THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 09/6/2018 VÀ 10/6/2018
KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 09/06/2018 và 10/6/2018
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Điểm thi lý thuyết
|
Điểm thi thực hành
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Phòng thi số 01
|
|
1
|
0002
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
05/07/1976
|
Nữ
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
2
|
0003
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
01/09/1989
|
Nữ
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
3
|
0004
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
03/10/1990
|
Nữ
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
4
|
0005
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
17/09/1982
|
Nam
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
5
|
0006
|
Quách Nguyễn Hoàng Anh
|
25/04/1992
|
Nam
|
8.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
6
|
0007
|
Trần Tuấn Anh
|
12/11/1977
|
Nam
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
7
|
0008
|
Đào Nguyệt Ánh
|
18/06/1997
|
Nữ
|
5.7
|
5.0
|
Đạt
|
|
8
|
0009
|
Nguyễn Hồ Bắc
|
22/08/1972
|
Nam
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
9
|
0010
|
Trần Thị Cần
|
08/10/1973
|
Nữ
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
10
|
0011
|
Nguyễn Duy Chính
|
12/08/1988
|
Nam
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
11
|
0012
|
Hoàng Minh Đạo
|
10/11/1979
|
Nam
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
12
|
0013
|
Doãn Tuấn Đạt
|
02/09/1988
|
Nam
|
8.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
13
|
0015
|
Bùi Hữu Đoan
|
20/01/1971
|
Nam
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
14
|
0016
|
Lại Quốc Đông
|
20/11/1978
|
Nam
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
15
|
0017
|
Triệu Thị Xuân Dung
|
19/03/1978
|
Nữ
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
16
|
0018
|
Dương Việt Dũng
|
11/04/1990
|
Nam
|
5.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
17
|
0019
|
Nguyễn Văn Dũng
|
06/08/1978
|
Nam
|
8.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
18
|
0020
|
Trần Mạnh Dũng
|
20/08/1974
|
Nam
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
19
|
0021
|
Bùi Đại Dương
|
04/11/1979
|
Nam
|
5.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
20
|
0022
|
Nguyễn Nguyễn Quý Dương
|
22/07/1984
|
Nam
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
21
|
0023
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
05/11/1982
|
Nữ
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
22
|
0024
|
Hà Việt Duy
|
12/03/1986
|
Nam
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
23
|
0025
|
Đào Thị Thanh Duyên
|
04/10/1981
|
Nữ
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
24
|
0026
|
Đinh Tùng Giang
|
08/12/1982
|
Nam
|
7.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
25
|
0027
|
Hoàng Thị Hương Giang
|
27/10/1980
|
Nữ
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
26
|
0028
|
Phan Thế Huy
|
23/08/1980
|
Nam
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
27
|
0029
|
Phan Thanh Tùng
|
03/07/1985
|
Nam
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 02
|
|
28
|
0030
|
Nguyễn Công Giang
|
08/12/1984
|
Nam
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
29
|
0031
|
Đinh Thị Thanh Hà
|
17/11/1983
|
Nữ
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
30
|
0032
|
Nguyễn Hữu Hà
|
11/10/1976
|
Nam
|
7.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
31
|
0033
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
07/11/1971
|
Nữ
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
32
|
0034
|
Trần Thị Thu Hà
|
16/11/1991
|
Nữ
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
33
|
0036
|
Điêu Tuấn Hải
|
01/04/1980
|
Nam
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
34
|
0037
|
Nguyễn Mạnh Hải
|
19/04/1981
|
Nam
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
35
|
0039
|
Vũ Thị Hồng Hạnh
|
19/05/1976
|
Nữ
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
36
|
0040
|
Bùi Thị Minh Hảo
|
06/03/1980
|
Nữ
|
5.7
|
5.5
|
Đạt
|
|
37
|
0041
|
Nguyễn Thị Thanh Hiên
|
06/01/1973
|
Nữ
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
38
|
0042
|
Nguyễn Bá Hiến
|
01/09/1972
|
Nam
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
39
|
0044
|
Nguyễn Tuấn Hiệp
|
18/06/1972
|
Nam
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
40
|
0045
|
Nguyễn Quốc Hoàn
|
20/01/1978
|
Nam
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
41
|
0046
|
Cao Thị Bích Hồng
|
01/11/1988
|
Nữ
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
42
|
0047
|
Kim Đình Hùng
|
23/05/1981
|
Nam
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
43
|
0048
|
Tạ Văn Hùng
|
17/03/1976
|
Nam
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
44
|
0049
|
Nguyễn Quang Huy
|
09/09/1980
|
Nam
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
45
|
0050
|
Hà Thị Thương Huyền
|
06/07/1983
|
Nữ
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
46
|
0051
|
Đỗ Hoài Nam
|
23/12/1980
|
Nam
|
6.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
47
|
0053
|
Nguyễn Bá Thủy
|
01/07/1980
|
Nam
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 03
|
|
48
|
0054
|
Nguyễn Tiến Anh
|
20/08/1978
|
Nam
|
9.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
49
|
0055
|
Đỗ Văn Cường
|
14/09/1978
|
Nam
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
50
|
0056
|
Vũ Đức Cường
|
03/03/1982
|
Nam
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
51
|
0057
|
Lê Văn Dũng
|
23/03/1976
|
Nam
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
52
|
0058
|
Nguyễn Văn Hải
|
15/07/1969
|
Nam
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
53
|
0059
|
Đỗ Thị Mai Hạnh
|
29/06/1979
|
Nữ
|
6.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
54
|
0061
|
Triệu Thị Hoa
|
14/04/1981
|
Nữ
|
9.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
55
|
0062
|
Đào Duy Hoà
|
18/07/1980
|
Nam
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
56
|
0063
|
Ninh Đức Hòa
|
19/11/1961
|
Nam
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
57
|
0064
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
11/03/1973
|
Nam
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
58
|
0065
|
Nguyễn Hải Hoàng
|
20/10/1981
|
Nam
|
8.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
59
|
0066
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
15/10/1975
|
Nam
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
60
|
0067
|
Nguyễn Thị Huế
|
20/04/1974
|
Nữ
|
7.3
|
5.5
|
Đạt
|
|
61
|
0068
|
Bùi Mạnh Hùng
|
17/10/1984
|
Nam
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
62
|
0069
|
Đặng Việt Hùng
|
02/12/1972
|
Nam
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
63
|
0071
|
Nguyễn Thế Hùng
|
08/08/1988
|
Nam
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
64
|
0072
|
Phan Việt Hùng
|
05/03/1980
|
Nam
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
65
|
0073
|
Tạ Quang Hùng
|
10/02/1988
|
Nam
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
66
|
0074
|
Trần Việt Hùng
|
06/11/1976
|
Nam
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
67
|
0075
|
Vương Đình Hùng
|
13/08/1979
|
Nam
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
68
|
0076
|
Nguyễn Thị Hương
|
27/11/1992
|
Nữ
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
69
|
0077
|
Nguyễn Thị Hường
|
20/01/1983
|
Nữ
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
70
|
0078
|
Ngô Văn Hữu
|
01/06/1975
|
Nam
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
71
|
0079
|
Nguyễn Thị Huyền
|
26/06/1987
|
Nữ
|
8.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
72
|
0080
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
18/12/1983
|
Nữ
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
73
|
0081
|
Nguyễn Văn Khánh
|
02/05/1992
|
Nam
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
74
|
0082
|
Trần Xuân Tùng
|
02/08/1975
|
Nam
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 04
|
|
98
|
0083
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
17/11/1978
|
Nữ
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
99
|
0084
|
Hà Thị Phương Lan
|
06/07/1977
|
Nữ
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
100
|
0085
|
Nguyễn Hoàng Lê
|
08/04/1979
|
Nam
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
101
|
0086
|
Phùng Thị Ngọc Lệ
|
08/10/1989
|
Nữ
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
102
|
0087
|
Hoàng Thị Loan
|
26/08/1989
|
Nữ
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
103
|
0088
|
Nguyễn Thị Loan
|
27/12/1978
|
Nữ
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
104
|
0089
|
Tạ Thị Hồng Loan
|
26/10/1990
|
Nữ
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
105
|
0090
|
Nguyễn Hải Long
|
28/08/1992
|
Nam
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
106
|
0091
|
Nguyễn Thành Long
|
15/06/1976
|
Nam
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
107
|
0092
|
Nguyễn Văn Lực
|
09/08/1975
|
Nam
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
108
|
0093
|
Đặng Thị Lương
|
09/02/1984
|
Nữ
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
109
|
0094
|
Hà Thúy Mai
|
25/01/1985
|
Nữ
|
5.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
110
|
0095
|
Trần Văn Mạnh
|
24/10/1985
|
Nam
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
111
|
0096
|
Phạm Văn Minh
|
21/11/1983
|
Nam
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
112
|
0097
|
Nguyễn Thị Nga
|
17/06/1980
|
Nữ
|
9.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
113
|
0098
|
Đỗ Thị Ngàn
|
10/04/1983
|
Nữ
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
114
|
0099
|
Đỗ Đình Tường Ngọc
|
21/01/1991
|
Nam
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
115
|
0100
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
04/11/1992
|
Nữ
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
116
|
0101
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
30/09/1972
|
Nam
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
117
|
0102
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
25/12/1994
|
Nữ
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
118
|
0103
|
Trần Thị Ngọc
|
21/09/1981
|
Nữ
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
119
|
0104
|
Dương Hà Phú
|
22/11/1983
|
Nam
|
9.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
120
|
0105
|
Đỗ Thái Sơn
|
09/02/1983
|
Nam
|
7.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
121
|
0106
|
Bùi Mạnh Trình
|
13/02/1979
|
Nam
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 05
|
|
122
|
0107
|
Tạ Đình Đề
|
08/04/1969
|
Nam
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
123
|
0108
|
Khổng Tiến Dũng
|
04/01/1985
|
Nam
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
124
|
0109
|
Phùng Thị Đức Hạnh
|
04/11/1975
|
Nữ
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
125
|
0110
|
Nguyễn Thị Hồng
|
15/08/1982
|
Nữ
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
126
|
0111
|
Lê Duy Linh
|
20/10/1993
|
Nam
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
127
|
0112
|
Lê Khánh Linh
|
02/09/1982
|
Nam
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
128
|
0113
|
Phan Thùy Linh
|
28/10/1984
|
Nữ
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
129
|
0114
|
Hà Thị Thanh Nhàn
|
02/10/1978
|
Nữ
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
130
|
0115
|
Nguyễn Thập Nhị
|
15/12/1981
|
Nam
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
131
|
0116
|
Đỗ Thị Hồng Nhung
|
17/04/1973
|
Nữ
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
132
|
0118
|
Nguyễn Hồng Phú
|
24/04/1965
|
Nam
|
9.7
|
6.8
|
Đạt
|
|
133
|
0119
|
Nguyễn Văn Phú
|
09/07/1967
|
Nam
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
134
|
0120
|
Đào Tiến Phương
|
01/05/1981
|
Nam
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
135
|
0122
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
20/12/1985
|
Nữ
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
136
|
0123
|
Nguyễn Việt Phương
|
09/01/1992
|
Nam
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
137
|
0124
|
Vũ Thị Kim Phượng
|
29/12/1968
|
Nữ
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
138
|
0125
|
Đường Vinh Quân
|
03/07/1983
|
Nam
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
139
|
0127
|
Nguyễn Hồng Quân
|
14/08/1979
|
Nam
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
140
|
0128
|
Vũ Đức Quân
|
06/08/1979
|
Nam
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
141
|
0130
|
Kim Ngọc Quý
|
18/07/1982
|
Nam
|
7.0
|
6.8
|
Đạt
|
|
142
|
0131
|
Nguyễn Minh Quý
|
01/07/1977
|
Nam
|
9.3
|
7.3
|
Đạt
|
|
143
|
0133
|
Vũ Minh Sơn
|
17/10/1976
|
Nam
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
144
|
0134
|
Nguyễn Thị Huệ Tâm
|
28/02/1982
|
Nữ
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
145
|
0135
|
Lê Minh Tân
|
04/03/1980
|
Nam
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 06
|
|
146
|
0137
|
Nguyễn Hồng Thái
|
10/12/1978
|
Nam
|
6.0
|
7.8
|
Đạt
|
|
147
|
0138
|
Tạ Thị Thái
|
30/12/1983
|
Nữ
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
148
|
0139
|
Nguyễn Thị Thắm
|
16/10/1985
|
Nữ
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
149
|
0141
|
Nguyễn Văn Thắng
|
20/10/1980
|
Nam
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
150
|
0142
|
Nguyễn Việt Thắng
|
13/10/1986
|
Nam
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
151
|
0144
|
Trần Quang Thắng
|
20/11/1980
|
Nam
|
6.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
152
|
0145
|
Đỗ Lê Thanh
|
16/12/1988
|
Nam
|
9.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
153
|
0146
|
Tạ Văn Thành
|
01/12/1981
|
Nam
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
154
|
0147
|
Ngô Ngọc Thật
|
05/08/1977
|
Nam
|
7.7
|
6.3
|
Đạt
|
|
155
|
0148
|
Nguyễn Thị Thêm
|
10/11/1980
|
Nữ
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
156
|
0149
|
Lê Đức Thọ
|
16/03/1981
|
Nam
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
157
|
0150
|
Lê Thị Hoài Thu
|
18/09/1981
|
Nữ
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
158
|
0151
|
Trần Hồng Thụ
|
06/09/1963
|
Nam
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
159
|
0152
|
Trần Văn Thuận
|
02/09/1973
|
Nam
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
160
|
0153
|
Phùng Thị Bích Thuỷ
|
25/01/1975
|
Nữ
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
161
|
0155
|
Trương Thị Thúy
|
18/09/1980
|
Nữ
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
162
|
0156
|
Đặng Thị Thủy
|
15/07/1981
|
Nữ
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
163
|
0157
|
Dương Thị Thủy
|
20/07/1983
|
Nữ
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
164
|
0158
|
Nguyễn Thị Bích Thủy
|
24/03/1989
|
Nữ
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
165
|
0159
|
Nguyễn Thị Trang
|
24/01/1992
|
Nữ
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 07
|
|
75
|
0060
|
Vũ Thị Hạnh
|
22/11/1986
|
Nữ
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
76
|
0160
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
31/08/1966
|
Nam
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
77
|
0162
|
Nguyễn Ngọc Đức
|
30/03/1978
|
Nam
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
78
|
0163
|
Ngô Thị Kim Dung
|
02/01/1971
|
Nữ
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
79
|
0164
|
Lê Anh Dũng
|
12/10/1963
|
Nam
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
80
|
0165
|
Trịnh Thị Hoài Giang
|
08/02/1981
|
Nữ
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
81
|
0166
|
Đại Văn Hải
|
25/12/1980
|
Nam
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
82
|
0169
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
20/12/1982
|
Nữ
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
83
|
0170
|
Nguyễn Thị Hòa
|
30/01/1988
|
Nữ
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
84
|
0171
|
Nguyễn Thị Lành
|
20/10/1977
|
Nữ
|
9.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
85
|
0172
|
Trần Thanh Long
|
15/01/1985
|
Nam
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
86
|
0173
|
Phạm Kim Thành
|
02/09/1980
|
Nam
|
6.0
|
8.3
|
Đạt
|
|
87
|
0174
|
Lưu Văn Thuyết
|
19/07/1974
|
Nam
|
6.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
88
|
0175
|
Nguyễn Bá Toàn
|
04/07/1970
|
Nam
|
9.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
89
|
0176
|
Nguyễn Huy Toàn
|
05/11/1984
|
Nam
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
90
|
0178
|
Đinh Thụy Trâm
|
07/05/1981
|
Nữ
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
91
|
0180
|
Nguyễn Văn Trọng
|
02/02/1969
|
Nam
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
92
|
0181
|
Nguyễn Đức Trung
|
25/01/1979
|
Nam
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
93
|
0182
|
Trần Thành Trung
|
27/05/1979
|
Nam
|
8.0
|
6.8
|
Đạt
|
|
94
|
0184
|
Tạ Quang Tuấn
|
26/02/1982
|
Nam
|
6.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
95
|
0185
|
Trần Văn Tuấn
|
08/03/1991
|
Nam
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
96
|
0186
|
Phùng Thị Uyên
|
03/11/1978
|
Nữ
|
9.7
|
7.8
|
Đạt
|
|
97
|
0187
|
Lương Thị Bích Vân
|
11/09/1976
|
Nữ
|
8.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 08
|
|
166
|
0188
|
Ngô Thị Bình
|
26/04/1976
|
Nữ
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
167
|
0189
|
Ngô Thị Thúy Bình
|
06/12/1976
|
Nữ
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
168
|
0190
|
Vũ Hồng Cương
|
23/09/1970
|
Nam
|
7.0
|
5.5
|
Đạt
|
|
169
|
0191
|
Bùi Văn Deo
|
01/08/1975
|
Nam
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
170
|
0192
|
Vũ Hoàng Điệp
|
01/12/1974
|
Nam
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
171
|
0193
|
Thái Thị Minh Hạnh
|
14/12/1971
|
Nữ
|
5.3
|
6.8
|
Đạt
|
|
172
|
0194
|
Trần Thanh Hiền
|
31/10/1973
|
Nam
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
173
|
0195
|
Vũ Hoàng Hiệp
|
01/08/1974
|
Nam
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
174
|
0196
|
Nguyễn Xuân Hinh
|
24/10/1960
|
Nam
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
175
|
0197
|
Vũ An Khánh
|
19/05/1962
|
Nam
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
176
|
0198
|
Phạm Đình Khuê
|
26/09/1978
|
Nam
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
177
|
0199
|
Phạm Thị Kim Ngân
|
08/03/1973
|
Nữ
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
178
|
0200
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
15/01/1966
|
Nam
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
179
|
0201
|
Nguyễn Thị Lan Phương
|
18/07/1971
|
Nữ
|
5.7
|
5.8
|
Đạt
|
|
180
|
0202
|
Trần Thị Mai Phương
|
07/01/1966
|
Nữ
|
9.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
181
|
0204
|
Lê Chiến Thắng
|
26/05/1976
|
Nam
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
182
|
0205
|
Vũ Hữu Thắng
|
06/07/1980
|
Nam
|
5.7
|
7.3
|
Đạt
|
|
183
|
0206
|
Phạm Trọng Thuật
|
03/04/1972
|
Nam
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
184
|
0207
|
Phan Minh Tuấn
|
18/11/1975
|
Nam
|
9.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
185
|
0208
|
Dương Thanh Tùng
|
01/08/1976
|
Nam
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
186
|
0209
|
Hoàng Quốc Việt
|
25/05/1985
|
Nam
|
5.3
|
7.8
|
Đạt
|
|
187
|
0210
|
Phùng Quốc Việt
|
01/10/1981
|
Nam
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
188
|
0211
|
Trần Tuấn Vũ
|
16/06/1993
|
Nam
|
6.0
|
7.3
|
Đạt
|
|
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Ghi chú
|
1
|
0001
|
Lâm Quỳnh Anh
|
14/02/1984
|
Nam
|
|
2
|
0014
|
Nguyễn Đức Đạt
|
29/12/1985
|
Nam
|
|
3
|
0035
|
Bùi Thuận Hải
|
30/04/1985
|
Nam
|
|
4
|
0038
|
Vũ Thị Thu Hằng
|
18/03/1980
|
Nữ
|
|
5
|
0043
|
Trần Thị Thu Hiền
|
12/08/1985
|
Nữ
|
|
6
|
0052
|
Trần Thị Lê Thanh
|
07/06/1980
|
Nữ
|
|
7
|
0070
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
12/08/1980
|
Nam
|
|
8
|
0161
|
Đàm Văn Chúc
|
05/06/1986
|
Nam
|
|
9
|
0167
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
20/09/1979
|
Nữ
|
|
10
|
0168
|
Nguyễn Bá Hiến
|
11/03/1979
|
Nam
|
|
11
|
0177
|
Triệu Mạnh Toàn
|
10/01/1980
|
Nam
|
|
12
|
0179
|
Nguyễn Văn Tranh
|
23/01/1981
|
Nam
|
|
13
|
0183
|
Phùng Mạnh Trường
|
04/10/1980
|
Nam
|
|
14
|
0117
|
Nguyễn Thị Nhung
|
29/05/1967
|
Nữ
|
|
15
|
0121
|
Hoàng Thị Phương
|
29/08/1996
|
Nữ
|
|
16
|
0126
|
Lê Quân
|
05/10/1964
|
Nam
|
|
17
|
0129
|
Nguyễn Thanh Quang
|
25/08/1979
|
Nam
|
|
18
|
0132
|
Đỗ Hồng Sơn
|
26/10/1986
|
Nam
|
|
19
|
0136
|
Nguyễn Từ Linh
|
06/05/1981
|
Nam
|
|
20
|
0140
|
Lê Huy Thắng
|
17/11/1991
|
Nam
|
|
21
|
0143
|
Trần Minh Thắng
|
23/12/1984
|
Nam
|
|
22
|
0154
|
Nguyễn Thị Thúy
|
25/05/1982
|
Nữ
|
|
23
|
0203
|
Trần Thanh Sơn
|
30/12/1968
|
Nam
|
|
Từ ngày 15/6/2018 đến hết ngày 24/6/2018: Hội đồng thi nhận đơn phúc khảo.