TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VĨNH PHÚC Địa chỉ: Tần 4 - Tòa nhà Sở Thông tin và Truyền thông Vĩnh Phúc. Số 396, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Điện thoại: (0211) 3 847 156 - Email: ttcntt@vinhphuc.gov.vn
Từ khóa tìm kiếm Từ khóa tìm kiếm
THÔNG BÁO KẾT QUẢ THI CẤP CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CNTT CƠ BẢN KHÓA NGÀY 11, 12/5/2019
Nội dung thông báo:

KẾT QUẢ

Kỳ thi cấp chứng chỉ ứng dụng CNTT cơ bản khóa ngày 11, 12/5/2019

tại Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông

 

1. Danh sách kết quả thi

  

STT

Số báo danh

Họ và tên

Ngày sinh

Giới tính

Nơi sinh

Điểm LT

Điểm TH

Kết quả

Ghi chú

 

Phòng thi số 01

1

0001

Bùi Vân Anh

25/09/1977

Nữ

Thái Bình

5.7

8.0

Đạt

 

2

0002

Nguyễn Văn Anh

19/08/1982

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

9.5

Đạt

 

3

0003

Nguyễn Hữu Bắc

25/05/1987

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

4

0004

Nguyễn Văn Bản

12/03/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.5

Đạt

 

5

0005

Nguyễn Văn Bình

01/01/1980

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

9.0

Đạt

 

6

0006

Trần Thị Bình

14/11/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.5

Đạt

 

7

0007

Lâm Văn Bốn

10/01/1990

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

8

0008

Phùng Đắc Chì

14/02/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

9

0009

Đỗ Thị Chung

28/08/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

10

0010

Phạm Mạnh Cường

08/02/1978

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

9.0

Đạt

 

11

0011

Phùng Văn Cường

10/10/1976

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

12

0012

Nguyễn Tiến Dũng

01/07/1979

Nam

Phú Thọ

6.0

7.5

Đạt

 

13

0013

Cao Thị Hương Giang

04/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

14

0014

Đỗ Thị Hà

09/03/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

15

0015

Vũ Thị Hà

04/04/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

16

0016

Doãn Thị Hạ

08/03/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

17

0017

Trần Quang Hải

25/07/1978

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

18

0018

Nguyễn Thúy Hằng

03/11/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

19

0019

Tạ Thị Hằng

03/09/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

7.5

Đạt

 

20

0020

Phạm Thị Hải Hậu

08/04/1974

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

21

0021

Trần Thị Thu Hiền

06/09/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.5

Đạt

 

22

0022

Phan Thị Hiếu

29/10/1982

Nữ

Hà Nội

7.7

8.5

Đạt

 

23

0023

Nguyễn Thị Hòa

20/09/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

24

0024

Vũ Thị Hòa

09/02/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.0

Đạt

 

25

0025

Lại Ngọc Hoàng

16/09/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

26

0026

Nguyễn Thị Minh Huấn

26/12/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

27

0027

Phạm Đình Hùng

17/12/1975

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

28

0164

Nguyễn Trung Hiếu

04/09/1983

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 02

29

0028

Nguyễn Vĩnh Phú Hưng

10/12/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

7.0

Đạt

 

30

0029

Trương Quang Hưng

13/09/1990

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

9.5

Đạt

 

31

0030

Nguyễn Thanh Huyền

26/08/1981

Nữ

Phú Thọ

5.7

8.0

Đạt

 

32

0031

Trần Gia Khánh

02/09/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

9.5

Đạt

 

33

0032

Đỗ Khánh Lâm

26/01/1986

Nam

Phú Thọ

5.3

7.5

Đạt

 

34

0033

Nguyễn Thị Lịch

20/09/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

6.5

Đạt

 

35

0034

Phạm Thị Phương Liên

07/04/1980

Nữ

Phú Thọ

6.0

8.5

Đạt

 

36

0035

Dương Thị Loan

04/04/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.5

Đạt

 

37

0036

Lương Thị Luyến

24/10/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

6.5

Đạt

 

38

0037

Nguyễn Thanh Minh

01/11/1976

Nam

Phú Thọ

9.0

9.0

Đạt

 

39

0038

Nguyễn Thị Minh

29/11/1992

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

40

0039

Đỗ Thị Nga

28/05/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.0

Đạt

 

41

0040

Nguyễn Thị Thanh Nga

27/06/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

7.5

Đạt

 

42

0041

Thân Thị Nga

18/04/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

6.0

Đạt

 

43

0042

Trần Thị Bích Nguyệt

05/01/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

9.0

Đạt

 

44

0043

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

08/03/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.5

Đạt

 

45

0044

Nguyễn Hiền Nhung

09/10/1991

Nữ

Yên Bái

7.0

8.0

Đạt

 

46

0045

Lại Thị Oanh

26/07/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

47

0046

Nguyễn Thị Kim Oanh

02/01/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

48

0047

Trần Thu Phương

23/08/1985

Nam

Phú Thọ

7.7

8.5

Đạt

 

49

0048

Nguyễn Thị Phượng

17/02/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

8.0

Đạt

 

50

0049

Nguyễn Thị Phượng

30/03/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

51

0050

Đỗ Thị Quy

08/05/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

52

0051

Nguyễn Thị Thanh Quý

25/01/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 03

53

0054

Lê Thanh Sáng

21/11/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

8.0

Đạt

 

54

0055

Trần Trọng Sinh

21/04/1981

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

6.5

Đạt

 

55

0056

Vũ Thị Nguyệt Thanh

03/02/1970

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

56

0057

Đỗ Tiến Thành

25/11/1979

Nam

Phú Thọ

7.3

9.0

Đạt

 

57

0058

Nguyễn Thị Phương Thảo

26/06/1984

Nữ

Phú Thọ

5.0

9.0

Đạt

 

58

0059

Vũ Lan Hoa Thảo

05/04/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.5

Đạt

 

59

0060

Nguyễn Thị Kim Thư

28/07/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

7.5

Đạt

 

60

0061

Nguyễn Thị Thuận

11/01/1978

Nữ

Hà Nội

7.0

8.5

Đạt

 

61

0062

Dương Thị Thanh Thúy

24/06/1976

Nữ

Hưng Yên

5.7

6.5

Đạt

 

62

0063

Phan Thị Lệ Thúy

10/11/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

6.0

Đạt

 

63

0064

Vũ Thị Thủy

10/02/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

7.0

Đạt

 

64

0065

Nguyễn Kim Tiến

25/03/1988

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

65

0066

Đỗ Trọng Tuân

16/01/1982

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

7.5

Đạt

 

66

0067

Nguyễn Anh Tuấn

02/09/1964

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

67

0068

Phạm Minh Tuấn

23/08/1988

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

68

0069

Phạm Thị Khánh Vân

06/05/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

69

0070

Nguyễn Thị Thanh Vĩnh

01/09/1969

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.5

Đạt

 

70

0071

Trương Trọng Vũ

10/10/1987

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

7.0

Đạt

 

71

0183

Nguyễn Hải Nam

07/06/1989

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

72

0224

Trần Xuân Dự

06/05/1993

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 04

73

0072

Lê Thị An

18/12/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

74

0073

Hoàng Thị Kim Anh

14/04/1986

Nữ

Hà Nội

6.3

8.0

Đạt

 

75

0074

Nguyễn Thị Vân Anh

10/10/1992

Nữ

Phú Thọ

7.0

9.5

Đạt

 

76

0075

Nguyễn Thị Vân Anh

07/02/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

6.5

Đạt

 

77

0076

Nguyễn Thị Minh Ánh

08/08/1977

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

78

0077

Vũ Thanh Bình

19/09/1975

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

79

0078

Phùng Văn Chiến

07/06/1985

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

9.5

Đạt

 

80

0080

Nguyễn Trọng Chung

27/07/1990

Nam

Bắc Giang

9.7

7.0

Đạt

 

81

0081

Mai Đức Chuyền

13/09/1983

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

8.0

Đạt

 

82

0082

Đỗ Văn Dinh

18/06/1987

Nam

Nam Định

9.0

7.5

Đạt

 

83

0084

Đỗ Vĩnh Hà

27/01/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

7.5

Đạt

 

84

0085

Hoàng Thu Hà

30/08/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

85

0086

Kim Thu Hà

29/11/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

6.0

Đạt

 

86

0087

Nguyễn Mạnh Hà

10/03/1973

Nam

Phú Thọ

9.0

5.0

Đạt

 

87

0088

Nguyễn Thị Thu Hà

17/10/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

88

0089

Vũ Vĩnh Hà

18/05/1979

Nam

Sơn La

8.3

9.5

Đạt

 

89

0090

Bùi Thị Hải

03/02/1968

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

90

0091

Phạm Văn Hảo

24/08/1977

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

8.5

Đạt

 

91

0092

Khúc Thị Mai Hiên

17/09/1976

Nữ

Hưng Yên

9.3

7.0

Đạt

 

92

0093

Nguyễn Thị Hiền

23/08/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.5

Đạt

 

93

0094

Hoàng Thị Hoa

17/12/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

94

0095

Mai Bảo Hoa

06/02/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

7.0

Đạt

 

95

0096

Nguyễn Thị Hoa

20/03/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

96

0097

Diệp Thị Hoàn

11/04/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

7.5

Đạt

 

97

0098

Nguyễn Văn Học

24/02/1997

Nam

Vĩnh Phúc

9.0

9.0

Đạt

 

98

0152

Đặng Thế Dũng

19/10/1986

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 05

123

0099

Đỗ Thị Hồng

14/11/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.0

Đạt

 

124

0100

Nguyễn Thị Hồng

16/12/1983

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

8.5

Đạt

 

125

0101

Bùi Thị Hợp

10/10/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

126

0102

Nguyễn Đỗ Huấn

10/08/1979

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.0

Đạt

 

127

0103

Nguyễn Phương Huệ

01/02/1979

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

128

0104

Phùng Thanh Hưng

18/03/1991

Nam

Vĩnh Phúc

7.0

8.5

Đạt

 

129

0105

Đỗ Thị Hương

01/06/1981

Nữ

Thanh Hóa

5.7

9.0

Đạt

 

130

0106

Nguyễn Thị Mai Hương

04/05/1986

Nữ

Phú Thọ

9.0

9.0

Đạt

 

131

0107

Phùng Thị Hương

20/03/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

7.5

Đạt

 

132

0108

Nguyễn Thị Thu Hường

05/09/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.5

Đạt

 

133

0109

Trần Quang Huy

02/08/1980

Nam

Phú Thọ

8.3

8.5

Đạt

 

134

0110

Nguyễn Thị Thanh Huyền

21/06/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

8.5

Đạt

 

135

0111

Vũ Hoàng Lan

10/11/1983

Nữ

Tuyên Quang

5.0

9.0

Đạt

 

136

0112

Nguyễn Thị Mỹ Linh

08/10/1982

Nữ

Hải Phòng

7.0

8.5

Đạt

 

137

0113

Lưu Xuân Lợi

17/01/1996

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.5

Đạt

 

138

0114

Trần Thị Lý

02/08/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.5

Đạt

 

139

0115

Phùng Thị Hải Minh

02/12/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.5

Đạt

 

140

0116

Ngô Thị Mơ

20/10/1977

Nữ

Hà Nội

5.3

8.0

Đạt

 

141

0117

Trần Khánh Mỵ

28/10/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.5

Đạt

 

142

0118

Phạm Hoài Nam

21/02/1980

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

143

0119

Vũ Hoài Nam

01/09/1993

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

144

0120

Nguyễn Hằng Nga

05/05/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

8.5

Đạt

 

145

0121

Nguyễn Phương Nga

28/04/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.5

Đạt

 

146

0122

Lưu Thị Bích Ngọc

05/03/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 06

147

0123

Nguyễn Thị Nhinh

27/09/1983

Nữ

Lào Cai

7.0

8.5

Đạt

 

148

0124

Hà Thị Phương

10/08/1974

Nữ

Nam Hà

7.7

7.0

Đạt

 

149

0125

Lê Thị Mai Phương

05/07/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

150

0126

Trần Phú Phương

02/12/1971

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

151

0127

Vũ Hồng Phương

22/03/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

6.0

Đạt

 

152

0128

Kiều Văn Quang

03/09/1984

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

8.0

Đạt

 

153

0131

Phạm Thị Hồng Thanh

28/04/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

154

0132

Ngô Thị Kim Thoa

28/05/1986

Nữ

Vĩnh Phú

5.0

8.0

Đạt

 

155

0133

Kim Thị Thư

19/02/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

9.5

Đạt

 

156

0134

Nguyễn Thị Kim Thư

14/10/1975

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

157

0135

Vũ Thị Tình

25/09/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

6.5

Đạt

 

158

0136

Nguyễn Thị Trang

10/08/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

159

0137

Nguyễn Quang Trung

29/06/1966

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

160

0139

Nguyễn Thanh Tùng

31/05/1985

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

161

0140

Nguyễn Ngọc Tuyên

31/03/1980

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

162

0141

Vũ Thị Bích Việt

26/02/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

9.0

Đạt

 

163

0142

Trịnh Tuấn Vũ

30/08/1995

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 07

99

0079

Lương Xuân Chín

05/09/1976

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

100

0143

Ngô Tuyết Anh

07/01/1975

Nữ

Phú Thọ

7.7

8.0

Đạt

 

101

0144

Nguyễn Thị Vân Anh

25/12/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

8.0

Đạt

 

102

0145

Nguyễn Anh Công

10/08/1996

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

7.0

Đạt

 

103

0146

Đào Duy Cường

11/03/1984

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

104

0147

Kim Ngọc Diệp

01/08/1990

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

105

0148

Đào Anh Đức

08/11/1985

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

6.5

Đạt

 

106

0149

Ngô Minh Đức

20/12/1980

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

8.5

Đạt

 

107

0150

Nguyễn Thị Việt Dung

17/01/1976

Nữ

Vĩnh Phú

5.7

8.5

Đạt

 

108

0151

Phạm Thị Dung

05/09/1994

Nữ

Hà Nội

5.3

8.0

Đạt

 

109

0153

Nguyễn Anh Dũng

25/05/1976

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

110

0154

Nguyễn Thị Giang

07/01/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

9.3

7.5

Đạt

 

111

0156

Nguyễn Thị Thúy Hằng

19/12/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

112

0157

Nguyễn Thu Hằng

22/07/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

113

0158

Phạm Thị Hằng

09/08/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

6.5

Đạt

 

114

0159

Lương Văn Hành

08/08/1978

Nam

Cao Bằng

5.7

9.0

Đạt

 

115

0160

Trần Thị Hạnh

26/11/1990

Nữ

Hà Nội

7.0

7.5

Đạt

 

116

0161

Lê Thị Hiên

26/06/1977

Nữ

Hà Nam

6.3

8.0

Đạt

 

117

0162

Nguyễn Thị Hiền

07/01/1987

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

118

0165

Nguyễn Thị Ánh Hòa

25/12/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

119

0166

Nguyễn Văn Hoạt

03/11/1983

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

9.0

Đạt

 

120

0168

Nguyễn Văn Hùng

24/11/1974

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

7.0

Đạt

 

121

0169

Phan Văn Hùng

18/08/1973

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

122

0281

Trịnh Thị Thu Vân

16/09/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 08

184

0170

Lưu Thu Hương

03/11/1997

Nữ

Phú Thọ

9.0

9.0

Đạt

 

185

0171

Nguyễn Thị Hường

15/09/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

186

0172

Trần Huỳnh

14/11/1988

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

9.0

Đạt

 

187

0173

Hoàng Thị Hồng Lê

14/04/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

8.7

8.0

Đạt

 

188

0174

Hoàng Trọng Lịch

22/09/1986

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.0

Đạt

 

189

0175

Trần Thị Kim Liên

02/09/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

8.0

Đạt

 

190

0176

Nguyễn Thùy Linh

26/10/1988

Nữ

Phú Thọ

6.3

8.5

Đạt

 

191

0177

Phạm Thị Long

01/11/1996

Nữ

Hà Nội

5.3

9.0

Đạt

 

192

0179

Nguyễn Công Lương

03/10/1988

Nam

Vĩnh Phúc

8.0

9.0

Đạt

 

193

0180

Nguyễn Thị Luyện

01/09/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

7.7

8.0

Đạt

 

194

0181

Phạm Thị Lý

07/04/1981

Nữ

Quảng Ninh

6.3

7.5

Đạt

 

195

0182

Phạm Thị Mỵ

20/02/1983

Nữ

Thái Bình

8.3

8.5

Đạt

 

196

0184

Nguyễn Thị Nga

01/01/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

197

0185

Đỗ Thị Hồng Ngân

16/12/1983

Nữ

Phú Thọ

7.7

8.5

Đạt

 

198

0186

Nguyễn Văn Nhâm

21/08/1982

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

199

0187

Vũ Thị Minh Nhâm

17/08/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

200

0188

Nguyễn Xuân Ninh

24/01/1980

Nam

Vĩnh Phúc

6.3

8.5

Đạt

 

201

0189

Hoàng Vĩnh Phú

08/11/1981

Nam

Phú Thọ

7.3

8.5

Đạt

 

202

0190

Lê Thị Hoa Quỳnh

08/05/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

203

0191

Nguyễn Thị Như Quỳnh

30/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

204

0192

Vương Văn Tài

07/11/1978

Nam

Vĩnh Phúc

9.3

7.5

Đạt

 

205

0193

Nguyễn Thị Minh Tâm

30/12/1978

Nữ

Phú Thọ

6.7

9.5

Đạt

 

206

0234

Lê Vũ Hải

17/04/1982

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

 

Phòng thi số 09

207

0194

Lăng Ngọc Thắng

16/06/1985

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

208

0195

Lý Văn Thanh

08/08/1979

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

209

0196

Nguyễn Văn Thành

01/02/1984

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

210

0197

Vi Thị Thảo

28/08/1992

Nữ

Bắc Giang

6.3

8.5

Đạt

 

211

0198

Lưu Đình Thế

10/03/1974

Nam

Hà Nội

6.3

8.5

Đạt

 

212

0199

Bùi Thị Phương Thu

15/08/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

8.5

Đạt

 

213

0201

Nguyễn Hồng Thúy

12/09/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

8.0

Đạt

 

214

0202

Nguyễn Thị Thu Thúy

17/07/1995

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

7.5

Đạt

 

215

0203

Phan Thị Thùy

16/01/1991

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

216

0204

Hà Quang Tiến

24/03/1967

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

9.0

Đạt

 

217

0205

Lê Xuân Toàn

04/06/1992

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

218

0206

Đỗ Phạm Kiều Trang

12/10/1993

Nữ

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

219

0207

Phùng Văn Trung

12/11/1989

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

220

0208

Phan Mạnh Tùng

17/09/1995

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

221

0209

Phạm Văn Tuyến

12/03/1989

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

222

0210

Đặng Thị Hải Vân

02/01/1981

Nữ

Phú Thọ

8.0

9.0

Đạt

 

223

0211

Đặng Kim Xuân

17/03/1976

Nữ

Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

224

0212

Ngô Thị Thanh Xuân

10/04/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

225

0213

Ngô Thị Yến

31/12/1978

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 10

226

0214

Phan Thị Kim Anh

20/05/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

8.0

7.0

Đạt

 

227

0215

Phùng Thị Ngọc Anh

24/11/1988

Nữ

Phú Thọ

6.3

6.0

Đạt

 

228

0216

Nguyễn Thị Bắc

06/05/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

229

0217

Nguyễn Thị Khánh Bình

03/07/1978

Nữ

Phú Thọ

9.7

8.0

Đạt

 

230

0218

Phí Hữu Cần

08/07/1985

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

8.5

Đạt

 

231

0219

Đặng Thị Chung

12/02/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

6.5

Đạt

 

232

0220

Nguyễn Văn Chung

05/06/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

233

0221

Vũ Chí Công

25/12/1989

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

8.0

Đạt

 

234

0222

Đặng Thị Cúc

29/01/1981

Nữ

Hòa Bình

5.0

8.0

Đạt

 

235

0223

Nguyễn Mạnh Cường

20/02/1983

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

236

0225

Nguyễn Đức Dũng

10/10/1985

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

7.0

Đạt

 

237

0226

Nguyễn Việt Dũng

18/10/1982

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

238

0227

Nguyễn Thị Giang

05/02/1982

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

9.0

Đạt

 

239

0228

Bùi Thị Hà

01/10/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

240

0229

Hoàng Thị Thu Hà

03/04/1977

Nữ

Quảng Ninh

8.0

6.0

Đạt

 

241

0230

Nguyễn Hồng Hà

25/12/1980

Nam

Vĩnh Phúc

5.7

7.0

Đạt

 

242

0231

Nguyễn Thị Hà

13/06/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

5.7

9.0

Đạt

 

243

0232

Nguyễn Thị Thu Hà

11/07/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

7.0

Đạt

 

244

0235

Nguyễn Quốc Hải

18/06/1988

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

9.0

Đạt

 

245

0236

Nguyễn Thị Thanh Hằng

26/03/1976

Nữ

Lai Châu

6.7

7.0

Đạt

 

246

0237

Nguyễn Thị Thúy Hằng

19/01/1979

Nữ

Vĩnh Phú

9.0

7.5

Đạt

 

247

0239

Nguyễn Thị Hồng Hảo

11/09/1980

Nữ

Hà Nội

5.3

8.5

Đạt

 

248

0240

Nguyễn Thị Thu Hiên

14/08/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 11

249

0241

Phan Thị Thu Hiền

23/01/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

5.3

9.0

Đạt

 

250

0242

Nguyễn Như Hoa

09/10/1979

Nữ

Thái Nguyên

9.7

8.0

Đạt

 

251

0243

Trần Thị Bích Hồng

23/01/1972

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

8.0

Đạt

 

252

0244

Lê Tiến Hợp

09/03/1980

Nam

Phú Thọ

6.0

8.0

Đạt

 

253

0245

Nguyễn Thị Thu Hương

16/09/1977

Nữ

Phú Thọ

5.7

9.0

Đạt

 

254

0246

Hoàng Thị Hường

17/02/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

255

0247

Nguyễn Hữu Huy

04/09/1982

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

7.5

Đạt

 

256

0248

Phan Thị Thanh Huyền

10/06/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

6.3

9.0

Đạt

 

257

0249

Ngô Văn Kiều

11/06/1984

Nam

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

258

0251

Nguyễn Thị Lê

28/05/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

7.5

Đạt

 

259

0252

Đỗ Phương Linh

07/12/1991

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

260

0253

Nguyễn Thị Hồng Loan

02/04/1974

Nữ

Phú Thọ

7.0

9.0

Đạt

 

261

0254

Nguyễn Thị Tuyết Mai

31/10/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.0

Đạt

 

262

0255

Nguyễn Hoài Nam

10/11/1982

Nam

Viện quân y 85

7.3

8.5

Đạt

 

263

0256

Nguyễn Thị Ánh Nga

15/10/1986

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

6.5

Đạt

 

264

0257

Bùi Thị Kiều Ngân

28/05/1986

Nữ

Phú Thọ

8.0

7.0

Đạt

 

265

0258

Đinh Thị Ánh Nguyệt

02/07/1970

Nữ

Phú Thọ

8.7

7.5

Đạt

 

266

0259

Nghiêm Thị Hường Nhung

22/12/1984

Nữ

Vĩnh Phúc

7.0

9.0

Đạt

 

267

0260

Trần Thị Thu Nhung

17/12/1983

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

9.5

Đạt

 

268

0261

Hà Thị Kim Phượng

08/03/1978

Nữ

Phú Thọ

9.3

8.5

Đạt

 

269

0262

Trần Văn Quang

19/04/1972

Nam

Vĩnh Phúc

9.7

9.0

Đạt

 

270

0263

Đường Thế Quảng

01/06/1979

Nam

Vĩnh Phúc

5.3

8.0

Đạt

 

271

0264

Dương Văn Quý

10/02/1985

Nam

Vĩnh Phúc

8.3

8.5

Đạt

 

 

Phòng thi số 12

164

0167

Vũ Thị Mỹ Huệ

08/09/1973

Nữ

Vĩnh Phúc

6.7

8.5

Đạt

 

165

0265

Nguyễn Văn Quý

14/08/1986

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

9.0

Đạt

 

166

0266

Bùi Quang Sơn

15/06/1989

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

167

0267

Tạ Quang Sơn

14/05/1992

Nam

Vĩnh Phúc

7.7

8.5

Đạt

 

168

0268

Đinh Thị Minh Tâm

03/09/1979

Nữ

Hà Nội

8.3

8.5

Đạt

 

169

0269

Nguyễn Văn Tấn

26/04/1974

Nam

Vĩnh Phúc

5.0

9.5

Đạt

 

170

0270

Nguyễn Thị Thảo

21/08/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.5

Đạt

 

171

0271

Phan Thị Phương Thảo

30/03/1980

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

8.5

Đạt

 

172

0272

Lê Thị Thi

24/04/1985

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

9.0

Đạt

 

173

0273

Tạ Thị Biên Thùy

20/04/1981

Nữ

Vĩnh Phúc

9.7

8.5

Đạt

 

174

0274

Phùng Thị Thủy

23/01/1990

Nữ

Vĩnh Phúc

6.0

8.0

Đạt

 

175

0275

Đào Văn Toàn

02/12/1978

Nam

Vĩnh Phúc

8.7

9.5

Đạt

 

176

0276

Phạm Xuân Trường

09/05/1980

Nam

Phú Thọ

5.7

8.5

Đạt

 

177

0277

Lưu Văn Tuấn

04/04/1979

Nam

Vĩnh Phúc

6.7

9.0

Đạt

 

178

0278

Văn Đăng Tuyến

24/12/1980

Nam

Vĩnh Phúc

7.3

8.0

Đạt

 

179

0279

Trần Văn Tuyển

19/08/1980

Nam

Hà Nội

6.3

9.0

Đạt

 

180

0280

Nguyễn Thị Kiều Vân

03/02/1980

Nữ

Phú Thọ

5.3

9.0

Đạt

 

181

0282

Đặng Thị Vạn

04/10/1989

Nữ

Vĩnh Phúc

5.0

7.5

Đạt

 

182

0283

Mai Quốc Việt

22/04/1989

Nam

Phú Thọ

5.3

9.0

Đạt

 

183

0284

Nguyễn Thị Yến

25/01/1988

Nữ

Vĩnh Phúc

9.0

9.0

Đạt

 

  

2. Danh sách thí sinh hoãn thi

 

STT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Ghi chú

1

0083

Nguyễn Văn Đoài

19/11/1978

 

2

0129

Dương Thị Ngọc Tâm

16/4/1981

 

3

0130

Nguyễn Thị Thắm

11/02/1984

 

4

0138

Nguyễn Quang Trung

03/01/1979

 

5

0163

Bùi Thị Hiệp

12/11/1987

 

6

0155

Trần Giáp

24/04/1984

 

7

0178

Phan Hữu Long

15/11/1987

 

8

0200

Nguyễn Thị Thư

27/03/1977

 

9

0052

Nguyễn Anh Quyền

14/08/1977

 

10

0053

Phạm Thúy Quỳnh

04/01/1973

 

11

0233

Nguyễn Thị Thu Hà

26/03/1991

 

12

0238

Phùng Thị Hào

10/05/1987

 

13

0250

Nguyễn Hoài Lê

20/11/1973