THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 31/3/2018 VÀ 01/4/2018
KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 31/3/2018 và 01/4/2018
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Điểm thi lý thuyết
|
Điểm thi thực hành
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Phòng thi số 01
|
|
1
|
0001
|
Vũ Duy An
|
11/11/1979
|
Nam
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
2
|
0002
|
Chu Ngọc Anh
|
07/07/1978
|
Nam
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
3
|
0003
|
Lê Ngọc Anh
|
27/12/1993
|
Nam
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
4
|
0004
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
27/10/1983
|
Nam
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
5
|
0005
|
Phùng Văn Anh
|
14/05/1986
|
Nam
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
6
|
0006
|
Phùng Văn Cầu
|
13/08/1991
|
Nam
|
7.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
7
|
0007
|
Lê Ngọc Châu
|
10/11/1974
|
Nam
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
8
|
0008
|
Nguyễn Xuân Chiến
|
17/05/1967
|
Nam
|
8.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
9
|
0009
|
Nguyễn Thị Chinh
|
03/10/1984
|
Nữ
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
10
|
0010
|
Đặng Thị Kim Chung
|
27/04/1976
|
Nữ
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
11
|
0011
|
Nguyễn Văn Chương
|
23/01/1983
|
Nam
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
12
|
0012
|
Trần Đình Công
|
23/05/1974
|
Nam
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
13
|
0013
|
Bùi Mạnh Cường
|
06/07/1980
|
Nam
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
14
|
0014
|
Lê Huy Cường
|
26/09/1980
|
Nam
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
15
|
0015
|
Trần Văn Đăng
|
17/07/1988
|
Nam
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
16
|
0016
|
Đỗ Văn Định
|
07/08/1976
|
Nam
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
17
|
0017
|
Đào Anh Đức
|
08/04/1982
|
Nam
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
18
|
0018
|
Lê Minh Đức
|
11/12/1983
|
Nam
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
19
|
0019
|
Trần Anh Đức
|
15/02/1983
|
Nam
|
6.3
|
6.3
|
Đạt
|
|
20
|
0020
|
Tạ Thị Duyên
|
11/03/1984
|
Nữ
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
21
|
0021
|
Trần Thị Hồng Duyên
|
17/10/1982
|
Nữ
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
22
|
0022
|
Kim Thị Giang
|
27/02/1984
|
Nữ
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
23
|
0023
|
Nguyễn Thị Giang
|
20/12/1982
|
Nữ
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
24
|
0024
|
Nguyễn Thị Giang
|
06/05/1984
|
Nữ
|
7.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 02
|
|
25
|
0025
|
Nguyễn Trường Giang
|
12/08/1982
|
Nam
|
5.0
|
5.8
|
Đạt
|
|
26
|
0027
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
05/02/1979
|
Nữ
|
5.3
|
6.3
|
Đạt
|
|
27
|
0028
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
06/06/1993
|
Nam
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
28
|
0029
|
Nguyễn Xuân Hải
|
15/07/1991
|
Nam
|
5.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
29
|
0030
|
Phùng Thị Hải
|
16/05/1990
|
Nữ
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
30
|
0031
|
Trần Thị Thu Hằng
|
18/08/1975
|
Nữ
|
9.7
|
6.8
|
Đạt
|
|
31
|
0032
|
Tô Quang Hanh
|
17/11/1973
|
Nam
|
7.0
|
5.3
|
Đạt
|
|
32
|
0033
|
Lê Thị Tuyết Hạnh
|
24/01/1972
|
Nữ
|
9.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
33
|
0034
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
09/07/1989
|
Nữ
|
5.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
34
|
0035
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
25/03/1979
|
Nữ
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
35
|
0036
|
Phùng Thị Hiền
|
05/10/1969
|
Nữ
|
7.0
|
5.3
|
Đạt
|
|
36
|
0037
|
Cao Hồng Hiệp
|
08/10/1988
|
Nam
|
8.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
37
|
0038
|
Đỗ Trung Hiếu
|
01/01/1972
|
Nam
|
5.3
|
6.3
|
Đạt
|
|
38
|
0039
|
Trần Thị Thu Hòa
|
09/10/1994
|
Nữ
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
39
|
0040
|
Nguyễn Thái Học
|
14/10/1990
|
Nam
|
5.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
40
|
0041
|
Trương Văn Hùng
|
06/07/1991
|
Nam
|
9.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
41
|
0042
|
Nguyễn Như Hưng
|
19/04/1979
|
Nam
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
42
|
0043
|
Phí Thị Thanh Huyền
|
17/03/1977
|
Nữ
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
43
|
0044
|
Phạm Hữu Nhã
|
03/09/1977
|
Nam
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
44
|
0045
|
Lê Phương
|
27/08/1990
|
Nam
|
6.0
|
5.8
|
Đạt
|
|
45
|
0046
|
Lê Thị Thu Phương
|
10/06/1983
|
Nữ
|
5.3
|
5.8
|
Đạt
|
|
46
|
0047
|
Nguyễn Thị Thúy Thu
|
05/10/1985
|
Nữ
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
47
|
0048
|
Từ Thanh Thủy
|
12/11/1977
|
Nữ
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 03
|
|
48
|
0049
|
Nguyễn Thị Dương
|
11/10/1979
|
Nữ
|
9.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
49
|
0050
|
Nguyễn Tiến Hợp
|
21/08/1986
|
Nam
|
5.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
50
|
0051
|
Nguyễn Duy Hùng
|
28/06/1982
|
Nam
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
51
|
0052
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
23/02/1984
|
Nam
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
52
|
0053
|
Nguyễn Văn Hùng
|
15/03/1984
|
Nam
|
6.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
53
|
0054
|
Lương Thị Bích Hương
|
19/05/1985
|
Nữ
|
5.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
54
|
0055
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
02/02/1992
|
Nữ
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
55
|
0056
|
Trần Thị Thanh Hương
|
01/04/1975
|
Nữ
|
8.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
56
|
0057
|
Đàm Thị Thu Hường
|
21/06/1989
|
Nữ
|
8.7
|
6.3
|
Đạt
|
|
57
|
0058
|
Nguyễn Quang Huy
|
23/10/1988
|
Nam
|
6.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
58
|
0060
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
20/01/1992
|
Nữ
|
8.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
59
|
0061
|
Trần Thanh Huyền
|
21/01/1985
|
Nữ
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
60
|
0062
|
Trần Thị Kiệm
|
26/11/1971
|
Nữ
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
61
|
0063
|
Chu Hồng Kiên
|
28/12/1986
|
Nam
|
5.3
|
6.8
|
Đạt
|
|
62
|
0064
|
Trần Kiên
|
10/06/1979
|
Nam
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
63
|
0065
|
Hoàng Sa Lâm
|
12/03/1979
|
Nữ
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
64
|
0066
|
Phạm Văn Liêm
|
06/02/1988
|
Nam
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
65
|
0067
|
Hoàng Thị Thúy Linh
|
25/04/1980
|
Nữ
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
66
|
0068
|
Lã Khánh Linh
|
06/11/1984
|
Nam
|
7.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
67
|
0070
|
Lê Văn Lương
|
17/12/1987
|
Nam
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
68
|
0071
|
Nguyễn Thị Luyến
|
16/06/1983
|
Nữ
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
69
|
0072
|
Bùi Đức Luyện
|
24/03/1979
|
Nam
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 04
|
|
70
|
0073
|
Phùng Thị Khánh Ly
|
01/08/1996
|
Nữ
|
6.3
|
6.3
|
Đạt
|
|
71
|
0074
|
Đỗ Hữu Mạnh
|
15/05/1988
|
Nam
|
7.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
72
|
0075
|
Vũ Quang Mạnh
|
15/06/1979
|
Nam
|
5.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
73
|
0076
|
Lê Thị Minh
|
18/08/1986
|
Nữ
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
74
|
0077
|
Đỗ Thị Mơ
|
10/04/1984
|
Nữ
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
75
|
0078
|
Đào Trường Nam
|
21/03/1984
|
Nam
|
6.7
|
8.3
|
Đạt
|
|
76
|
0079
|
Nguyễn Hoài Nam
|
15/09/1985
|
Nam
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
77
|
0080
|
Nguyễn Thị Nga
|
13/12/1984
|
Nữ
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
78
|
0081
|
Nguyễn Thị Nga
|
23/12/1986
|
Nữ
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
79
|
0082
|
Đào Thị Thu Ngân
|
07/11/1979
|
Nữ
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
80
|
0083
|
Lê Huy Ngọ
|
02/02/1991
|
Nam
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
81
|
0084
|
Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
01/06/1981
|
Nữ
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
82
|
0085
|
Trần Thị Ánh Ngọc
|
12/06/1987
|
Nữ
|
5.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
83
|
0086
|
Phùng Đức Nhâm
|
04/02/1982
|
Nam
|
6.3
|
6.3
|
Đạt
|
|
84
|
0087
|
Nguyễn Thanh Phong
|
04/05/1985
|
Nam
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
85
|
0089
|
Phạm Văn Phòng
|
22/02/1982
|
Nam
|
6.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
86
|
0090
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
20/10/1974
|
Nữ
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
87
|
0091
|
Nguyễn Ngọc Sinh
|
01/03/1966
|
Nam
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
88
|
0092
|
Phùng Bảo Tâm
|
15/04/1989
|
Nữ
|
8.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
89
|
0093
|
Nguyễn Thị Thắng
|
20/01/1980
|
Nữ
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
90
|
0094
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
04/07/1976
|
Nữ
|
7.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
91
|
0095
|
Nguyễn Văn Thuyết
|
13/07/1978
|
Nam
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
92
|
0096
|
Trần Thế Trung
|
18/09/1977
|
Nam
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 05
|
|
93
|
0069
|
Nguyễn Xuân Linh
|
16/10/1987
|
Nam
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
94
|
0097
|
Đỗ Văn Bốn
|
23/04/1969
|
Nam
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
95
|
0098
|
Phí Đức Dũng
|
17/10/1996
|
Nam
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
96
|
0099
|
Dương Thị Hoa
|
21/10/1992
|
Nữ
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
97
|
0100
|
Lê Thị Mỹ Hoa
|
24/05/1995
|
Nữ
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
98
|
0101
|
Lê Ngọc Hoàng
|
17/03/1982
|
Nam
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
99
|
0103
|
Nguyễn Thị Minh Lượng
|
02/01/1995
|
Nữ
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
100
|
0104
|
Phạm Thúy Ngân
|
18/05/1977
|
Nữ
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
101
|
0105
|
Lê Hồng Phúc
|
16/10/1996
|
Nam
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
102
|
0106
|
Nguyễn Thị Phương
|
10/08/1984
|
Nữ
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
103
|
0107
|
Vương Thị Phương
|
20/03/1990
|
Nữ
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
104
|
0108
|
Dương Thanh Quân
|
17/12/1985
|
Nam
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
105
|
0110
|
Hoàng Thị Vĩnh Quyên
|
22/08/1980
|
Nữ
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
106
|
0111
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
28/08/1991
|
Nam
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
107
|
0112
|
Nguyễn Hữu Thái
|
15/09/1989
|
Nam
|
7.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
108
|
0113
|
Hoàng Thị Hồng Thắm
|
29/05/1983
|
Nữ
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
109
|
0114
|
Hà Mạnh Thắng
|
10/08/1980
|
Nam
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
110
|
0115
|
Nguyễn Hoài Thanh
|
27/12/1983
|
Nữ
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
111
|
0116
|
Nguyễn Thị Thanh
|
03/02/1982
|
Nữ
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
112
|
0117
|
Lê Trung Thành
|
29/08/1983
|
Nam
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
113
|
0118
|
Nguyễn Văn Thành
|
08/08/1981
|
Nam
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 06
|
|
114
|
0119
|
Vũ Thị Thảo
|
09/12/1989
|
Nữ
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
115
|
0120
|
Lê Hồng Thịnh
|
16/10/1996
|
Nam
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
116
|
0123
|
Nguyễn Thị Thu
|
21/10/1988
|
Nữ
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
117
|
0124
|
Trương Văn Thu
|
02/09/1988
|
Nam
|
6.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
118
|
0125
|
Nguyễn Thị Thúy
|
19/10/1994
|
Nữ
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
119
|
0126
|
Nguyễn Văn Tiến
|
28/06/1991
|
Nam
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
120
|
0127
|
Phạm Văn Tiến
|
26/09/1987
|
Nam
|
6.0
|
6.8
|
Đạt
|
|
121
|
0128
|
Trịnh Khắc Trường
|
25/11/1983
|
Nam
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
122
|
0129
|
Đỗ Quang Tú
|
08/06/1975
|
Nam
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
123
|
0130
|
Hoàng Anh Tuấn
|
22/04/1984
|
Nam
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
124
|
0131
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
23/11/1979
|
Nam
|
5.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
125
|
0132
|
Nguyễn Duy Tuế
|
02/05/1977
|
Nam
|
9.3
|
6.3
|
Đạt
|
|
126
|
0133
|
Nguyễn Hải Tùng
|
08/11/1976
|
Nam
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
127
|
0134
|
Cao Thị Tuyết
|
25/11/1980
|
Nữ
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
128
|
0135
|
Đàm Tố Văn
|
02/11/1975
|
Nam
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
129
|
0136
|
Lưu Thế Việt
|
15/10/1984
|
Nam
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
130
|
0137
|
Lưu Văn Vinh
|
27/09/1992
|
Nam
|
7.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
131
|
0138
|
Phí Công Vinh
|
16/01/1977
|
Nam
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
2. Danh sách thí sinh hoãn thi, bỏ thi
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
1
|
0026
|
Nguyễn Thị Hà
|
18/10/1987
|
Nữ
|
2
|
0059
|
Đinh Thị Thu Huyền
|
14/09/1988
|
Nữ
|
3
|
0102
|
Cao Thị Thanh Huyền
|
04/09/1976
|
Nữ
|
4
|
0109
|
Trần Hồng Quân
|
10/08/1982
|
Nam
|
5
|
0088
|
Nguyễn Tiến Phong
|
28/02/1987
|
Nam
|
6
|
0121
|
Phùng Tiến Thịnh
|
02/09/1993
|
Nam
|
7
|
0122
|
Lê Đức Thọ
|
08/08/1983
|
Nam
|
Từ ngày 05/4/2018 đến hết ngày 15/4/2018: Hội đồng thi nhận đơn phúc khảo.