Trang
28/05/1999
68
0074
Nguyễn Thị Thu Trang
02/09/1997
69
0075
Nguyễn Quang Trung
20/10/2000
70
0076
Nguyễn Văn Tuấn
27/03/1985
6.5
71
0077
Hoàng Xuân Tùng
10/01/1989
72
0078
Đinh Kim Xuyến
23/10/2000
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
SBD
0001
Nguyễn Hoàng Anh
17/11/1995
0019
Nguyễn Phương Hạnh
12/12/1997
0022
11/8/2001
0030
Đỗ Thu Hường
28/01/1996
0031
Nguyễn Xuân Huy
01/12/1981
0054
Trần Thị Nhài
25/10/1987
0056
Lê Xuân Phong
12/3/1981