TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 31/3/2018 VÀ 01/4/2018
Nội dung thông báo:

 KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 31/3/2018 và 01/4/2018

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

1. Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Điểm thi lý thuyết

Điểm thi thực hành

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

 

1

0001

Vũ Duy An

11/11/1979

Nam

6.0

7.5

Đạt

 

2

0002

Chu Ngọc Anh

07/07/1978

Nam

8.7

8.0

Đạt

 

3

0003

Lê Ngọc Anh

27/12/1993

Nam

5.7

8.0

Đạt

 

4

0004

Nguyễn Tuấn Anh

27/10/1983

Nam

5.3

7.5

Đạt

 

5

0005

Phùng Văn Anh

14/05/1986

Nam

5.3

6.5

Đạt

 

6

0006

Phùng Văn Cầu

13/08/1991

Nam

7.7

6.0

Đạt

 

7

0007

Lê Ngọc Châu

10/11/1974

Nam

8.0

8.0

Đạt

 

8

0008

Nguyễn Xuân Chiến

17/05/1967

Nam

8.7

6.0

Đạt

 

9

0009

Nguyễn Thị Chinh

03/10/1984

Nữ

7.3

6.5

Đạt

 

10

0010

Đặng Thị Kim Chung

27/04/1976

Nữ

6.3

7.5

Đạt

 

11

0011

Nguyễn Văn Chương

23/01/1983

Nam

5.3

7.5

Đạt

 

12

0012

Trần Đình Công

23/05/1974

Nam

8.3

8.0

Đạt

 

13

0013

Bùi Mạnh Cường

06/07/1980

Nam

7.3

7.5

Đạt

 

14

0014

Lê Huy Cường

26/09/1980

Nam

7.3

8.0

Đạt

 

15

0015

Trần Văn Đăng

17/07/1988

Nam

5.3

7.5

Đạt

 

16

0016

Đỗ Văn Định

07/08/1976

Nam

5.0

7.5

Đạt

 

17

0017

Đào Anh Đức

08/04/1982

Nam

8.7

7.5

Đạt

 

18

0018

Lê Minh Đức

11/12/1983

Nam

8.0

7.5

Đạt

 

19

0019

Trần Anh Đức

15/02/1983

Nam

6.3

6.3

Đạt

 

20

0020

Tạ Thị Duyên

11/03/1984

Nữ

9.7

8.0

Đạt

 

21

0021

Trần Thị Hồng Duyên

17/10/1982

Nữ

5.0

7.5

Đạt

 

22

0022

Kim Thị Giang

27/02/1984

Nữ

7.3

8.0

Đạt

 

23

0023

Nguyễn Thị Giang

20/12/1982

Nữ

5.7

8.0

Đạt

 

24

0024

Nguyễn Thị Giang

06/05/1984

Nữ

7.0

6.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

 

25

0025

Nguyễn Trường Giang

12/08/1982

Nam

5.0

5.8

Đạt

 

26

0027

Nguyễn Thị Thu Hà

05/02/1979

Nữ

5.3

6.3

Đạt

 

27

0028

Nguyễn Ngọc Hải

06/06/1993

Nam

5.3

6.5

Đạt

 

28

0029

Nguyễn Xuân Hải

15/07/1991

Nam

5.0

7.3

Đạt

 

29

0030

Phùng Thị Hải

16/05/1990

Nữ

6.0

7.0

Đạt

 

30

0031

Trần Thị Thu Hằng

18/08/1975

Nữ

9.7

6.8

Đạt

 

31

0032

Tô Quang Hanh

17/11/1973

Nam

7.0

5.3

Đạt

 

32

0033

Lê Thị Tuyết Hạnh

24/01/1972

Nữ

9.3

6.0

Đạt

 

33

0034

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

09/07/1989

Nữ

5.3

6.0

Đạt

 

34

0035

Nguyễn Thị Thu Hiền

25/03/1979

Nữ

8.7

8.0

Đạt

 

35

0036

Phùng Thị Hiền

05/10/1969

Nữ

7.0

5.3

Đạt

 

36

0037

Cao Hồng Hiệp

08/10/1988

Nam

8.3

7.3

Đạt

 

37

0038

Đỗ Trung Hiếu

01/01/1972

Nam

5.3

6.3

Đạt

 

38

0039

Trần Thị Thu Hòa

09/10/1994

Nữ

7.0

8.0

Đạt

 

39

0040

Nguyễn Thái Học

14/10/1990

Nam

5.7

7.8

Đạt

 

40

0041

Trương Văn Hùng

06/07/1991

Nam

9.0

7.8

Đạt

 

41

0042

Nguyễn Như Hưng

19/04/1979

Nam

5.3

7.0

Đạt

 

42

0043

Phí Thị Thanh Huyền

17/03/1977

Nữ

6.0

7.0

Đạt

 

43

0044

Phạm Hữu Nhã

03/09/1977

Nam

8.3

7.5

Đạt

 

44

0045

Lê Phương

27/08/1990

Nam

6.0

5.8

Đạt

 

45

0046

Lê Thị Thu Phương

10/06/1983

Nữ

5.3

5.8

Đạt

 

46

0047

Nguyễn Thị Thúy Thu

05/10/1985

Nữ

6.3

6.0

Đạt

 

47

0048

Từ Thanh Thủy

12/11/1977

Nữ

5.7

7.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

 

48

0049

Nguyễn Thị Dương

11/10/1979

Nữ

9.0

6.0

Đạt

 

49

0050

Nguyễn Tiến Hợp

21/08/1986

Nam

5.0

7.8

Đạt

 

50

0051

Nguyễn Duy Hùng

28/06/1982

Nam

5.0

9.0

Đạt

 

51

0052

Nguyễn Mạnh Hùng

23/02/1984

Nam

5.3

6.5

Đạt

 

52

0053

Nguyễn Văn Hùng

15/03/1984

Nam

6.3

7.8

Đạt

 

53

0054

Lương Thị Bích Hương

19/05/1985

Nữ

5.7

7.3

Đạt

 

54

0055

Nguyễn Thị Thu Hương

02/02/1992

Nữ

5.3

7.0

Đạt

 

55

0056

Trần Thị Thanh Hương

01/04/1975

Nữ

8.0

6.5

Đạt

 

56

0057

Đàm Thị Thu Hường

21/06/1989

Nữ

8.7

6.3

Đạt

 

57

0058

Nguyễn Quang Huy

23/10/1988

Nam

6.3

7.8

Đạt

 

58

0060

Nguyễn Thị Thanh Huyền

20/01/1992

Nữ

8.3

6.5

Đạt

 

59

0061

Trần Thanh Huyền

21/01/1985

Nữ

5.0

8.0

Đạt

 

60

0062

Trần Thị Kiệm

26/11/1971

Nữ

6.3

7.0

Đạt

 

61

0063

Chu Hồng Kiên

28/12/1986

Nam

5.3

6.8

Đạt

 

62

0064

Trần Kiên

10/06/1979

Nam

6.7

8.0

Đạt

 

63

0065

Hoàng Sa Lâm

12/03/1979

Nữ

6.3

8.0

Đạt

 

64

0066

Phạm Văn Liêm

06/02/1988

Nam

8.0

7.0

Đạt

 

65

0067

Hoàng Thị Thúy Linh

25/04/1980

Nữ

7.0

7.5

Đạt

 

66

0068

Lã Khánh Linh

06/11/1984

Nam

7.0

7.3

Đạt

 

67

0070

Lê Văn Lương

17/12/1987

Nam

8.3

7.5

Đạt

 

68

0071

Nguyễn Thị Luyến

16/06/1983

Nữ

6.7

8.0

Đạt

 

69

0072

Bùi Đức Luyện

24/03/1979

Nam

8.7

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

 

70

0073

Phùng Thị Khánh Ly

01/08/1996

Nữ

6.3

6.3

Đạt

 

71

0074

Đỗ Hữu Mạnh

15/05/1988

Nam

7.0

5.5

Đạt

 

72

0075

Vũ Quang Mạnh

15/06/1979

Nam

5.3

5.5

Đạt

 

73

0076

Lê Thị Minh

18/08/1986

Nữ

8.3

7.5

Đạt

 

74

0077

Đỗ Thị Mơ

10/04/1984

Nữ

7.3

6.5

Đạt

 

75

0078

Đào Trường Nam

21/03/1984

Nam

6.7

8.3

Đạt

 

76

0079

Nguyễn Hoài Nam

15/09/1985

Nam

6.0

8.0

Đạt

 

77

0080

Nguyễn Thị Nga

13/12/1984

Nữ

7.3

8.5

Đạt

 

78

0081

Nguyễn Thị Nga

23/12/1986

Nữ

7.3

7.5

Đạt

 

79

0082

Đào Thị Thu Ngân

07/11/1979

Nữ

7.0

8.0

Đạt

 

80

0083

Lê Huy Ngọ

02/02/1991

Nam

7.7

8.0

Đạt

 

81

0084

Nguyễn Thị Minh Ngọc

01/06/1981

Nữ

7.3

6.5

Đạt

 

82

0085

Trần Thị Ánh Ngọc

12/06/1987

Nữ

5.7

7.5

Đạt

 

83

0086

Phùng Đức Nhâm

04/02/1982

Nam

6.3

6.3

Đạt

 

84

0087

Nguyễn Thanh Phong

04/05/1985

Nam

7.0

6.5

Đạt

 

85

0089

Phạm Văn Phòng

22/02/1982

Nam

6.0

7.8

Đạt

 

86

0090

Nguyễn Thị Minh Phương

20/10/1974

Nữ

7.0

8.0

Đạt

 

87

0091

Nguyễn Ngọc Sinh

01/03/1966

Nam

6.3

7.5

Đạt

 

88

0092

Phùng Bảo Tâm

15/04/1989

Nữ

8.7

6.0

Đạt

 

89

0093

Nguyễn Thị Thắng

20/01/1980

Nữ

7.0

8.0

Đạt

 

90

0094

Nguyễn Thị Thanh Thủy

04/07/1976

Nữ

7.0

7.3

Đạt

 

91

0095

Nguyễn Văn Thuyết

13/07/1978

Nam

7.3

6.5

Đạt

 

92

0096

Trần Thế Trung

18/09/1977

Nam

5.0

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

 

93

0069

Nguyễn Xuân Linh

16/10/1987

Nam

9.0

7.5

Đạt

 

94

0097

Đỗ Văn Bốn

23/04/1969

Nam

5.3

6.5

Đạt

 

95

0098

Phí Đức Dũng

17/10/1996

Nam

6.7

8.0

Đạt

 

96

0099

Dương Thị Hoa

21/10/1992

Nữ

6.3

6.5

Đạt

 

97

0100

Lê Thị Mỹ Hoa

24/05/1995

Nữ

6.0

8.0

Đạt

 

98

0101

Lê Ngọc Hoàng

17/03/1982

Nam

7.3

8.0

Đạt

 

99

0103

Nguyễn Thị Minh Lượng

02/01/1995

Nữ

5.7

8.0

Đạt

 

100

0104

Phạm Thúy Ngân

18/05/1977

Nữ

5.0

6.5

Đạt

 

101

0105

Lê Hồng Phúc

16/10/1996

Nam

7.0

8.0

Đạt

 

102

0106

Nguyễn Thị Phương

10/08/1984

Nữ

6.3

6.5

Đạt

 

103

0107

Vương Thị Phương

20/03/1990

Nữ

5.7

6.5

Đạt

 

104

0108

Dương Thanh Quân

17/12/1985

Nam

5.3

7.0

Đạt

 

105

0110

Hoàng Thị Vĩnh Quyên

22/08/1980

Nữ

6.0

7.0

Đạt

 

106

0111

Nguyễn Hồng Sơn

28/08/1991

Nam

6.7

8.5

Đạt

 

107

0112

Nguyễn Hữu Thái

15/09/1989

Nam

7.7

6.5

Đạt

 

108

0113

Hoàng Thị Hồng Thắm

29/05/1983

Nữ

6.7

7.5

Đạt

 

109

0114

Hà Mạnh Thắng

10/08/1980

Nam

5.3

8.0

Đạt

 

110

0115

Nguyễn Hoài Thanh

27/12/1983

Nữ

6.0

7.0

Đạt

 

111

0116

Nguyễn Thị Thanh

03/02/1982

Nữ

5.3

7.5

Đạt

 

112

0117

Lê Trung Thành

29/08/1983

Nam

7.3

6.5

Đạt

 

113

0118

Nguyễn Văn Thành

08/08/1981

Nam

7.7

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

 

114

0119

Vũ Thị Thảo

09/12/1989

Nữ

7.0

7.5

Đạt

 

115

0120

Lê Hồng Thịnh

16/10/1996

Nam

8.0

8.0

Đạt

 

116

0123

Nguyễn Thị Thu

21/10/1988

Nữ

7.3

7.5

Đạt

 

117

0124

Trương Văn Thu

02/09/1988

Nam

6.3

7.3

Đạt

 

118

0125

Nguyễn Thị Thúy

19/10/1994

Nữ

5.3

6.5

Đạt

 

119

0126

Nguyễn Văn Tiến

28/06/1991

Nam

5.3

6.5

Đạt

 

120

0127

Phạm Văn Tiến

26/09/1987

Nam

6.0

6.8

Đạt

 

121

0128

Trịnh Khắc Trường

25/11/1983

Nam

6.0

7.0

Đạt

 

122

0129

Đỗ Quang Tú

08/06/1975

Nam

6.3

6.5

Đạt

 

123

0130

Hoàng Anh Tuấn

22/04/1984

Nam

9.3

8.0

Đạt

 

124

0131

Nguyễn Anh Tuấn

23/11/1979

Nam

5.7

5.5

Đạt

 

125

0132

Nguyễn Duy Tuế

02/05/1977

Nam

9.3

6.3

Đạt

 

126

0133

Nguyễn Hải Tùng

08/11/1976

Nam

5.7

6.5

Đạt

 

127

0134

Cao Thị Tuyết

25/11/1980

Nữ

7.0

9.0

Đạt

 

128

0135

Đàm Tố Văn

02/11/1975

Nam

6.0

6.5

Đạt

 

129

0136

Lưu Thế Việt

15/10/1984

Nam

6.3

7.0

Đạt

 

130

0137

Lưu Văn Vinh

27/09/1992

Nam

7.7

7.8

Đạt

 

131

0138

Phí Công Vinh

16/01/1977

Nam

9.7

6.5

Đạt

 

 

2. Danh sách thí sinh hoãn thi, bỏ thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

1

0026

Nguyễn Thị Hà

18/10/1987

Nữ

2

0059

Đinh Thị Thu Huyền

14/09/1988

Nữ

3

0102

Cao Thị Thanh Huyền

04/09/1976

Nữ

4

0109

Trần Hồng Quân

10/08/1982

Nam

5

0088

Nguyễn Tiến Phong

28/02/1987

Nam

6

0121

Phùng Tiến Thịnh

02/09/1993

Nam

7

0122

Lê Đức Thọ

08/08/1983

Nam

 

Từ ngày 05/4/2018 đến hết ngày 15/4/2018: Hội đồng thi nhận đơn phúc khảo.