TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 04/4/2021
Nội dung thông báo:

 KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 04/4/2021

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

1.     Danh sách kết quả thi

 

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Nguyễn Đình Bảng

17/06/1978

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

2

0002

Nguyễn Hồng Cẩm

21/10/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

3

0003

Đặng Minh Đăng

17/03/1996

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

4

0004

Phùng Tăng Dốc

04/06/1983

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

6.0

Đạt

 

5

0005

Hoàng Thị Việt Dung

12/07/1983

Nữ

Hà Nội

5.3

7.5

Đạt

 

6

0007

Nguyễn Thị Hương Giang

14/09/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

7

0008

Đỗ Thị Hiên

03/04/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

8

0009

Trần Thị Thu Hiên

29/11/1998

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

9

0010

Nguyễn Thị Minh Hiền

12/04/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

10

0011

Nguyễn Thị Thu Hiền

04/11/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

11

0012

Nguyễn Đức Hiếu

09/02/1993

Nam

Phú Thọ

5.3

7.0

Đạt

 

12

0013

Trương Thị Hoan

13/05/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

13

0015

Bùi Thị Thu Hương

05/10/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

14

0016

Đặng Thị Lan Hương

04/01/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

15

0017

Nguyễn Thị Thu Hương

08/09/1992

Nữ

Hà Nội

6.7

9.0

Đạt

 

16

0018

Vũ Thị Hường

10/06/1972

Nữ

Sơn La

5.7

8.5

Đạt

 

17

0019

Hoàng Thị Thanh Huyền

15/05/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

18

0020

Nguyễn Thị Huyền

01/05/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

19

0021

Hoàng Thị Lai

19/08/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

20

0022

Nguyễn Thị Liên

11/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

21

0023

Nguyễn Thị Phương Liên

21/11/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

22

0024

Đặng Hồng Linh

18/03/1998

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

23

0025

Nguyễn Thị Loan

07/05/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

24

0026

Nguyễn Ngọc Lợi

04/04/1967

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

25

0027

Đinh Văn Long

30/08/1993

Nam

Phú Thọ

5.7

7.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

26

0028

Nguyễn Thị Luân

08/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.0

Đạt

 

27

0029

Nguyễn Thị Luận

22/11/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

9.0

Đạt

 

28

0030

Nguyễn Thanh Mai

12/08/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

29

0031

Lương Thị Ngọc Mễ

13/07/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

30

0032

Chu Thị Phương Minh

22/08/1984

Nữ

Phú Thọ

5.7

8.5

Đạt

 

31

0033

Trần Văn Minh

12/02/1987

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

32

0034

Trần Văn Minh

20/10/1991

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

33

0035

Nguyễn Thị Mơ

14/09/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

34

0036

Nguyễn Thị Phương Ngân

29/08/1993

Nữ

Phú Thọ

5.7

8.0

Đạt

 

35

0037

Nguyễn Thị Minh Nghĩa

20/10/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

36

0039

Vũ Thị Minh Nguyệt

08/10/1984

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

7.0

Đạt

 

37

0040

Lưu Thị Ninh

12/06/1987

Nữ

Hà Nội

5.7

7.5

Đạt

 

38

0041

Vũ Thị Kim Oanh

28/05/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

39

0042

Nguyễn Thị Hồng Phương

24/10/1981

Nữ

Phú Thọ

6.0

7.0

Đạt

 

40

0043

Nguyễn Anh Quân

05/11/1996

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

41

0044

Nguyễn Văn Quang

05/08/1990

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

42

0045

Nguyễn Thị Quyến

20/03/1994

Nữ

Hà Nội

6.7

7.0

Đạt

 

43

0046

Khổng Thị Thanh Tâm

22/05/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

44

0047

Dương Cao Thắng

26/05/1991

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

45

0048

Nguyễn Khắc Thắng

08/12/1989

Nam

Phú Thọ

6.0

7.5

Đạt

 

46

0049

Nguyễn Thị Kiều Thanh

10/12/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

47

0050

Trần Thị Thu Thanh

17/01/1995

Nữ

Hà Nội

5.3

9.0

Đạt

 

48

0051

Trần Thị Thu

22/10/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

49

0052

Trương Thị Thu

01/10/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

50

0053

Vũ Thị Thu

08/10/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

51

0054

Nguyễn Thị Thúy

22/09/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

52

0055

Nguyễn Thị Thúy

10/05/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

53

0056

Nguyễn Thị Kim Thúy

01/05/1990

Nữ

Hà Nội

6.7

8.8

Đạt

 

54

0057

Cao Thị Thùy

07/11/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

9.0

Đạt

 

55

0058

Trần Thị Tình

22/12/1987

Nữ

Hà Nội

6.0

9.0

Đạt

 

56

0059

Lê Văn Tịnh

02/12/1972

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

57

0060

Nguyễn Thị Huyền Trang

17/10/1987

Nữ

Hà Nội

6.0

8.5

Đạt

 

58

0061

Đinh Ngọc Tú

08/08/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.5

Đạt

 

59

0062

Chu Mạnh Tuấn

18/02/1994

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

60

0063

Bùi Văn Ủy

01/06/1971

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

61

0064

Nguyễn Thị Xuân

10/08/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

62

0065

Trần Thị Yến

07/11/1985

Nữ

Nam Định

6.0

9.0

Đạt

 

 

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

0006

Lại Thị Khánh Duyên

03/4/1979

 

2

0014

Hoàng Thị Hồng

27/5/1969

 

 

0038

Hà Thị Ánh Nguyệt

19/9/1989