THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 11, 12/5/2019
Nội dung thông báo:
KẾT QUẢ
Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 11, 12/5/2019
tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
1. Danh sách kết quả thi
STT
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Điểm LT
|
Điểm TH
|
Kết quả
|
Ghi chú
|
|
Phòng thi số 01
|
1
|
0001
|
Bùi Vân Anh
|
25/09/1977
|
Nữ
|
Thái Bình
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
2
|
0002
|
Nguyễn Văn Anh
|
19/08/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
3
|
0003
|
Nguyễn Hữu Bắc
|
25/05/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
4
|
0004
|
Nguyễn Văn Bản
|
12/03/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
5
|
0005
|
Nguyễn Văn Bình
|
01/01/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
6
|
0006
|
Trần Thị Bình
|
14/11/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
7
|
0007
|
Lâm Văn Bốn
|
10/01/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
8
|
0008
|
Phùng Đắc Chì
|
14/02/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
9
|
0009
|
Đỗ Thị Chung
|
28/08/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
10
|
0010
|
Phạm Mạnh Cường
|
08/02/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
11
|
0011
|
Phùng Văn Cường
|
10/10/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
12
|
0012
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
01/07/1979
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
13
|
0013
|
Cao Thị Hương Giang
|
04/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
14
|
0014
|
Đỗ Thị Hà
|
09/03/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
15
|
0015
|
Vũ Thị Hà
|
04/04/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
16
|
0016
|
Doãn Thị Hạ
|
08/03/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
17
|
0017
|
Trần Quang Hải
|
25/07/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
18
|
0018
|
Nguyễn Thúy Hằng
|
03/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
19
|
0019
|
Tạ Thị Hằng
|
03/09/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
20
|
0020
|
Phạm Thị Hải Hậu
|
08/04/1974
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
21
|
0021
|
Trần Thị Thu Hiền
|
06/09/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
22
|
0022
|
Phan Thị Hiếu
|
29/10/1982
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
23
|
0023
|
Nguyễn Thị Hòa
|
20/09/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
24
|
0024
|
Vũ Thị Hòa
|
09/02/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
25
|
0025
|
Lại Ngọc Hoàng
|
16/09/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
26
|
0026
|
Nguyễn Thị Minh Huấn
|
26/12/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
27
|
0027
|
Phạm Đình Hùng
|
17/12/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
28
|
0164
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
04/09/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 02
|
29
|
0028
|
Nguyễn Vĩnh Phú Hưng
|
10/12/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
30
|
0029
|
Trương Quang Hưng
|
13/09/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
31
|
0030
|
Nguyễn Thanh Huyền
|
26/08/1981
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
32
|
0031
|
Trần Gia Khánh
|
02/09/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
33
|
0032
|
Đỗ Khánh Lâm
|
26/01/1986
|
Nam
|
Phú Thọ
|
5.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
34
|
0033
|
Nguyễn Thị Lịch
|
20/09/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
35
|
0034
|
Phạm Thị Phương Liên
|
07/04/1980
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
36
|
0035
|
Dương Thị Loan
|
04/04/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
37
|
0036
|
Lương Thị Luyến
|
24/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
38
|
0037
|
Nguyễn Thanh Minh
|
01/11/1976
|
Nam
|
Phú Thọ
|
9.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
39
|
0038
|
Nguyễn Thị Minh
|
29/11/1992
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
40
|
0039
|
Đỗ Thị Nga
|
28/05/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
41
|
0040
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
27/06/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
42
|
0041
|
Thân Thị Nga
|
18/04/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
6.0
|
Đạt
|
|
43
|
0042
|
Trần Thị Bích Nguyệt
|
05/01/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
44
|
0043
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
08/03/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.5
|
Đạt
|
|
45
|
0044
|
Nguyễn Hiền Nhung
|
09/10/1991
|
Nữ
|
Yên Bái
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
46
|
0045
|
Lại Thị Oanh
|
26/07/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
47
|
0046
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
02/01/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
48
|
0047
|
Trần Thu Phương
|
23/08/1985
|
Nam
|
Phú Thọ
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
49
|
0048
|
Nguyễn Thị Phượng
|
17/02/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
50
|
0049
|
Nguyễn Thị Phượng
|
30/03/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
51
|
0050
|
Đỗ Thị Quy
|
08/05/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
52
|
0051
|
Nguyễn Thị Thanh Quý
|
25/01/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 03
|
53
|
0054
|
Lê Thanh Sáng
|
21/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
54
|
0055
|
Trần Trọng Sinh
|
21/04/1981
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
55
|
0056
|
Vũ Thị Nguyệt Thanh
|
03/02/1970
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
56
|
0057
|
Đỗ Tiến Thành
|
25/11/1979
|
Nam
|
Phú Thọ
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
57
|
0058
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
26/06/1984
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
58
|
0059
|
Vũ Lan Hoa Thảo
|
05/04/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
59
|
0060
|
Nguyễn Thị Kim Thư
|
28/07/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
60
|
0061
|
Nguyễn Thị Thuận
|
11/01/1978
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
61
|
0062
|
Dương Thị Thanh Thúy
|
24/06/1976
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
62
|
0063
|
Phan Thị Lệ Thúy
|
10/11/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
63
|
0064
|
Vũ Thị Thủy
|
10/02/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
64
|
0065
|
Nguyễn Kim Tiến
|
25/03/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
65
|
0066
|
Đỗ Trọng Tuân
|
16/01/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
66
|
0067
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
02/09/1964
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
67
|
0068
|
Phạm Minh Tuấn
|
23/08/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
68
|
0069
|
Phạm Thị Khánh Vân
|
06/05/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
69
|
0070
|
Nguyễn Thị Thanh Vĩnh
|
01/09/1969
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
70
|
0071
|
Trương Trọng Vũ
|
10/10/1987
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
71
|
0183
|
Nguyễn Hải Nam
|
07/06/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
72
|
0224
|
Trần Xuân Dự
|
06/05/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 04
|
73
|
0072
|
Lê Thị An
|
18/12/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
74
|
0073
|
Hoàng Thị Kim Anh
|
14/04/1986
|
Nữ
|
Hà Nội
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
75
|
0074
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
10/10/1992
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
76
|
0075
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
07/02/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
77
|
0076
|
Nguyễn Thị Minh Ánh
|
08/08/1977
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
78
|
0077
|
Vũ Thanh Bình
|
19/09/1975
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
79
|
0078
|
Phùng Văn Chiến
|
07/06/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
9.5
|
Đạt
|
|
80
|
0080
|
Nguyễn Trọng Chung
|
27/07/1990
|
Nam
|
Bắc Giang
|
9.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
81
|
0081
|
Mai Đức Chuyền
|
13/09/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
82
|
0082
|
Đỗ Văn Dinh
|
18/06/1987
|
Nam
|
Nam Định
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
83
|
0084
|
Đỗ Vĩnh Hà
|
27/01/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
84
|
0085
|
Hoàng Thu Hà
|
30/08/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
85
|
0086
|
Kim Thu Hà
|
29/11/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
86
|
0087
|
Nguyễn Mạnh Hà
|
10/03/1973
|
Nam
|
Phú Thọ
|
9.0
|
5.0
|
Đạt
|
|
87
|
0088
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
17/10/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
88
|
0089
|
Vũ Vĩnh Hà
|
18/05/1979
|
Nam
|
Sơn La
|
8.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
89
|
0090
|
Bùi Thị Hải
|
03/02/1968
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
90
|
0091
|
Phạm Văn Hảo
|
24/08/1977
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
91
|
0092
|
Khúc Thị Mai Hiên
|
17/09/1976
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
92
|
0093
|
Nguyễn Thị Hiền
|
23/08/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
93
|
0094
|
Hoàng Thị Hoa
|
17/12/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
94
|
0095
|
Mai Bảo Hoa
|
06/02/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
95
|
0096
|
Nguyễn Thị Hoa
|
20/03/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
96
|
0097
|
Diệp Thị Hoàn
|
11/04/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
97
|
0098
|
Nguyễn Văn Học
|
24/02/1997
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
98
|
0152
|
Đặng Thế Dũng
|
19/10/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 05
|
123
|
0099
|
Đỗ Thị Hồng
|
14/11/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
124
|
0100
|
Nguyễn Thị Hồng
|
16/12/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
125
|
0101
|
Bùi Thị Hợp
|
10/10/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
126
|
0102
|
Nguyễn Đỗ Huấn
|
10/08/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
127
|
0103
|
Nguyễn Phương Huệ
|
01/02/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
128
|
0104
|
Phùng Thanh Hưng
|
18/03/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
129
|
0105
|
Đỗ Thị Hương
|
01/06/1981
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
130
|
0106
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
04/05/1986
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
9.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
131
|
0107
|
Phùng Thị Hương
|
20/03/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
132
|
0108
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
05/09/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.5
|
Đạt
|
|
133
|
0109
|
Trần Quang Huy
|
02/08/1980
|
Nam
|
Phú Thọ
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
134
|
0110
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
21/06/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
135
|
0111
|
Vũ Hoàng Lan
|
10/11/1983
|
Nữ
|
Tuyên Quang
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
136
|
0112
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
08/10/1982
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
137
|
0113
|
Lưu Xuân Lợi
|
17/01/1996
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
138
|
0114
|
Trần Thị Lý
|
02/08/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
139
|
0115
|
Phùng Thị Hải Minh
|
02/12/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
140
|
0116
|
Ngô Thị Mơ
|
20/10/1977
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
141
|
0117
|
Trần Khánh Mỵ
|
28/10/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
142
|
0118
|
Phạm Hoài Nam
|
21/02/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
143
|
0119
|
Vũ Hoài Nam
|
01/09/1993
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
144
|
0120
|
Nguyễn Hằng Nga
|
05/05/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
145
|
0121
|
Nguyễn Phương Nga
|
28/04/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.5
|
Đạt
|
|
146
|
0122
|
Lưu Thị Bích Ngọc
|
05/03/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 06
|
147
|
0123
|
Nguyễn Thị Nhinh
|
27/09/1983
|
Nữ
|
Lào Cai
|
7.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
148
|
0124
|
Hà Thị Phương
|
10/08/1974
|
Nữ
|
Nam Hà
|
7.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
149
|
0125
|
Lê Thị Mai Phương
|
05/07/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
150
|
0126
|
Trần Phú Phương
|
02/12/1971
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
151
|
0127
|
Vũ Hồng Phương
|
22/03/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
152
|
0128
|
Kiều Văn Quang
|
03/09/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
153
|
0131
|
Phạm Thị Hồng Thanh
|
28/04/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
154
|
0132
|
Ngô Thị Kim Thoa
|
28/05/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
155
|
0133
|
Kim Thị Thư
|
19/02/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.5
|
Đạt
|
|
156
|
0134
|
Nguyễn Thị Kim Thư
|
14/10/1975
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
157
|
0135
|
Vũ Thị Tình
|
25/09/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
6.5
|
Đạt
|
|
158
|
0136
|
Nguyễn Thị Trang
|
10/08/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
159
|
0137
|
Nguyễn Quang Trung
|
29/06/1966
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
160
|
0139
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
31/05/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
161
|
0140
|
Nguyễn Ngọc Tuyên
|
31/03/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
162
|
0141
|
Vũ Thị Bích Việt
|
26/02/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
163
|
0142
|
Trịnh Tuấn Vũ
|
30/08/1995
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 07
|
99
|
0079
|
Lương Xuân Chín
|
05/09/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
100
|
0143
|
Ngô Tuyết Anh
|
07/01/1975
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
101
|
0144
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
25/12/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
102
|
0145
|
Nguyễn Anh Công
|
10/08/1996
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
103
|
0146
|
Đào Duy Cường
|
11/03/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
104
|
0147
|
Kim Ngọc Diệp
|
01/08/1990
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
105
|
0148
|
Đào Anh Đức
|
08/11/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
106
|
0149
|
Ngô Minh Đức
|
20/12/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
107
|
0150
|
Nguyễn Thị Việt Dung
|
17/01/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
108
|
0151
|
Phạm Thị Dung
|
05/09/1994
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
109
|
0153
|
Nguyễn Anh Dũng
|
25/05/1976
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
110
|
0154
|
Nguyễn Thị Giang
|
07/01/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
111
|
0156
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
19/12/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
112
|
0157
|
Nguyễn Thu Hằng
|
22/07/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
113
|
0158
|
Phạm Thị Hằng
|
09/08/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
114
|
0159
|
Lương Văn Hành
|
08/08/1978
|
Nam
|
Cao Bằng
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
115
|
0160
|
Trần Thị Hạnh
|
26/11/1990
|
Nữ
|
Hà Nội
|
7.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
116
|
0161
|
Lê Thị Hiên
|
26/06/1977
|
Nữ
|
Hà Nam
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
117
|
0162
|
Nguyễn Thị Hiền
|
07/01/1987
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
118
|
0165
|
Nguyễn Thị Ánh Hòa
|
25/12/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
119
|
0166
|
Nguyễn Văn Hoạt
|
03/11/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
120
|
0168
|
Nguyễn Văn Hùng
|
24/11/1974
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.0
|
Đạt
|
|
121
|
0169
|
Phan Văn Hùng
|
18/08/1973
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
122
|
0281
|
Trịnh Thị Thu Vân
|
16/09/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 08
|
184
|
0170
|
Lưu Thu Hương
|
03/11/1997
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
9.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
185
|
0171
|
Nguyễn Thị Hường
|
15/09/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
186
|
0172
|
Trần Huỳnh
|
14/11/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
187
|
0173
|
Hoàng Thị Hồng Lê
|
14/04/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
188
|
0174
|
Hoàng Trọng Lịch
|
22/09/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
189
|
0175
|
Trần Thị Kim Liên
|
02/09/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
190
|
0176
|
Nguyễn Thùy Linh
|
26/10/1988
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
191
|
0177
|
Phạm Thị Long
|
01/11/1996
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
192
|
0179
|
Nguyễn Công Lương
|
03/10/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
193
|
0180
|
Nguyễn Thị Luyện
|
01/09/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
194
|
0181
|
Phạm Thị Lý
|
07/04/1981
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
6.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
195
|
0182
|
Phạm Thị Mỵ
|
20/02/1983
|
Nữ
|
Thái Bình
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
196
|
0184
|
Nguyễn Thị Nga
|
01/01/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
197
|
0185
|
Đỗ Thị Hồng Ngân
|
16/12/1983
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
198
|
0186
|
Nguyễn Văn Nhâm
|
21/08/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
199
|
0187
|
Vũ Thị Minh Nhâm
|
17/08/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
200
|
0188
|
Nguyễn Xuân Ninh
|
24/01/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
201
|
0189
|
Hoàng Vĩnh Phú
|
08/11/1981
|
Nam
|
Phú Thọ
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
202
|
0190
|
Lê Thị Hoa Quỳnh
|
08/05/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
203
|
0191
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
30/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
204
|
0192
|
Vương Văn Tài
|
07/11/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
205
|
0193
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
30/12/1978
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
6.7
|
9.5
|
Đạt
|
|
206
|
0234
|
Lê Vũ Hải
|
17/04/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 09
|
207
|
0194
|
Lăng Ngọc Thắng
|
16/06/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
208
|
0195
|
Lý Văn Thanh
|
08/08/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
209
|
0196
|
Nguyễn Văn Thành
|
01/02/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
210
|
0197
|
Vi Thị Thảo
|
28/08/1992
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
211
|
0198
|
Lưu Đình Thế
|
10/03/1974
|
Nam
|
Hà Nội
|
6.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
212
|
0199
|
Bùi Thị Phương Thu
|
15/08/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
213
|
0201
|
Nguyễn Hồng Thúy
|
12/09/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
214
|
0202
|
Nguyễn Thị Thu Thúy
|
17/07/1995
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
7.5
|
Đạt
|
|
215
|
0203
|
Phan Thị Thùy
|
16/01/1991
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
216
|
0204
|
Hà Quang Tiến
|
24/03/1967
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
217
|
0205
|
Lê Xuân Toàn
|
04/06/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
218
|
0206
|
Đỗ Phạm Kiều Trang
|
12/10/1993
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
219
|
0207
|
Phùng Văn Trung
|
12/11/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
220
|
0208
|
Phan Mạnh Tùng
|
17/09/1995
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
221
|
0209
|
Phạm Văn Tuyến
|
12/03/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
222
|
0210
|
Đặng Thị Hải Vân
|
02/01/1981
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
8.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
223
|
0211
|
Đặng Kim Xuân
|
17/03/1976
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
224
|
0212
|
Ngô Thị Thanh Xuân
|
10/04/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
225
|
0213
|
Ngô Thị Yến
|
31/12/1978
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 10
|
226
|
0214
|
Phan Thị Kim Anh
|
20/05/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
227
|
0215
|
Phùng Thị Ngọc Anh
|
24/11/1988
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
6.3
|
6.0
|
Đạt
|
|
228
|
0216
|
Nguyễn Thị Bắc
|
06/05/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
229
|
0217
|
Nguyễn Thị Khánh Bình
|
03/07/1978
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
230
|
0218
|
Phí Hữu Cần
|
08/07/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
231
|
0219
|
Đặng Thị Chung
|
12/02/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
6.5
|
Đạt
|
|
232
|
0220
|
Nguyễn Văn Chung
|
05/06/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
233
|
0221
|
Vũ Chí Công
|
25/12/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
234
|
0222
|
Đặng Thị Cúc
|
29/01/1981
|
Nữ
|
Hòa Bình
|
5.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
235
|
0223
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
20/02/1983
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
236
|
0225
|
Nguyễn Đức Dũng
|
10/10/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
237
|
0226
|
Nguyễn Việt Dũng
|
18/10/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
238
|
0227
|
Nguyễn Thị Giang
|
05/02/1982
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
239
|
0228
|
Bùi Thị Hà
|
01/10/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
240
|
0229
|
Hoàng Thị Thu Hà
|
03/04/1977
|
Nữ
|
Quảng Ninh
|
8.0
|
6.0
|
Đạt
|
|
241
|
0230
|
Nguyễn Hồng Hà
|
25/12/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
242
|
0231
|
Nguyễn Thị Hà
|
13/06/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
243
|
0232
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
11/07/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
244
|
0235
|
Nguyễn Quốc Hải
|
18/06/1988
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
245
|
0236
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
26/03/1976
|
Nữ
|
Lai Châu
|
6.7
|
7.0
|
Đạt
|
|
246
|
0237
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
19/01/1979
|
Nữ
|
Vĩnh Phú
|
9.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
247
|
0239
|
Nguyễn Thị Hồng Hảo
|
11/09/1980
|
Nữ
|
Hà Nội
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
248
|
0240
|
Nguyễn Thị Thu Hiên
|
14/08/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 11
|
249
|
0241
|
Phan Thị Thu Hiền
|
23/01/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
250
|
0242
|
Nguyễn Như Hoa
|
09/10/1979
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
9.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
251
|
0243
|
Trần Thị Bích Hồng
|
23/01/1972
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
252
|
0244
|
Lê Tiến Hợp
|
09/03/1980
|
Nam
|
Phú Thọ
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
253
|
0245
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
16/09/1977
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
254
|
0246
|
Hoàng Thị Hường
|
17/02/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
255
|
0247
|
Nguyễn Hữu Huy
|
04/09/1982
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
256
|
0248
|
Phan Thị Thanh Huyền
|
10/06/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
257
|
0249
|
Ngô Văn Kiều
|
11/06/1984
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
258
|
0251
|
Nguyễn Thị Lê
|
28/05/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
259
|
0252
|
Đỗ Phương Linh
|
07/12/1991
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
260
|
0253
|
Nguyễn Thị Hồng Loan
|
02/04/1974
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
261
|
0254
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
31/10/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.0
|
Đạt
|
|
262
|
0255
|
Nguyễn Hoài Nam
|
10/11/1982
|
Nam
|
Viện quân y 85
|
7.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
263
|
0256
|
Nguyễn Thị Ánh Nga
|
15/10/1986
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
6.5
|
Đạt
|
|
264
|
0257
|
Bùi Thị Kiều Ngân
|
28/05/1986
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
8.0
|
7.0
|
Đạt
|
|
265
|
0258
|
Đinh Thị Ánh Nguyệt
|
02/07/1970
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
8.7
|
7.5
|
Đạt
|
|
266
|
0259
|
Nghiêm Thị Hường Nhung
|
22/12/1984
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
7.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
267
|
0260
|
Trần Thị Thu Nhung
|
17/12/1983
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.5
|
Đạt
|
|
268
|
0261
|
Hà Thị Kim Phượng
|
08/03/1978
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
9.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
269
|
0262
|
Trần Văn Quang
|
19/04/1972
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
270
|
0263
|
Đường Thế Quảng
|
01/06/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
271
|
0264
|
Dương Văn Quý
|
10/02/1985
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
|
Phòng thi số 12
|
164
|
0167
|
Vũ Thị Mỹ Huệ
|
08/09/1973
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
165
|
0265
|
Nguyễn Văn Quý
|
14/08/1986
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
166
|
0266
|
Bùi Quang Sơn
|
15/06/1989
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
167
|
0267
|
Tạ Quang Sơn
|
14/05/1992
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
168
|
0268
|
Đinh Thị Minh Tâm
|
03/09/1979
|
Nữ
|
Hà Nội
|
8.3
|
8.5
|
Đạt
|
|
169
|
0269
|
Nguyễn Văn Tấn
|
26/04/1974
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.5
|
Đạt
|
|
170
|
0270
|
Nguyễn Thị Thảo
|
21/08/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
171
|
0271
|
Phan Thị Phương Thảo
|
30/03/1980
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
8.5
|
Đạt
|
|
172
|
0272
|
Lê Thị Thi
|
24/04/1985
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
173
|
0273
|
Tạ Thị Biên Thùy
|
20/04/1981
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
174
|
0274
|
Phùng Thị Thủy
|
23/01/1990
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
6.0
|
8.0
|
Đạt
|
|
175
|
0275
|
Đào Văn Toàn
|
02/12/1978
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
8.7
|
9.5
|
Đạt
|
|
176
|
0276
|
Phạm Xuân Trường
|
09/05/1980
|
Nam
|
Phú Thọ
|
5.7
|
8.5
|
Đạt
|
|
177
|
0277
|
Lưu Văn Tuấn
|
04/04/1979
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
6.7
|
9.0
|
Đạt
|
|
178
|
0278
|
Văn Đăng Tuyến
|
24/12/1980
|
Nam
|
Vĩnh Phúc
|
7.3
|
8.0
|
Đạt
|
|
179
|
0279
|
Trần Văn Tuyển
|
19/08/1980
|
Nam
|
Hà Nội
|
6.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
180
|
0280
|
Nguyễn Thị Kiều Vân
|
03/02/1980
|
Nữ
|
Phú Thọ
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
181
|
0282
|
Đặng Thị Vạn
|
04/10/1989
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
5.0
|
7.5
|
Đạt
|
|
182
|
0283
|
Mai Quốc Việt
|
22/04/1989
|
Nam
|
Phú Thọ
|
5.3
|
9.0
|
Đạt
|
|
183
|
0284
|
Nguyễn Thị Yến
|
25/01/1988
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
9.0
|
9.0
|
Đạt
|
|
2. Danh sách thí sinh hoãn thi
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Ghi chú
|
1
|
0083
|
Nguyễn Văn Đoài
|
19/11/1978
|
|
2
|
0129
|
Dương Thị Ngọc Tâm
|
16/4/1981
|
|
3
|
0130
|
Nguyễn Thị Thắm
|
11/02/1984
|
|
4
|
0138
|
Nguyễn Quang Trung
|
03/01/1979
|
|
5
|
0163
|
Bùi Thị Hiệp
|
12/11/1987
|
|
6
|
0155
|
Trần Giáp
|
24/04/1984
|
|
7
|
0178
|
Phan Hữu Long
|
15/11/1987
|
|
8
|
0200
|
Nguyễn Thị Thư
|
27/03/1977
|
|
9
|
0052
|
Nguyễn Anh Quyền
|
14/08/1977
|
|
10
|
0053
|
Phạm Thúy Quỳnh
|
04/01/1973
|
|
11
|
0233
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
26/03/1991
|
|
12
|
0238
|
Phùng Thị Hào
|
10/05/1987
|
|
13
|
0250
|
Nguyễn Hoài Lê
|
20/11/1973
|
|
|
|