KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 22/8/2020
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
Số báo danh
Họ và tên
Ngày sinh
Giới tính
Nơi sinh
Điểm LT
Điểm TH
Kết quả
Ghi chú
Phòng thi số 01
1
0001
Nguyễn Thế Anh
11/04/1986
Nam
Hà Nội
5.3
7.5
Đạt
2
0004
Nguyễn Xuân Cận
07/05/1963
Vĩnh Phúc
9.0
3
0005
Hoàng Việt Canh
08/03/1989
6.3
4
0006
Lưu Văn Định
07/11/1990
6.7
8.5
5
0007
Trần Văn Đồng
15/10/1990
6.0
8.0
6
0008
Trần Thị Kim Dung
20/09/1996
Nữ
7
0009
Hà Mạnh Dũng
06/10/1989
7.0
8
0010
Phạm Trung Dũng
29/12/1983
5.7
9
0011
Hà Thị Hoàng Hà
27/09/1985
Yên Bái
10
0012
Lê Thị Hà
22/06/1988
6.5
11
0013
Trần Thị Hà
12/09/1990
12
0014
Nguyễn Thị Hải
26/10/1992
13
0015
Hoàng Thị Ngọc Hân
11/05/1996
14
0016
Phùng Thị Thúy Hằng
02/07/1992
7.7
15
0017
Lê Thị Hạnh
02/11/1995
16
0018
Đại Thị Như Hậu
28/05/1990
17
0019
Khổng Thị Hồ
10/10/1979
18
0020
Đỗ Văn Hoài
29/07/1978
19
0021
Nguyễn Huy Hoạt
21/08/1996
5.0
20
0022
Đỗ Thị Hương
19/08/1978
21
0023
Lê Thị Hương
12/12/1978
7.3
22
0024
Nguyễn Thị Hương
04/07/1990
23
0025
Lê Anh Huy
01/01/1989
24
0026
Trần Thị Khánh Huyền
26/02/1994
Vĩnh Phú
25
0055
Dương Hương Giang
08/04/1990
26
0065
Nguyễn Thị Loan
13/03/1987
Nam Định
Phòng thi số 02
27
0027
Tô Viết Lâm
02/09/1968
28
0028
Nguyễn Khánh Linh
30/09/1993
29
0029
Phan Đức Long
09/06/1988
30
0030
Hoàng Bích Lương
11/10/1992
31
0031
Nguyễn Thị Luyện
25/04/1988
32
0032
Đỗ Thị Lý
14/08/1992
33
0033
Vũ Hoàng Mạnh
20/04/1983
34
0034
Lương Đình Mậu
05/08/1968
Phú Thọ
35
0035
Đào Thị Thanh Nga
07/01/1978
36
0036
Đỗ Thị Nga
27/04/1977
37
0037
Bùi Thị Thu Phương
20/03/1987
38
0038
Lê Thị Phương
19/06/1993
39
0039
Nguyễn Văn Thái
26/05/1963
40
0040
Nguyễn Thị Hồng Thắm
24/10/1974
41
0042
Hoàng Thị Vân Tịnh
28/03/1974
42
0043
Nguyễn Văn Trường
26/04/1992
43
0044
Trần Văn Tú
01/01/1974
44
0045
Đỗ Thị Tuyên
27/06/1989
45
0046
Đỗ Xuân Tuyên
20/01/1985
46
0047
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
07/08/1992
47
0048
Nguyễn Thị Vân
10/01/1983
48
0049
Phạm Quang Văn
16/08/1980
49
0050
Đỗ Thị Yến
19/09/1986
Phòng thi số 03
50
0051
Lê Thị Hải Anh
13/05/1992
51
0052
Lê Thị Mai Anh
22/02/1991
52
0053
Nguyễn Đình Bảng
01/11/1988
53
0056
11/11/1989
54
0057
Nguyễn Công Hoan
22/04/1981
55
0058
Đặng Thị Tiểu Hồng
30/07/1971
Thái Bình
56
0059
Nguyễn Văn Huân
21/08/1991
57
0060
Nguyễn Việt Hưng
11/09/1992
58
0061
Nguyễn Thị Hưởng
10/09/1991
59
0062
Vũ Thị Huyền
04/02/1976
60
0063
Nguyễn Thị Thu Lan
05/03/1988
61
0064
Phạm Thùy Linh
08/02/1994
62
0066
Nguyễn Tuấn Minh
29/07/1974
63
0067
Vũ Đức Minh
28/08/1977
Lào Cai
64
0068
Trần Thị Ngà
07/07/1990
65
0069
Phùng Hồng Ngọc
01/04/1997
66
0070
Đoàn Thị Ánh Nguyệt
23/06/1988
67
0071
Nguyễn Thị Nguyệt
26/02/1990
68
0072
26/07/1993
69
0073
Nguyễn Thị Thu Nhàn
10/01/1978
70
0074
Bạch Văn Phấn
10/11/1989
71
0075
Đỗ Thị Thu Phương
12/11/1994
Phòng thi số 04
72
0076
Nguyễn Thị Sim
26/04/1988
73
0077
Nguyễn Thị Sinh
12/09/1980
74
0078
Nguyễn Thị Tâm
12/11/1983
75
0079
Kim Đình Thái
08/04/1984
76
0080
Nguyễn Quyết Thắng
13/08/1975
77
0081
Nguyễn Thu Thanh
08/12/1984
Hải Dương
78
0082
Nguyễn Phương Thảo
08/08/1989
79
0083
Nguyễn Thị Thu
12/02/1991
80
0084
Tạ Minh Thu
20/11/1987
Thái Nguyên
81
0085
Trần Thị Thu
23/04/1981
82
0086
Phạm Thị Thương
21/09/1985
83
0087
Lê Thị Thúy
09/05/1991
84
0088
Phạm Thị Phương Thúy
28/03/1990
85
0089
Trần Phương Thúy
20/11/1991
Cao bằng
86
0090
Doãn Đức Toàn
26/11/1970
87
0091
Lê Thị Như Trang
22/08/1986
88
0092
Lê Anh Tú
03/09/1989
89
0093
Đỗ Anh Tuấn
12/04/1972
90
0094
Đỗ Chí Tuất
03/06/1970
91
0095
Đỗ Minh Tuyên
20/04/1987
92
0096
Đinh Thị Tuyến
19/06/1989
93
0097
Trần Thị Tuyết
20/07/1986
94
0098
Đỗ Thị Vân
15/08/1991
95
0099
Trần Thị Yến
30/03/1992
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
SBD
0002
Trần Thị Ngọc Bích
14/02/1990
0003
Nguyễn Văn Bính
15/6/1975
0041
Tô Xuân Thình
10/05/1970
0054
Tạ Đức Diễn
27/02/1976