TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 22/8/2020
Nội dung thông báo:

 

KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 22/8/2020

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

1.     Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Nguyễn Thế Anh

11/04/1986

Nam

Hà Nội

5.3

7.5

Đạt

 

2

0004

Nguyễn Xuân Cận

07/05/1963

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

3

0005

Hoàng Việt Canh

08/03/1989

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

4

0006

Lưu Văn Định

07/11/1990

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

5

0007

Trần Văn Đồng

15/10/1990

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

6

0008

Trần Thị Kim Dung

20/09/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

7

0009

Hà Mạnh Dũng

06/10/1989

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

8

0010

Phạm Trung Dũng

29/12/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

9

0011

Hà Thị Hoàng Hà

27/09/1985

Nữ

Yên Bái

6.0

9.0

Đạt

 

10

0012

Lê Thị Hà

22/06/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

11

0013

Trần Thị Hà

12/09/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

12

0014

Nguyễn Thị Hải

26/10/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

13

0015

Hoàng Thị Ngọc Hân

11/05/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

14

0016

Phùng Thị Thúy Hằng

02/07/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

15

0017

Lê Thị Hạnh

02/11/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

16

0018

Đại Thị Như Hậu

28/05/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

17

0019

Khổng Thị Hồ

10/10/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

18

0020

Đỗ Văn Hoài

29/07/1978

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

19

0021

Nguyễn Huy Hoạt

21/08/1996

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

20

0022

Đỗ Thị Hương

19/08/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

21

0023

Lê Thị Hương

12/12/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

22

0024

Nguyễn Thị Hương

04/07/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

23

0025

Lê Anh Huy

01/01/1989

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

24

0026

Trần Thị Khánh Huyền

26/02/1994

Nữ

Vĩnh Phú

5.3

8.5

Đạt

 

25

0055

Dương Hương Giang

08/04/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

26

0065

Nguyễn Thị Loan

13/03/1987

Nữ

Nam Định

6.7

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

27

0027

Tô Viết Lâm

02/09/1968

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

28

0028

Nguyễn Khánh Linh

30/09/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.3

Đạt

 

29

0029

Phan Đức Long

09/06/1988

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

30

0030

Hoàng Bích Lương

11/10/1992

Nữ

Yên Bái

6.3

8.0

Đạt

 

31

0031

Nguyễn Thị Luyện

25/04/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

32

0032

Đỗ Thị Lý

14/08/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

33

0033

Vũ Hoàng Mạnh

20/04/1983

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

34

0034

Lương Đình Mậu

05/08/1968

Nam

Phú Thọ

6.7

8.5

Đạt

 

35

0035

Đào Thị Thanh Nga

07/01/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

36

0036

Đỗ Thị Nga

27/04/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

37

0037

Bùi Thị Thu Phương

20/03/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

38

0038

Lê Thị Phương

19/06/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

39

0039

Nguyễn Văn Thái

26/05/1963

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

40

0040

Nguyễn Thị Hồng Thắm

24/10/1974

Nữ

Vĩnh Phú

7.7

9.0

Đạt

 

41

0042

Hoàng Thị Vân Tịnh

28/03/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.5

Đạt

 

42

0043

Nguyễn Văn Trường

26/04/1992

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

43

0044

Trần Văn Tú

01/01/1974

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

44

0045

Đỗ Thị Tuyên

27/06/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

45

0046

Đỗ Xuân Tuyên

20/01/1985

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

46

0047

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

07/08/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

47

0048

Nguyễn Thị Vân

10/01/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

48

0049

Phạm Quang Văn

16/08/1980

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

49

0050

Đỗ Thị Yến

19/09/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

50

0051

Lê Thị Hải Anh

13/05/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

51

0052

Lê Thị Mai Anh

22/02/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

52

0053

Nguyễn Đình Bảng

01/11/1988

Nam

Phú Thọ

5.7

8.5

Đạt

 

53

0056

Lê Thị Hạnh

11/11/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

54

0057

Nguyễn Công Hoan

22/04/1981

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

55

0058

Đặng Thị Tiểu Hồng

30/07/1971

Nữ

Thái Bình

7.3

8.5

Đạt

 

56

0059

Nguyễn Văn Huân

21/08/1991

Nam

Hà Nội

5.7

8.5

Đạt

 

57

0060

Nguyễn Việt Hưng

11/09/1992

Nam

Hà Nội

6.7

7.5

Đạt

 

58

0061

Nguyễn Thị Hưởng

10/09/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

59

0062

Vũ Thị Huyền

04/02/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

60

0063

Nguyễn Thị Thu Lan

05/03/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

61

0064

Phạm Thùy Linh

08/02/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

62

0066

Nguyễn Tuấn Minh

29/07/1974

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

63

0067

Vũ Đức Minh

28/08/1977

Nam

Lào Cai

6.7

7.0

Đạt

 

64

0068

Trần Thị Ngà

07/07/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

65

0069

Phùng Hồng Ngọc

01/04/1997

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

66

0070

Đoàn Thị Ánh Nguyệt

23/06/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

9.0

Đạt

 

67

0071

Nguyễn Thị Nguyệt

26/02/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

68

0072

Nguyễn Thị Nguyệt

26/07/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.3

Đạt

 

69

0073

Nguyễn Thị Thu Nhàn

10/01/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

70

0074

Bạch Văn Phấn

10/11/1989

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

71

0075

Đỗ Thị Thu Phương

12/11/1994

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

72

0076

Nguyễn Thị Sim

26/04/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

73

0077

Nguyễn Thị Sinh

12/09/1980

Nữ

Hà Nội

6.7

9.0

Đạt

 

74

0078

Nguyễn Thị Tâm

12/11/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

75

0079

Kim Đình Thái

08/04/1984

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

76

0080

Nguyễn Quyết Thắng

13/08/1975

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

77

0081

Nguyễn Thu Thanh

08/12/1984

Nữ

Hải Dương

5.7

9.0

Đạt

 

78

0082

Nguyễn Phương Thảo

08/08/1989

Nữ

Phú Thọ

5.0

8.0

Đạt

 

79

0083

Nguyễn Thị Thu

12/02/1991

Nữ

Hà Nội

5.0

9.0

Đạt

 

80

0084

Tạ Minh Thu

20/11/1987

Nữ

Thái Nguyên

5.0

9.0

Đạt

 

81

0085

Trần Thị Thu

23/04/1981

Nữ

Yên Bái

5.3

9.0

Đạt

 

82

0086

Phạm Thị Thương

21/09/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

83

0087

Lê Thị Thúy

09/05/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

84

0088

Phạm Thị Phương Thúy

28/03/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

85

0089

Trần Phương Thúy

20/11/1991

Nữ

Cao bằng

6.7

7.0

Đạt

 

86

0090

Doãn Đức Toàn

26/11/1970

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

87

0091

Lê Thị Như Trang

22/08/1986

Nữ

Thái Nguyên

5.3

7.0

Đạt

 

88

0092

Lê Anh Tú

03/09/1989

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

89

0093

Đỗ Anh Tuấn

12/04/1972

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

90

0094

Đỗ Chí Tuất

03/06/1970

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

91

0095

Đỗ Minh Tuyên

20/04/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

92

0096

Đinh Thị Tuyến

19/06/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

93

0097

Trần Thị Tuyết

20/07/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

94

0098

Đỗ Thị Vân

15/08/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.0

Đạt

 

95

0099

Trần Thị Yến

30/03/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

 

 

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

2

0002

Trần Thị Ngọc Bích

14/02/1990

 

3

0003

Nguyễn Văn Bính

15/6/1975

 

1

0041

Tô Xuân Thình

10/05/1970

 

4

0054

Tạ Đức Diễn

27/02/1976