KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 04/4/2021
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
Số báo danh
Họ và tên
Ngày sinh
Giới tính
Nơi sinh
Điểm LT
Điểm TH
Kết quả
Ghi chú
Phòng thi số 01
1
0001
Nguyễn Đình Bảng
17/06/1978
Nam
Vĩnh Phúc
5.3
8.5
Đạt
2
0002
Nguyễn Hồng Cẩm
21/10/1988
Nữ
9.0
3
0003
Đặng Minh Đăng
17/03/1996
8.3
4
0004
Phùng Tăng Dốc
04/06/1983
6.7
6.0
5
0005
Hoàng Thị Việt Dung
12/07/1983
Hà Nội
7.5
6
0007
Nguyễn Thị Hương Giang
14/09/1992
8.0
7
0008
Đỗ Thị Hiên
03/04/1987
7.0
8
0009
Trần Thị Thu Hiên
29/11/1998
5.7
9
0010
Nguyễn Thị Minh Hiền
12/04/1985
10
0011
Nguyễn Thị Thu Hiền
04/11/1989
11
0012
Nguyễn Đức Hiếu
09/02/1993
Phú Thọ
12
0013
Trương Thị Hoan
13/05/1987
13
0015
Bùi Thị Thu Hương
05/10/1991
5.0
14
0016
Đặng Thị Lan Hương
04/01/1989
15
0017
Nguyễn Thị Thu Hương
08/09/1992
16
0018
Vũ Thị Hường
10/06/1972
Sơn La
17
0019
Hoàng Thị Thanh Huyền
15/05/1986
18
0020
Nguyễn Thị Huyền
01/05/1987
19
0021
Hoàng Thị Lai
19/08/1985
20
0022
Nguyễn Thị Liên
11/08/1988
21
0023
Nguyễn Thị Phương Liên
21/11/1987
22
0024
Đặng Hồng Linh
18/03/1998
7.3
23
0025
Nguyễn Thị Loan
07/05/1977
24
0026
Nguyễn Ngọc Lợi
04/04/1967
25
0027
Đinh Văn Long
30/08/1993
Phòng thi số 02
26
0028
Nguyễn Thị Luân
08/04/1986
27
0029
Nguyễn Thị Luận
22/11/1987
28
0030
Nguyễn Thanh Mai
12/08/1977
29
0031
Lương Thị Ngọc Mễ
13/07/1993
30
0032
Chu Thị Phương Minh
22/08/1984
31
0033
Trần Văn Minh
12/02/1987
6.3
32
0034
20/10/1991
33
0035
Nguyễn Thị Mơ
14/09/1984
34
0036
Nguyễn Thị Phương Ngân
29/08/1993
35
0037
Nguyễn Thị Minh Nghĩa
20/10/1983
36
0039
Vũ Thị Minh Nguyệt
08/10/1984
Vĩnh Phú
37
0040
Lưu Thị Ninh
12/06/1987
38
0041
Vũ Thị Kim Oanh
28/05/1984
39
0042
Nguyễn Thị Hồng Phương
24/10/1981
40
0043
Nguyễn Anh Quân
05/11/1996
41
0044
Nguyễn Văn Quang
05/08/1990
42
0045
Nguyễn Thị Quyến
20/03/1994
43
0046
Khổng Thị Thanh Tâm
22/05/1991
44
0047
Dương Cao Thắng
26/05/1991
Phòng thi số 03
45
0048
Nguyễn Khắc Thắng
08/12/1989
46
0049
Nguyễn Thị Kiều Thanh
10/12/1975
47
0050
Trần Thị Thu Thanh
17/01/1995
48
0051
Trần Thị Thu
22/10/1988
49
0052
Trương Thị Thu
01/10/1982
50
0053
Vũ Thị Thu
08/10/1983
51
0054
Nguyễn Thị Thúy
22/09/1983
52
0055
10/05/1987
53
0056
Nguyễn Thị Kim Thúy
01/05/1990
8.8
54
0057
Cao Thị Thùy
07/11/1993
55
0058
Trần Thị Tình
22/12/1987
56
0059
Lê Văn Tịnh
02/12/1972
57
0060
Nguyễn Thị Huyền Trang
17/10/1987
58
0061
Đinh Ngọc Tú
08/08/1989
59
0062
Chu Mạnh Tuấn
18/02/1994
60
0063
Bùi Văn Ủy
01/06/1971
61
0064
Nguyễn Thị Xuân
10/08/1982
62
0065
Trần Thị Yến
07/11/1985
Nam Định
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
SBD
0006
Lại Thị Khánh Duyên
03/4/1979
0014
Hoàng Thị Hồng
27/5/1969
0038
Hà Thị Ánh Nguyệt
19/9/1989